Search and download songs: 愛情導演 / Ai Qing Dao Yan
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 219

Buổi Hoà Nhạc Thích Nhất (最爱演唱会) flac
Trần Tuệ Lâm. 2001. Chinese Pop - Rock. Album: In The Party.
Yêu Trong Nước Mắt (眼淚中的愛) flac
Đặng Lệ Quân. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: Đêm Nay Nhớ Tới Anh&Mưa Nước Mắt (今夜想起你&泪的小雨).
Buổi Hoà Nhạc Thích Nhất (最爱演唱会) flac
Trần Tuệ Lâm. 2006. Chinese Pop - Rock. Album: Especial Kelly (CD2).
Thích Nghe Nói Dối (爱听谎言) flac
Vuơng Phi. 1989. Chinese Pop - Rock. Album: Vương Tịnh Văn (王靖雯).
Châm Ngôn Tình Yêu (爱的箴言) flac
Đặng Lệ Quân. 2013. Chinese Pop - Rock. Album: Thousands Of Words (CD14).
Buổi Hòa Nhạc Tình Yêu (爱的演唱会) flac
GOBLINBABY. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Buổi Hòa Nhạc Tình Yêu (爱的演唱会) (Single).
Chuyến Du Lịch Tình Yêu (爱巡演) flac
An Tâm Á. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Có Thể Yêu Được (爱得起).
Yêu Không Thể Nói Ra (爱不堪言) flac
Bất Lam. 2022. Instrumental Chinese. Album: Yêu Không Thể Nói Ra (爱不堪言) (Single).
Buổi Hòa Nhạc Tình Yêu (爱的演唱会) flac
GOBLINBABY. 2022. Instrumental Chinese. Album: Buổi Hòa Nhạc Tình Yêu (爱的演唱会) (Single).
Ai Có Thể Đoán Trước (谁能预言) flac
Đồng An Cách. 1995. Chinese Pop - Rock. Writer: Đồng An Cách. Album: Cảm Ơn Tình Yêu Đậm Sâu Của Em (谢谢最深爱的你) (CD1).
Yêu Không Thể Nói Ra (爱不堪言) flac
Bất Lam. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Yêu Không Thể Nói Ra (爱不堪言) (Single).
Rào Cản Ngôn Ngữ (语言障碍) flac
Ngạn. 2022. Instrumental Chinese. Album: Rào Cản Ngôn Ngữ (语言障碍) (Single).
Tuyên Ngôn Tình Yêu (烈爱宣言) flac
Trương Hòa Hòa. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Tuyên Ngôn Tình Yêu (烈爱宣言) (EP).
Tình Yêu Không Nói Đùa (爱无戏言) flac
Lý Nhạc Nhạc. 2022. Instrumental Chinese. Album: Tình Yêu Không Nói Đùa (爱无戏言) (Single).
Tại Hạ Đơn Tu Vô Tình Đạo (在下单修无情道) flac
Lạc Thiếu Gia. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Tại Hạ Đơn Tu Vô Tình Đạo (在下单修无情道) (Single).
Hòn Đảo Rừng Rậm (抒情版) (Trữ Tình Bản / 抒情版) flac
Nam Thê. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Hòn Đảo Rừng Rậm (抒情版) (Trữ Tình Bản / 抒情版) (Single).
Khúc Nhạc Vui (爱之初体验) flac
Trương Chấn Nhạc. 2014. Chinese Pop - Rock. Writer: Trương Chấn Nhạc. Album: 10 Chinese Old Song.
Châm Ngôn Tình Yêu (爱的箴言) flac
Đặng Lệ Quân. 1984. Chinese Pop - Rock. Album: Sứ Giả Tình Yêu (爱的使者).
Đôi Mắt Dễ Thương (可爱眼睛) flac
Vương Phi. 2003. Chinese Pop - Rock. Album: Chấp Mê Bất Hối (执迷不悔).
Buổi Hoà Nhạc Thích Nhất (最爱演唱会) flac
Trần Tuệ Lâm. 2003. Chinese Pop - Rock. Album: Red Vol 1.
Tục Ngữ Tình Yêu (恋爱格言) flac
Thôi Tử Cách. Chinese Pop - Rock. Album: Sư Phụ Tình Yêu (爱情大师).
Trải Nghiệm Mối Tình Đầu (爱之初体验) flac
A Du Du. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Trải Nghiệm Mối Tình Đầu (爱之初体验).
I'm Ares (讨厌的艾瑞斯) flac
Ngải Di Lương. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: Fade To Exist (垂直活着,水平留恋着).
Yêu Nhan Sắc Của Anh (爱你的颜色) flac
Đường Thi. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Yêu Nhan Sắc Của Anh (爱你的颜色) (Single).
Tuyên Ngôn Tình Yêu (烈爱宣言) flac
Trương Hòa Hòa. 2022. Instrumental Chinese. Album: Tuyên Ngôn Tình Yêu (烈爱宣言) (EP).
Có Yêu Khó Nói (有爱难言) flac
Hoắc Kiến Hoa. 2004. Chinese Pop - Rock. Album: Bắt Đầu (开始).
Châm Ngôn Tình Yêu (爱的箴言) flac
Dịch Dương Thiên Tỉ. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Ghế Sau Rạp Hát (后座剧场).
When Love Being Spread (爱在蔓延时) flac
F.I.R.. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Diamond Heart (钻石之心).
Tình Yêu Không Nói Đùa (爱无戏言) flac
Lý Nhạc Nhạc. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Tình Yêu Không Nói Đùa (爱无戏言) (Single).
Tại Hạ Đơn Tu Vô Tình Đạo (在下单修无情道) flac
Lạc Thiếu Gia. 2022. Instrumental Chinese. Album: Tại Hạ Đơn Tu Vô Tình Đạo (在下单修无情道) (Single).
Khúc Nhạc Vui (爱之初体验) (Remix) flac
Trương Chấn Nhạc. 2016. Chinese Dance - Remix. Writer: Trương Chấn Nhạc.
Trách Tình Rời Xa (讓愛延續) flac
Fuying & Sam. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Đến Gần (靠近).
Rào Cản Ngôn Ngữ (语言障碍) flac
Ngạn. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Rào Cản Ngôn Ngữ (语言障碍) (Single).
Yêu Không Thể Nói Ra (爱不堪言) flac
Bất Lam. 2022. Instrumental Chinese. Album: Yêu Không Thể Nói Ra (爱不堪言) (Single).
Hòn Đảo Rừng Rậm (抒情版) (Trữ Tình Bản / 抒情版) flac
Nam Thê. 2022. Instrumental Chinese. Album: Hòn Đảo Rừng Rậm (抒情版) (Trữ Tình Bản / 抒情版) (Single).
Thanh Quan Đạo (Qīng guān yáo - 清官谣) - Nhạc Đầu Phim flac
Tạ Đông (Xiè Dōng - 谢 东). 1996. Vietnamese Pop - Rock. Album: Tể Tướng Lưu Gù OST (宰相刘罗锅).
Tình Yêu Cũng Là Vì Tình Yêu (爱情之所以为爱情) flac
Lương Tịnh Như. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: Đừng Rơi Nước Mắt Vì Anh Ấy Nữa (別再為他流淚).
Ánh Sáng Nhỏ Của Tình Yêu (Ai Qing De Wei Guang; 愛情的微光) flac
Tiêu Á Hiên. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: I'm Ready (我愛我).
Wo De Ai Qing Suan Shen Me (我的爱情算什麽) flac
Lâm Chí Dĩnh. 1999. Chinese Pop - Rock. Album: Scarecrow.
Tình Yêu Làm Tổn Thương Bạn (爱情伤了你爱情害了我) flac
Quốc Khánh. 2012. Chinese Pop - Rock. Album: Hợp Tình Hợp Lý (合情合理).
Tình Yêu Đó Người Đã Trao Ai (Ni Ba Ai Qing Gei Le Shei; 你把爱情给了谁) flac
Long Mai Tử. Chinese Pop - Rock. Writer: Vương Cường.
Nước Mắt Là Hương Vị Của Biển (眼泪是海的味道) flac
Drcchen Trần Tuấn Hào. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Nước Mắt Là Hương Vị Của Biển (眼泪是海的味道) (Single).
Pháo Hoa Trong Đường Hầm (隧道里的烟火) flac
Âm Nhạc Thuần Túy. 2022. Instrumental Chinese. Album: Lost And Found OST (电影《以年为单位的恋爱》原声大碟) (EP).
Nước Mắt Bay Về Nơi Xa (眼泪飘到很远) flac
Trần Tuệ Lâm. 1997. Chinese Pop - Rock. Album: Xem Phim (一出戏).
Words Of Love (Ai Kotoba; 愛言葉) (Piano Parallel Mix) flac
DECO*27. 2012. Japan Pop - Rock. Writer: DECO*27. Album: Love Celendar (ラブカレンダー).
Ai Kotoba (i-dep 2467 Remix) (愛言葉 (i-dep 2467 Remix)) flac
Hatsune Miku. 2012. Japan Pop - Rock. Writer: i-dep. Album: Yumeyume (ゆめゆめ).
Thân Ái Đó Không Phải Là Tình Yêu (亲爱的那不是爱情) flac
Cẩu Hãn Trung. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Thân Ái Đó Không Phải Là Tình Yêu (亲爱的那不是爱情) (Single).
Nghe Bản Tình Ca Mà Rơi Lệ (听着情歌流眼泪) flac
Bạch Hiểu. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: Mỗi Người Một Ca Khúc Thành Danh 4 (一人一首成名曲4).
Tình Yêu Sâu Đậm Trong Mắt Em (你眼里的深情) flac
Thái Thánh Tiêu. 1993. Chinese Pop - Rock. Album: Tìm Một Chữ Tình Thay Thế (找一个字代替).