Search and download songs: Để Tình Yêu Đi
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 500

Tình Yêu Vỡ Vụn (爱的废墟) flac
Du Tĩnh. 2003. Chinese Pop - Rock. Album: Võ Lâm Truyền Kỳ (Kiếm Hiệp Tình Duyên; 剑侠情缘).
Nước Mắt Tình Yêu (相爱的泪水) flac
A Đỗ. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Tuyển Tập Ca Khúc Song Ca Kinh Điển (《永恒的经典》爱的表白-情歌对唱) CD2.
Tình Yêu Trong Sáng (纯白的爱) flac
Trần Tùng Linh. 1992. Chinese Pop - Rock. Album: Giấc Mơ Thành Sự Thật&Mê Cung Tình Yêu (梦境成真&迷惘的爱).
Cái Giá Của Tình Yêu (爱的代价) flac
Trương Ngải Gia. 2000. Chinese Pop - Rock. Album: Người Phụ Nữ Của Thế Kỷ (Shi Ji Nu Ren; 世纪女人) (CD1).
Cuối Cho Tình Yêu (迟到的爱) flac
Huỳnh Dịch. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: 101 Best Love Songs (101 最愛戀曲) CD1.
Tình Yêu Vỡ Vụn (爱的废墟) flac
La Hiểu Âm. 2003. Chinese Pop - Rock. Album: Võ Lâm Truyền Kỳ (Kiếm Hiệp Tình Duyên; 剑侠情缘).
Tình Yêu Của Ác Ma (惡魔的愛) flac
Lý Hoành Nghị. 2017. Instrumental Chinese. Album: Thiếu Gia Ác Ma Đừng Hôn Tôi OST (恶魔少爷别吻我2).
Tín Hiệu Của Tình Yêu (愛的訊號) flac
Dương Mịch. 2012. Chinese Pop - Rock. Writer: Lý Di Huyên;Anthony Galatis;Mark Frisch. Album: Close To Me.
Hạt Giống Của Tình Yêu (愛的種子) flac
Lâm Tử Tường. 1988. Chinese Pop - Rock. Album: Tuần Lễ Nhạc Phim Vàng (電視金曲巡禮).
Tình Yêu Của Chúng Ta (我们的爱) flac
Hồ Ngạn Bân. Chinese Pop - Rock.
Tình Yêu Chết Tiệt (这该死的爱) flac
Trương Lương Dĩnh. 2006. Chinese Pop - Rock. Album: The One.
Cái Giá Của Tình Yêu (爱的代价) flac
Trương Ngải Gia. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Murmur of the Hearts (Thì Thầm; 念念) OST.
Hy Vọng Về Tình Yêu (爱的理想) flac
Đặng Lệ Quân. 2013. Chinese Pop - Rock. Album: Thousands Of Words (CD13).
Nguồn Gốc Của Tình Yêu (爱的根源) flac
Lôi Tụng Đức. 2001. Chinese Pop - Rock. Album: BPM Dance Collection (CD2).
Tình Yêu Cuối Cùng (最后的恋爱) flac
Lê Minh. 2003. Chinese Pop - Rock. Album: Lưu Lại Khoảnh Khắc Này (留住这一刻) (CD5).
Mùa Tình Yêu (Le Temps De L'amour) flac
Thanh Lan. 1995. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Lời;Trường Kỳ. Album: Nụ Hồng Mong Manh - Thanh Lan 3.
Tình Yêu Lữ Hành (很旅行的爱情) flac
Viên Vịnh Lâm. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: Cindy (同名专辑Cindy).
Tình Yêu Ban Mai (晨光下的恋情) flac
Đặng Lệ Quân. 1984. Chinese Pop - Rock. Album: Sứ Giả Tình Yêu (爱的使者).
Lâu Đài Tình Yêu (爱的城堡) flac
Trác Văn Huyên. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: 1 + 1 Play N Fun (CD2).
Tình Yêu Lấp Lánh (闪闪的爱) flac
Vương Tư Viễn. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Một Lần Nữa Chạy Đến Bên Em (再次奔向你).
Tình Yêu Và Bạn (La Femme De Mon Ami) flac
Billy Shane. 1986. Vietnamese Pop - Rock. Album: Tình Hè Rực Nắng.
Tình Yêu Ban Mai (晨光下的恋情) flac
Đặng Lệ Quân. 2013. Chinese Pop - Rock. Album: Thousands Of Words (CD20).
Tình Yêu Vĩnh Hằng (永恒的爱) flac
Đàm Toàn. 2015. Instrumental Chinese. Album: Bố Mèo Mẹ Hổ OST (虎妈猫爸 电视剧原声带).
Tình Yêu Vô Tận (無盡的愛) flac
Châu Hoa Kiện. 1987. Chinese Pop - Rock. Album: Phương Hướng Của Trái Tim (心的方向).
Một Tình Yêu Nho Nhỏ (小小的愛情) flac
Lương Tịnh Như. 2002. Chinese Pop - Rock. Album: Sunrise (我喜欢).
Điệu Waltz Tình Yêu (爱的华尔兹) flac
Nghiêm Nghệ Đan. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Điệu Waltz Tình Yêu (爱的华尔兹) (Single).
Tình Yêu Trọn Vẹn (满分的爱) flac
Vương Đồng Học Able. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Tình Yêu Trọn Vẹn (满分的爱) (Single).
Tình Yêu Mà Anh Muốn (你要的爱) flac
Tiêu Mại Kỳ. 2020. Instrumental Chinese. Album: Tình Yêu Mà Anh Muốn (你要的爱) (Single).
Gửi Tình Yêu Đã Mất (致逝去的爱) flac
Đỗ Tuyên Đạt. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Gửi Tình Yêu Đã Mất (致逝去的爱) (Single).
Gửi Tình Yêu Đã Mất (致逝去的爱) flac
Đỗ Tuyên Đạt. 2022. Instrumental Chinese. Album: Gửi Tình Yêu Đã Mất (致逝去的爱) (Single).
Tình Yêu Của Chúng Ta (我们的爱) flac
Vu Bách Vạn. 2022. Instrumental Chinese. Album: Tình Yêu Của Chúng Ta (我们的爱) (Single).
Tình Yêu Không Tầm Thường (不平凡的爱) flac
S.K.Y Trịnh Nhân Dư. 2022. Instrumental Chinese. Album: Xin Chào Tay Súng Thần (你好,神枪手 影视原声专辑) (OST).
98 Điểm Tình Yêu (98分的爱情) flac
Burning Beak. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: 98 Điểm Tình Yêu (98分的爱情) (Single).
Va Chạm Của Tình Yêu (爱的碰撞) flac
Ngô Ánh Hương. 2021. Instrumental Chinese. Album: Va Chạm Của Tình Yêu (爱的碰撞) (Single).
Khả Năng Của Tình Yêu (爱的可能) flac
Sư Thạc Hàm. 2020. Instrumental Chinese. Album: Khả Năng Của Tình Yêu (爱的可能) (Single).
Tình Yêu Của Chúng Ta (我们的爱) flac
Thành Dung Dung. 2022. Instrumental Chinese. Album: Tình Yêu Của Chúng Ta (我们的爱) (Single).
Tình Yêu Dại Khờ (爱的愚昧) flac
Sư Thạc Hàm. 2022. Instrumental Chinese. Album: Tình Yêu Dại Khờ (爱的愚昧) (Single).
Cái Giá Của Tình Yêu (爱的代价) flac
Carsick Cars. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Rolling Stones 40 - 40 Group Fight Classic (滚石40 滚石撞乐队 40团拼经典).
Gánh Nặng Của Tình Yêu (爱的负担) flac
Dương Đại Lục. 2020. Instrumental Chinese. Album: Gánh Nặng Của Tình Yêu (爱的负担) (Single).
Tình Yêu Mà Anh Muốn (你要的爱) flac
Tiêu Mại Kỳ. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Tình Yêu Mà Anh Muốn (你要的爱) (Single).
Tình Yêu Của Dạ Hoa (夜华的爱) flac
Nhạc Đoàn Quốc Tế Thủ Tịch Yêu Nhạc. 2017. Instrumental Chinese. Album: Tam Sinh Tam Thế Thập Lý Đào Hoa (Bản Truyền Hình) (OST).
Mùa Tình Yêu (La Temp De L'amuor) flac
Kiều Nga. 1991. Vietnamese Pop - Rock. Album: Rumba.
Đêm Nay Cần Tình Yêu (今晩要的爱) flac
Đặng Lệ Quân. 2006. Chinese Pop - Rock. Writer: Dật Danh. Album: Ngày Nào Anh Trở Lại (Best Selection).
Tình Yêu Man Mác (迷茫的爱) flac
Lãnh Mạc. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Tuyển Tập Ca Khúc Song Ca Kinh Điển (《永恒的经典》爱的表白-情歌对唱) CD1.
Tình Yêu Giữa Đất Trời (爱在天地间) flac
Giáng Ương Trác Mã. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: Hồi Ức Phiêu Bạc (飘荡的回忆).
Có Một Thứ Tình Yêu Là Để Chia Ly flac
Vương Tranh Lượng. 2013. Chinese Pop - Rock. Album: OST Gặp Gỡ Vương Lịch Xuyên.
Con Đường Tình Yêu (多情的路) flac
Diệp Thiên Văn. Chinese Pop - Rock. Album: Tuyển Tập 17 Bài Hát Chọn Lọc Của Diệp Thiên Văn (叶蒨文国语精选十七首).
Toà Thành Tình Yêu (爱情的城堡) flac
Hoan Tử. 2009. Chinese Pop - Rock. Writer: Trương Kiên Kiên. Album: Giữ Được Người Của Em Nhưng Không Giữ Được Lòng Của Em (得到你的人却得不到你的心).
Nước Mắt Tình Yêu (相爱的泪水) flac
Tiểu Quận. 2012. Chinese Pop - Rock. Album: Hợp Tình Hợp Lý (合情合理).