×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Ẩn Tàng (隐藏)
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
323
Tảng Đá Ơi! Saranghaeyo
flac
Hand Leajung.
2015.
Vietnamese
Rap - HipHop.
Writer: Hand Leajung.
Album: Thất Tình Thơ.
Bài Hát Tặng Em
flac
Vink Hiro.
2015.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Hoàng Tôn.
Quà Tặng Giáng Sinh
flac
Mỹ Tâm.
Vietnamese
Pop - Rock.
Tầng High Phòng Bar
flac
Bo Kun.
2017.
Vietnamese
Rap - HipHop.
Writer: QT Beatz.
Album: Tầng High Phòng Bar (Single).
Bông Hồng Tặng Cô
flac
Đơn Ca.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Trần Quang Huy.
Đời Tăng Lữ
flac
Đức Toàn.
Vietnamese
Bolero.
Thiên Đường (天堂)
flac
Zhang Yi.
2014.
Instrumental
Chinese.
Album: Sentimental String.
Hát Để Tặng Anh
flac
Giao Linh.
1993.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Minh Kỳ.
Album: Tiếng Hát Trường Thanh & Giao Linh: Hoa Trắng Thôi Cài Trên Áo Tím (Tape).
Bài Hát Tặng Em
flac
Thu Hiền.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Nguyễn Hoàng Tôn.
Tảng Đá Ơi! Saranghaeyo
flac
Hand Leajung.
2015.
Instrumental
Vietnamese.
Writer: Hand Leajung.
Album: Thất Tình Thơ.
Steam (Yuge; 湯気)
flac
Chatmonchy.
2010.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Chatmonchy.
Album: Hyoujou: Coupling Collection.
Bài Hát Tặng Em
flac
Dúi Min.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Nguyễn Hoàng Tôn.
Hoang Đường (荒唐)
flac
Hoàng Lệ Linh.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: All The Best.
Đại Đường (代糖)
flac
Cổ Thiên Lạc.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Sống Vô Tư (乐天).
Bài Hát Tặng Mẹ
flac
C-Walk.
2009.
Vietnamese
Rap - HipHop.
Album: Bài Hát Tặng Mẹ (Singer).
Hồng Trắng Tặng Mẹ
flac
Thuỳ Dương.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Nguyên Thanh;Thơ;Lan Quỳnh;Đào Trọng Tiến Dũng.
Album: Tóc Hương.
Táng Hoa Ngâm (Tiêu)
flac
Lý Văn Vệ.
Instrumental
Chinese.
Bài Hát Tặng Em
flac
Nguyên Taro.
2013.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Nguyễn Hoàng Tôn.
Bên Trên Tầng Lầu
flac
Tăng Duy Tân.
Vietnamese
Pop - Rock.
Người Đã Tặng Tôi
flac
Sao Mai.
2018.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Mai Thu Sơn.
Diễm Đường (艳唐)
flac
Tiểu Ái Đích Mụ.
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Diễm Đường (艳唐).
Tàng · Trân (藏·珍)
flac
Song Sênh.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tàng · Trân (藏·珍).
Súp Nóng (热汤)
flac
Đan Y Thuần.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Vacation of Love 2 OST (假日暖洋洋2) Track 05.
Đường ca (唐歌)
flac
Hà Thịnh Minh (何晟銘).
2010.
Chinese
Pop - Rock.
奶茶加糖
flac
Nhi Mat.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tra Sua Them Duong.
Đời Tăng Lữ
flac
Pháp Như.
Vietnamese
Bolero.
Khối Đường (方糖)
flac
An Hải Đào.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Khối Đường (方糖) (Single).
Lên Đạn (上膛)
flac
Linh Nhất Cửu Linh Nhị.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Lên Đạn (上膛) (Single).
An Ny (安妮)
flac
Leisure Music.
Instrumental
Chinese.
Album: Relax Music: Xuân - Orchid.
Kurayami (暗闇)
flac
STU48.
2018.
Japan
Pop - Rock.
Album: Kurayami (暗闇) (Type-B).
Bất An (不安)
flac
Lữ Lượng.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Biết Chăng? Biết Chăng? Là Hồng Phai Xanh Thắm OST (知否知否应是绿肥红瘦 原声大碟).
Kurayami (暗闇)
flac
STU48.
2018.
Instrumental
Japanese.
Album: Kurayami (暗闇) (Type-B).
An'itsu (安逸)
flac
Kikuya Tomoki.
2015.
Instrumental
Japanese.
Writer: Kikuya Tomoki.
Album: Tooriame drop & Nisekoi Original Soundtrack Selection Vol.3.
Đáp Án (答案)
flac
Vương Nguyên.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Đáp Án (答案) (Single).
An Tri (安知)
flac
Quốc Phong Tập.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Thanh Điểu Dữ Ngư (青鸟与鱼).
An Tức (安息)
flac
Lâm Hải.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Trần Tình Lệnh OST (陈情令 原声音乐专辑).
Đáp Án (答案)
flac
Dương Khôn.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đáp Án (答案).
An Tâm (安心)
flac
Châu Hoa Kiện.
1995.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Châu Hoa Kiện Thực Sự: Huyền Huyền Toàn Toàn (真的周華健: 弦弦全全).
An Tâm (安心)
flac
Ấn Tử Nguyệt.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cùng Em Đi Đến Tận Cùng Thế Giới OST (陪你到世界之巅 电视剧原声带).
Kurayami (暗闇)
flac
STU48.
2018.
Instrumental
Japanese.
Album: Kurayami (暗闇) (Type-A).
Kurayami (暗闇)
flac
STU48.
2018.
Instrumental
Japanese.
Album: Kurayami (暗闇) - EP.
Đáp Án (答案)
flac
Vương Nguyên.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đáp Án (答案) (Single).
Tường An (相安)
flac
Tiểu Hồn.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tường An (相安) ( "鬓边不是海棠红"Bên Tóc Mai Không Phải Hải Đường Hồng OST) (Single).
Kurayami (暗闇)
flac
STU48.
2018.
Instrumental
Japanese.
Album: Kurayami (暗闇) (Type-C).
Ẩn Ẩn (隐隐)
flac
Hatsune Miku.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mộng Hồi Trung Quốc (梦回中国) (EP).
Kurayami (暗闇)
flac
STU48.
2018.
Instrumental
Japanese.
Album: Kurayami (暗闇) (Type-G).
Đáp Án (答案)
flac
Thái Cầm.
2002.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thiên Tác Chi Hợp (天作之合).
Kurayami (暗闇)
flac
STU48.
2018.
Japan
Pop - Rock.
Album: Kurayami (暗闇) (Type-A).
Kurayami (暗闇) / Senbatsu
flac
STU48.
2018.
Japan
Pop - Rock.
Album: Kurayami (暗闇) Theater Edition.
Kurayami (暗闇)
flac
STU48.
2018.
Japan
Pop - Rock.
Album: Kurayami (暗闇) (Type-D).
«
3
4
5
6
7
»