×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Để Tình Yêu Đi
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
500
Cảm Ứng Tình Yêu (爱的感应)
flac
Lôi Đình.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Cảm Ứng Tình Yêu (爱的感应) (Single).
Van Tình Yêu (爱的华尔兹)
flac
Từ Lí.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Thiếu Tướng Quân Thú Cưng Của Tôi OST (我的宠物少将军 影视原声碟).
Tình Yêu Trong Sáng (清澈的爱) (Live)
flac
Lôi Giai.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bài Hát Khen Ngợi Mùa 2 Tập 1 (为歌而赞第二季 第1期).
Cái Giá Của Tình Yêu (爱的代价)
flac
Cát Phiêu Lượng.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cái Giá Của Tình Yêu (爱的代价) (Single).
Tình Yêu Là Cay Đắng (爱是苦涩的)
flac
Hồ Tinh Tinh.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tình Yêu Là Cay Đắng (爱是苦涩的) (Single).
Cơn Bão Tình Yêu (爱的暴风雨) (Remix)
flac
M - A.
2022.
Chinese
Dance - Remix.
Album: Cơn Bão Tình Yêu (爱的暴风雨) (EP).
Tình Yêu Của Ác Ma (惡魔的愛)
flac
Lý Hoành Nghị.
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thiếu Gia Ác Ma Đừng Hôn Tôi OST (恶魔少爷别吻我2).
Tình Yêu Hết Hạn (過期的愛情)
flac
Vũ Tông Lâm.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Tình Yêu Đến Muộn (迟来的爱)
flac
Trác Y Đình.
1996.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lột Xác 1 (蜕变1).
Cái Giá Của Tình Yêu (愛的代價)
flac
Various Artists.
2004.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mỗi Người Một Khúc Thành Danh (一人一首成名曲) CD4.
Eternal Love (Tình Yêu Một Đời; 一生的爱)
flac
Lâm Tuấn Kiệt.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: She Says.
Tình Yêu Không Thành (完成不了的爱)
flac
Chu Hồng.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tuyển Tập 6 Giọng Ca Nữ Đặc Sắc (六大发烧女声) (CD2).
Tình Yêu Vô Vọng (爱的无可救药)
flac
Lưu Phương.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Love Filled The Air (情弥漫).
Ước Vọng Tình Yêu (愛的理想)
flac
Đặng Lệ Quân.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tạm Biệt! Người Yêu Của Em (再见!我的爱人).
Cảm Giác Của Tình Yêu (爱的感觉)
flac
Trần Tuệ Lâm.
1997.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trải Nghiệm (体会).
Tình Yêu Bươm Bướm (糊涂的爱)
flac
Various Artists.
2001.
Instrumental
Chinese.
Album: CD4 - Nguyệt (Phong Hoa Tuyết Nguyệt Collection).
Câu Chuyện Tình Yêu (爱情的故事)
flac
Vương Nhã Khiết.
2008.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Queen Of Chanson Melody 4 (小调歌后4).
Cái Giá Của Tình Yêu (爱的代价)
flac
Lý Tông Thịnh.
2007.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đêm Nhạc Lý Tính Và Cảm Tính (理性与感性作品音乐会) (Live) - CD2.
Khích Lệ Tình Yêu (愛的鼓勵)
flac
Lâm Tuấn Kiệt.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tân Địa Cầu (新地球).
Tình Yêu Sao Bắc Đẩu (北斗星的爱)
flac
Trương Kiệt.
2005.
Chinese
Pop - Rock.
Album: The First (第一张).
Vùng Cấm Tình Yêu (情感的禁区)
flac
Lưu Đức Hoa.
2005.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Trần Hạo Hiền;Thiên Dã Tư;Richard Yuen.
Album: Mãi Mãi Nhớ Em (永远记得你).
Tình Yêu Đã Chết (逝去的爱)
flac
Vương Kiệt.
1989.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Có Ai Hiểu Lòng Lãng Tử (谁明浪子心).
Hấp Dẫn Của Tình Yêu (爱的引力)
flac
Lay.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Namanana - The 3rd Album (Regular).
Châm Ngôn Tình Yêu (爱的箴言)
flac
Đặng Lệ Quân.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thousands Of Words (CD14).
Bắt Đầu Tình Yêu (爱的开始)
flac
Đặng Lệ Quân.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thousands Of Words (CD14).
Tình Yêu Vĩnh Hằng (永恒的爱)
flac
Various Artists.
2006.
Instrumental
Chinese.
Album: Thiên Ngoại Phi Tiên (天外飞仙).
Khi Tình Yêu Đến (愛來的時候)
flac
Đồng Lệ.
2006.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Yêu Em Đừng Đi (愛我別走).
Tình Yêu Và Bạn (La Femme De Mon Ami)
flac
Billy Share.
1987.
Vietnamese
Pop - Rock.
Album: Tình Hè Rực Nắng (Tape).
Cái Giá Của Tình Yêu (愛的代價)
flac
Lý Tông Thịnh.
2016.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nếu Thanh Xuân Chẳng Thể Giữ Lại, Làm Đại Thúc Vẫn Tốt Hơn (既然青春留不住,还是做个大叔好演唱会Live) (CD2).
Tình Yêu Của Chúng Ta (我們的愛) (Live)
flac
Hoàng Tiêu Vân.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Hoàng Hán Thanh, Chiêm Văn Đình, Trần Kiến Ninh, Tạ Hựu Tuệ.
Album: Ca Sĩ · Đương Đả Chi Niên Vol. 11 (歌手·当打之年 第11期).
Tình Yêu Đáng Chết (该死的爱情)
flac
Hồ 66.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tình Yêu Đáng Chết (该死的爱情) (Single).
Thông Báo Tình Yêu (爱的告白)
flac
Lạc Thiên Y.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thông Báo Tình Yêu (爱的告白) (Single).
Tình Yêu Đã Chết (逝去的爱)
flac
Châu Tấn.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 1227.
Tình Yêu Của Chúng Ta (我们的爱)
flac
Diêu Sâm.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tình Yêu Của Chúng Ta (我们的爱) (Single).
Tình Yêu Của Chúng Ta (我们的爱)
flac
Vu Bách Vạn.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tình Yêu Của Chúng Ta (我们的爱) (Single).
Buổi Hòa Nhạc Tình Yêu (爱的演唱会)
flac
GOBLINBABY.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Buổi Hòa Nhạc Tình Yêu (爱的演唱会) (Single).
Nảy Sinh Tình Yêu (爱的萌芽)
flac
Trần Phỉ.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Thầm Yêu: Quất Sinh Hoài Nam OST (暗恋·橘生淮南 影视原声带).
Đánh Mất Tình Yêu (遗失的爱)
flac
Dương Bác Nhiên.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đánh Mất Tình Yêu (遗失的爱) (Single).
Tình Yêu Để Nói Ra (爱说出来)
flac
Lý Dần.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cảm · Tri (感·知).
Vương Quốc Tình Yêu (爱的天国)
flac
Đỗ Tuyên Đạt.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Vương Quốc Tình Yêu (爱的天国) (Single).
Mùa Của Tình Yêu (恋爱的季节)
flac
Song Sênh.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Mùa Của Tình Yêu (恋爱的季节) (Single).
Tình Yêu Đáng Chết (该死的爱情)
flac
Hồ 66.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Tình Yêu Đáng Chết (该死的爱情) (Single).
Nấm Mồ Của Tình Yêu (爱情的坟)
flac
An Nhi Trần.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nấm Mồ Của Tình Yêu (爱情的坟) (EP).
Tình Yêu Không Hư Hỏng (宠不坏的爱)
flac
Lý Nhạc Nhạc.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Tình Yêu Không Hư Hỏng (宠不坏的爱) (EP).
Tiền Đề Của Tình Yêu (相恋前提)
flac
Ái Tinh Nhân.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Tiền Đề Của Tình Yêu (相恋前提) (Single).
Buổi Hòa Nhạc Tình Yêu (爱的演唱会)
flac
GOBLINBABY.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Buổi Hòa Nhạc Tình Yêu (爱的演唱会) (Single).
Tình Yêu Là Cay Đắng (爱是苦涩的)
flac
Hồ Tinh Tinh.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Tình Yêu Là Cay Đắng (爱是苦涩的) (Single).
Ranh Giới Của Tình Yêu (爱的分界点)
flac
Nguyệt Trần.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ranh Giới Của Tình Yêu (爱的分界点) (Single).
Tí Tách Tình Yêu (爱的啾啾)
flac
Sư Minh Trạch.
2018.
Instrumental
Chinese.
Album: Nụ Hôn Không Sét Đánh OST (一吻不定情 网剧原声带).
愛的魔法; Ma Pháp Tình Yêu
flac
Cover.
Chinese
Pop - Rock.
«
3
4
5
6
7
»