Search and download songs: Đệ Tử Đức Thế Tôn
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 500

Tâm Tư Của Mẹ Hổ (虎妈的心思) flac
Đàm Toàn. 2015. Instrumental Chinese. Album: Bố Mèo Mẹ Hổ OST (虎妈猫爸 电视剧原声带).
Lời Dài Từ Biệt (漫长的告别) flac
Vương Tích. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Lời Dài Từ Biệt (漫长的告别) (Single).
Tự Tại Thiếu Niên (自在的少年) flac
Yếu Bất Yếu Mãi Thái. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Tự Tại Thiếu Niên (自在的少年).
Tự Do Đạp Gió (破风的自由) flac
Chu Tinh Kiệt. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Tự Do Đạp Gió (破风的自由) ("拾光里的我们"Quãng Thời Gian Tươi Đẹp Của Chúng Ta OST) (Single).
Một Chiếc Lá Tương Tư (相思的一叶) flac
Tôn Nghệ Kỳ. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Một Chiếc Lá Tương Tư (相思的一叶) (Single).
Đề Bút Uẩn Từ (提笔蕴词) flac
Tình Tiểu Dao. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Đề Bút Uẩn Từ (提笔蕴词) (Single).
Gặp Được Nữ Đệ Tử (遇见女弟子) flac
Trương Nguyệt. 2021. Instrumental Chinese. Album: Quốc Tử Giám Có Một Nữ Đệ Tử (国子监来了个女弟子 网剧原声带) (OST).
Niềm Tự Hào Của Tôi (我的骄傲) flac
Kim Chí Văn. 2022. Instrumental Chinese. Album: Niềm Tự Hào Của Tôi (我的骄傲) ("特战荣耀"Glory Of Special Forces OST) (Single).
Linh Đích Tư Thái (羚的姿态) flac
Chung Thanh. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Linh (零) (Tìm Kiếm Linh Thiếu Nữ / 寻找羚少女Chapter.1).
Một Chiếc Lá Tương Tư (相思的一叶) flac
Tôn Nghệ Kỳ. 2022. Instrumental Chinese. Album: Một Chiếc Lá Tương Tư (相思的一叶) (Single).
An Nhiên Tự Đắc (安然自得) flac
Phan Gia Lệ. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: An Nhiên Tự Đắc (安然自得) (Single).
Tư Cách Yêu Tôi (爱我的资格) flac
May Mai Mai. 2022. Instrumental Chinese. Album: Tư Cách Yêu Tôi (爱我的资格) (Single).
Niềm Tự Hào Của Tôi (我的骄傲) flac
Kim Chí Văn. 2022. Instrumental Chinese. Album: Đặc Chiến Vinh Diệu - Glory Of Special Forces (特战荣耀 电视剧原声大碟) (OST).
Đề Bút Uẩn Từ (提笔蕴词) flac
Tình Tiểu Dao. 2022. Instrumental Chinese. Album: Đề Bút Uẩn Từ (提笔蕴词) (Single).
Lời Dài Từ Biệt (漫长的告别) flac
Vương Tích. 2020. Instrumental Chinese. Album: Lời Dài Từ Biệt (漫长的告别) (Single).
Tư Cách Yêu Tôi (爱我的资格) flac
S.H.E. 2003. Chinese Pop - Rock. Album: Together.
Đường Về Giấc Mơ (梦的途中) flac
Diệp Thiên Văn. 1992. Chinese Pop - Rock. Album: Cánh Hoa Rơi.
Tình Yêu Bươm Bướm (糊涂的爱) flac
Various Artists. 2001. Instrumental Chinese. Album: CD4 - Nguyệt (Phong Hoa Tuyết Nguyệt Collection).
Tư Cách Yêu Tôi (爱我的资格) flac
S.H.E. 2002. Chinese Pop - Rock. Album: Youth Society (青春株式会社).
Tôi Xin Từ Giã Huyện Đề (Vọng Cổ) flac
Thanh Hằng. 1994. Vietnamese Bolero. Writer: Hồng Quân. Album: Cải Lương - Hồi Đó Mình Yêu Nhau.
Không Một Lời Từ Biệt (无声的告别) flac
Beyond. 1995. Chinese Pop - Rock. Writer: Huỳnh Gia Câu. Album: Wong Ka Kui Collection (黄家驹原作精选集).
Niềm Tự Hào Của Tôi (我的骄傲) flac
Kim Chí Văn. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Niềm Tự Hào Của Tôi (我的骄傲) ("特战荣耀"Glory Of Special Forces OST) (Single).
Tư Cách Yêu Tôi (爱我的资格) flac
May Mai Mai. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Tư Cách Yêu Tôi (爱我的资格) (Single).
Gió Từ Biển (来自海上的风) flac
Nhất Chỉ Bạch Dương. 2022. Instrumental Chinese. Album: Gió Từ Biển (来自海上的风) (Single).
Nhìn Anh Từ Xa (远远地看着你) flac
Nam Thê. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Nhìn Anh Từ Xa (远远地看着你) (Single).
Hoa Hồng Lạc Lối (迷途的玫瑰) flac
Lil.Fred. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Hoa Hồng Lạc Lối (迷途的玫瑰) (Single).
Chim Cô Đơn Lạc Lối (迷途的孤鸟) flac
Vương Thiên Dương. 2022. Instrumental Chinese. Album: Chim Cô Đơn Lạc Lối (迷途的孤鸟) (Single).
Sống Một Cách Tự Do (洒脱的活着) flac
Tiêu Ương. 2022. Instrumental Chinese. Album: Sống Một Cách Tự Do (洒脱的活着) (Single).
Niềm Tự Hào Của Tôi (我的骄傲) flac
Kim Chí Văn. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Đặc Chiến Vinh Diệu - Glory Of Special Forces (特战荣耀 电视剧原声大碟) (OST).
Thiên Tự Đệ Nhất Hào (天字第一号) flac
Lạc Thiếu Gia. 2022. Instrumental Chinese. Album: Thiên Tự Đệ Nhất Hào (天字第一号) (Single).
Yêu Anh Từ Phương Xa (远远地爱你) flac
Từ Tịnh. 2022. Instrumental Chinese. Album: Yêu Anh Từ Phương Xa (远远地爱你) (EP).
Avant De Nous Dire Adieu (Trước Khi Từ Giã Anh) flac
Ngọc Lan. Vietnamese Pop - Rock. Album: Tiếng Hát Ngọc Lan (Ngọc Lan 1).
Cách Từ Biệt Tình Yêu (爱的告别式) flac
Châu Truyền Hùng. 2004. Chinese Pop - Rock. Album: Nam Nhân·Đại Dương (男人·海洋).
Ánh Sáng Từ Đốm Lửa (燃點的火光) flac
Quan Chính Kiệt. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: 85 Kwan Ching Kit HQCD (85關正傑).
Hai Vùng Tương Tư (两地相思) flac
Trịnh Thiếu Thu. Chinese Pop - Rock. Album: Trịnh Thiếu Thu Và Uông Minh Thuyên Song Ca (郑少秋汪明荃合唱经典).
Để Tình Yêu Tự Do (放爱自由) flac
Huang Jiang Qin. 2007. Instrumental Chinese. Album: Yan Hu.
Xung Đột Thật Sự (衝突得很) flac
Trương Huệ Muội. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: AMIT 2 (阿密特2).
Cho Tình Yêu Từ Trước (给从前的爱 flac
Lương Tịnh Như. 2004. Chinese Pop - Rock. Album: Swallowtail Butterfy.
Ngay Từ Đầu (最初的时候) flac
Bảo Tình. 2018. Instrumental Chinese. Album: Ngay Từ Đầu (最初的时候) (Single).
Lời Dài Từ Biệt (漫长的告别) flac
A Lỗ A Trác. 2020. Chinese Pop - Rock. Writer: Trình Việt. Album: Lời Dài Từ Biệt (漫长的告别).
Bản Đồ Ngoại Tuyến (离线地图) flac
Thái Kiện Nhã. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: Tôi Muốn Trao Thế Giới Nụ Hôn Pháp Dài Nhất (我要給世界最悠長的濕吻).
Sự Hiện Diện Tự Hào (骄傲的存在) flac
Đả Nhiễu Nhất Hạ Nhạc Đoàn. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Làm Trái Tim Em Mỉm Cười (扑通扑通喜欢你 影视原声带) (OST).
Thư Từ Mặt Trăng (月亮的信) flac
Phong Minh Quýnh Khuẩn. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Thư Từ Mặt Trăng (月亮的信).
Lời Dài Từ Biệt (漫长的告别) flac
Hứa Nghệ Na. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Phong Yên Tận Xứ (烽烟尽处 电视剧原声大碟) (OST).
Giấc mơ của Tuvalu - 梦中的图瓦卢 flac
Alan Dawa. Chinese Pop - Rock.
Sự Hiện Diện Tự Hào (骄傲的存在) flac
Đả Nhiễu Nhất Hạ Nhạc Đoàn. 2021. Instrumental Chinese. Album: Làm Trái Tim Em Mỉm Cười (扑通扑通喜欢你 影视原声带) (OST).
Lời Dài Từ Biệt (漫长的告别) flac
Hứa Nghệ Na. 2022. Instrumental Chinese. Album: Phong Yên Tận Xứ (烽烟尽处 电视剧原声大碟) (OST).
Gió Từ Biển (来自海上的风) flac
Nhất Chỉ Bạch Dương. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Gió Từ Biển (来自海上的风) (Single).
Trong Lòng Tiểu Hài Tử (心里的小孩) flac
Trịnh Vân Long. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Trong Lòng Tiểu Hài Tử (心里的小孩) (Single).