Search and download songs: Để Tình Yêu Làm Chủ (让爱作主)
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 500

Tình Yêu Dành Cho Em (给你的爱) flac
Hắc Thủy Gs. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Tình Yêu Dành Cho Em (给你的爱) (Single).
Tình Yêu Mộng Tưởng (梦想的爱情) flac
Vương Nhất Như. 2018. Instrumental Chinese. Album: Thoát Thân (脱身) (OST).
Tình Yêu Của Chúng Ta (我们的爱) (Live) flac
Hoàng Tiêu Vân. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Ca Sĩ · Đương Đả Chi Niên EP11 (歌手·当打之年 第11期).
Nguồn Gốc Của Tình Yêu (爱的根源) (Live) flac
CoCo Lý Mân. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Trung Quốc Mộng Chi Thanh 2 · Our Song EP12 (中国梦之声·我们的歌第二季 第12期).
Tình Yêu Dành Cho Em (给你的爱) flac
Hắc Thủy Gs. 2020. Instrumental Chinese. Album: Tình Yêu Dành Cho Em (给你的爱) (Single).
Tình Yêu Của Chúng Ta (我们的爱) flac
Diêu Sâm. 2021. Instrumental Chinese. Album: Tình Yêu Của Chúng Ta (我们的爱) (Single).
Tình Yêu Trọn Vẹn (满分的爱) flac
Vương Đồng Học Able. 2022. Instrumental Chinese. Album: Tình Yêu Trọn Vẹn (满分的爱) (Single).
Cảm Ứng Tình Yêu (爱的感应) flac
Lôi Đình. 2021. Instrumental Chinese. Album: Cảm Ứng Tình Yêu (爱的感应) (Single).
Van Tình Yêu (爱的华尔兹) flac
Từ Lí. 2021. Instrumental Chinese. Album: Thiếu Tướng Quân Thú Cưng Của Tôi OST (我的宠物少将军 影视原声碟).
Tình Yêu Trong Sáng (清澈的爱) (Live) flac
Lôi Giai. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Bài Hát Khen Ngợi Mùa 2 Tập 1 (为歌而赞第二季 第1期).
Cái Giá Của Tình Yêu (爱的代价) flac
Cát Phiêu Lượng. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Cái Giá Của Tình Yêu (爱的代价) (Single).
Tình Yêu Là Cay Đắng (爱是苦涩的) flac
Hồ Tinh Tinh. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Tình Yêu Là Cay Đắng (爱是苦涩的) (Single).
Tí Tách Tình Yêu (爱的啾啾) flac
Sư Minh Trạch. 2018. Instrumental Chinese. Album: Nụ Hôn Không Sét Đánh OST (一吻不定情 网剧原声带).
愛的魔法; Ma Pháp Tình Yêu flac
Cover. Chinese Pop - Rock.
Cách Từ Biệt Tình Yêu (爱的告别式) flac
Châu Truyền Hùng. 2004. Chinese Pop - Rock. Album: Nam Nhân·Đại Dương (男人·海洋).
Tiếng Gọi Của Tình Yêu (爱的呼唤) flac
Quách Phú Thành. 2004. Chinese Pop - Rock. Album: Tình Ca Dành Cho Em (给你的情歌).
Cái Giá Của Tình Yêu (爱的代价) flac
Mã Tranh Dương Ba. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: Mỗi Người Một Ca Khúc Thành Danh 5 (一人一首成名曲5).
Nguồn Gốc Tình Yêu (爱的根源) flac
Đàm Vịnh Lân. 2004. Chinese Pop - Rock. Album: Best Collections: Golden Time Of PolyGram Vol.3 (CD2).
給你的愛 (Cho Em Tình Yêu) flac
Trương Vệ Kiện. Chinese Pop - Rock.
Kì Hạn Tình Yêu (爱的期限) flac
Tiết Chi Khiêm. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: 未完成的歌.
Người Yêu Vô Tình (无情的情人) flac
Tôn Lộ. Chinese Pop - Rock. Album: Nếu Không Có Anh (如果没有你).
Châm Ngôn Tình Yêu (爱的箴言) flac
Đặng Lệ Quân. 1984. Chinese Pop - Rock. Album: Sứ Giả Tình Yêu (爱的使者).
Mùa Thu Của Tình Yêu (爱情的秋天) flac
Tôn Lộ. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: Thì Thầm Tình Yêu (情调私语) (CD1).
Khi Tình Yêu Đến (爱来的时候) flac
Đồng Lệ. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Thanh Sắc Khuynh Thành (声色倾城HQCD).
Hạt Giống Tình Yêu (爱的种子) flac
Lâm Tử Tường. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: Tuyển Tập Nhạc Phim Hongkong Kinh Điển (Hongkong Drama Soundtrack Legend) Vol 5.
Phế Tích Tình Yêu (爱的废墟) flac
Du Tĩnh. Chinese Pop - Rock.
Câu Chuyện Tình Yêu (爱情的故事) flac
Various Artists. 2001. Instrumental Chinese. Album: CD4 - Nguyệt (Phong Hoa Tuyết Nguyệt Collection).
Nước Mắt Tình Yêu (相爱的泪水) flac
Various Artists. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Lời Tâm Tình - Tình Khúc Song Ca (情话 ·HIFI 对唱).
Nguồn Gốc Của Tình Yêu (爱的根源) flac
Trần Tuệ Lâm. Chinese Pop - Rock. Album: Sắc Màu Tình Yêu (恋爱情色).
Công Thức Tình Yêu (愛的秘方) flac
Ngô Khắc Quần. 2012. Chinese Pop - Rock. Album: How Do Deal With Loneliness (寂寞来了怎麽办).
Tình Yêu Anh Muốn (你要的爱) flac
Đới Bội Ni. 2004. Chinese Pop - Rock. Album: So Penny (好佩妮).
Để Tình Yêu Tự Do (放爱自由) flac
Huang Jiang Qin. 2007. Instrumental Chinese. Album: Yan Hu.
Khi Tình Yêu Đến (爱来的时候) flac
Đồng Lệ. 2008. Chinese Pop - Rock. Album: Kim Trang Đồng Lệ (金装童丽) (CD1).
Tình Yêu Vĩnh Hằng (永恒的爱) flac
Various Artists. 2006. Instrumental Chinese. Album: Thiên Ngoại Phi Tiên OST.
Tình Yêu Là Phải Kiên Trì (迟来的爱) flac
Lâm Thục Dung. Chinese Pop - Rock.
Hương Vị Tình Yêu (真爱的味道) flac
Trương Lương Dĩnh. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: Thay Đổi (改变).
Giây Cuối Cùng Của Tình Yêu (爱的终秒) flac
Lưu Đức Hoa. 1991. Chinese Pop - Rock. Album: Chỉ Biết Giây Phút Này Yêu Em (只知道此刻爱你).
Sự Đậm Nhạt Của Tình Yêu (愛的重量) flac
Vương Tâm Lăng. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: CYNDILOVES2SING Yêu。Trái Tim (CYNDILOVES2SING 愛。心凌).
Cho Tình Yêu Từ Trước (给从前的爱 flac
Lương Tịnh Như. 2004. Chinese Pop - Rock. Album: Swallowtail Butterfy.
Tình Yêu Vĩnh Cửu (一个人的永恒) flac
Trịnh Tuấn Hoằng. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: Ánh Sao (星光).
Giấc Mơ Tình Yêu Của Em (他爱的梦) flac
Quách Tĩnh. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Bí Mật Nơi Góc Tối OST (暗格里的秘密 影视原声带) (EP).
Phép Thuật Của Tình Yêu (爱的魔法) flac
Tam Tứ. 2017. Chinese Pop - Rock. Album: Kình Ngư (鲸鱼).
Tình Yêu Bất Biến (不变的情缘) flac
Chánh Vân. 2017. Chinese Pop - Rock. Album: Tình Yêu Bất Biến (不变的情缘).
Tình Yêu Của Chúng Ta (我们的爱) flac
Tào Vũ Hàng. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Tình Yêu Của Chúng Ta (我们的爱) (Single).
Tình Yêu Không Tầm Thường (不平凡的爱) flac
S.K.Y Trịnh Nhân Dư. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Xin Chào Tay Súng Thần (你好,神枪手 影视原声专辑) (OST).
Tình Yêu Hết Hạn (过期的爱) flac
Hà Văn Vũ. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Tình Yêu Hết Hạn (过期的爱) (Single).
Tình Yêu Không Có Chỗ (爱无余地) flac
Cúc Tử Kiều. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Tình Yêu Không Có Chỗ (爱无余地) (Single).
Giao Điểm Của Tình Yêu (爱情的路口) flac
Hoàng TĨnh Mỹ. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Giao Điểm Của Tình Yêu (爱情的路口) (Single).
Tình Yêu Của Em (你的爱) (Live) flac
Lý Gia Tường. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Sáng Tạo Doanh 2021 Tập 2 (创造营2021 第二期).