×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Đêm Hồng Kông (香港之夜)
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
334
Hồng Nhan (红颜)
flac
Đinh Đang.
2018.
Instrumental
Chinese.
Album: Sound Of My Dream China Mùa 3 Tập 1 (梦想的声音第三季 第1期).
Hồng Trang (红妆)
flac
Tình Tiểu Dao.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hồng Trang (红妆) (Single).
Hồng Hắc (红黑)
flac
Thái Văn Tịnh.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Hồng Hắc (红黑) (Single).
Hồng Trang (红妆)
flac
Tình Tiểu Dao.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Hồng Trang (红妆) (Single).
Thanh Hồng (青虹)
flac
Đẳng Thập Ma Quân.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Thanh Hồng (青虹) (Single).
Hồng Mã (红马)
flac
Hứa Lam Tâm.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hồng Mã (红马) (Single).
Hồng Môn (鸿门)
flac
Loan Âm Xã.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hồng Môn (鸿门).
Hồng Nhan (红颜)
flac
Hồ Ngạn Bân.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Lâm Văn Huyễn.
Album: Thái Ca (太歌).
Hồng Trang (红妆)
flac
Bài Cốt Giáo Chủ, papaw, Nam Kì 1111, Mr Ngư, Đàn Miên Hoa Đích GG.
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hồng Trang (红妆).
Thanh Hồng (青虹)
flac
Đẳng Thập Ma Quân.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thanh Hồng (青虹) (Single).
Hồng Tuyệt (红绝)
flac
Hồ Hạ.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Thiên Quan Tứ Phúc (天官赐福 动画原声带) (OST).
Hồng Âm (鸿音)
flac
Tát Đỉnh Đỉnh.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Hồng Âm (鸿音) (Single).
Số Hồng (数红)
flac
Ngân Lâm.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Số Hồng (数红) ("长安诺"Trường An Nặc OST) (Single).
Hồng Trần (红尘)
flac
Nguỵ Thần.
2018.
Instrumental
Chinese.
Album: Hồng Trần (红尘).
Hồng Trần (红尘)
flac
Nguỵ Thần.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hồng Trần (红尘).
Hồng Nhan (紅顏)
flac
Hồ Ngạn Bân.
Chinese
Pop - Rock.
Hồng Trần (红尘)
flac
Bài Cốt.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Lời;Phù Oản;Nhạc;Winky Thi.
Hồng Đậu (红豆)
flac
Lý Gia.
2008.
Instrumental
Chinese.
Album: White Piano (Bạch Dương Cầm Khuynh Tình Nhất Sanh).
Hồng Tuyệt (红绝)
flac
Hồ Hạ.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thiên Quan Tứ Phúc (天官赐福 动画原声带) (OST).
Prologue: Hồng (紅)
flac
Trương Quốc Vinh.
1996.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hồng (紅).
Hồng Môi (红媒)
flac
Trà Nhị Nương.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hồng Môi (红媒).
Hồng Liên (红莲)
flac
SING Nữ Đoàn.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hồng Liên (红莲) (Single).
Như Hồng (如虹)
flac
Hạ Hãn Vũ.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Như Hồng (如虹) (From"The Climbers" OST) Single.
Hồng Hắc (红黑)
flac
Thái Văn Tịnh.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hồng Hắc (红黑) (Single).
Kinh Hồng (惊鸿)
flac
Lưu Kỷ Trình.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Kinh Hồng (惊鸿) (Single).
Hồng Quang (虹光)
flac
Tiểu Hồn.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hồng Quang (虹光) (Single).
Hồng Ngọc (红玉)
flac
UKEYZ.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Quốc Phong Tân Triều Hợp Tập Tam · Duyên Hồ Hữu Hồi Âm (国风新潮合辑叁·沿湖有回音).
Thanh Trừ (清空)
flac
Tô Tinh Tiệp.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Thanh Trừ (清空) (Single).
Phi Trường (空港)
flac
Đặng Lệ Quân.
1974.
Japan
Pop - Rock.
Album: Phi Trường (空港).
Ngộ Không (悟空)
flac
Đới Thuyên.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tuyển Tập Các Ca Khúc Hay Nhất Của Nam Ca Sĩ (销量冠军·男歌手).
Không Sơn (空山)
flac
Hà Đồ.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Mặc Minh Kỳ Diệu.
Album: Thiên Mệnh Phong Lưu (天命风流).
Ano Sora (あの空)
flac
Takahashi Minami.
2016.
Japan
Pop - Rock.
Album: Aishite mo ii desu ka? (愛してもいいですか?).
Rỗng Ruột (空心)
flac
Châu Tuyền Hùng.
1997.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lòng Rất Rối Loạn (我的心太乱).
Sky (天空)
flac
Chen Yue.
2001.
Instrumental
Chinese.
Bigger Than Kong
flac
Two Steps From Hell.
2006.
Instrumental
English.
Album: Volume #1 (CD1).
Monastery (悬空寺)
flac
Various Artists.
2001.
Instrumental
Chinese.
Album: Tiếu Ngạo Giang Hồ OST.
Chỗ Khuyết (空缺)
flac
Châu Truyền Hùng.
2007.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thổ Nhĩ Kì Xanh (Turkey In Blue; 蓝色土耳其).
Yukizora (雪空)
flac
Sayaka Shionoya.
2014.
Japan
Pop - Rock.
Album: Luna.
Kaoru (薰空)
flac
Chthonic.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Takasago Army (Taiwanese Version).
Soradokei (空時計?)
flac
Nana Mizuki.
2008.
Japan
Pop - Rock.
Album: Starcamp EP.
Sora Tobira (空扉)
flac
Nogizaka46.
2018.
Japan
Pop - Rock.
Album: Jikochuu de Ikou! (ジコチューで行こう!).
空腹で恋愛をするな
flac
NMB48.
2017.
Japan
Pop - Rock.
Album: 難波愛 ~今、思うこと~ [Type-B].
Tinh Không (星空)
flac
Nam Chinh Bắc Chiến.
2018.
Instrumental
Chinese.
Album: Vũ Động Càn Khôn OST (武动乾坤 电视原声大碟).
Sora Tobira (空扉)
flac
Nogizaka46.
2018.
Japan
Pop - Rock.
Album: Jikochuu de Ikou! (ジコチューで行こう!) Type-B.
Utusemi (空蝉)
flac
Kagamine Rin.
2011.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Hikari Shuuyou.
Album: Amberoid (アンブロイド).
Sora Tobira (空扉)
flac
Nogizaka46.
2018.
Japan
Pop - Rock.
Album: Jikochuu de Ikou! (ジコチューで行こう!) Type-C.
Aozora (青空)
flac
Nao Matsushita.
2012.
Instrumental
Japanese.
Album: For Me.
King Kong Song
flac
ABBA.
1974.
English
Pop - Rock.
Album: Waterloo (2005 TCSR Boxset - CD2).
Sorairo (空色) (instrumental)
flac
Okazaki Ritsuko.
2001.
Instrumental
Japanese.
Writer: Okazaki Ritsuko.
Album: Kazeiro - Song for Horie Yui (Fruits Basket Image Maxi Single).
Sora Tobira (空扉)
flac
Nogizaka46.
2018.
Instrumental
Japanese.
Album: Jikochuu de Ikou! (ジコチューで行こう!) Regular Edition.
«
5
6
7
8
9
»