Quần Tinh

梦想在歌唱 flac
Quần Tinh. 2020. Instrumental Chinese. Album: Lê Hấp Đường Phèn (冰糖炖雪梨 电视剧原声带) (OST).
Điều Duy Nhất Anh Hối Tiếc, Là Để Em Rời Xa Anh (唯一后悔过的事,是让你离开我身边) flac
Quần Tinh. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Muốn Gặp Anh (想见你 电视原声带) (OST).
梦想在歌唱 flac
Quần Tinh. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Lê Hấp Đường Phèn (冰糖炖雪梨 电视剧原声带) (OST).
不说出口的第三个愿望 flac
Quần Tinh. 2020. Instrumental Chinese. Album: Muốn Gặp Anh (想见你 电视原声带) (OST).
Trong Giấc Mơ Chúng Ta Ở Bên Nhau Thật Lâu Thật Lâu (梦里面的我们在一起很久很久) flac
Quần Tinh. 2020. Instrumental Chinese. Album: Muốn Gặp Anh (想见你 电视原声带) (OST).
Nếu Có Thể Trở Lại Quá Khứ, Em Sẽ Đi Tìm Anh (如果可以回到过去,我会去找你) flac
Quần Tinh. 2020. Instrumental Chinese. Album: Muốn Gặp Anh (想见你 电视原声带) (OST).
Ngôi Sao Mờ Ảm Đạm Trong Vũ Trụ (宇宙中最黯淡的那颗星) flac
Quần Tinh. 2020. Instrumental Chinese. Album: Muốn Gặp Anh (想见你 电视原声带) (OST).
Anh Sẽ Trở Lại Bên Em, Một Ngày Nào Đó (你会回到我身边,总有一天) flac
Quần Tinh. 2020. Instrumental Chinese. Album: Muốn Gặp Anh (想见你 电视原声带) (OST).
醒来的第一个念头,就是我好想好想你 flac
Quần Tinh. 2020. Instrumental Chinese. Album: Muốn Gặp Anh (想见你 电视原声带) (OST).
无声的你,身后无声的我 flac
Quần Tinh. 2020. Instrumental Chinese. Album: Muốn Gặp Anh (想见你 电视原声带) (OST).
背着回忆再遇见 flac
Quần Tinh. 2020. Instrumental Chinese. Album: Muốn Gặp Anh (想见你 电视原声带) (OST).
一直住在我心里的某个人 flac
Quần Tinh. 2020. Instrumental Chinese. Album: Muốn Gặp Anh (想见你 电视原声带) (OST).
如果可以在梦里见到你 flac
Quần Tinh. 2020. Instrumental Chinese. Album: Muốn Gặp Anh (想见你 电视原声带) (OST).
一份白糖粿 flac
Quần Tinh. 2020. Instrumental Chinese. Album: Muốn Gặp Anh (想见你 电视原声带) (OST).
Sơn Thuỷ Tri Âm (Shān Shuǐ Zhī Yīn; 山水知音) flac
Quần Tinh. 2011. Instrumental Chinese. Album: Không Sơn Tịnh Thuỷ (空山.静水) (CD1).
Tứ Quý Phong Cảnh (Sì Jì Fēng Jǐng; 四季风景) flac
Quần Tinh. 2011. Instrumental Chinese. Album: Không Sơn Tịnh Thuỷ (空山.静水) (CD2).
Tâm Ấn Tự Nhiên (Xīn Yìn Zì Rán; 心印自然) flac
Quần Tinh. 2011. Instrumental Chinese. Album: Không Sơn Tịnh Thuỷ (空山.静水) (CD1).
Nguyệt Hạ Lưu Tuyền (Yuè Xià Liú Quán; 月下流泉) flac
Quần Tinh. 2011. Instrumental Chinese. Album: Không Sơn Tịnh Thuỷ (空山.静水) (CD2).
Thuỷ Mặc Yên San (Shuǐ Mò Yān Shān; 水墨烟山) flac
Quần Tinh. 2011. Instrumental Chinese. Album: Không Sơn Tịnh Thuỷ (空山.静水) (CD1).
Tâm Pháp Thanh Sơn (Xīn Fǎ Qīng Shān; 心法青山) flac
Quần Tinh. 2011. Instrumental Chinese. Album: Không Sơn Tịnh Thuỷ (空山.静水) (CD2).
Không Hoài Nhược Cốc (Kōng Huái Ruò Gǔ; 空怀若谷) flac
Quần Tinh. 2011. Instrumental Chinese. Album: Không Sơn Tịnh Thuỷ (空山.静水) (CD1).
Tĩnh Quan Sơn Hà (Jìng Guān Shān Hé; 静观山河) flac
Quần Tinh. 2011. Instrumental Chinese. Album: Không Sơn Tịnh Thuỷ (空山.静水) (CD1).
San Hải Tầm Viễn (Shān Hǎi Xún Yuǎn; 山海寻远) flac
Quần Tinh. 2011. Instrumental Chinese. Album: Không Sơn Tịnh Thuỷ (空山.静水) (CD2).
Ngạn Chỉ Đinh Lam (Àn Zhǐ Tīng Lán; 岸芷汀蓝) flac
Quần Tinh. 2011. Instrumental Chinese. Album: Không Sơn Tịnh Thuỷ (空山.静水) (CD2).
Khô Mộc Ngạo Tuyết (Kū Mù Ào Xuě; 枯木傲雪) flac
Quần Tinh. 2011. Instrumental Chinese. Album: Không Sơn Tịnh Thuỷ (空山.静水) (CD1).
Vụ Mê Hàn Giang (Wù Mí Hán Jiāng; 雾迷寒江) flac
Quần Tinh. 2011. Instrumental Chinese. Album: Không Sơn Tịnh Thuỷ (空山.静水) (CD1).
Trúc Lâm Đại Thiên (Zhú Lín Dà Qiān; 竹林大千) flac
Quần Tinh. 2011. Instrumental Chinese. Album: Không Sơn Tịnh Thuỷ (空山.静水) (CD2).
Thiền Thanh Oa Minh (Chán Shēng Wā Míng; 蝉声蛙鸣) flac
Quần Tinh. 2011. Instrumental Chinese. Album: Không Sơn Tịnh Thuỷ (空山.静水) (CD2).
Sơn Âm Cổ Độ (Shān Yīn Gǔ Dù; 山阴古渡) flac
Quần Tinh. 2011. Instrumental Chinese. Album: Không Sơn Tịnh Thuỷ (空山.静水) (CD2).
Tùng Đào Thanh Viễn (Sōng Tāo Shēng Yuǎn; 松涛声远) flac
Quần Tinh. 2011. Instrumental Chinese. Album: Không Sơn Tịnh Thuỷ (空山.静水) (CD1).
Đạm Nhược Thần Phong (Dàn Ruò Chén Fēng; 淡若晨风) flac
Quần Tinh. 2011. Instrumental Chinese. Album: Không Sơn Tịnh Thuỷ (空山.静水) (CD1).
Tịch Liêu Thanh Thu (Jì Liáo Qīng Qiū; 寂寥清秋) flac
Quần Tinh. 2011. Instrumental Chinese. Album: Không Sơn Tịnh Thuỷ (空山.静水) (CD2).
Yên Thanh Bộ Vãn (Yān Qīng Bù Wǎn; 烟青步晚) flac
Quần Tinh. 2011. Instrumental Chinese. Album: Không Sơn Tịnh Thuỷ (空山.静水) (CD2).
Dẫn Phong Nhập Lâm (Yǐn Fēng Rù Lín; 引风入林) flac
Quần Tinh. 2011. Instrumental Chinese. Album: Không Sơn Tịnh Thuỷ (空山.静水) (CD2).
Nhạn Xuyên Bích Hồ (Yàn Chuān Bì Hú; 雁穿碧湖) flac
Quần Tinh. 2011. Instrumental Chinese. Album: Không Sơn Tịnh Thuỷ (空山.静水) (CD1).
Tẩy Ánh Lam Thiên (Xǐ Yìng Lán Tiān; 洗映蓝天) flac
Quần Tinh. 2011. Instrumental Chinese. Album: Không Sơn Tịnh Thuỷ (空山.静水) (CD2).
Không San Cô Hạc (Kōng Shān Gū Hè; 空山孤鹤) flac
Quần Tinh. 2011. Instrumental Chinese. Album: Không Sơn Tịnh Thuỷ (空山.静水) (CD1).
Cô Gái Núi A Lý flac
Quần Tinh. 2009. Instrumental Chinese.
Lương Chúc (Liáng Zhù; 梁祝) flac
Quần Tinh. 2002. Instrumental Chinese. Album: Trung Quốc Thuần Cổ Tranh (Zhong Guo Chun Guzheng; 中国纯古筝) (CD1).
Dương Quan Tam Điệt (Yáng Guān Sān Dié; 阳关三迭) flac
Quần Tinh. 2002. Instrumental Chinese. Album: Trung Quốc Thuần Cổ Tranh (Zhong Guo Chun Guzheng; 中国纯古筝) (CD2).
Cao San Lưu Thuỷ (Gāo Shān Liú Shuǐ; 高山流水) flac
Quần Tinh. 2002. Instrumental Chinese. Album: Trung Quốc Thuần Cổ Tranh (Zhong Guo Chun Guzheng; 中国纯古筝) (CD1).
Bình Hồ Thu Nguyệt (Píng Hú Qiū Yuè; 平湖秋月) flac
Quần Tinh. 2002. Instrumental Chinese. Album: Trung Quốc Thuần Cổ Tranh (Zhong Guo Chun Guzheng; 中国纯古筝) (CD2).
Nguyệt Nhân Cao (Yuè R Gāo; 月儿高) flac
Quần Tinh. 2002. Instrumental Chinese. Album: Trung Quốc Thuần Cổ Tranh (Zhong Guo Chun Guzheng; 中国纯古筝) (CD1).
Hán Cung Thu Nguyệt (Hàn Gōng Qiū Yuè; 汉宫秋月) flac
Quần Tinh. 2002. Instrumental Chinese. Album: Trung Quốc Thuần Cổ Tranh (Zhong Guo Chun Guzheng; 中国纯古筝) (CD1).
Tiêu Song Dạ Vũ (Jiāo Chuāng Yè Yǔ; 蕉窗夜雨) flac
Quần Tinh. 2002. Instrumental Chinese. Album: Trung Quốc Thuần Cổ Tranh (Zhong Guo Chun Guzheng; 中国纯古筝) (CD1).
Hồ Già Thập Bát Phách (Hú Jiā Shí Bā Pāi; 胡笳十八拍) flac
Quần Tinh. 2002. Instrumental Chinese. Album: Trung Quốc Thuần Cổ Tranh (Zhong Guo Chun Guzheng; 中国纯古筝) (CD2).
Phỉ Thuý Đăng Đàm (Fěi Cuì Dēng Tán; 翡翠登潭) flac
Quần Tinh. 2002. Instrumental Chinese. Album: Trung Quốc Thuần Cổ Tranh (Zhong Guo Chun Guzheng; 中国纯古筝) (CD1).
Xuân Giang Hoa Nguyệt Dạ (Chūn Jiāng Huā Yuè Yè; 春江花月夜) flac
Quần Tinh. 2002. Instrumental Chinese. Album: Trung Quốc Thuần Cổ Tranh (Zhong Guo Chun Guzheng; 中国纯古筝) (CD2).
Liễu Thanh Nương (Liǔ Qīng Niáng; 柳青娘) flac
Quần Tinh. 2002. Instrumental Chinese. Album: Trung Quốc Thuần Cổ Tranh (Zhong Guo Chun Guzheng; 中国纯古筝) (CD2).
Recent comments