Search and download songs: Điềm Ngôn Mật Ngữ (Tián Yán Mì Yŭ; 甜言蜜语)
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 500

Điềm Ngôn Mật Ngữ (Tián Yán Mì Yŭ; 甜言蜜语) flac
Miao Xiaozheng. 2004. Instrumental Chinese. Album: Sheng Se.
Điềm Mật Mật (甜蜜蜜) flac
Leisure Music. 2009. Instrumental Chinese. Album: Relax Music: Hạ - Bamboo.
Ngôn Ngữ Bí Mật (秘語) flac
Aioz. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Ngôn Ngữ Bí Mật (秘語) (Single).
Ngôn Ngữ Bí Mật (秘語) flac
Aioz. 2021. Instrumental Chinese. Album: Ngôn Ngữ Bí Mật (秘語) (Single).
Điềm Mật Mật (Bài Tiêu) (Tián Mì Mì (Pái Xiao); 甜蜜蜜 (排箫)) flac
Various Artists. Instrumental Chinese. Album: Relax Music - Bamboo.
Sweet Words (Lời Ngon Tiếng Ngọt; 甜言蜜語) flac
Trương Huệ Muội. 1997. Chinese Pop - Rock. Album: Bad Boy.
Sweet Words (Lời Ngon Tiếng Ngọt; 甜言蜜语) flac
Trương Huệ Muội. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: A-mei Acoustic Best CD1.
Ngụ Ngôn (寓言) flac
Điền Viên. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Xin Gọi Tôi Là Tổng Giám - Master Of My Own (请叫我总监 电视剧原声大碟) (OST).
Ngụ Ngôn (寓言) flac
Hi Lâm Na Y · Cao. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Xin Gọi Tôi Là Tổng Giám - Master Of My Own (请叫我总监 电视剧原声大碟) (OST).
Ngụ Ngôn (寓言) flac
Điền Viên. 2022. Instrumental Chinese. Album: Xin Gọi Tôi Là Tổng Giám - Master Of My Own (请叫我总监 电视剧原声大碟) (OST).
Ngụ Ngôn (寓言) flac
Hi Lâm Na Y · Cao. 2022. Instrumental Chinese. Album: Xin Gọi Tôi Là Tổng Giám - Master Of My Own (请叫我总监 电视剧原声大碟) (OST).
Ngũ Ngôn (五言) flac
Chen Li. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Cũng Giống Vậy (如也).
Chuyên Chúc Điềm Mật (专属甜蜜) / DJ Bản (DJ版) flac
Hạ Uyển An. 2021. Chinese Dance - Remix. Album: DJ Bản Tinh Tuyển Tập (DJ版精选集).
Đường Mật (甜蜜蜜) flac
Đặng Lệ Quân. 2006. Chinese Pop - Rock. Album: Ngày Nào Anh Trở Lại (Best Selection).
Chuyên Chúc Điềm Mật (专属甜蜜) / Đẩu Âm Bản (抖音版) flac
Hạ Uyển An. 2021. Chinese Dance - Remix. Album: DJ Bản Tinh Tuyển Tập (DJ版精选集).
Mật Ngọt (Tian Mi Mi) flac
Đặng Lệ Quân. 2000. Chinese Pop - Rock.
Sweet (Tian Yan Mi Yu; 甜言蜜语) flac
Trương Huệ Muội. 1999. Chinese Pop - Rock. Album: 1996 - 2000 A Mei New Century Collection CD2 (妹力新世纪 - 张惠妹新歌精选集).
Đường Mật (甜甜蜜蜜) flac
Various Artists. 1997. Instrumental Chinese. Album: Tân Bến Thượng Hải (新上海滩) (Disc B).
Chứng Mất Ngôn Ngữ (失语病) flac
Đỗ Tuyên Đạt. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Chứng Mất Ngôn Ngữ (失语病) (Single).
Chứng Mất Ngôn Ngữ (失语病) flac
Đỗ Tuyên Đạt. 2022. Instrumental Chinese. Album: Chứng Mất Ngôn Ngữ (失语病) (Single).
Nháy Mắt Kiều Diễm (霎眼娇) flac
Vệ Lan. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: Wish (CD1).
Ngọn Lửa Trong Tim (Tâm Chi Diệm) (心之焰) flac
Đặng Tử Kỳ. 2017. Chinese Pop - Rock. Writer: Trương Doanh;Lâm Kiều;La Côn;Xueran Chen. Album: Tâm Chi Diệm (心之焰).
Nháy Mắt Kiều Diễm (霎眼娇) flac
Vệ Lan. Chinese Pop - Rock. Album: Do U Know....
Ý Nghĩa Chúc Ngủ Ngon (晚安意义) flac
Trần Chi. 2022. Instrumental Chinese. Album: Ý Nghĩa Chúc Ngủ Ngon (晚安意义) (Single).
Ý Nghĩa Chúc Ngủ Ngon (晚安意义) flac
Trần Chi. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Ý Nghĩa Chúc Ngủ Ngon (晚安意义) (Single).
Thiên Ngôn Vạn Ngữ (千言万语) flac
Lãng Dát Lạp Mỗ. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: The Voice Of China Season 4.
Thiên Ngôn Vạn Ngữ (千言万语) flac
Daridan. 2012. Instrumental Chinese. Album: Listen To Beautiful Music II.
Thiên Ngôn Vạn Ngữ (千言万语) flac
Vương Phi. Chinese Pop - Rock. Album: Live In Concert (最精彩的演唱会) (CD2).
Rào Cản Ngôn Ngữ (语言障碍) flac
Ngạn. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Rào Cản Ngôn Ngữ (语言障碍) (Single).
Nước Mắt Bí Mât (眼淚的秘密) flac
Ngô Nhược Hy. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Tuyển Tập Nhạc Phim TVB (TV Love Songs Forever).
Thiên Ngôn Vạn Ngữ (千言万语) flac
Đặng Lệ Quân. 2004. Chinese Pop - Rock. Album: Teresa Teng In Concert 01/1982 (邓丽君演唱会01/1982) (CD1).
Tiếu Nạp (笑纳) (Ngữ Ngôn Bản / 语言版) flac
Hoa Đồng. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Tiếu Nạp (笑纳) (EP).
Thiên Ngôn Vạn Ngữ (千言万语) flac
Đặng Lệ Quân. 2006. Chinese Pop - Rock. Album: Ngày Nào Anh Trở Lại (Best Selection).
Thiên Ngôn Vạn Ngữ (千言万语) flac
Vương Phi. 2004. Chinese Pop - Rock. Album: Best Collections: Golden Time Of PolyGram Vol.2 (CD1).
Ngôn Ngữ Hình Thể (身体语言) flac
Trương Lương Dĩnh. 2006. Chinese Pop - Rock. Album: The One.
Ngôn Ngữ Hình Thể (身体语言) flac
Trương Lương Dĩnh. Chinese Pop - Rock. Writer: Thâm Bạch Sắc;Martin Tang.
Thiên Ngôn Vạn Ngữ (千言萬語) flac
Thái Chánh Tiêu. 2013. Chinese Pop - Rock. Album: Đàn Ông Hiểu Lòng Phụ Nữ (男懂女人心).
Thiên Ngôn Vạn Ngữ (千言万语) flac
Leisure Music. Instrumental Chinese. Album: Relax Music: Xuân - Orchid.
Rào Cản Ngôn Ngữ (语言障碍) flac
Ngạn. 2022. Instrumental Chinese. Album: Rào Cản Ngôn Ngữ (语言障碍) (Single).
Thiên Ngôn Vạn Ngữ (千言万语) flac
Đặng Lệ Quân. 1998. Chinese Pop - Rock. Album: Đêm Hội Biểu Diễn Ở Malaysia (马来西亚演唱会现场实录) (CD1).
Thiên Ngôn Vạn Ngữ (千言万语) flac
Vương Phi. Chinese Pop - Rock. Album: Phi Ca Điển (菲歌典).
Ngôn Ngữ Của Thơ Ca (诗的语言) flac
Various Artists. 2013. Instrumental Chinese. Album: Rhythm Of Rain (听见下雨的声音 电影原声带) OST.
Tiếu Nạp (笑纳) (Ngữ Ngôn Bản / 语言版) flac
Hoa Đồng. 2020. Instrumental Chinese. Album: Tiếu Nạp (笑纳) (EP).
Thiên Ngôn Vạn Ngữ (千言万语) flac
Vương Phi. 1998. Chinese Pop - Rock. Album: Những Bài Hát Tuyển Chọn Của Vương Phi (王菲精选).
Ngụ Ngôn Sula Và Lampa (Sula与Lampa的寓言) flac
Đào Triết. Chinese Pop - Rock. Album: Thái Bình Thịnh Thế (太平盛世).
Điềm Báo Ngọt Ngào (甜蜜征兆) flac
Ngải Thần. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: Điềm Báo Ngọt Ngào (甜蜜征兆) (Single).
Điềm Báo Ngọt Ngào (甜蜜征兆) flac
Ngải Thần. 2018. Instrumental Chinese. Album: Điềm Báo Ngọt Ngào (甜蜜征兆) (Single).
Diễm (炎) flac
Mạnh Giai (孟佳). 2018. Chinese Pop - Rock. Album: Diễm (炎) (Single).
Ngủ Ngon flac
Cá Hồi Hoang. 2018. Vietnamese Pop - Rock. Album: Gấp Gap: Có Cần Phải Có Lý Không?.