LOADING ...

Thiên Ngôn Vạn Ngữ (千言万语)

- Leisure Music
Auto next

You are listening to the song Thiên Ngôn Vạn Ngữ (千言万语) by Leisure Music, in album Relax Music: Xuân - Orchid. The highest quality of audio that you can download is flac . Also, you can play quality at 32kbps, and watch more videos related to this song.

Download
No points will be deducted if you re-download previously purchased files in 24 hours. So if you have problems downloading, please try download again.
You need points to download songs.
You need to login first to get free points daily or buy points.

Other songs of Leisure Music

Leisure Music

Đãn Nguyện Nhân Trường Cửu (但愿人长久) flac

Leisure Music. 2009. Instrumental Chinese. Album: Relax Music: Thu - Chrysanthemum.
Leisure Music

A Lý Sơn Đích Cô Nương (阿里山的姑娘) flac

Leisure Music. 2009. Instrumental Chinese. Album: Relax Music: Hạ - Bamboo.
Leisure Music

Nhất Thiên Linh Nhất Dạ (一千零一夜) flac

Leisure Music. 2009. Instrumental Chinese. Album: Relax Music: Hạ - Bamboo.
Leisure Music

Mân Côi Mân Côi Ngã Ái Nhĩ (玫瑰玫瑰我爱你) flac

Leisure Music. 2009. Instrumental Chinese. Album: Relax Music: Hạ - Bamboo.
Leisure Music

Điềm Mật Mật (甜蜜蜜) flac

Leisure Music. 2009. Instrumental Chinese. Album: Relax Music: Hạ - Bamboo.
Leisure Music

Nguyệt Lượng Đại Biểu Ngã Đích Tâm (月亮代表我的心) flac

Leisure Music. 2009. Instrumental Chinese. Album: Relax Music: Thu - Chrysanthemum.
Leisure Music

Tiểu Thành Cố Sự (小城故事) flac

Leisure Music. 2009. Instrumental Chinese. Album: Relax Music: Hạ - Bamboo.
Leisure Music

Tam Nguyệt Lý Đích Tiểu Vũ (三月里的小雨) flac

Leisure Music. 2009. Instrumental Chinese. Album: Relax Music: Hạ - Bamboo.
Leisure Music

Dạ Lai Hương (夜来香) flac

Leisure Music. 2009. Instrumental Chinese. Album: Relax Music: Thu - Chrysanthemum.
Leisure Music

Đối Diện Đích Nữ Hài Khán Quá Lai (对面的女孩看过来) flac

Leisure Music. 2009. Instrumental Chinese. Album: Relax Music: Đông - Plum.
Leisure Music

Ái Tương Tuỳ (爱相随) flac

Leisure Music. 2009. Instrumental Chinese. Album: Relax Music: Hạ - Bamboo.
Leisure Music

Lánh Nhất Chủng Hương Sầu (另一种乡愁) flac

Leisure Music. 2009. Instrumental Chinese. Album: Relax Music: Hạ - Bamboo.
Leisure Music

Chân Đích Hảo Tưởng Nhĩ (真的好想你) flac

Leisure Music. 2009. Instrumental Chinese. Album: Relax Music: Đông - Plum.
Leisure Music

Tại Thuỷ Nhất Phương (在水一方) flac

Leisure Music. 2009. Instrumental Chinese. Album: Relax Music: Thu - Chrysanthemum.
Leisure Music

Thương Ngân (伤痕) flac

Leisure Music. 2009. Instrumental Chinese. Album: Relax Music: Thu - Chrysanthemum.
Leisure Music

Ti Ti Tiểu Vũ (丝丝小雨) flac

Leisure Music. 2009. Instrumental Chinese. Album: Relax Music: Đông - Plum.
Leisure Music

Vãn Thu (晚秋) flac

Leisure Music. 2009. Instrumental Chinese. Album: Relax Music: Hạ - Bamboo.
Leisure Music

Bảo Bối Đối Bất Khởi (宝贝对不起) flac

Leisure Music. 2009. Instrumental Chinese. Album: Relax Music: Thu - Chrysanthemum.
Leisure Music

Mai Hoa Tam Lộng (梅花三弄) flac

Leisure Music. 2009. Instrumental Chinese. Album: Relax Music: Đông - Plum.
Leisure Music

Dung Dịch Thụ Thương Đích Nữ Nhân (容易受伤的女人) flac

Leisure Music. 2009. Instrumental Chinese. Album: Relax Music: Thu - Chrysanthemum.
Dương Huyền

Thiên Ngôn Vạn Ngữ flac

Dương Huyền. 2014. Instrumental Chinese. Album: Kim Sắc Kì Tích (金色奇迹).
Lãng Dát Lạp Mỗ

Thiên Ngôn Vạn Ngữ (千言万语) flac

Lãng Dát Lạp Mỗ. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: The Voice Of China Season 4.
Daridan

Thiên Ngôn Vạn Ngữ (千言万语) flac

Daridan. 2012. Instrumental Chinese. Album: Listen To Beautiful Music II.
Vương Phi

Thiên Ngôn Vạn Ngữ (千言万语) flac

Vương Phi. Chinese Pop - Rock. Album: Live In Concert (最精彩的演唱会) (CD2).
Vương Phi

Thiên Ngôn Vạn Ngữ (千言万语) flac

Vương Phi. 1998. Chinese Pop - Rock. Album: Những Bài Hát Tuyển Chọn Của Vương Phi (王菲精选).
Đặng Lệ Quân

Thiên Ngôn Vạn Ngữ (千言万语) flac

Đặng Lệ Quân. 2004. Chinese Pop - Rock. Album: Teresa Teng In Concert 01/1982 (邓丽君演唱会01/1982) (CD1).
Đặng Lệ Quân

Thiên Ngôn Vạn Ngữ (千言万语) flac

Đặng Lệ Quân. 1998. Chinese Pop - Rock. Album: Đêm Hội Biểu Diễn Ở Malaysia (马来西亚演唱会现场实录) (CD1).
Vương Phi

Thiên Ngôn Vạn Ngữ (千言万语) flac

Vương Phi. Chinese Pop - Rock. Album: Phi Ca Điển (菲歌典).
Đặng Lệ Quân

Thiên Ngôn Vạn Ngữ (千言万语) flac

Đặng Lệ Quân. 2006. Chinese Pop - Rock. Album: Ngày Nào Anh Trở Lại (Best Selection).
Vương Phi

Thiên Ngôn Vạn Ngữ (千言万语) flac

Vương Phi. 2004. Chinese Pop - Rock. Album: Best Collections: Golden Time Of PolyGram Vol.2 (CD1).
Thái Chánh Tiêu

Thiên Ngôn Vạn Ngữ (千言萬語) flac

Thái Chánh Tiêu. 2013. Chinese Pop - Rock. Album: Đàn Ông Hiểu Lòng Phụ Nữ (男懂女人心).
Leisure Music

Thiên Ngôn Vạn Ngữ (千言万语) flac

Leisure Music. Instrumental Chinese. Album: Relax Music: Xuân - Orchid.
Triệu Vy

Thiên Ngôn Vạn Ngữ (Mùa Thu Lá Bay; 千言万语) flac

Triệu Vy. 2001. Chinese Pop - Rock. Album: Chia Tay Lần Cuối (最后一次分手).
Đặng Lệ Quân

Liên Khúc: Thiên Ngôn Vạn Ngữ; Em Làm Sao Để Rời Xa Anh flac

Đặng Lệ Quân. Chinese Pop - Rock. Album: Siêu Sao Hoàng Kim (黄金巨星).
Various Artists

Thiên Ngôn Vạn Ngữ (Tiểu Đề Cầm) (Qian Yán Wàn Yŭ (Xiăo Tí Qín); 千言万语 (小提琴)) flac

Various Artists. Instrumental Chinese. Album: Relax Music - Orchid.
Cá Hồi Hoang

Ngủ Ngon flac

Cá Hồi Hoang. 2018. Vietnamese Pop - Rock. Album: Gấp Gap: Có Cần Phải Có Lý Không?.
Cá Hồi Hoang

Ngủ Ngon flac

Cá Hồi Hoang. 2018. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Cá Hồi Hoang. Album: Cócầnphảicólýkhông?.
Hi Lâm Na Y · Cao

Ngụ Ngôn flac

Hi Lâm Na Y · Cao. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Ngụ Ngôn (寓言) ("请叫我总监"Xin Gọi Tôi Là Tổng Giám - Master of My Own OST) (Single).
Hi Lâm Na Y · Cao

Ngụ Ngôn ( flac

Hi Lâm Na Y · Cao. 2022. Instrumental Chinese. Album: Ngụ Ngôn (寓言) ("请叫我总监"Xin Gọi Tôi Là Tổng Giám - Master of My Own OST) (Single).
Lý Kỳ

Tư Ngữ Vạn Thiên (思语万千) flac

Lý Kỳ. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Cửu Châu · Thiên Không Thành 2 (九州·天空城2 电视剧影视原声带) (OST).
Nhậm Gia Luân

Ta (吾) flac

Nhậm Gia Luân. 2022. Instrumental Chinese. Album: Ta (吾) (Thỉnh Quân 请君 OST) (Single).
Chiêm Văn Đình

Quyết Yêu (诀爱) (Nhạc Đệm) flac

Chiêm Văn Đình. 2022. Instrumental Chinese. Album: Quyết Yêu (诀爱) (Thương Lan Quyết 苍兰诀 OST) (Single).
Chiêm Văn Đình

Quyết Yêu (诀爱) flac

Chiêm Văn Đình. 2022. Instrumental Chinese. Album: Quyết Yêu (诀爱) (Thương Lan Quyết 苍兰诀 OST) (Single).
Hạ Uyển An

Cơn Mưa Trùng Hợp (碰巧的雨) flac

Hạ Uyển An. 2022. Instrumental Chinese. Album: Cơn Mưa Trùng Hợp (碰巧的雨) (Single).
Vương Lý Văn

Bỏ Lỡ Lại Bỏ Lỡ (错过就错过) flac

Vương Lý Văn. 2022. Instrumental Chinese. Album: Bỏ Lỡ Lại Bỏ Lỡ (错过就错过) (Single).
Dương Tông Vĩ

Mái Hiên Tâm An (心安的屋檐) flac

Dương Tông Vĩ. 2022. Instrumental Chinese. Album: Thiên Tài Cơ Bản Pháp - The Heart Of Genius (天才基本法 影视原声带) (OST).
Lữ Khẩu Khẩu

Pháo Hoa Ngày Mưa (雨天烟花) flac

Lữ Khẩu Khẩu. 2022. Instrumental Chinese. Album: Pháo Hoa Ngày Mưa (雨天烟花) (Single).
Phù Sinh Mộng

Tảo Ngộ Lan Nhân (早悟兰因) flac

Phù Sinh Mộng. 2022. Instrumental Chinese. Album: Tảo Ngộ Lan Nhân (早悟兰因) (Single).
Mộng Nhiên

Là Anh (是你) flac

Mộng Nhiên. 2022. Instrumental Chinese. Album: Là Anh (是你) (Single).
DJ Ah

Cơn Gió Không Thể Nắm Bắt (抓不住的风) (DJAh版) flac

DJ Ah. 2022. Instrumental Chinese. Album: Cơn Gió Không Thể Nắm Bắt (抓不住的风) (DJAh版) (Single).
Châu Thâm

Xin Mang Sự Lãng Mạn Bay Xa (请带着浪漫远航) flac

Châu Thâm. 2022. Instrumental Chinese. Album: Xông Ra Địa Cầu - Rainbow Sea Fly High (冲出地球 电影原声音乐大碟) (OST).
Phong Minh Quýnh Khuẩn

Cựu Nhan (旧颜) flac

Phong Minh Quýnh Khuẩn. 2022. Instrumental Chinese. Album: Cựu Nhan (旧颜) ("虚颜"Hư Nhan - The Evil Face OST) (Single).
Hải Lực (Hayrul)

Bội Tình Bạc Nghĩa (始乱终弃) flac

Hải Lực (Hayrul). 2022. Instrumental Chinese. Album: Bội Tình Bạc Nghĩa (始乱终弃) (Single).
Mục Triết Hi

Độc Thân (独身) flac

Mục Triết Hi. 2022. Instrumental Chinese. Album: Độc Thân (独身) (Single).
HEAT J

Giới Hạn Mùa Hè (夏日限定) flac

HEAT J. 2022. Instrumental Chinese. Album: Giới Hạn Mùa Hè (夏日限定) (Single).
DJ Tiểu Mạo

Đến Với Những Đám Mây (抱着流云来) (DJ Tiểu Mạo Bản / DJ小帽版) flac

DJ Tiểu Mạo. 2022. Instrumental Chinese. Album: Đến Với Những Đám Mây (抱着流云来) (EP).
Hắc Kỳ Tử

Tốt Hơn Tôi (比我好) flac

Hắc Kỳ Tử. 2022. Instrumental Chinese. Album: Tốt Hơn Tôi (比我好) (Single).
Âm Dung Tam Hỉ

Tái Tửu (载酒) flac

Âm Dung Tam Hỉ. 2022. Instrumental Chinese. Album: Tái Tửu (载酒) (Single).
Vân Phi Phi

Nhạn Tự Thư (雁字书) flac

Vân Phi Phi. 2022. Instrumental Chinese. Album: Nhạn Tự Thư (雁字书) (Single).
Tôn Như Tuyết

Là Anh Là Anh (是你是你) flac

Tôn Như Tuyết. 2022. Instrumental Chinese. Album: Là Anh Là Anh (是你是你) (Single).