×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Điềm Ngôn Mật Ngữ (Tián Yán Mì Yŭ; 甜言蜜语)
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
497
Điềm Ngôn Mật Ngữ (Tián Yán Mì Yŭ; 甜言蜜语)
flac
Miao Xiaozheng.
2004.
Instrumental
Chinese.
Album: Sheng Se.
Điềm Mật Mật (甜蜜蜜)
flac
Leisure Music.
2009.
Instrumental
Chinese.
Album: Relax Music: Hạ - Bamboo.
Ngôn Ngữ Bí Mật (秘語)
flac
Aioz.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ngôn Ngữ Bí Mật (秘語) (Single).
Ngôn Ngữ Bí Mật (秘語)
flac
Aioz.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Ngôn Ngữ Bí Mật (秘語) (Single).
Điềm Mật Mật (Bài Tiêu) (Tián Mì Mì (Pái Xiao); 甜蜜蜜 (排箫))
flac
Various Artists.
Instrumental
Chinese.
Album: Relax Music - Bamboo.
Sweet Words (Lời Ngon Tiếng Ngọt; 甜言蜜語)
flac
Trương Huệ Muội.
1997.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bad Boy.
Sweet Words (Lời Ngon Tiếng Ngọt; 甜言蜜语)
flac
Trương Huệ Muội.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: A-mei Acoustic Best CD1.
Ngụ Ngôn (寓言)
flac
Điền Viên.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Xin Gọi Tôi Là Tổng Giám - Master Of My Own (请叫我总监 电视剧原声大碟) (OST).
Ngụ Ngôn (寓言)
flac
Hi Lâm Na Y · Cao.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Xin Gọi Tôi Là Tổng Giám - Master Of My Own (请叫我总监 电视剧原声大碟) (OST).
Ngụ Ngôn (寓言)
flac
Điền Viên.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Xin Gọi Tôi Là Tổng Giám - Master Of My Own (请叫我总监 电视剧原声大碟) (OST).
Ngụ Ngôn (寓言)
flac
Hi Lâm Na Y · Cao.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Xin Gọi Tôi Là Tổng Giám - Master Of My Own (请叫我总监 电视剧原声大碟) (OST).
Ngũ Ngôn (五言)
flac
Chen Li.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cũng Giống Vậy (如也).
Chuyên Chúc Điềm Mật (专属甜蜜) / DJ Bản (DJ版)
flac
Hạ Uyển An.
2021.
Chinese
Dance - Remix.
Album: DJ Bản Tinh Tuyển Tập (DJ版精选集).
Đường Mật (甜蜜蜜)
flac
Đặng Lệ Quân.
2006.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ngày Nào Anh Trở Lại (Best Selection).
Chuyên Chúc Điềm Mật (专属甜蜜) / Đẩu Âm Bản (抖音版)
flac
Hạ Uyển An.
2021.
Chinese
Dance - Remix.
Album: DJ Bản Tinh Tuyển Tập (DJ版精选集).
Mật Ngọt (Tian Mi Mi)
flac
Đặng Lệ Quân.
2000.
Chinese
Pop - Rock.
Sweet (Tian Yan Mi Yu; 甜言蜜语)
flac
Trương Huệ Muội.
1999.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 1996 - 2000 A Mei New Century Collection CD2 (妹力新世纪 - 张惠妹新歌精选集).
Đường Mật (甜甜蜜蜜)
flac
Various Artists.
1997.
Instrumental
Chinese.
Album: Tân Bến Thượng Hải (新上海滩) (Disc B).
Chứng Mất Ngôn Ngữ (失语病)
flac
Đỗ Tuyên Đạt.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Chứng Mất Ngôn Ngữ (失语病) (Single).
Chứng Mất Ngôn Ngữ (失语病)
flac
Đỗ Tuyên Đạt.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Chứng Mất Ngôn Ngữ (失语病) (Single).
Nháy Mắt Kiều Diễm (霎眼娇)
flac
Vệ Lan.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Wish (CD1).
Ngọn Lửa Trong Tim (Tâm Chi Diệm) (心之焰)
flac
Đặng Tử Kỳ.
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Trương Doanh;Lâm Kiều;La Côn;Xueran Chen.
Album: Tâm Chi Diệm (心之焰).
Nháy Mắt Kiều Diễm (霎眼娇)
flac
Vệ Lan.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Do U Know....
Ý Nghĩa Chúc Ngủ Ngon (晚安意义)
flac
Trần Chi.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Ý Nghĩa Chúc Ngủ Ngon (晚安意义) (Single).
Ý Nghĩa Chúc Ngủ Ngon (晚安意义)
flac
Trần Chi.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ý Nghĩa Chúc Ngủ Ngon (晚安意义) (Single).
Thiên Ngôn Vạn Ngữ (千言万语)
flac
Lãng Dát Lạp Mỗ.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: The Voice Of China Season 4.
Thiên Ngôn Vạn Ngữ (千言万语)
flac
Daridan.
2012.
Instrumental
Chinese.
Album: Listen To Beautiful Music II.
Thiên Ngôn Vạn Ngữ (千言万语)
flac
Vương Phi.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Live In Concert (最精彩的演唱会) (CD2).
Rào Cản Ngôn Ngữ (语言障碍)
flac
Ngạn.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Rào Cản Ngôn Ngữ (语言障碍) (Single).
Nước Mắt Bí Mât (眼淚的秘密)
flac
Ngô Nhược Hy.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tuyển Tập Nhạc Phim TVB (TV Love Songs Forever).
Thiên Ngôn Vạn Ngữ (千言万语)
flac
Đặng Lệ Quân.
2004.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Teresa Teng In Concert 01/1982 (邓丽君演唱会01/1982) (CD1).
Tiếu Nạp (笑纳) (Ngữ Ngôn Bản / 语言版)
flac
Hoa Đồng.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tiếu Nạp (笑纳) (EP).
Thiên Ngôn Vạn Ngữ (千言万语)
flac
Đặng Lệ Quân.
2006.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ngày Nào Anh Trở Lại (Best Selection).
Thiên Ngôn Vạn Ngữ (千言万语)
flac
Vương Phi.
2004.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Best Collections: Golden Time Of PolyGram Vol.2 (CD1).
Ngôn Ngữ Hình Thể (身体语言)
flac
Trương Lương Dĩnh.
2006.
Chinese
Pop - Rock.
Album: The One.
Ngôn Ngữ Hình Thể (身体语言)
flac
Trương Lương Dĩnh.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Thâm Bạch Sắc;Martin Tang.
Thiên Ngôn Vạn Ngữ (千言萬語)
flac
Thái Chánh Tiêu.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đàn Ông Hiểu Lòng Phụ Nữ (男懂女人心).
Thiên Ngôn Vạn Ngữ (千言万语)
flac
Leisure Music.
Instrumental
Chinese.
Album: Relax Music: Xuân - Orchid.
Rào Cản Ngôn Ngữ (语言障碍)
flac
Ngạn.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Rào Cản Ngôn Ngữ (语言障碍) (Single).
Thiên Ngôn Vạn Ngữ (千言万语)
flac
Đặng Lệ Quân.
1998.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đêm Hội Biểu Diễn Ở Malaysia (马来西亚演唱会现场实录) (CD1).
Thiên Ngôn Vạn Ngữ (千言万语)
flac
Vương Phi.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Phi Ca Điển (菲歌典).
Ngôn Ngữ Của Thơ Ca (诗的语言)
flac
Various Artists.
2013.
Instrumental
Chinese.
Album: Rhythm Of Rain (听见下雨的声音 电影原声带) OST.
Tiếu Nạp (笑纳) (Ngữ Ngôn Bản / 语言版)
flac
Hoa Đồng.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Tiếu Nạp (笑纳) (EP).
Thiên Ngôn Vạn Ngữ (千言万语)
flac
Vương Phi.
1998.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Những Bài Hát Tuyển Chọn Của Vương Phi (王菲精选).
Ngụ Ngôn Sula Và Lampa (Sula与Lampa的寓言)
flac
Đào Triết.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thái Bình Thịnh Thế (太平盛世).
Điềm Báo Ngọt Ngào (甜蜜征兆)
flac
Ngải Thần.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Điềm Báo Ngọt Ngào (甜蜜征兆) (Single).
Điềm Báo Ngọt Ngào (甜蜜征兆)
flac
Ngải Thần.
2018.
Instrumental
Chinese.
Album: Điềm Báo Ngọt Ngào (甜蜜征兆) (Single).
Diễm (炎)
flac
Mạnh Giai (孟佳).
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Diễm (炎) (Single).
Ngủ Ngon
flac
Cá Hồi Hoang.
2018.
Vietnamese
Pop - Rock.
Album: Gấp Gap: Có Cần Phải Có Lý Không?.
Ngủ Ngon
flac
Cá Hồi Hoang.
2018.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Cá Hồi Hoang.
Album: Cócầnphảicólýkhông?.
«
1
2
3
4
5
»