×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Đêm Hồng Kông (香港之夜)
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
334
Aozora (青空)
flac
Supercell.
2011.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Supercell.
Album: The Bravery.
King Kong Song
flac
ABBA.
1974.
English
Pop - Rock.
Album: Waterloo.
Blank (空白)
flac
Đồng Lệ.
2008.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Where's My Love.
Phi Trường (空港)
flac
Đặng Lệ Quân.
1996.
Japan
Pop - Rock.
Album: Yume Futari Dream (夢ふたり“Dream”) (Japanese Version).
Chỗ Trống (空位)
flac
Châu Truyền Hùng.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Làm Phiền Tình Yêu (Disturb Love; 打扰爱情).
The Sky (天空)
flac
Lâm Anh Bình.
2005.
Instrumental
Chinese.
Album: Art Of Guzheng: See The Winter Rain In Taipei (Vol.1).
Không Vô (空无)
flac
Ngô Đức Thụ.
2013.
Instrumental
Chinese.
Album: Clear Cloud And Fresh Wind (Vân Đạm Phong Thanh; 云淡风清).
Donkey Kong Expansion Pack
flac
Ewan Dobson.
2012.
Instrumental
English.
Writer: Ewan Dobson.
Album: Ewan Dobson III.
Quang Đãng (晴空)
flac
Châu Hoa Kiện.
1995.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Châu Hoa Kiện Thực Sự: Huyền Huyền Toàn Toàn (真的周華健: 弦弦全全).
Ano Sora (あの空)
flac
Takahashi Minami.
2016.
Japan
Pop - Rock.
Album: Aishi Te mo Ii Desu ka? (愛してもいいですか?).
空奏列車
flac
Hatsune Miku, IA.
2015.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Orangestar.
Album: Mikansei Eight Beats - 未完成エイトビーツ.
Bầu Trời (天空)
flac
Lam Tâm Vũ.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bầu Trời (天空) (Single).
Nakalimutan Kong Sabihin
flac
Christian Bautista.
2008.
Korean
Pop - Rock.
Writer: Jimmy Borja;Nunez.
Album: Captured.
Sora Tobira (空扉)
flac
Nogizaka46.
2018.
Instrumental
Japanese.
Album: Jikochuu de Ikou! (ジコチューで行こう!) Type-C.
Sora Tobira (空扉)
flac
Nogizaka46.
2018.
Instrumental
Japanese.
Album: Jikochuu de Ikou! (ジコチューで行こう!) Type-D.
Kong The Protector
flac
Henry Jackman.
2017.
Instrumental
English.
Writer: Henry Jackman.
Album: Kong Skull Island (Original Motion Picture Soundtrack).
Rỗng Tuếch (放空)
flac
en.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Rỗng Tuếch (放空) (Single).
Không Thủ (空守)
flac
Tiểu Quỷ A Thu.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Không Thủ (空守) (EP).
Sao Trời (星空)
flac
Tư Duệ.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Sao Trời (星空) (EP).
Không Gian (空间)
flac
Nhất Đầu Lão Hổ.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Không Gian (空间) (Single).
Gương Mặt (脸孔)
flac
Dương Thừa Lâm.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Delete Reset Grow (删·拾 以后).
Phác Không (扑空)
flac
Tiểu Thiến.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Phác Không (扑空) (Single).
Không Thủ (空守)
flac
Tiểu Quỷ A Thu.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Không Thủ (空守) (EP).
Mortal Love (空杯)
flac
Chu Tinh Tịch.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Mortal Love (空杯) (Single).
Phác Không (扑空)
flac
Thu Nguyên Y.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Phác Không (扑空) (EP).
Không Gian (空间)
flac
Nhất Đầu Lão Hổ.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Không Gian (空间) (Single).
Mưa Hồng (红雨)
flac
Trác Y Đình.
1996.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lột Xác 2 (蜕变2).
Hồng Đậu (红豆)
flac
Ngũ Quốc Trung.
2011.
Instrumental
Chinese.
Album: Sáo Tiêu Dao.
Hồng Đậu (红豆)
flac
Various Artists.
2009.
Instrumental
Chinese.
Album: The Romantic Guzheng (浪漫古筝).
Hồng Trang (红妆)
flac
Cách Cách.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 草原上的月光.
Tơ Hồng (红线)
flac
Tư Hạ.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Mạc Thanh L.
Album: Tơ Hồng (红线).
Khiên Hồng (牵红)
flac
Tào Lộ.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tiểu Nương Tử Nhà Đồ Tể (玉面桃花总相逢 影视原声大碟) (OST).
Kinh Hồng (惊鸿)
flac
Trần Tiểu Mãn.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Kinh Hồng (惊鸿) (Single).
Hồng Tiên (红笺)
flac
La Hạ.
2022.
Chinese
Rap - HipHop.
Album: Hồng Tiên (红笺) (EP).
Khiên Hồng (牵红)
flac
Tào Lộ.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Tiểu Nương Tử Nhà Đồ Tể (玉面桃花总相逢 影视原声大碟) (OST).
Hồng Ngọc (红玉)
flac
UKEYZ.
2022.
Chinese
Rap - HipHop.
Album: Quốc Phong Tân Triều Hợp Tập Tam · Duyên Hồ Hữu Hồi Âm (国风新潮合辑叁·沿湖有回音).
Hồng Trang (红妆)
flac
Tình Tiểu Dao.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Hồng Trang (红妆) (Single).
Kinh Hồng (惊鸿)
flac
Lưu Kỷ Trình.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Kinh Hồng (惊鸿) (Single).
Thả Lỏng (放空)
flac
Lil E.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thả Lỏng (放空).
Xóa Sạch (清空)
flac
Ngải Thần.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Xóa Sạch (清空).
Tinh Không (星空)
flac
Nam Chinh Bắc Chiến.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Nam Chinh Bắc Chiến.
Album: Vũ Động Càn Khôn OST (武动乾坤 电视原声大碟).
Trời Xanh (青空)
flac
Phùng Đề Mạc.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trời Xanh (青空).
Khổng Tước (孔雀)
flac
Diêu Bối Na.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tuyển Tập Nhạc Phim Của Diêu Bối Na (影视主题曲).
Khoảng Trống (空位)
flac
Hồ Ngạn Bân.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thái Ca (太歌).
Yphard Melody (星空)
flac
Berdien Stenberg.
2001.
Instrumental
French.
Album: Hoàng Tử Piano Và Phù Thuỷ Sáo (丝坦伯格.(钢琴王子与长笛魔女)).
Phi Trường (空港)
flac
Đặng Lệ Quân.
1975.
Japan
Pop - Rock.
Album: Passengers At Night/Life Of A Woman (夜の乗客/女の生きがい).
Phi Trường (空港)
flac
Đặng Lệ Quân.
1980.
Japan
Pop - Rock.
Album: Ni(Anata) / Magokoro.
Không Khí (空气)
flac
Kim Sa.
2005.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Không Khí (空气).
Soramimi Rock (空耳ロック)
flac
HKT48.
2016.
Instrumental
Japanese.
Album: Saikou ka yo (最高かよ) -EP-.
空奏列車
flac
Hatsune Miku, IA.
2015.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Orangestar.
Album: Mikansei Eight Beats (未完成エイトビーツ).
«
3
4
5
6
7
»