×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Abyss (Shim Yun)
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
46
Không Được Phép (未经允许)
flac
Ái Đoá Nữ Hài.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Không Được Phép (未经允许) (Single).
Vân Thủy Ngạn (云水岸)
flac
CRITTY.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Vân Thủy Ngạn (云水岸) (Single).
Vân Thủy Dao (云水谣)
flac
Khiếu Bảo Bảo.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Vân Thủy Dao (云水谣) (Single).
Hán Chi Vân (汉之云)
flac
Trương Vân Long.
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hiên Viên Kiếm Hán Chi Vân OST (轩辕剑之汉之云).
Unmei No Hito (運命の人)
flac
Spitz.
1999.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Spitz.
Album: Recycle Greatest Hits Of Spitz.
Melodies Of The Qin (琴韵)
flac
Triệu Hiểu Hà.
2011.
Instrumental
Chinese.
Album: Tân Thuỷ Hử OST (All Men Are Brothers OST).
Vân Thiên Ngoại (云天外)
flac
Lục Nghị.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Vân Trung Ca (云中歌) OST.
Nhớ Thôn Xưa (故乡的云)
flac
Various Artists.
2001.
Instrumental
Chinese.
Album: CD2 - Hoa (Phong Hoa Tuyết Nguyệt Collection).
Áng Mây Cong (彩云曲)
flac
Lôi An Na.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nhớ Lại Mộng Xưa (追忆旧梦).
Phong Vân Quyết (风云决)
flac
Nhậm Hiền Tề.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Nhậm Hiền Tề.
Unmei No Hito (運命の人)
flac
Spitz.
2006.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Spitz.
Album: Cycle Hit 1997-2005 Spitz Complete Single Collection.
Flowers Of Romance (4 Bok Yun)
flac
Ottmar Liebert.
1990.
Instrumental
English.
Album: Nouveau Flamenco.
Thán Vân Hề (叹云兮)
flac
Cúc Tịnh Y.
Instrumental
Chinese.
Định Mệnh (命运之川)
flac
Đặng Lệ Quân.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thousands Of Words (CD11).
Vân Thiên Ngoại (云天外)
flac
Đỗ Thuần.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Vân Trung Ca (云中歌) OST.
Ngôi Sao May Mắn (幸运星)
flac
Cà Phê Sữa Bò.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Cà Phê Sữa Bò.
Album: Cho Anh Chút Sắc Màu (给你点儿颜色) - EP.
五彩云霞 Gorgeous Rosy Clouds
flac
Various Artists.
2004.
Instrumental
Chinese.
Album: Rhythmize Heartstrings (鼓动心弦).
Unmei No Roulette Mawashite (運命のルーレット廻して)
flac
Hiromi Haneda.
2008.
Instrumental
Japanese.
Writer: Hiromi Haneda.
Album: ZARD Piano Classics (Anata wo Kanjite Itai).
Vân Thường Dao (云裳瑶)
flac
SING Nữ Đoàn.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Vân Thường Dao (云裳瑶).
Thương Vân Điệu (苍云调)
flac
Ngũ Sắc Thạch Nam Diệp.
Chinese
Pop - Rock.
Mây Theo Trăng (彩云追月)
flac
Trương Lương Dĩnh.
2005.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Người Đẹp Giọng Hay (靓声靓影) (Live).
Wakare no Yoin (別れの余韻)
flac
Kousaki Satoru.
2016.
Instrumental
Japanese.
Writer: Kousaki Satoru.
Album: Kizumonogatari Music Collection II Nekketsu Hen.
Yến Vân Đài (燕云台)
flac
Hoắc Tôn.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Yến Vân Đài (燕云台) (Single).
Vân Trung Khách (云中客)
flac
Dị Thế Dao.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cách Thế Chi Ước (隔世之约) (EP).
Mây Cùng Biển (云与海) (Live)
flac
Thượng Văn Tiệp.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thiên Tứ Đích Thanh 2 EP9 (天赐的声音第二季 第9期).
A Fine Day (多云转晴)
flac
Dương Vân Tình.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: How‘s The Weather Today? (天气:晴).
Khê Vân Mạn (溪云慢)
flac
Chỉ Hữu Ảnh Tử.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Khê Vân Mạn (溪云慢).
Thiên Thần Trong Mây (云中的Angel)
flac
Trương Kiệt.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lắng Nghe! Bài Hát Của Chúng Ta (听!我们的歌).
Mây Cùng Biển (云与海) (Live)
flac
Hồ Hạ.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trung Quốc Mộng Chi Thanh 3 · Our Song Tập 1 (中国梦之声·我们的歌第三季 第1期).
Mộ Vân Tiêu (暮云霄)
flac
Diêu Hiểu Đường.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Mộ Vân Tiêu (暮云霄) (Single).
Vân Trung Khách (云中客)
flac
Dị Thế Dao.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Cách Thế Chi Ước (隔世之约) (EP).
Vân Đoan Thuyết (云端说)
flac
Thời Bất Ngữ Công Tác Thất.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ảo Tưởng Và Thực Tế Của Thế Giới Này (这个世界的幻与真) (Ảo Diện Thiên / 幻面篇).
Vân Thủy Dao (云水谣)
flac
Khiếu Bảo Bảo.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Vân Thủy Dao (云水谣) (Single).
Vân Thượng Chu (云上舟)
flac
Quốc Phong Đường.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Quan Phong Nguyệt·Trúc Mã Thiên (观风月·竹马篇) (EP).
Vận Mệnh (命运) (Nhạc Đệm)
flac
Thiên Kỳ.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Vận Mệnh Kỳ Diệu OST (奇妙的命运呀 音乐原声大碟).
Mây Và Biển / 云与海
flac
阿YueYue.
Chinese.
Lưu Vân Mạn (流云慢)
flac
Diệp Lý.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lưu Vân Mạn (流云慢) (Single).
May Mắn Nhỏ (小幸運)
flac
Điền Phức Chân.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Our Times (我的少女時) OST.
Nhất Tụ Vân (一袖云)
flac
Lưu Kha Hĩ.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nhất Tụ Vân (一袖云).
Mây Màu Bay (彩云飞)
flac
Cao Thắng Mỹ.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tuyển Tập Nhạc Phim Của Quỳnh Dao (收藏]琼瑶影视歌曲珍藏版) (CD1).
Kyoumu Densen (凶夢伝染)
flac
ALI PROJECT.
2012.
Japan
Pop - Rock.
Album: Kyoumu Densen.
Vapor Trail (ひこうき雲, Hikouki-gumo)
flac
Matsutoya Yumi.
2013.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Matsutoya Yumi.
Lucky Man (好運的男人)
flac
Tiêu Hoàng Kỳ.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Alone Doesn't Mean Lonely (孤獨的和弦).
Nhớ Cố Hương (故乡的云)
flac
Đồng Lệ.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Quốc Sắc Danh Linh (国色名伶).
Playing With Clouds (Lộng Vân; 弄云)
flac
Lin Hai.
2003.
Instrumental
Chinese.
Writer: Lin Hai.
Album: Pipa Images (Tì Bà Tương).
Cỏ May Mắn (幸运草)
flac
Đinh Đang.
2008.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tôi Đã Yêu (我爱上的).
Áng Mây Bay (彩云飞)
flac
Đặng Lệ Quân.
1998.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đêm Hội Biểu Diễn Ở Malaysia (马来西亚演唱会现场实录) (CD1).
Urban Legend (都市伝説)
flac
Satoru Kosaki.
2012.
Instrumental
Japanese.
Writer: Satoru Kosaki.
Album: Futakotome & Nisemonogatari Music Collection I.
Densetsu no Sakana (伝説の魚) / Undergirls
flac
AKB48.
2016.
Japan
Pop - Rock.
Album: LOVE TRIP / Shiawase wo Wakenasai
.
Undoukai Ohiruyasumi (運動会お昼休み)
flac
Various Artists.
1991.
Japan
Pop - Rock.
Album: Chibi Maruko-chan Original Movie '90-'91 Soundtrack.
«
6
7
8
9
10
»