Search and download songs: 愛情導演 / Ai Qing Dao Yan
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 220

Lâu Đài Tình Yêu (爱情城堡) flac
Tạ Dung Nhi. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: Anh Không Xứng (你不配).
Tình Yêu Phục Hưng (爱情复兴) flac
Dung Tổ Nhi. 2006. Chinese Pop - Rock. Album: Jump Up 9492.
Tình Yêu Khúc Khuỷu (折迭式爱情) flac
Dương Thừa Lâm. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: Rainie & Love? (雨愛).
Tình Yêu Thật Vĩ Đại (爱情真伟大) flac
Mạc Văn Uý. 2003. Chinese Pop - Rock. Album: Mười Năm Hoàng Kim (滚石香港黄金十年).
Sư Phụ Tình Yêu (爱情大师) flac
Thôi Tử Cách. Chinese Pop - Rock. Album: Sư Phụ Tình Yêu (爱情大师).
Thời Hạn Tình Yêu (愛情限時批) (Live) flac
Dương Nãi Văn. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Timequake (Live).
Chạm Thấy Tình Yêu (碰碰看爱情) flac
Coco Lee. 2012. Chinese Pop - Rock. Album: Ultimate Coco.
Quyền Dành Riêng Tình Yêu (爱情专属权) flac
Long Mai Tử. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: Kỷ Niệm Bảy Năm (七年之痒) (CD2).
Tình Ca Yêu Hận (爱恨情歌) flac
Lôi Đình. 2013. Chinese Pop - Rock. Album: Tồn Tại (存在).
Tình Yêu Đầu Tiên (第一次愛情) flac
Dư Văn Lạc. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: Tình Yêu Thời Weibo (微時代 電視) OST.
Tình Yêu Tìm Đến (爱情来找碴) flac
By2. 2013. Chinese Pop - Rock. Album: Thiên Đường Của Tôi (My Paradise; MY游乐园).
Tình Yêu Bị Tổn Thương (爱情受伤) flac
Various Artists. 1997. Instrumental Chinese. Album: Tân Bến Thượng Hải (新上海滩) (Disc B).
Take A Chance On Love (碰碰看爱情) flac
Coco Lee. 1998. Instrumental Chinese. Album: Take A Chance On Love (碰碰看爱情).
Cinderella's Broken Dreams (爱情水晶鞋) flac
Various Artists. 2013. Instrumental Chinese. Album: So Young OST.
Tình Yêu, Trạm Tiến (爱情•进站) flac
Hứa Như Vân. 2007. Chinese Pop - Rock. Album: Vĩ Tuyến 66 Độ Bắc (北纬66度).
Khi Tình Đã Già (爱情老了) flac
Thành Long. 2018. Chinese Pop - Rock. Writer: Vương Bình Cửu;Triệu Giai Lâm;Terence Teo. Album: Khi Tình Đã Già (爱情老了) (Single).
Không Ai Lắng Nghe (无人倾听) flac
Trần Tiểu Mãn. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Không Ai Lắng Nghe (无人倾听) (Single).
Thuyết Tiến Hoá Tình Yêu (爱情进化论) flac
Hồ Hạ. 2018. Instrumental Chinese. Writer: Đổng Đông Đông;Thiên Ngọ;Trần Hi. Album: Thuyết Tiến Hoá Tình Yêu (爱情进化论).
Giao Điểm Của Tình Yêu (爱情的路口) flac
Hoàng TĨnh Mỹ. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Giao Điểm Của Tình Yêu (爱情的路口) (Single).
Luyện Tập Tình Yêu (练习爱情) flac
Trần Thế An. 2016. Chinese Pop - Rock. Album: Paranoia Thân Yêu (亲爱的偏执狂).
Điều Lệ Tình Yêu (爱情条约) (Live) flac
Bạch Cử Cương. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Thiên Tứ Đích Thanh 2 EP11 (天赐的声音第二季 第11期).
Tình Yêu Rơi Xuống (爱情陨落) flac
Bạch Tiểu Bạch. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Tình Yêu Rơi Xuống (爱情陨落) (EP).
Tình Yêu Hạnh Phúc (快乐的爱情) flac
Hồ Chi Hy Sharon. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Tình Yêu Hạnh Phúc (快乐的爱情) (Single).
Đánh Thức Tình Yêu (唤醒爱情) flac
Phanh Tâm. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Đánh Thức Tình Yêu (唤醒爱情) (Single).
Đánh Thức Tình Yêu (唤醒爱情) flac
Phanh Tâm. 2022. Instrumental Chinese. Album: Đánh Thức Tình Yêu (唤醒爱情) (Single).
Chuyện Tình Tóc Bạc (银发爱情故事) flac
Thấu Thấu Văn. 2022. Instrumental Chinese. Album: Chuyện Tình Tóc Bạc (银发爱情故事) (Single).
Tựa Như Tình Yêu (类似爱情) flac
Luyến Dư Bạch Thị Thung. 2022. Instrumental Chinese. Album: Tựa Như Tình Yêu (类似爱情) (Single).
Tình Yêu Rất Phức Tạp (爱情好复杂) flac
Hùng Thất Mai. 2022. Instrumental Chinese. Album: Tình Yêu Rất Phức Tạp (爱情好复杂) (Single).
Speak Softly Love (轻声说爱我) flac
Diêu Tư Đình. 2006. English Pop - Rock. Writer: Larry Kusik;Nino Rotta. Album: Century Love (Audiophile Music).
Mua Bán Tình Yêu (爱情买卖) flac
Cung Nguyệt. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: Cô Đơn Quay Quanh (寂寞缠绕).
Tình Yêu Hết Hạn (過期的愛情) flac
Vũ Tông Lâm. 2013. Chinese Pop - Rock.
Quyền Dành Riêng Tình Yêu (爱情专属权) flac
Long Mai Tử. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: Cô Nương Xinh Đẹp Phải Đi Lấy Chồng Rồi (漂亮的姑娘就要嫁人啦).
Cuộc Tình Trong Mưa (雨中的爱情) flac
Diệp Thiên Văn. 1992. Chinese Pop - Rock. Album: Cánh Hoa Rơi.
Tình Yêu Cực Tốc (极速爱情) flac
Lý Nhã Vy. 2008. Chinese Pop - Rock. Album: Kỷ Niệm Của Đôi Ta (我们的纪念).
Give Many Love (付出许多的爱情) flac
Châu Huệ Mẫn. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: 101 Best Love Songs (101 最愛戀曲) CD4.
Con Rối Tình Yêu (爱情傀儡) flac
Vu Khải Hiền. 1997. Chinese Pop - Rock. Album: Bản Tình Ca Ngốc Của Vu Khải Hiền (巫启贤的傻情歌精选).
A Loving Spirit Theme Song (想爱没有情) flac
Lý Huệ Mẫn. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: 101 Best Love Songs (101 最愛戀曲) CD4.
Sắc Màu Tình Yêu (恋爱情色) flac
Trần Tuệ Lâm. Chinese Pop - Rock. Album: Sắc Màu Tình Yêu (恋爱情色).
Khi Tình Yêu Đến (爱情闯进门) flac
By2. 2012. Chinese Pop - Rock. Album: 2020 Yêu Anh Yêu Em (2020愛你愛妳).
Từ Điển Tình Yêu (爱情字典) flac
Tôn Yến Tư. 2010. Vietnamese Pop - Rock. Album: My Story, Your Song (CD2).
Câu Chuyện Tình Yêu (爱情的故事) flac
Vương Nhã Khiết. 2008. Chinese Pop - Rock. Album: Queen Of Chanson Melody 4 (小调歌后4).
Tình Yêu Sông Đa Nuýp (爱情多瑙河) flac
Hùng Thiên Bình. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: 101 Your Favourite (CD6).
Nói Chuyện Tình Yêu (谈情说爱) flac
An Hựu Kì. 2006. Chinese Pop - Rock. Album: Nói Chuyện Yêu Đương (谈情说爱).
Sắc Màu Tình Yêu (恋爱情色) flac
Trần Tuệ Lâm. 2003. Chinese Pop - Rock. Album: Red Vol 3.
Một Đời Một Tình Yêu (一生一爱情) flac
Trần Tuệ Lâm. 1998. Chinese Pop - Rock. Album: Có Yêu Em Không (爱我不爱).
Cắt Đứt Tình Yêu (爱情断了线) flac
Lôi Đình. 2012. Chinese Pop - Rock. Album: Đời Này Còn Tin Vào Tình Yêu Được Nữa Không? (这一生还能不能相信爱情).
Ảo Giác Tình Yêu (爱情错觉) flac
Various Artists. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: Mùa Hoa Mùa Mưa (花季雨季).
Normandy Of Love (爱情诺曼底) flac
Lâm Anh Bình. 2005. Instrumental Chinese. Album: Art Of Guzheng: The Moon Over My Heart (Vol.4).
Tình Yêu Nồng Nàn (爱过情浓处) flac
Lâm Chí Dĩnh. 2000. Chinese Pop - Rock. Album: Đi Một Chút (去走走).