Nguyệt Hạ Lưu Tuyền (Yuè Xià Liú Quán; 月下流泉)
- Quần Tinh (2011)You are listening to the song Nguyệt Hạ Lưu Tuyền (Yuè Xià Liú Quán; 月下流泉) by Quần Tinh, in album Không Sơn Tịnh Thuỷ (空山.静水) (CD2). The highest quality of audio that you can download is flac . Also, you can play quality at 32kbps, and watch more videos related to this song.

- Tứ Quý Phong Cảnh (Sì Jì Fēng Jǐng; 四季风景) - Quần Tinh
- Tâm Pháp Thanh Sơn (Xīn Fǎ Qīng Shān; 心法青山) - Quần Tinh
- Ngạn Chỉ Đinh Lam (Àn Zhǐ Tīng Lán; 岸芷汀蓝) - Quần Tinh
- Dẫn Phong Nhập Lâm (Yǐn Fēng Rù Lín; 引风入林) - Quần Tinh
- San Hải Tầm Viễn (Shān Hǎi Xún Yuǎn; 山海寻远) - Quần Tinh
- Trúc Lâm Đại Thiên (Zhú Lín Dà Qiān; 竹林大千) - Quần Tinh
- Nguyệt Hạ Lưu Tuyền (Yuè Xià Liú Quán; 月下流泉) - Quần Tinh
- Sơn Âm Cổ Độ (Shān Yīn Gǔ Dù; 山阴古渡) - Quần Tinh
- Tịch Liêu Thanh Thu (Jì Liáo Qīng Qiū; 寂寥清秋) - Quần Tinh
- Thiền Thanh Oa Minh (Chán Shēng Wā Míng; 蝉声蛙鸣) - Quần Tinh
- Yên Thanh Bộ Vãn (Yān Qīng Bù Wǎn; 烟青步晚) - Quần Tinh
- Tẩy Ánh Lam Thiên (Xǐ Yìng Lán Tiān; 洗映蓝天) - Quần Tinh
Lyrics
Oh! We don't have the lyrics to this song yet.
Other songs of Quần Tinh

梦想在歌唱 flac
Quần Tinh. 2020. Instrumental Chinese. Album: Lê Hấp Đường Phèn (冰糖炖雪梨 电视剧原声带) (OST).
Điều Duy Nhất Anh Hối Tiếc, Là Để Em Rời Xa Anh (唯一后悔过的事,是让你离开我身边) flac
Quần Tinh. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Muốn Gặp Anh (想见你 电视原声带) (OST).
梦想在歌唱 flac
Quần Tinh. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Lê Hấp Đường Phèn (冰糖炖雪梨 电视剧原声带) (OST).
不说出口的第三个愿望 flac
Quần Tinh. 2020. Instrumental Chinese. Album: Muốn Gặp Anh (想见你 电视原声带) (OST).
Trong Giấc Mơ Chúng Ta Ở Bên Nhau Thật Lâu Thật Lâu (梦里面的我们在一起很久很久) flac
Quần Tinh. 2020. Instrumental Chinese. Album: Muốn Gặp Anh (想见你 电视原声带) (OST).
Nếu Có Thể Trở Lại Quá Khứ, Em Sẽ Đi Tìm Anh (如果可以回到过去,我会去找你) flac
Quần Tinh. 2020. Instrumental Chinese. Album: Muốn Gặp Anh (想见你 电视原声带) (OST).
Ngôi Sao Mờ Ảm Đạm Trong Vũ Trụ (宇宙中最黯淡的那颗星) flac
Quần Tinh. 2020. Instrumental Chinese. Album: Muốn Gặp Anh (想见你 电视原声带) (OST).
Anh Sẽ Trở Lại Bên Em, Một Ngày Nào Đó (你会回到我身边,总有一天) flac
Quần Tinh. 2020. Instrumental Chinese. Album: Muốn Gặp Anh (想见你 电视原声带) (OST).
醒来的第一个念头,就是我好想好想你 flac
Quần Tinh. 2020. Instrumental Chinese. Album: Muốn Gặp Anh (想见你 电视原声带) (OST).
无声的你,身后无声的我 flac
Quần Tinh. 2020. Instrumental Chinese. Album: Muốn Gặp Anh (想见你 电视原声带) (OST).
背着回忆再遇见 flac
Quần Tinh. 2020. Instrumental Chinese. Album: Muốn Gặp Anh (想见你 电视原声带) (OST).
一直住在我心里的某个人 flac
Quần Tinh. 2020. Instrumental Chinese. Album: Muốn Gặp Anh (想见你 电视原声带) (OST).
如果可以在梦里见到你 flac
Quần Tinh. 2020. Instrumental Chinese. Album: Muốn Gặp Anh (想见你 电视原声带) (OST).
一份白糖粿 flac
Quần Tinh. 2020. Instrumental Chinese. Album: Muốn Gặp Anh (想见你 电视原声带) (OST).
Sơn Thuỷ Tri Âm (Shān Shuǐ Zhī Yīn; 山水知音) flac
Quần Tinh. 2011. Instrumental Chinese. Album: Không Sơn Tịnh Thuỷ (空山.静水) (CD1).
Tứ Quý Phong Cảnh (Sì Jì Fēng Jǐng; 四季风景) flac
Quần Tinh. 2011. Instrumental Chinese. Album: Không Sơn Tịnh Thuỷ (空山.静水) (CD2).
Tâm Ấn Tự Nhiên (Xīn Yìn Zì Rán; 心印自然) flac
Quần Tinh. 2011. Instrumental Chinese. Album: Không Sơn Tịnh Thuỷ (空山.静水) (CD1).
Nguyệt Hạ Lưu Tuyền (Yuè Xià Liú Quán; 月下流泉) flac
Quần Tinh. 2011. Instrumental Chinese. Album: Không Sơn Tịnh Thuỷ (空山.静水) (CD2).
Thuỷ Mặc Yên San (Shuǐ Mò Yān Shān; 水墨烟山) flac
Quần Tinh. 2011. Instrumental Chinese. Album: Không Sơn Tịnh Thuỷ (空山.静水) (CD1).
Tâm Pháp Thanh Sơn (Xīn Fǎ Qīng Shān; 心法青山) flac
Quần Tinh. 2011. Instrumental Chinese. Album: Không Sơn Tịnh Thuỷ (空山.静水) (CD2).Related songs of Nguyệt Hạ Lưu Tuyền (Yuè Xià Liú Quán; 月下流泉)

Nguyệt Hạ Lưu Tuyền (Yuè Xià Liú Quán; 月下流泉) flac
Quần Tinh. 2011. Instrumental Chinese. Album: Không Sơn Tịnh Thuỷ (空山.静水) (CD2).
Spring Flow Under The Moon (Nguyệt Hạ Lưu Tuyền; 月下流泉) flac
Vu Na. 2010. Instrumental Chinese. Writer: Vu Na. Album: 天禅 (Thiên Thiền) / Chinese Guqin Of Sky.
Nguyệt Hạ (月下) flac
Chu Chủ Ái. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Khanh Khanh Ngã Tâm (卿卿我心 影视原声带) (OST).
Bích Giản Lưu Tuyền (碧涧流泉) flac
Không Linh. 2008. Instrumental Chinese. Album: Long Đồ Đằng Cầm Khiêu - Không Linh (龙图腾 琴挑·空灵).
Nhị Tuyền Ánh Nguyệt (二泉映月) flac
Dàn Nhạc Cổ Truyền Chiết Giang Trung Quốc. 1995. Instrumental Chinese. Album: Best Beloved Chinese Classics CD 3 - Favourite Music.
Đạp Nguyệt Lưu Hương (踏月留香) flac
HITA. Chinese Pop - Rock.
Nguyệt Ảnh Tùy Giang Lưu (月影随江流) flac
Mukyo Mộc Tây. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Nguyệt Ảnh Tùy Giang Lưu (月影随江流) (Single).
Nhị Tuyền Ánh Nguyệt (二泉映月) flac
Huang Jiang Qin. 2005. Instrumental Chinese. Album: One Go.
Nhị Tuyền Ánh Nguyệt (二泉映月) flac
Chen Yue. 2000. Instrumental Chinese. Album: Colour Of Chinese Clarinet.
Nhị Tuyền Ánh Nguyệt (二泉映月) flac
Huang Jiang Qin. 2002. Instrumental Chinese. Album: Surinamese Minor.
Tuế Nguyệt Lưu Tình (岁月流情) flac
Trương Học Hữu. Chinese Pop - Rock.
Khấp Nguyệt Lưu Châu (泣月流珠) flac
Nghê Mạc Vấn. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Khấp Nguyệt Lưu Châu (泣月流珠).
Nguyệt Ảnh Tùy Giang Lưu (月影随江流) flac
Mukyo Mộc Tây. 2022. Instrumental Chinese. Album: Nguyệt Ảnh Tùy Giang Lưu (月影随江流) (Single).
Nguyệt Ảnh Tùy Giang Lưu (月影随江流) flac
Mukyo Mộc Tây. 2022. Instrumental Chinese. Album: Nguyệt Ảnh Tùy Giang Lưu (月影随江流) (Single).
Lưu Kim Tế Nguyệt (流金岁月) flac
Diệp Thiên Văn. 1992. Chinese Pop - Rock. Album: Tình Khúc Vàng Trong Phim Ảnh Của Diệp Thiên Văn (叶倩文影视金曲).
Lưu Kim Tế Nguyệt (流金岁月) flac
Trần Tùng Linh. 1992. Chinese Pop - Rock. Album: Giấc Mơ Thành Sự Thật&Mê Cung Tình Yêu (梦境成真&迷惘的爱).
Phong Nguyệt Trường Lưu (风月长留) flac
Trần ah.. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Phong Nguyệt Trường Lưu (风月长留).
Phong Nguyệt Ức Lưu Niên (风月忆流年) flac
Vương Trạch Khoa. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Phong Nguyệt Ức Lưu Niên (风月忆流年).
Green Fragrance (Nguyệt Hạ Phiêu Hương; 月下飄香) flac
Zhang Wei-Liang. 2001. Instrumental Chinese. Writer: Zhang Wei-Liang. Album: Tea Music: Tea Drops (茶雨; Trà Vũ).
Trường An Nguyệt Hạ (长安月下) flac
Tây Áo Sio. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Trường An Nguyệt Hạ (长安月下) (Single).Hot Instrumental Chinese

Ta (吾) flac
Nhậm Gia Luân. 2022. Instrumental Chinese. Album: Ta (吾) (Thỉnh Quân 请君 OST) (Single).
Quyết Yêu (诀爱) (Nhạc Đệm) flac
Chiêm Văn Đình. 2022. Instrumental Chinese. Album: Quyết Yêu (诀爱) (Thương Lan Quyết 苍兰诀 OST) (Single).
Quyết Yêu (诀爱) flac
Chiêm Văn Đình. 2022. Instrumental Chinese. Album: Quyết Yêu (诀爱) (Thương Lan Quyết 苍兰诀 OST) (Single).
Cơn Mưa Trùng Hợp (碰巧的雨) flac
Hạ Uyển An. 2022. Instrumental Chinese. Album: Cơn Mưa Trùng Hợp (碰巧的雨) (Single).
Bỏ Lỡ Lại Bỏ Lỡ (错过就错过) flac
Vương Lý Văn. 2022. Instrumental Chinese. Album: Bỏ Lỡ Lại Bỏ Lỡ (错过就错过) (Single).
Mái Hiên Tâm An (心安的屋檐) flac
Dương Tông Vĩ. 2022. Instrumental Chinese. Album: Thiên Tài Cơ Bản Pháp - The Heart Of Genius (天才基本法 影视原声带) (OST).
Pháo Hoa Ngày Mưa (雨天烟花) flac
Lữ Khẩu Khẩu. 2022. Instrumental Chinese. Album: Pháo Hoa Ngày Mưa (雨天烟花) (Single).
Tảo Ngộ Lan Nhân (早悟兰因) flac
Phù Sinh Mộng. 2022. Instrumental Chinese. Album: Tảo Ngộ Lan Nhân (早悟兰因) (Single).
Là Anh (是你) flac
Mộng Nhiên. 2022. Instrumental Chinese. Album: Là Anh (是你) (Single).
Cơn Gió Không Thể Nắm Bắt (抓不住的风) (DJAh版) flac
DJ Ah. 2022. Instrumental Chinese. Album: Cơn Gió Không Thể Nắm Bắt (抓不住的风) (DJAh版) (Single).
Xin Mang Sự Lãng Mạn Bay Xa (请带着浪漫远航) flac
Châu Thâm. 2022. Instrumental Chinese. Album: Xông Ra Địa Cầu - Rainbow Sea Fly High (冲出地球 电影原声音乐大碟) (OST).
Cựu Nhan (旧颜) flac
Phong Minh Quýnh Khuẩn. 2022. Instrumental Chinese. Album: Cựu Nhan (旧颜) ("虚颜"Hư Nhan - The Evil Face OST) (Single).
Bội Tình Bạc Nghĩa (始乱终弃) flac
Hải Lực (Hayrul). 2022. Instrumental Chinese. Album: Bội Tình Bạc Nghĩa (始乱终弃) (Single).
Độc Thân (独身) flac
Mục Triết Hi. 2022. Instrumental Chinese. Album: Độc Thân (独身) (Single).
Giới Hạn Mùa Hè (夏日限定) flac
HEAT J. 2022. Instrumental Chinese. Album: Giới Hạn Mùa Hè (夏日限定) (Single).
Đến Với Những Đám Mây (抱着流云来) (DJ Tiểu Mạo Bản / DJ小帽版) flac
DJ Tiểu Mạo. 2022. Instrumental Chinese. Album: Đến Với Những Đám Mây (抱着流云来) (EP).
Tốt Hơn Tôi (比我好) flac
Hắc Kỳ Tử. 2022. Instrumental Chinese. Album: Tốt Hơn Tôi (比我好) (Single).
Tái Tửu (载酒) flac
Âm Dung Tam Hỉ. 2022. Instrumental Chinese. Album: Tái Tửu (载酒) (Single).
Nhạn Tự Thư (雁字书) flac
Vân Phi Phi. 2022. Instrumental Chinese. Album: Nhạn Tự Thư (雁字书) (Single).
Recent comments