Search and download songs: Đôi Mắt Hay Cười (Ai Xiao De Yan Jing; 爱笑的眼睛)
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 488

Duo Qing De Yan Jing flac
Tôn Diệu Uy. 1994. Chinese Pop - Rock. Album: You Yuan Qian Li.
Mưa Trên Đôi Mắt Anh (你眼睛下起了雨) flac
Triệu Nãi Cát. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Mưa Trên Đôi Mắt Anh (你眼睛下起了雨) (Single).
Lạc Lối Trong Ánh Mắt Anh (我在你的眼睛里迷了路) flac
Ân Sủng. 2018. Chinese Pop - Rock. Writer: Tiểu Khôi;Vy Kỳ, Tiểu Khôi, Ân Sủng. Album: Lạc Lối Trong Ánh Mắt Anh (我在你的眼睛里迷了路).
Không Dám Nhìn Thẳng Vào Mắt Em (不敢正视你的眼睛) flac
Khổng Thư Hàng. 2022. Instrumental Chinese. Album: Không Dám Nhìn Thẳng Vào Mắt Em (不敢正视你的眼睛) (Single).
Lạc Lối Trong Ánh Mắt Anh (我在你的眼睛里迷了路) flac
Ân Sủng. 2018. Instrumental Chinese. Writer: Tiểu Khôi;Vy Kỳ, Tiểu Khôi, Ân Sủng. Album: Lạc Lối Trong Ánh Mắt Anh (我在你的眼睛里迷了路).
Không Dám Nhìn Thẳng Vào Mắt Em (不敢正视你的眼睛) flac
Khổng Thư Hàng. 2022. Instrumental Chinese. Album: Không Dám Nhìn Thẳng Vào Mắt Em (不敢正视你的眼睛) (Single).
Không Dám Nhìn Thẳng Vào Mắt Em (不敢正视你的眼睛) flac
Khổng Thư Hàng. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Không Dám Nhìn Thẳng Vào Mắt Em (不敢正视你的眼睛) (Single).
Đôi Mắt Anh Rơi Nước Mắt Của Em (我的眼流下你的泪) flac
Lâm Chí Huyễn. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Ultimate Terry Lin.
Alice Has Blue Eyes (蓝眼睛的爱丽丝) flac
Chen Xiao Ping. 2005. English Pop - Rock. Album: An All Night Don't Sleep.
Alice Has Blue Eyes (蓝眼睛的爱丽丝) flac
Chen Xiao Ping. 2006. Instrumental Chinese. Album: An All Night Don't Sleep Vol.1.
Gương Mặt Cười (笑脸) flac
Tạ Đông. Chinese Pop - Rock.
Tình Yêu Không Có Khói Súng (没有硝烟的爱) flac
15 Tháng Giêng. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: Small Coke (小可乐).
Ánh Mắt Của Em Đã Phản Bội Trái Tim Em (你的眼睛背叛你的心) flac
Trịnh Trung Cơ. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: 101 Your Favourite (CD2).
Mưa Bụi Cười (烟雨笑) flac
SING Nữ Đoàn. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Mưa Bụi Cười (烟雨笑) (Single).
Hãy Để Em Quên Anh Là Ai (让我忘记曾经那个你) flac
Dương Lan Nhất. 2022. Instrumental Chinese. Album: Hãy Để Em Quên Anh Là Ai (让我忘记曾经那个你) (Single).
Mưa Bụi Cười (烟雨笑) flac
SING Lữ Đoàn. 2020. Instrumental Chinese. Album: Mưa Bụi Cười (烟雨笑) (Single).
Mưa Bụi Cười (烟雨笑) flac
SING Lữ Đoàn. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Mưa Bụi Cười (烟雨笑) (Single).
Hãy Để Em Quên Anh Là Ai (让我忘记曾经那个你) flac
Dương Lan Nhất. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Hãy Để Em Quên Anh Là Ai (让我忘记曾经那个你) (Single).
Ái Vô Chỉ Cảnh - Tiểu Đề Cầm (爱无止境 小提琴 My Heart Will Go On - Violin) flac
V.A. 1999. Instrumental Chinese. Album: Lovely Strings.
Chỉ Là Gió Cát Mê Hoặc Đôi Mắt (只是风沙迷住了眼睛) flac
Lý Nhạc Nhạc. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Chỉ Là Gió Cát Mê Hoặc Đôi Mắt (只是风沙迷住了眼睛) (Single).
Bí Mật Ẩn Sau Nụ Cười (藏在微笑裡的秘密) flac
Triệu Vịnh Hoa. 2007. Chinese Pop - Rock. Album: Thơ Ngây 2 OST (惡作劇2吻).
Nippon Egao Hyakkei (ニッポン笑顔百景) flac
Momoiro Clover Z. Japan Pop - Rock.
Bí Mật Ẩn Sau Nụ Cười (藏在微笑裡的秘密) flac
Various Artists. 2007. Instrumental Chinese. Album: Thơ Ngây 2 OST (惡作劇2吻).
Ánh Mắt Của Em Đã Phản Bội Trái Tim Em (Cơ Hội Và Lý Trí; 你的眼睛背叛你的心) flac
Trịnh Trung Cơ. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Trái Tim Nam Nhân (重拾男人心).
Lời Nói Dối Nhỏ (小谎言) flac
Liên Thi Nhã. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Lời Nói Dối Nhỏ (小谎言) ("沒有你並無掛念"Những Người Tôi Từng Yêu OST) (Single).
Hãy Ngước Mắt Nhìn Đời flac
Vtphung. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Lê Hựu Hà.
Hãy Ngước Mặt Nhìn Đời flac
Ban Mây Trắng. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Lê Hựu Hà. Album: Mây Trắng.
Hãy Ngước Mặt Nhìn Đời flac
Jimmy Joseph. Vietnamese Pop - Rock. Album: Nhạc Trẻ 01.
Hãy Ngước Mặt Nhìn Đời flac
Elvis Phương. 1990. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Lê Hựu Hà. Album: Tình Khúc Phượng Hoàng.
Hãy Ngước Mắt Nhìn Đời flac
Quốc Thái. 1984. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Lê Hựu Hà. Album: Tình Ca Nhạc Trẻ - Tuổi Trẻ Buồn.
Nước Mắt Ai Đang Rơi (谁的眼泪在飞) flac
Trác Y Đình. 1996. Chinese Pop - Rock. Album: Lột Xác 1 (蜕变1).
Ai Hiểu Được Nước Mắt Của Nam Nhân (谁懂男人的眼泪) flac
Mễ Linh. 2022. Instrumental Chinese. Album: Ai Hiểu Được Nước Mắt Của Nam Nhân (谁懂男人的眼泪) (Single).
Moonlike Smile 皎洁的笑颜 flac
HOYO-MiX. 2021. Other country Pop - Rock. Album: Genshin Impact - Vortex of Legends.
Trái Tim Càng Đau Đớn Hơn Đôi Mắt (比心更痛的眼眸) flac
Trịnh Nguyên. Chinese Pop - Rock. Album: Comes From Feeling Sound (源自情声) (CD 2).
Hãy Ngước Mắt Nhìn Đời flac
Hồng Loan. 2003. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Lê Hựu Hà. Album: Tình Ca Lê Hựu Hà 1.
Em Là Đôi Mắt Của Anh (你是我的眼) flac
Tiêu Hoàng Kỳ. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Tôi Là Ca Sĩ: Ca Khúc Tuyển Chọn.
Em Là Đôi Mắt Của Anh (你是我的眼) flac
Ngải Thần. 2019. Instrumental Chinese. Album: Em Là Đôi Mắt Của Anh (你是我的眼).
Đôi Mắt Trong Sáng Của Con Chó (狗一般纯洁的眼) flac
Night Keepers Thủ Dạ Nhân. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Đôi Mắt Trong Sáng Của Con Chó (狗一般纯洁的眼) (该死的阿修罗Goddamned Asura OST) (Single).
Hãy Ngước Mặt Nhìn Đời flac
Xuân Thy. 1985. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Lê Hựu Hà. Album: Trường Hải 3 (Tape).
Hãy Ngước Mắt Nhìn Đời flac
Ngọc Sơn. Vietnamese Pop - Rock.
Ai Hiểu Được Nước Mắt Của Nam Nhân (谁懂男人的眼泪) flac
Mễ Linh. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Ai Hiểu Được Nước Mắt Của Nam Nhân (谁懂男人的眼泪) (Single).
Nụ Cười Là Cầu Nối Tình Yêu (笑是爱情的桥) flac
Từ Tiểu Phượng. 1975. Chinese Pop - Rock. Writer: Tôn Nghi;Thang Ni. Album: Câu Chuyện Trên Biển (海边的故事).
Yêu Người Là Một Bản Tình Ca (爱是你眼睛的一首情歌) flac
Lôi Đình. 2012. Chinese Pop - Rock. Album: Đời Này Còn Tin Vào Tình Yêu Được Nữa Không? (这一生还能不能相信爱情).
Em Là Đôi Mắt Của Anh (你是我的眼儿) (Live) flac
Tiêu Hoàng Kỳ. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Tôi Là Ca Sĩ Season 3 Kỳ 9 Và 10 (我是歌手第三季 第9&10期).
Em Là Đôi Mắt Của Anh (你是我的眼) flac
Tiêu Hoàng Kỳ. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Nam Thần Năm Đó (那些年的男神).
Em Là Đôi Mắt Của Anh (你是我的眼) flac
Ngải Thần. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Em Là Đôi Mắt Của Anh (你是我的眼).
Có Mưa Lớn Trong Mắt (眼睛下暴雨) flac
Tô Tinh Tiệp. 2022. Instrumental Chinese. Album: Có Mưa Lớn Trong Mắt (眼睛下暴雨) (Single).
Hồ Ly Chớp Mắt (狐狸眨眼睛) flac
Tương Môn (Jiang Men). Trần Tử Linh ( Chen Zi Ling). Vu Tử Tương (Wu Zi. Chinese Pop - Rock. Writer: Unknown.
Hồ Ly Chớp Mắt ( 狐狸眨眼睛 ) flac
Vu Tử Tương (于子将) & Tương Môn (将门) & Trần Linh Tử (陈玲子). 2020. Chinese Pop - Rock. Writer: Vu Tử Tương (于子将).