Search and download songs: Act I: Non Piangere, Liù! (Calaf, Liu, Timur)
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 284

Lưu Xuyên Phong (流川枫) flac
ENjEE Ngô Gia Kỳ. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Y Tinh Nhân (Y星人) (EP).
Trệ Lưu Khách (滞留客) flac
Thị Nhị Trí Nha. 2022. Instrumental Chinese. Album: Trệ Lưu Khách (滞留客) (Single).
Tranh Lưu Ly (琉璃画) flac
Hồi Tiểu Tiên. 2022. Instrumental Chinese. Album: Tranh Lưu Ly (琉璃画) (EP).
Cassiopeia Keiryuujo (カシオピア係留所) flac
amazarashi. 2022. Japan Pop - Rock. Album: Cassiopeia Keiryuujo (カシオピア係留所) (Single).
Khúc Lưu Luyến (流浪歌) flac
Various Artists. Instrumental Chinese. Album: Những Bản Hoà Tấu Hay Nhất.
Chiếc Bình Trôi (漂流瓶) flac
Kha Chấn Đông. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: Be Yourself.
Cây Ô Liu (橄榄树) flac
Trác Y Đình. 2002. Chinese Pop - Rock. Album: Thanh Xuân Vườn Trường (校园青春乐).
Wandering Poet (流浪詩人) flac
Châu Kiệt Luân. 2008. Chinese Pop - Rock. Writer: Châu Kiệt Luân. Album: Capricorn.
Ngôi Sao Băng (恒星流星) flac
Trương Kiệt. 2008. Chinese Pop - Rock. Album: Ngày Mai Qua Đi (明天过后).
Tình Yêu Không Rời (爱不留) flac
Trương Tín Triết. Chinese Pop - Rock.
Nỗi Hận Lưu Hương (留香恨) flac
Trịnh Thiếu Thu. 2004. Chinese Pop - Rock. Album: Trịnh Thiếu Thu (郑少秋).
Sáu Giấc Mộng (六个梦) flac
Cao Thắng Mỹ. Chinese Pop - Rock. Album: Tuyển Tập Nhạc Phim Của Quỳnh Dao (收藏]琼瑶影视歌曲珍藏版) (CD2).
Mưa Tháng Sáu (六月的雨) flac
Đồng Lệ. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Thanh Sắc Khuynh Thành (声色倾城HQCD).
Khúc Lưu Luyến (流浪歌) flac
Trác Y Đình. 2007. Chinese Pop - Rock. Album: Hoá Điệp 2 (化蝶2).
Hi Vọng (柳暗花明) flac
Trác Y Đình. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: Đoán Lòng 1 (猜心1).
Lưu Phi Phi (流非飞) flac
Vương Phi. 1994. Chinese Pop - Rock. Album: Dỗ Ngọt Chính Mình (讨好自己).
Luân Lưu Chuyển (轮流转) flac
Trịnh Thiếu Thu. 2004. Chinese Pop - Rock. Album: Trịnh Thiếu Thu (郑少秋).
Sông Lưu Dương (浏阳河) flac
Đồng Lệ. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: Folk Song (Dân Ca; 民歌).
Lưu Hương Khúc (留香曲) flac
Trịnh Thiếu Thu. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: Crown Record Golden Classics (娛樂金禧經典) (CD2).
Shikatsu Muika (四月六日) flac
Various Artists. 2017. Instrumental Japanese. Writer: Kousaki Satoru. Album: Kizumonogatari Music Collection III Reiketsu Hen.
Luân Lưu Chuyển (轮流转) flac
Trịnh Thiếu Thu. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: Crown Record Golden Classics (娛樂金禧經典) (CD1).
Cây Ô Liu (橄榄树) flac
Various Artists. 1999. Instrumental Chinese. Album: Light Music Piano - Jasmine Flower.
Kiss no Ryuusei (キスの流星) flac
No Sleeves. 2009. Japan Pop - Rock. Writer: Akimoto Yasushi. Album: Kiss no Ryuusei (キスの流星) [Regular Edition].
Hi Vọng (柳暗花明) flac
Thái Chánh Tiêu. 2013. Chinese Pop - Rock. Album: Ngược Gió Để Hát (逆风行歌).
Sông Lưu Dương (浏阳河) flac
Đồng Lệ. 2008. Chinese Pop - Rock. Album: Kim Trang Đồng Lệ (金装童丽) (CD2).
Sở Lưu Hương (楚留香) flac
Trịnh Thiếu Thu. 2004. Chinese Pop - Rock. Album: Trịnh Thiếu Thu (郑少秋).
Sở Lưu Hương (楚留香) flac
Trịnh Thiếu Thu. Instrumental Chinese. Album: Sở Lưu Hương (楚留香).
Khách Phiêu Bạt (漂流客) flac
Diệp Lý. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Khách Phiêu Bạt (漂流客) (Single).
Mưa Sao Băng (流星雨) (Live) flac
Hỷ Nội Ưu Tâm. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Sáng Tạo Doanh 2021 Tập 1 (创造营2021 第一期).
Liễu Đình Ký (柳亭记) flac
Diệp Lạc Lạc. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Liễu Đình Ký (柳亭记) (Single).
Lưu Vân Quan (流云观) flac
Nhậm Bân. 2021. Instrumental Chinese. Album: Trường Ca Hành (长歌行 电视剧原声带) (OST).
Trệ Lưu Khách (滞留客) flac
Thị Nhị Trí Nha. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Trệ Lưu Khách (滞留客) (Single).
Tơ Liễu Dao (柳絮谣) flac
Luân Tang. 2021. Instrumental Chinese. Album: Tơ Liễu Dao (柳絮谣) (Single).
Liễu Đình Ký (柳亭记) flac
Diệp Lạc Lạc. 2022. Instrumental Chinese. Album: Liễu Đình Ký (柳亭记) (Single).
Mưa Tháng 6 (六月的雨) flac
Hỏa Kê. 2022. Instrumental Chinese. Album: Mưa Tháng 6 (六月的雨) (Single).
Dương Liễu Thanh (杨柳青) flac
Trâu Thu Thực. 2022. Instrumental Chinese. Album: Dương Liễu Thanh (杨柳青) (Single).
Act I: Scene flac
Dmitry Yablonsky. Instrumental English. Writer: Tchaikovsky. Album: Swan Lake Ballet.
Finale Act I flac
Kelli O'Hara. 2008. English Pop - Rock. Writer: Richard Rodgers;Oscar Hammerstein II. Album: South Pacific: The New Broadway Cast Recording.
Cô Gái Tròn Trịa Như Đoá Hoa (溜溜的姑娘像朵花) flac
Cung Nguyệt. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: Oriental Legend II.
Ấn Tượng Về Liu Sanjie Năm Đó (那年印象刘三姐) flac
Hậu Huyền. 2017. Chinese Pop - Rock. Album: Dứt Cơn Mưa Này (下完这场雨).
Lưu Thuỷ Hành Vân (Liú Shuǐ Xíng Yún; 流水行云) flac
Quần Tinh. 2002. Instrumental Chinese. Album: Trung Quốc Thuần Cổ Tranh (Zhong Guo Chun Guzheng; 中国纯古筝) (CD2).
Tái Kiến Dương Liễu (Zai Jian Yang Liu; 再见杨柳) flac
Funa. 2013. Instrumental Chinese. Album: Tái Kiến Dương Liễu (Zai Jian Yang Liu; 再见杨柳).
Lưu Ngôn (Cương Cầm) (Liú Yán (Gāng Qín); 流言 (钢琴)) flac
Various Artists. Instrumental Chinese. Album: Relax Music - Plum.
Mưa Sao Băng (Meteor Rain; Liu Xing Yu; 流星雨) flac
F4. 2001. Chinese Pop - Rock. Album: Meteor Rain (Mưa Sao Băng; 流星雨).
Bu Zai Qi Zhong Bu Liu Lei (不在其中不流泪) flac
Various Artists. 2001. Instrumental Chinese. Album: Tiếu Ngạo Giang Hồ OST.
Cao San Lưu Thuỷ (Gāo Shān Liú Shuǐ; 高山流水) flac
Quần Tinh. 2002. Instrumental Chinese. Album: Trung Quốc Thuần Cổ Tranh (Zhong Guo Chun Guzheng; 中国纯古筝) (CD1).
Time And Tide (Thuận Lưu Nghịch Lưu; 顺流逆流) flac
Various Artists. 1995. Instrumental Chinese. Album: Time And Tide (Thuận Lưu Nghịch Lưu; 顺流逆流).
Bản Tình Ca Lưu Loát (Yo Yo Love Song; 溜溜的情歌) flac
Phượng Hoàng Truyền Kỳ. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: Phong Tục Dân Tộc Đẹp Nhất (The Coolest Ethnic Trend; 最炫民族风).
Nguyệt Hạ Lưu Tuyền (Yuè Xià Liú Quán; 月下流泉) flac
Quần Tinh. 2011. Instrumental Chinese. Album: Không Sơn Tịnh Thuỷ (空山.静水) (CD2).