×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: 0-ji Sugite mo Cinderella
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
213
Cô Đơn Không Đau Khổ (寂寞不痛)
flac
Hoàng Lệ Linh.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: All The Best - CD2.
Không Muốn Cô Đơn (不甘寂寞)
flac
Trương Vĩ Già.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: As Time Goes By (Năm Tháng Như Giấc Mộng; 流年如梦 HQCD).
Cô Đơn Lần Cuối (最后一次寂寞)
flac
Đinh Đang.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tình Nhân Tương Lai (未来的情人).
Tịch Mịch Như Hương (寂寞如香)
flac
Bành Lệ Lệ.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tự Chuốc Lấy Đau Khổ Cho Chính Mình (飞蛾扑火).
Không Cam Chịu Cô Đơn (不甘寂寞)
flac
HIFI Girl.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Missing You To Night (想你的夜) (CD2).
Hai Điểm Cô Đơn (两点寂寞)
flac
An Hựu Kì.
2006.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nói Chuyện Yêu Đương (谈情说爱).
Cô Đơn Khó Chịu (寂寞难耐)
flac
Lý Tông Thịnh.
2005.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đàn Ông Ba Mươi/ Thiên Cuộc Sống (男人三十/ 生活篇) (CD1).
Con Đường Cô Đơn (寂寞公路)
flac
Ngũ Tư Khải.
1990.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tình Yêu Đặc Biệt Dành Cho Người Như Em (特别的爱给特别的你).
Có Lúc Cô Đơn (有时寂寞)
flac
Trần Tuệ Lâm.
2008.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Kellylicious.
Cô Đơn Không Đau Khổ (寂寞不痛)
flac
Hoàng Lệ Linh.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Everlasting... Best And More.
Bãi Cát Vắng Lặng (寂寞沙洲冷)
flac
Tôn Lộ.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thì Thầm Tình Yêu (情调私语) (CD1).
Cô Đơn Tột Cùng (无敌是最寂寞)
flac
Trịnh Thiếu Thu.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Crown Record Golden Classics (娛樂金禧經典) (CD2).
Đều Là Người Cô Đơn (同是寂寞人)
flac
Lữ Phương.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Làm Đến Nơi Đến Chốn (脚踏实地).
Bởi Vì Cô Đơn (因為寂寞)
flac
Lý Tông Thịnh.
2005.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đàn Ông Ba Mươi/ Thiên Tình Cảm (男人三十/ 感情篇) (CD2).
Ánh Mắt Cô Đơn (寂寞的眼)
flac
Châu Hoa Kiện.
1997.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tháng Năm Tựa Kiện (光阴似健 1987-1997).
Biên Giới Cô Đơn (寂寞边界)
flac
Châu Truyền Hùng.
2007.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thổ Nhĩ Kì Xanh (Turkey In Blue; 蓝色土耳其).
Đại Đạo Cô Đơn (寂寞大盜)
flac
Cổ Thiên Lạc.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Sống Vô Tư (乐天).
Ánh Mắt Cô Đơn (寂寞的眼) (Live)
flac
Châu Hoa Kiện.
2016.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hôm Nay Hát Gì World Tour Trạm Đài Bắc (今天唱什麼世界巡迴演唱會Live台北場) (CD1).
Chết Trong Cô Độc (死于寂寞)
flac
Hương Hương.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Vứt Bỏ Người Yêu (Leave A Sweetheart Behind; 落单的恋人).
Cô Đơn Khó Chịu (寂寞難耐)
flac
Lý Tông Thịnh.
2016.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nếu Thanh Xuân Chẳng Thể Giữ Lại, Làm Đại Thúc Vẫn Tốt Hơn (既然青春留不住,还是做个大叔好演唱会) (Live) CD1.
Kono Kisetsu wo Koete mo (この季節を越えても)
flac
Hatsune Miku.
2009.
Japan
Pop - Rock.
Writer: void;ARM.
Album: Kimi to Deatte Ninen Sugoshita Watashi ga Bimyou ni Kawatta Riyuu (君と出会って二年過ごした私が微妙に変わった理由).
Bởi Vì Cô Đơn (因為寂寞)
flac
Lý Tông Thịnh.
2016.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nếu Thanh Xuân Chẳng Thể Giữ Lại, Làm Đại Thúc Vẫn Tốt Hơn (既然青春留不住,还是做个大叔好演唱会Live) (CD2).
Cô Đơn Có Hại (寂寞有害)
flac
Trương Quốc Vinh.
2001.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Passion Tour (張國榮熱情演唱會) (CD1).
Pháo Hoa Cô Đơn (寂寞烟花)
flac
Chít Chít Của Bạn.
2018.
Instrumental
Chinese.
Writer: Chu Tịnh Tịch.
Album: Pháo Hoa Cô Đơn (寂寞烟花).
Chiếc Đài Ước Mơ (梦想扩音机)
flac
Lưu Mỹ Lân.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Có Nên Trưởng Thành (该不该长大).
Đêm Tối Cô Đơn (寂寞夜晚)
flac
Trương Quốc Vinh.
1990.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Final Encounter Of The Legend (張國榮告別樂壇演唱會) (CD1).
Ngán Ngẫm Nỗi Cô Đơn (厌倦寂寞)
flac
Beyond.
1995.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Huỳnh Gia Câu.
Album: Wong Ka Kui Collection (黄家驹原作精选集).
Đừng Sợ Cô Đơn (不怕寂寞)
flac
Trương Quốc Vinh.
1984.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Monica.
不懂寂寞(分離悲傷版)
flac
Various Artists.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 女人30情定水舞間 OST.
Cô Đơn Bờ Cát Lạnh (寂寞沙洲冷)
flac
Tô Hàm.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cô Đơn Bờ Cát Lạnh (寂寞沙洲冷) (Single).
Đêm Tối Cô Đơn (寂寞夜晚)
flac
Trương Quốc Vinh.
1989.
Chinese
Pop - Rock.
Thời Điểm Hiu Quạnh (寂寞的时候)
flac
Ngô Thanh Phong.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nhìn Trộm / Thời Điểm Hiu Quạnh (窥/寂寞的时候) (Single).
Cùng Anh Cô Đơn (陪我寂寞)
flac
Nhan Nhân Trung.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Sự Cố Tình Cảm (感情事故) (EP).
Khi Cô Đơn Xuất Hiện (当寂寞上头)
flac
Carta.
2022.
Chinese
Dance - Remix.
Album: Khi Cô Đơn Xuất Hiện (当寂寞上头) (Single).
Niềm Vui Cô Đơn (寂寞有趣)
flac
Trần Văn Phi.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Niềm Vui Cô Đơn (寂寞有趣) (Single).
Cô Đơn Quá Nhiều (多餘的寂寞)
flac
Châu Huệ.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tôi Ngắm Nhìn Thế Giới (我看見的世界).
Xa Lạ Đến Mức Quên (陌生到忘记)
flac
Thái Phi Phàm (Felicia).
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Xa Lạ Đến Mức Quên (陌生到忘记) (Single).
Cô Đơn Khó Chịu (寂寞难耐) (Live)
flac
Cát Khắc Tuyển Dật.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ban Nhạc Tia Chớp EP10 (闪光的乐队 第10期).
Nửa Đời Cô Đơn (半生寂寞)
flac
Tưởng Tuyết Nhi.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nửa Đời Cô Đơn (半生寂寞) (Single).
Cô Đơn Xâm Chiếm (寂寞侵袭)
flac
Khúc Tiêu Băng.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cô Đơn Xâm Chiếm (寂寞侵袭) (Single).
Nhị Lưỡng Tịch Mịch (二两寂寞) (DJHouse版)
flac
Hoàng Tĩnh Mỹ.
2020.
Chinese
Dance - Remix.
Album: Nhị Lưỡng Tịch Mịch (二两寂寞) (Single).
Cô Đơn Ở Lại Bên Nhau (寂寞厮守)
flac
Hàm Đại Tiên Nhi.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cô Đơn Ở Lại Bên Nhau (寂寞厮守) (Single).
Quảng Trường Cô Đơn (寂寞广场)
flac
Lý Giai Tư.
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Quảng Trường Cô Đơn (寂寞广场) (Single).
Cô Đơn Bờ Cát Lạnh (寂寞沙洲冷)
flac
Tô Hàm.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Cô Đơn Bờ Cát Lạnh (寂寞沙洲冷) (Single).
Nhị Lưỡng Tịch Mịch (二两寂寞)
flac
Hoàng Tĩnh Mỹ.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nhị Lưỡng Tịch Mịch (二两寂寞) (Single).
Bệnh Nan Y Cô Đơn (寂寞绝症)
flac
La Trung Húc.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bệnh Nan Y Cô Đơn (寂寞绝症) (Single).
Quen Với Sự Cô Đơn (适应寂寞)
flac
Vương Đồng Học Able.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Quen Với Sự Cô Đơn (适应寂寞) (Single).
Máy Bay Giấy Mơ Ước (梦的纸飞机)
flac
YangYang.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Máy Bay Giấy Mơ Ước (梦的纸飞机) (Single).
Cô Đơn Khó Chịu (寂寞难耐) (Live)
flac
Cát Khắc Tuyển Dật.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Ban Nhạc Tia Chớp EP10 (闪光的乐队 第10期).
Cùng Anh Cô Đơn (陪我寂寞)
flac
Nhan Nhân Trung.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Sự Cố Tình Cảm (感情事故) (EP).
«
2
3
4
5
6
»