Đối Diện Đích Nữ Hài Khán Quá Lai (对面的女孩看过来)
- Leisure Music (2009)You are listening to the song Đối Diện Đích Nữ Hài Khán Quá Lai (对面的女孩看过来) by Leisure Music, in album Relax Music: Đông - Plum. The highest quality of audio that you can download is flac . Also, you can play quality at 32kbps, and watch more videos related to this song.

- Chân Đích Hảo Tưởng Nhĩ (真的好想你) - Leisure Music
- Tịch Dương Tuý Liễu (夕阳醉了) - Leisure Music
- Mai Hoa Tam Lộng (梅花三弄) - Leisure Music
- Đối Diện Đích Nữ Hài Khán Quá Lai (对面的女孩看过来) - Leisure Music
- Ti Ti Tiểu Vũ (丝丝小雨) - Leisure Music
- Thuỷ Thượng Nhân (水上人) - Leisure Music
- Cân Vãng Sự Kiền Bôi (跟往事干杯) - Leisure Music
- Hữu Nhất Điểm Động Tâm (有一点动心) - Leisure Music
- Lưu Ngôn (流言) - Leisure Music
- Hồng Trà Quán (红茶馆) - Leisure Music
- Tả Hữu Vi Nan (左右为难) - Leisure Music
- Tinh (星) - Leisure Music
- Minh Thiên Hội Canh Hảo (明天会更好) - Leisure Music
- Chấp Mê Bất Hối (执迷不悔) - Leisure Music
Lyrics
Oh! We don't have the lyrics to this song yet.
Other songs of Leisure Music

Đãn Nguyện Nhân Trường Cửu (但愿人长久) flac
Leisure Music. 2009. Instrumental Chinese. Album: Relax Music: Thu - Chrysanthemum.
A Lý Sơn Đích Cô Nương (阿里山的姑娘) flac
Leisure Music. 2009. Instrumental Chinese. Album: Relax Music: Hạ - Bamboo.
Nhất Thiên Linh Nhất Dạ (一千零一夜) flac
Leisure Music. 2009. Instrumental Chinese. Album: Relax Music: Hạ - Bamboo.
Mân Côi Mân Côi Ngã Ái Nhĩ (玫瑰玫瑰我爱你) flac
Leisure Music. 2009. Instrumental Chinese. Album: Relax Music: Hạ - Bamboo.
Điềm Mật Mật (甜蜜蜜) flac
Leisure Music. 2009. Instrumental Chinese. Album: Relax Music: Hạ - Bamboo.
Nguyệt Lượng Đại Biểu Ngã Đích Tâm (月亮代表我的心) flac
Leisure Music. 2009. Instrumental Chinese. Album: Relax Music: Thu - Chrysanthemum.
Tiểu Thành Cố Sự (小城故事) flac
Leisure Music. 2009. Instrumental Chinese. Album: Relax Music: Hạ - Bamboo.
Tam Nguyệt Lý Đích Tiểu Vũ (三月里的小雨) flac
Leisure Music. 2009. Instrumental Chinese. Album: Relax Music: Hạ - Bamboo.
Dạ Lai Hương (夜来香) flac
Leisure Music. 2009. Instrumental Chinese. Album: Relax Music: Thu - Chrysanthemum.
Đối Diện Đích Nữ Hài Khán Quá Lai (对面的女孩看过来) flac
Leisure Music. 2009. Instrumental Chinese. Album: Relax Music: Đông - Plum.
Ái Tương Tuỳ (爱相随) flac
Leisure Music. 2009. Instrumental Chinese. Album: Relax Music: Hạ - Bamboo.
Lánh Nhất Chủng Hương Sầu (另一种乡愁) flac
Leisure Music. 2009. Instrumental Chinese. Album: Relax Music: Hạ - Bamboo.
Chân Đích Hảo Tưởng Nhĩ (真的好想你) flac
Leisure Music. 2009. Instrumental Chinese. Album: Relax Music: Đông - Plum.
Tại Thuỷ Nhất Phương (在水一方) flac
Leisure Music. 2009. Instrumental Chinese. Album: Relax Music: Thu - Chrysanthemum.
Thương Ngân (伤痕) flac
Leisure Music. 2009. Instrumental Chinese. Album: Relax Music: Thu - Chrysanthemum.
Ti Ti Tiểu Vũ (丝丝小雨) flac
Leisure Music. 2009. Instrumental Chinese. Album: Relax Music: Đông - Plum.
Vãn Thu (晚秋) flac
Leisure Music. 2009. Instrumental Chinese. Album: Relax Music: Hạ - Bamboo.
Bảo Bối Đối Bất Khởi (宝贝对不起) flac
Leisure Music. 2009. Instrumental Chinese. Album: Relax Music: Thu - Chrysanthemum.
Mai Hoa Tam Lộng (梅花三弄) flac
Leisure Music. 2009. Instrumental Chinese. Album: Relax Music: Đông - Plum.
Dung Dịch Thụ Thương Đích Nữ Nhân (容易受伤的女人) flac
Leisure Music. 2009. Instrumental Chinese. Album: Relax Music: Thu - Chrysanthemum.Related songs of Đối Diện Đích Nữ Hài Khán Quá Lai (对面的女孩看过来)

Đối Diện Đích Nữ Hài Khán Quá Lai (对面的女孩看过来) flac
Leisure Music. 2009. Instrumental Chinese. Album: Relax Music: Đông - Plum.
Đối Diện Đích Nữ Hài Khán Quá Lai (Tát Khắc Tư) (Duì Miàn De Nǚ Hái Kàn Guò Lai (Sà Kè Si); 对面的女孩看过来 (萨克斯)) flac
Various Artists. Instrumental Chinese. Album: Relax Music - Plum.
Cô Bé Đối Diện Nhìn Qua Đây (对面的女孩看过来) flac
Nhậm Hiền Tề. Chinese Pop - Rock. Album: Yêu Như Đại Dương (爱像太平洋).
Cô Gái Đối Diện Nhìn Qua Đây (對面的女孩看過來) flac
Nhầm Hiền Tề. 2015. Chinese Pop - Rock. Writer: Nhậm Hiền Tề. Album: Tân Người Đàn Ông Đài Loan (新台灣男人).
Cô Gái Đối Diện Nhìn Qua Đây (Thằng Tàu Lai; 对面的女孩看过来) flac
Nhậm Hiền Tề. Chinese Pop - Rock.
Cố Hương Đích Nữ Hài (故乡的女孩) flac
Duan Yin Ying. 2010. Instrumental Chinese. Album: Guo Yue Zui Zheng (国乐醉筝 Quốc Nhạc Tinh Tuý).
Đã Quá Muộn (还来不及) flac
Vương Vĩ Gia. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Đã Quá Muộn (还来不及) (Single).
Đời Quá Điên Cuồng (Le Monde Est Beau) flac
Don Hồ. 1991. Vietnamese Pop - Rock. Album: Đồng Xanh.
Bơi Qua Bơi Lại (游来游去) (Nữ Thanh Bản / 女声版) flac
Lý Gia Cách. 2022. Instrumental Chinese. Album: Hai Kiểu Phỏng Đoán Về Hôn Nhân - Two Conjectures About Marriage (婚姻的两种猜想 电视剧原声专辑) (OST).
Một Đời Người Quá Khó Khăn (人的一生太难了) flac
Lý Anh. 2022. Instrumental Chinese. Album: Một Đời Người Quá Khó Khăn (人的一生太难了) (Single).
Bơi Qua Bơi Lại (游来游去) (Nữ Thanh Bản / 女声版) flac
Lý Gia Cách. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Hai Kiểu Phỏng Đoán Về Hôn Nhân - Two Conjectures About Marriage (婚姻的两种猜想 电视剧原声专辑) (OST).
Một Đời Người Quá Khó Khăn (人的一生太难了) flac
Lý Anh. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Một Đời Người Quá Khó Khăn (人的一生太难了) (Single).
Muốn Nói Lại Thôi (欲说还休) (Nữ Thanh Bản / 女声版) flac
Tôn Như Tuyết. 2022. Instrumental Chinese. Album: Muốn Nói Lại Thôi (欲说还休) (Single).
Hai Đứa Điên flac
VP. 2020. Vietnamese Pop - Rock. Writer: VP. Album: Hai Đứa Điên (Single).
Kan Guo Lai (对面的女孩看过来) (McYy Remix) flac
Nhậm Hiền Tề. 2015. Chinese Dance - Remix. Writer: A Ngưu.
Nếu Như Gặp Lại Nhau Ở Kiếp Sau (如果来生还能遇见) (Nữ Sinh Bản / 女生版) flac
Tâm Tỷ. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Nếu Như Gặp Lại Nhau Ở Kiếp Sau (如果来生还能遇见) (EP).
Nếu Như Gặp Lại Nhau Ở Kiếp Sau (如果来生还能遇见) (Nữ Sinh Bản / 女生版) flac
Tâm Tỷ. 2022. Instrumental Chinese. Album: Nếu Như Gặp Lại Nhau Ở Kiếp Sau (如果来生还能遇见) (EP).
Các Cô Gái, Hãy Đứng Lên (Cuộc Chiến Của Nữ Thần) (女孩,站出来!(女神之战) flac
Ăn Tâm Á. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: Cùng Một Nơi (在一起).
Lời Khấn Nguyện Cho Đời flac
Anh Dũng. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Nguyễn Đình Phúc. Album: Lời Nguyện Cầu Cho Nhau.
Đối Diện Người Tình flac
Trường Vũ. 1998. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Tâm Anh. Album: Lời Yêu Chưa Ngỏ.Hot Instrumental Chinese

Ta (吾) flac
Nhậm Gia Luân. 2022. Instrumental Chinese. Album: Ta (吾) (Thỉnh Quân 请君 OST) (Single).
Quyết Yêu (诀爱) (Nhạc Đệm) flac
Chiêm Văn Đình. 2022. Instrumental Chinese. Album: Quyết Yêu (诀爱) (Thương Lan Quyết 苍兰诀 OST) (Single).
Quyết Yêu (诀爱) flac
Chiêm Văn Đình. 2022. Instrumental Chinese. Album: Quyết Yêu (诀爱) (Thương Lan Quyết 苍兰诀 OST) (Single).
Cơn Mưa Trùng Hợp (碰巧的雨) flac
Hạ Uyển An. 2022. Instrumental Chinese. Album: Cơn Mưa Trùng Hợp (碰巧的雨) (Single).
Bỏ Lỡ Lại Bỏ Lỡ (错过就错过) flac
Vương Lý Văn. 2022. Instrumental Chinese. Album: Bỏ Lỡ Lại Bỏ Lỡ (错过就错过) (Single).
Mái Hiên Tâm An (心安的屋檐) flac
Dương Tông Vĩ. 2022. Instrumental Chinese. Album: Thiên Tài Cơ Bản Pháp - The Heart Of Genius (天才基本法 影视原声带) (OST).
Pháo Hoa Ngày Mưa (雨天烟花) flac
Lữ Khẩu Khẩu. 2022. Instrumental Chinese. Album: Pháo Hoa Ngày Mưa (雨天烟花) (Single).
Tảo Ngộ Lan Nhân (早悟兰因) flac
Phù Sinh Mộng. 2022. Instrumental Chinese. Album: Tảo Ngộ Lan Nhân (早悟兰因) (Single).
Là Anh (是你) flac
Mộng Nhiên. 2022. Instrumental Chinese. Album: Là Anh (是你) (Single).
Cơn Gió Không Thể Nắm Bắt (抓不住的风) (DJAh版) flac
DJ Ah. 2022. Instrumental Chinese. Album: Cơn Gió Không Thể Nắm Bắt (抓不住的风) (DJAh版) (Single).
Xin Mang Sự Lãng Mạn Bay Xa (请带着浪漫远航) flac
Châu Thâm. 2022. Instrumental Chinese. Album: Xông Ra Địa Cầu - Rainbow Sea Fly High (冲出地球 电影原声音乐大碟) (OST).
Cựu Nhan (旧颜) flac
Phong Minh Quýnh Khuẩn. 2022. Instrumental Chinese. Album: Cựu Nhan (旧颜) ("虚颜"Hư Nhan - The Evil Face OST) (Single).
Bội Tình Bạc Nghĩa (始乱终弃) flac
Hải Lực (Hayrul). 2022. Instrumental Chinese. Album: Bội Tình Bạc Nghĩa (始乱终弃) (Single).
Độc Thân (独身) flac
Mục Triết Hi. 2022. Instrumental Chinese. Album: Độc Thân (独身) (Single).
Giới Hạn Mùa Hè (夏日限定) flac
HEAT J. 2022. Instrumental Chinese. Album: Giới Hạn Mùa Hè (夏日限定) (Single).
Đến Với Những Đám Mây (抱着流云来) (DJ Tiểu Mạo Bản / DJ小帽版) flac
DJ Tiểu Mạo. 2022. Instrumental Chinese. Album: Đến Với Những Đám Mây (抱着流云来) (EP).
Tốt Hơn Tôi (比我好) flac
Hắc Kỳ Tử. 2022. Instrumental Chinese. Album: Tốt Hơn Tôi (比我好) (Single).
Tái Tửu (载酒) flac
Âm Dung Tam Hỉ. 2022. Instrumental Chinese. Album: Tái Tửu (载酒) (Single).
Nhạn Tự Thư (雁字书) flac
Vân Phi Phi. 2022. Instrumental Chinese. Album: Nhạn Tự Thư (雁字书) (Single).
Recent comments