Search and download songs: Để Tình Yêu Làm Chủ (让爱作主)
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 500

Cái Giá Của Tình Yêu (爱的代价) flac
Carsick Cars. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Rolling Stones 40 - 40 Group Fight Classic (滚石40 滚石撞乐队 40团拼经典).
Gánh Nặng Của Tình Yêu (爱的负担) flac
Dương Đại Lục. 2020. Instrumental Chinese. Album: Gánh Nặng Của Tình Yêu (爱的负担) (Single).
Người Tuyệt Tình Làm Tan Nát Trái Tim Em (绝情的人伤透我的心) flac
Cơ Địa Tiểu Hổ. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Người Tuyệt Tình Làm Tan Nát Trái Tim Em (绝情的人伤透我的心) (Single).
Người Tuyệt Tình Làm Tan Nát Trái Tim Em (绝情的人伤透我的心) flac
Cơ Địa Tiểu Hổ. 2022. Instrumental Chinese. Album: Người Tuyệt Tình Làm Tan Nát Trái Tim Em (绝情的人伤透我的心) (Single).
Tình Yêu Không Thể Cho Đi (Không Cho Nổi Tình Yêu; 给不起的爱) flac
Trương Lương Dĩnh. 2007. Chinese Pop - Rock. Album: #Update.
Chữ Tình Bao Cay Đắng flac
Hoàng Trúc Linh. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Quốc Vượng.
Mối Tình Đầu (初恋) flac
Hồi Xuân Đan. 2021. Instrumental Chinese. Album: Mối Tình Đầu (初恋) (Single).
Cơn Bão Tình Yêu (爱的暴风雨) (Remix) flac
M - A. 2022. Chinese Dance - Remix. Album: Cơn Bão Tình Yêu (爱的暴风雨) (EP).
Tình Yêu Của Ác Ma (惡魔的愛) flac
Lý Hoành Nghị. 2017. Chinese Pop - Rock. Album: Thiếu Gia Ác Ma Đừng Hôn Tôi OST (恶魔少爷别吻我2).
Tình Yêu Hết Hạn (過期的愛情) flac
Vũ Tông Lâm. 2013. Chinese Pop - Rock.
Tình Yêu Đến Muộn (迟来的爱) flac
Trác Y Đình. 1996. Chinese Pop - Rock. Album: Lột Xác 1 (蜕变1).
Cái Giá Của Tình Yêu (愛的代價) flac
Various Artists. 2004. Chinese Pop - Rock. Album: Mỗi Người Một Khúc Thành Danh (一人一首成名曲) CD4.
Eternal Love (Tình Yêu Một Đời; 一生的爱) flac
Lâm Tuấn Kiệt. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: She Says.
Tình Yêu Không Thành (完成不了的爱) flac
Chu Hồng. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: Tuyển Tập 6 Giọng Ca Nữ Đặc Sắc (六大发烧女声) (CD2).
Tình Yêu Vô Vọng (爱的无可救药) flac
Lưu Phương. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: Love Filled The Air (情弥漫).
Ước Vọng Tình Yêu (愛的理想) flac
Đặng Lệ Quân. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: Tạm Biệt! Người Yêu Của Em (再见!我的爱人).
Cảm Giác Của Tình Yêu (爱的感觉) flac
Trần Tuệ Lâm. 1997. Chinese Pop - Rock. Album: Trải Nghiệm (体会).
Tình Yêu Bươm Bướm (糊涂的爱) flac
Various Artists. 2001. Instrumental Chinese. Album: CD4 - Nguyệt (Phong Hoa Tuyết Nguyệt Collection).
Câu Chuyện Tình Yêu (爱情的故事) flac
Vương Nhã Khiết. 2008. Chinese Pop - Rock. Album: Queen Of Chanson Melody 4 (小调歌后4).
Cái Giá Của Tình Yêu (爱的代价) flac
Lý Tông Thịnh. 2007. Chinese Pop - Rock. Album: Đêm Nhạc Lý Tính Và Cảm Tính (理性与感性作品音乐会) (Live) - CD2.
Khích Lệ Tình Yêu (愛的鼓勵) flac
Lâm Tuấn Kiệt. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: Tân Địa Cầu (新地球).
Tình Yêu Sao Bắc Đẩu (北斗星的爱) flac
Trương Kiệt. 2005. Chinese Pop - Rock. Album: The First (第一张).
Vùng Cấm Tình Yêu (情感的禁区) flac
Lưu Đức Hoa. 2005. Chinese Pop - Rock. Writer: Trần Hạo Hiền;Thiên Dã Tư;Richard Yuen. Album: Mãi Mãi Nhớ Em (永远记得你).
Tình Yêu Đã Chết (逝去的爱) flac
Vương Kiệt. 1989. Chinese Pop - Rock. Album: Có Ai Hiểu Lòng Lãng Tử (谁明浪子心).
Hấp Dẫn Của Tình Yêu (爱的引力) flac
Lay. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: Namanana - The 3rd Album (Regular).
Châm Ngôn Tình Yêu (爱的箴言) flac
Đặng Lệ Quân. 2013. Chinese Pop - Rock. Album: Thousands Of Words (CD14).
Bắt Đầu Tình Yêu (爱的开始) flac
Đặng Lệ Quân. 2013. Chinese Pop - Rock. Album: Thousands Of Words (CD14).
Tình Yêu Vĩnh Hằng (永恒的爱) flac
Various Artists. 2006. Instrumental Chinese. Album: Thiên Ngoại Phi Tiên (天外飞仙).
Khi Tình Yêu Đến (愛來的時候) flac
Đồng Lệ. 2006. Chinese Pop - Rock. Album: Yêu Em Đừng Đi (愛我別走).
Tình Yêu Và Bạn (La Femme De Mon Ami) flac
Billy Share. 1987. Vietnamese Pop - Rock. Album: Tình Hè Rực Nắng (Tape).
Cái Giá Của Tình Yêu (愛的代價) flac
Lý Tông Thịnh. 2016. Chinese Pop - Rock. Album: Nếu Thanh Xuân Chẳng Thể Giữ Lại, Làm Đại Thúc Vẫn Tốt Hơn (既然青春留不住,还是做个大叔好演唱会Live) (CD2).
Tình Yêu Của Chúng Ta (我們的愛) (Live) flac
Hoàng Tiêu Vân. 2020. Chinese Pop - Rock. Writer: Hoàng Hán Thanh, Chiêm Văn Đình, Trần Kiến Ninh, Tạ Hựu Tuệ. Album: Ca Sĩ · Đương Đả Chi Niên Vol. 11 (歌手·当打之年 第11期).
Tình Yêu Đáng Chết (该死的爱情) flac
Hồ 66. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Tình Yêu Đáng Chết (该死的爱情) (Single).
Thông Báo Tình Yêu (爱的告白) flac
Lạc Thiên Y. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Thông Báo Tình Yêu (爱的告白) (Single).
Tình Yêu Đã Chết (逝去的爱) flac
Châu Tấn. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: 1227.
Tình Yêu Của Chúng Ta (我们的爱) flac
Diêu Sâm. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Tình Yêu Của Chúng Ta (我们的爱) (Single).
Tình Yêu Bất Đắc Dĩ (情非得已) flac
Nam Ni. 2012. Chinese Pop - Rock. Album: Hát Anh Say (唱醉你) (EP).
Tình Yêu Của Chúng Ta (我们的爱) flac
Vu Bách Vạn. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Tình Yêu Của Chúng Ta (我们的爱) (Single).
Buổi Hòa Nhạc Tình Yêu (爱的演唱会) flac
GOBLINBABY. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Buổi Hòa Nhạc Tình Yêu (爱的演唱会) (Single).
Nảy Sinh Tình Yêu (爱的萌芽) flac
Trần Phỉ. 2019. Instrumental Chinese. Album: Thầm Yêu: Quất Sinh Hoài Nam OST (暗恋·橘生淮南 影视原声带).
Đánh Mất Tình Yêu (遗失的爱) flac
Dương Bác Nhiên. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Đánh Mất Tình Yêu (遗失的爱) (Single).
Vương Quốc Tình Yêu (爱的天国) flac
Đỗ Tuyên Đạt. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Vương Quốc Tình Yêu (爱的天国) (Single).
Mùa Của Tình Yêu (恋爱的季节) flac
Song Sênh. 2021. Instrumental Chinese. Album: Mùa Của Tình Yêu (恋爱的季节) (Single).
Tình Yêu Cuối Cùng (到底的爱) flac
Hà Thiên Thiên. 2022. Instrumental Chinese. Album: Tình Yêu Cuối Cùng (到底的爱) (EP).
Tình Yêu Đáng Chết (该死的爱情) flac
Hồ 66. 2021. Instrumental Chinese. Album: Tình Yêu Đáng Chết (该死的爱情) (Single).
Nấm Mồ Của Tình Yêu (爱情的坟) flac
An Nhi Trần. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Nấm Mồ Của Tình Yêu (爱情的坟) (EP).
Tình Yêu Không Hư Hỏng (宠不坏的爱) flac
Lý Nhạc Nhạc. 2022. Instrumental Chinese. Album: Tình Yêu Không Hư Hỏng (宠不坏的爱) (EP).
Tiền Đề Của Tình Yêu (相恋前提) flac
Ái Tinh Nhân. 2022. Instrumental Chinese. Album: Tiền Đề Của Tình Yêu (相恋前提) (Single).
Buổi Hòa Nhạc Tình Yêu (爱的演唱会) flac
GOBLINBABY. 2022. Instrumental Chinese. Album: Buổi Hòa Nhạc Tình Yêu (爱的演唱会) (Single).