Search and download songs: 愛情導演 / Ai Qing Dao Yan
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 220

Hương Vị Tình Ái (恋爱味道) / Team XII flac
SNH48. 2016. Chinese Pop - Rock. Album: Đảo Mộng Tưởng (梦想岛/Dream Land).
Yêu Em Đến Phát Điên (爱你爱到疯) flac
Nghê Hồng. 2022. Instrumental Chinese. Album: Yêu Em Đến Phát Điên (爱你爱到疯) (Single).
Yêu Hết Mình (尽情地爱) flac
Lê Minh. 2000. Chinese Pop - Rock. Album: Club Sandwich.
Con Đường Tình Yêu (爱情路) flac
Trịnh Nguyên. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: Quá Nhập Vai (入戏太深).
Love Document (爱情证书) flac
Tôn Yến Tư. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: My Story, Your Song (CD2).
Keibetsu Shiteita Aijou (軽蔑していた愛情) flac
Team A AKB48. 2013. Japan Pop - Rock. Album: Team A 4th Stage: Tadaima Renaichuu (ただいま 恋愛中) Studio Recordings Collection.
Tình Yêu Đến (爱情降临) flac
Phan Nghệ Tường. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Làm Ơn Đừng Sủng Tôi (拜托了! 别宠我) (OST).
Tình Yêu Đến (爱情降临) flac
Phan Nghệ Tường. 2022. Instrumental Chinese. Album: Làm Ơn Đừng Sủng Tôi (拜托了! 别宠我) (OST).
Practice Love (修炼爱情) flac
Lâm Tuấn Kiệt. 2013. Chinese Pop - Rock. Album: Stories Untold.
Love Machine (爱情机器) flac
Fiona Fung. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: Sweet Melody.
Love-Watcher (爱情守望者) flac
Điền Chấn. 2004. Chinese Pop - Rock.
Tình Yêu Nhỏ (小爱情) flac
Lương Tịnh Như. 2012. Chinese Pop - Rock. Album: Yêu Lâu Mới Hiểu Lòng Người (爱久见人心).
Keibetsu Shiteita Aijou (軽蔑していた愛情) flac
AKB48. 2010. Japan Pop - Rock. Album: SETLIST ~Greatest Songs~ Kanzen Ban (SETLIST ~グレイテストソングス~ 完全盤).
Love Message (愛情訊息) flac
Quách Tịnh. 2008. Chinese Pop - Rock. Album: The Next Dawn (下一个天亮).
Love Story (爱情故事) flac
Various Artists. 2011. Instrumental Chinese. Album: Best Background Music CD1.
Junsuina Aijou (純粋な愛情) flac
Various Artists. 2009. Instrumental Japanese. Album: Mashiro-iro Symphony: Love Is Pure White CD2.
Love Appearance (愛情模樣) flac
Quách Tịnh. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: Another She (陪著我的時候想著她).
未曾深爱已无情 flac
Cally Kwong. 2002. Chinese Pop - Rock. Album: Universal DSD.
Ái Tình Khó Đoán (情难追) flac
Từ Tiểu Phượng. 1976. Chinese Pop - Rock. Album: Bảo Tiêu (保镳).
Love Story (爱情故事) flac
Bandari. 2005. Instrumental Chinese. Album: Original Nature Pure Tour - CD2 Love Conception.
Rockn' Love (摇滚吧! 爱情) flac
Various Artists. 2007. Instrumental Chinese. Album: Vị Ngọt Machiato (黑糖玛奇朵) (Original TV Drama Soundtrack).
I FEAR LOVE (我怕爱情) flac
Tạp Tây Ân Cacien. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: GARLICA PRINCESS (蒜香公主) (EP).
Thanh Dao · Tư Hận Vãn (青谣·思恨晚) flac
Miêu Tiểu Thanh. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Thanh Dao · Tư Hận Vãn (青谣·思恨晚) (Single).
Hỏi Tình Yêu (问问爱情) flac
Thái Mân Hữu. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Đêm Ấy Sao Chổi Đến OST (彗星来的那一夜 影视原声带).
Scrapped Love (愛情廢柴) flac
Châu Kiệt Luân. 2016. Chinese Pop - Rock. Writer: Châu Kiệt Luân;Phương Văn Sơn. Album: Jay Chou's Bedtime Stories (周杰倫的床邊故事).
Tình Yêu Là... (爱情是...) flac
Trần Tuệ Lâm. 1998. Chinese Pop - Rock. Album: Anh Rất Khác (你不一样).
Because Of Love (因为爱情) flac
Fu Na. 2013. Instrumental Chinese. Album: Impression - The Ink Danqing.
Apple Of Love (愛情蘋果) flac
Dung Tổ Nhi. 2001. Chinese Pop - Rock. Album: Honestly.
Ái Tình Sinh Thái (爱情生态) flac
Hồ Hạ. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Hãy Thay Tôi Chăm Sóc Cô Ấy (替我照顾她).
Bởi Vì Ái Tình (因为爱情) flac
Mao Bất Dịch. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Ca Sĩ 2019 - Tề Dự.
Đàm Tình Thuyết Ái (談情說愛) flac
Trương Quốc Vinh. 1996. Chinese Pop - Rock. Writer: Nhạc;C.Y. Kong;Lời;Lâm Tịch. Album: Hồng (紅).
Chính Điểm Ái Tình (正点爱情) flac
Diệp Tư Thuần. 2022. Instrumental Chinese. Album: Chính Điểm Ái Tình (正点爱情) (Single).
Mời Bạn Đến Thảo Nguyên (请到草原来) flac
Hồng Yến Tổ Hợp. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Tuyển Tập Ca Khúc Nổi Tiếng - Vol.3 (名人名曲收藏家Ⅲ).
Kanjou Douro Nanagousen (感情道路七号線) flac
amazarashi. 2022. Japan Pop - Rock. Album: Nana Gousen lost Boys (七号線ロストボーイズ) (EP).
Ái Tình Rất Quan Trọng (爱情最紧要) flac
Lô Nghiệp Mị. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: Tuyển Tập Nhạc Phim Hongkong Kinh Điển (Hongkong Drama Soundtrack Legend).
Ái Tình Đa Não Hà (爱情多瑙河) flac
Various Artists. 2010. Instrumental Chinese. Album: Fa Shao San Jue Shang 2 (发烧三绝赏2) - Ju Hua Tai (菊花台) (Cúc Hoa Đài).
Lâu Đài Tình Ái (愛情城堡) flac
Vương Tâm Lăng. 2005. Chinese Pop - Rock. Album: Honey.
Ái Tình Lai Tập (爱情来袭) flac
Đại Diêu. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Ái Tình Lai Tập (爱情来袭) (EP).
Chính Điểm Ái Tình (正点爱情) flac
Diệp Tư Thuần. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Chính Điểm Ái Tình (正点爱情) (Single).
Yêu Đến Điên Cuồng Yêu Đến Đau Đớn (爱到了疯爱到了痛) flac
Yến Thê. 2022. Instrumental Chinese. Album: Yêu Đến Điên Cuồng Yêu Đến Đau Đớn (爱到了疯爱到了痛) (Single).
Love Can Not Be Closed (Ai Dao Bu Neng Shou; 爱到不能收) flac
Trương Huệ Muội. 1996. Chinese Pop - Rock. Album: Sisters (姊妹).
Si Tình Đích Ái (痴情的爱) flac
Various Artists. 2010. Instrumental Chinese. Album: Fa Shao San Jue Shang 2 (发烧三绝赏2) - Ju Hua Tai (菊花台) (Cúc Hoa Đài).
Thiên Long Bát Bộ 1982 (情爱几多哀) flac
Quan Chính Kiệt. Chinese Pop - Rock.
Ái Tình Lai Tập (爱情来袭) flac
Đại Diêu. 2022. Instrumental Chinese. Album: Ái Tình Lai Tập (爱情来袭) (EP).
Love Can Not Be Closed (Ai Dao Bu Neng Shou; 爱到不能收) flac
Trương Huệ Muội. 1999. Chinese Pop - Rock. Album: 1996 - 2000 A Mei New Century Collection CD1 (妹力新世纪 - 张惠妹新歌精选集).
Yêu Đến Điên Cuồng Yêu Đến Đau Đớn (爱到了疯爱到了痛) flac
Yến Thê. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Yêu Đến Điên Cuồng Yêu Đến Đau Đớn (爱到了疯爱到了痛) (Single).
Ái Tình Cố Sự (爱情故事) flac
Various Artists. Instrumental Chinese. Album: Những Bản Hoà Tấu Hay Nhất.
Ái Tình Cố Sự (爱情故事) flac
Various Artists. 2006. Instrumental Chinese. Album: Cha Yun Guzheng (茶韵古筝 Trà Vận Cổ Tranh) CD1.
Đàm Tình Thuyết Ái (談情說愛) flac
Trương Quốc Vinh. 1997. Chinese Pop - Rock. Album: Leslie Cheung In Concert 1997 (跨越97演唱會) (CD2).