Search and download songs: Đại Ngọc Táng Hoa (Dài Yù Zàng Hua; 黛玉葬花)
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 500

Đại Ngọc Táng Hoa (黛玉葬花) flac
Trịnh Thiếu Thu. Chinese Pop - Rock. Album: Trịnh Thiếu Thu Và Uông Minh Thuyên Song Ca (郑少秋汪明荃合唱经典).
Đại Ngọc Táng Hoa (Dài Yù Zàng Hua; 黛玉葬花) flac
Miao Xiaozheng. 2006. Instrumental Chinese. Album: 12 Girl of The Red Chamber.
Táng Hoa (葬花) flac
Doãn Tích Miên. 2021. Instrumental Chinese. Album: Táng Hoa (葬花) (Single).
Táng Hoa (葬花) flac
Doãn Tích Miên. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Táng Hoa (葬花) (Single).
Táng Hoa (葬花) flac
Lam Vân Mộc. Chinese Dance - Remix. Album: Táng Hoa (葬花) (Single).
Táng Ngọc Cốt (葬玉骨) flac
Nê Thu Niko. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Táng Ngọc Cốt (葬玉骨).
葬花吟 Zàng Huā Yín Táng Hoa Ngâm flac
Various Artists. 2003. Vietnamese Pop - Rock. Album: Love Piano (情怀依旧 Tình Hoài Y Cựu).
Táng Hoa Ngâm (葬花吟) flac
Đồng Lệ. 2007. Chinese Pop - Rock. Album: Yên Hoa Tam Nguyệt (烟花三月).
Táng Hoa Ngâm (葬花吟) flac
Đồng Lệ. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: Tong Li - Favorite Songs.
Táng Hoa Ngâm (葬花吟) flac
Trần Lực. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: Hồng Lâu Mộng (红楼梦) (CD1).
Táng Hoa Ngâm (葬花吟) flac
Đồng Lệ. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: Linh Nhân Ca (水乡·伶人之一) (CD1).
Táng Hoa Ngâm (葬花吟) flac
Lý Văn Vệ. Instrumental Chinese.
Táng Hoa Ngâm (葬花吟) flac
Đàm Viên Kiện. 2011. Instrumental Chinese. Album: Hồng Lâu Mộng: Tiếng Sáo Phương Xa.
Táng Hoa Ngâm (葬花吟) flac
Đồng Lệ. 2012. Chinese Pop - Rock. Album: Monitor King NO1 (Mandarin Version).
Táng Hoa Ngâm (葬花吟) flac
Đàm Viên Kiện. 2011. Instrumental Chinese. Album: Hồng Lâu Mộng: Tiếng Sáo Phương Xa.
Táng Hoa Ngâm (葬花吟) flac
Đồng Lệ. 2006. Chinese Pop - Rock. Album: Đàn Tranh Và Đồng Lệ (古筝与童丽的故事).
Táng Hoa Ngâm (葬花吟) flac
Đồng Lệ. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: Uổng Ngưng My (枉凝眉).
Táng Hoa Ngâm (葬花吟) flac
Đồng Lệ. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: Thưởng Thức Những Bài Hát Được Yêu Thích Nhất Của Đồng Lệ (品味LP最爱精选).
Táng Hoa Ngâm (葬花吟) flac
Đồng Lệ. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: Đón Gió Xuân (望春风).
Táng Hoa Ngâm (葬花吟) flac
Trần Lực. 1987. Chinese Pop - Rock. Album: 紅樓夢 (Hồng Lâu Mộng).
Hoa Dại (野花) flac
Điền Chấn. 2000. Chinese Pop - Rock. Album: Wildflowers.
Hoa Dại (野花) flac
Dịch Dương Thiên Tỉ. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Ghế Sau Rạp Hát (后座剧场).
Đại Anh Hoa Vũ (大樱花雨) flac
Aisin Gioro (Khang Hy). 2022. Chinese Rap - HipHop. Album: Đại Anh Hoa Vũ (大樱花雨) (Single).
Táng Hoa Ngâm (Khúc Hát Chôn Hoa; 葬花吟) flac
Đồng Lệ. 2015. Chinese Pop - Rock. Writer: Tào Tuyết Cần. Album: Thi Từ Ca (诗词歌).
Hoa Dại (野生花) flac
Đặng Lệ Quân. 1979. Chinese Pop - Rock. Album: Ngọt Ngào (甜蜜蜜).
Hoa Dại (野生花) flac
Đặng Lệ Quân. 2013. Chinese Pop - Rock. Album: Thousands Of Words.
Đại Đường (代糖) flac
Cổ Thiên Lạc. Chinese Pop - Rock. Album: Sống Vô Tư (乐天).
Điệp Luyến Hoa - Táng Hoa Ngâm (蝶恋花 - 葬花吟) flac
Hà Ỷ Văn. 2008. Instrumental Chinese. Album: Tình Tranh - Phiêu Dật (情筝·飘逸).
Tuyệt Đại Phong Hoa (绝代风华) flac
Hoa Diên. 2022. Instrumental Chinese. Album: Tuyệt Đại Phong Hoa (绝代风华) (Single).
Cỏ Dại Và Hoa Dành Dành / 野草与栀子花 flac
林三七. Chinese.
Phương Hoa Tuyệt Đại (芳華絕代) flac
Mai Diễm Phương. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Mai Diễm Phương Và Bạn Thân 2 (梅艷芳與好友 2).
Tuyệt Đại Phong Hoa (绝代风华) flac
Hứa Tung. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: Tuyệt Đại Phong Hoa (绝代风华) (Single).
Phương Hoa Tuyệt Đại (芳华绝代) flac
Mai Diễm Phương. Chinese Pop - Rock.
Tuyệt Đại Phong Hoa (绝代风华) flac
Hoa Diên. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Tuyệt Đại Phong Hoa (绝代风华) (Single).
Đài Hoa Cúc (菊花台) flac
Châu Hoa Kiện. 2017. Chinese Pop - Rock. Album: Đại Sự Phát Thanh: Hiệp Khách Hành (大事發聲: 俠客行).
Hoa Yêu Đới (花腰带) flac
Sơn Thủy Tổ Hợp. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Hoa Yêu Đới (花腰带) (Single).
Đài Hoa Cúc (菊花台) flac
Đồng Lệ. 2008. Chinese Pop - Rock. Album: Đối Thoại Tinh Tuyển (对话·精选).
Đài Hoa Cúc (菊花台) flac
Đồng Lệ. 2007. Chinese Pop - Rock. Album: Hoa Tuyết Nhớ Chàng (Tuyết Mai Tư Quân; 雪梅思君).
Đài Hoa Cúc (菊花台) flac
Various Artists. 2007. Chinese Pop - Rock. Writer: Châu Kiệt Luân. Album: Bạch Hồ II - Thư Sinh Tỉnh Mộng (白狐Ⅱ·书生梦回 DSD).
Đài Hoa Cúc (菊花台) flac
Âu Dương Tuyết. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: Sony CD Test (Limited Edition).
Đài Hoa Cúc (菊花台) flac
Winky Thi. Chinese Pop - Rock. Writer: Châu Kiệt Luân.
Đài Hoa Cúc (菊花台) (Live) flac
Lý Khắc Cần. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Sing! China 2021 Tập 1 (2021中国好声音 第1期).
Đài Hoa Cúc (菊花台) flac
Châu Kiệt Luân. 2015. Chinese Pop - Rock. Writer: Châu Kiệt Luân. Album: Những Bài Hát Hay Nhất Của Châu Kiệt Luân (旷世杰作 · 精选集) - CD3.
Đài Hoa Cúc (菊花台) flac
Huang Jiang Qin. 2007. Instrumental Chinese. Album: Yan Hu.
Hoa Yêu Đới (花腰带) flac
Sơn Thủy Tổ Hợp. 2022. Instrumental Chinese. Album: Hoa Yêu Đới (花腰带) (Single).
Lâm Đại Ngọc Không Có Nước Mắt (林黛玉没有眼泪) flac
Tưởng Tuyết Nhi. 2012. Chinese Pop - Rock. Album: Đôi Cánh Tình Yêu Bị Tổn Thương (爱的翅膀受了伤).
Lâm Đại Ngọc Không Có Nước Mắt (林黛玉没有眼泪) flac
Tưởng Tuyết Nhi. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: Who Care About The Tears I Shed.
Hoa Dại flac
Phan Đinh Tùng. 2008. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Nguyễn Hoài Phong. Album: Tùng Phong (R&B).
Hoa Dại flac
Mỹ Linh. 1997. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Đức Trịnh. Album: Vẫn Hát Lời Tình Yêu.