×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Image
‹
›
×
Home
Artist Q
Quần Tinh
Recent comments
Songs
68
Albums
4
梦想在歌唱
flac
Quần Tinh.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Lê Hấp Đường Phèn (冰糖炖雪梨 电视剧原声带) (OST).
Điều Duy Nhất Anh Hối Tiếc, Là Để Em Rời Xa Anh (唯一后悔过的事,是让你离开我身边)
flac
Quần Tinh.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Muốn Gặp Anh (想见你 电视原声带) (OST).
梦想在歌唱
flac
Quần Tinh.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lê Hấp Đường Phèn (冰糖炖雪梨 电视剧原声带) (OST).
不说出口的第三个愿望
flac
Quần Tinh.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Muốn Gặp Anh (想见你 电视原声带) (OST).
Trong Giấc Mơ Chúng Ta Ở Bên Nhau Thật Lâu Thật Lâu (梦里面的我们在一起很久很久)
flac
Quần Tinh.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Muốn Gặp Anh (想见你 电视原声带) (OST).
Nếu Có Thể Trở Lại Quá Khứ, Em Sẽ Đi Tìm Anh (如果可以回到过去,我会去找你)
flac
Quần Tinh.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Muốn Gặp Anh (想见你 电视原声带) (OST).
Ngôi Sao Mờ Ảm Đạm Trong Vũ Trụ (宇宙中最黯淡的那颗星)
flac
Quần Tinh.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Muốn Gặp Anh (想见你 电视原声带) (OST).
Anh Sẽ Trở Lại Bên Em, Một Ngày Nào Đó (你会回到我身边,总有一天)
flac
Quần Tinh.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Muốn Gặp Anh (想见你 电视原声带) (OST).
醒来的第一个念头,就是我好想好想你
flac
Quần Tinh.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Muốn Gặp Anh (想见你 电视原声带) (OST).
无声的你,身后无声的我
flac
Quần Tinh.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Muốn Gặp Anh (想见你 电视原声带) (OST).
背着回忆再遇见
flac
Quần Tinh.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Muốn Gặp Anh (想见你 电视原声带) (OST).
一直住在我心里的某个人
flac
Quần Tinh.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Muốn Gặp Anh (想见你 电视原声带) (OST).
如果可以在梦里见到你
flac
Quần Tinh.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Muốn Gặp Anh (想见你 电视原声带) (OST).
一份白糖粿
flac
Quần Tinh.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Muốn Gặp Anh (想见你 电视原声带) (OST).
Sơn Thuỷ Tri Âm (Shān Shuǐ Zhī Yīn; 山水知音)
flac
Quần Tinh.
2011.
Instrumental
Chinese.
Album: Không Sơn Tịnh Thuỷ (空山.静水) (CD1).
Tứ Quý Phong Cảnh (Sì Jì Fēng Jǐng; 四季风景)
flac
Quần Tinh.
2011.
Instrumental
Chinese.
Album: Không Sơn Tịnh Thuỷ (空山.静水) (CD2).
Tâm Ấn Tự Nhiên (Xīn Yìn Zì Rán; 心印自然)
flac
Quần Tinh.
2011.
Instrumental
Chinese.
Album: Không Sơn Tịnh Thuỷ (空山.静水) (CD1).
Nguyệt Hạ Lưu Tuyền (Yuè Xià Liú Quán; 月下流泉)
flac
Quần Tinh.
2011.
Instrumental
Chinese.
Album: Không Sơn Tịnh Thuỷ (空山.静水) (CD2).
Thuỷ Mặc Yên San (Shuǐ Mò Yān Shān; 水墨烟山)
flac
Quần Tinh.
2011.
Instrumental
Chinese.
Album: Không Sơn Tịnh Thuỷ (空山.静水) (CD1).
Tâm Pháp Thanh Sơn (Xīn Fǎ Qīng Shān; 心法青山)
flac
Quần Tinh.
2011.
Instrumental
Chinese.
Album: Không Sơn Tịnh Thuỷ (空山.静水) (CD2).
Không Hoài Nhược Cốc (Kōng Huái Ruò Gǔ; 空怀若谷)
flac
Quần Tinh.
2011.
Instrumental
Chinese.
Album: Không Sơn Tịnh Thuỷ (空山.静水) (CD1).
Tĩnh Quan Sơn Hà (Jìng Guān Shān Hé; 静观山河)
flac
Quần Tinh.
2011.
Instrumental
Chinese.
Album: Không Sơn Tịnh Thuỷ (空山.静水) (CD1).
San Hải Tầm Viễn (Shān Hǎi Xún Yuǎn; 山海寻远)
flac
Quần Tinh.
2011.
Instrumental
Chinese.
Album: Không Sơn Tịnh Thuỷ (空山.静水) (CD2).
Ngạn Chỉ Đinh Lam (Àn Zhǐ Tīng Lán; 岸芷汀蓝)
flac
Quần Tinh.
2011.
Instrumental
Chinese.
Album: Không Sơn Tịnh Thuỷ (空山.静水) (CD2).
Khô Mộc Ngạo Tuyết (Kū Mù Ào Xuě; 枯木傲雪)
flac
Quần Tinh.
2011.
Instrumental
Chinese.
Album: Không Sơn Tịnh Thuỷ (空山.静水) (CD1).
Vụ Mê Hàn Giang (Wù Mí Hán Jiāng; 雾迷寒江)
flac
Quần Tinh.
2011.
Instrumental
Chinese.
Album: Không Sơn Tịnh Thuỷ (空山.静水) (CD1).
Trúc Lâm Đại Thiên (Zhú Lín Dà Qiān; 竹林大千)
flac
Quần Tinh.
2011.
Instrumental
Chinese.
Album: Không Sơn Tịnh Thuỷ (空山.静水) (CD2).
Thiền Thanh Oa Minh (Chán Shēng Wā Míng; 蝉声蛙鸣)
flac
Quần Tinh.
2011.
Instrumental
Chinese.
Album: Không Sơn Tịnh Thuỷ (空山.静水) (CD2).
Sơn Âm Cổ Độ (Shān Yīn Gǔ Dù; 山阴古渡)
flac
Quần Tinh.
2011.
Instrumental
Chinese.
Album: Không Sơn Tịnh Thuỷ (空山.静水) (CD2).
Tùng Đào Thanh Viễn (Sōng Tāo Shēng Yuǎn; 松涛声远)
flac
Quần Tinh.
2011.
Instrumental
Chinese.
Album: Không Sơn Tịnh Thuỷ (空山.静水) (CD1).
Đạm Nhược Thần Phong (Dàn Ruò Chén Fēng; 淡若晨风)
flac
Quần Tinh.
2011.
Instrumental
Chinese.
Album: Không Sơn Tịnh Thuỷ (空山.静水) (CD1).
Tịch Liêu Thanh Thu (Jì Liáo Qīng Qiū; 寂寥清秋)
flac
Quần Tinh.
2011.
Instrumental
Chinese.
Album: Không Sơn Tịnh Thuỷ (空山.静水) (CD2).
Yên Thanh Bộ Vãn (Yān Qīng Bù Wǎn; 烟青步晚)
flac
Quần Tinh.
2011.
Instrumental
Chinese.
Album: Không Sơn Tịnh Thuỷ (空山.静水) (CD2).
Dẫn Phong Nhập Lâm (Yǐn Fēng Rù Lín; 引风入林)
flac
Quần Tinh.
2011.
Instrumental
Chinese.
Album: Không Sơn Tịnh Thuỷ (空山.静水) (CD2).
Nhạn Xuyên Bích Hồ (Yàn Chuān Bì Hú; 雁穿碧湖)
flac
Quần Tinh.
2011.
Instrumental
Chinese.
Album: Không Sơn Tịnh Thuỷ (空山.静水) (CD1).
Tẩy Ánh Lam Thiên (Xǐ Yìng Lán Tiān; 洗映蓝天)
flac
Quần Tinh.
2011.
Instrumental
Chinese.
Album: Không Sơn Tịnh Thuỷ (空山.静水) (CD2).
Không San Cô Hạc (Kōng Shān Gū Hè; 空山孤鹤)
flac
Quần Tinh.
2011.
Instrumental
Chinese.
Album: Không Sơn Tịnh Thuỷ (空山.静水) (CD1).
Cô Gái Núi A Lý
flac
Quần Tinh.
2009.
Instrumental
Chinese.
Lương Chúc (Liáng Zhù; 梁祝)
flac
Quần Tinh.
2002.
Instrumental
Chinese.
Album: Trung Quốc Thuần Cổ Tranh (Zhong Guo Chun Guzheng; 中国纯古筝) (CD1).
Dương Quan Tam Điệt (Yáng Guān Sān Dié; 阳关三迭)
flac
Quần Tinh.
2002.
Instrumental
Chinese.
Album: Trung Quốc Thuần Cổ Tranh (Zhong Guo Chun Guzheng; 中国纯古筝) (CD2).
Cao San Lưu Thuỷ (Gāo Shān Liú Shuǐ; 高山流水)
flac
Quần Tinh.
2002.
Instrumental
Chinese.
Album: Trung Quốc Thuần Cổ Tranh (Zhong Guo Chun Guzheng; 中国纯古筝) (CD1).
Bình Hồ Thu Nguyệt (Píng Hú Qiū Yuè; 平湖秋月)
flac
Quần Tinh.
2002.
Instrumental
Chinese.
Album: Trung Quốc Thuần Cổ Tranh (Zhong Guo Chun Guzheng; 中国纯古筝) (CD2).
Nguyệt Nhân Cao (Yuè R Gāo; 月儿高)
flac
Quần Tinh.
2002.
Instrumental
Chinese.
Album: Trung Quốc Thuần Cổ Tranh (Zhong Guo Chun Guzheng; 中国纯古筝) (CD1).
Hán Cung Thu Nguyệt (Hàn Gōng Qiū Yuè; 汉宫秋月)
flac
Quần Tinh.
2002.
Instrumental
Chinese.
Album: Trung Quốc Thuần Cổ Tranh (Zhong Guo Chun Guzheng; 中国纯古筝) (CD1).
Tiêu Song Dạ Vũ (Jiāo Chuāng Yè Yǔ; 蕉窗夜雨)
flac
Quần Tinh.
2002.
Instrumental
Chinese.
Album: Trung Quốc Thuần Cổ Tranh (Zhong Guo Chun Guzheng; 中国纯古筝) (CD1).
Hồ Già Thập Bát Phách (Hú Jiā Shí Bā Pāi; 胡笳十八拍)
flac
Quần Tinh.
2002.
Instrumental
Chinese.
Album: Trung Quốc Thuần Cổ Tranh (Zhong Guo Chun Guzheng; 中国纯古筝) (CD2).
Phỉ Thuý Đăng Đàm (Fěi Cuì Dēng Tán; 翡翠登潭)
flac
Quần Tinh.
2002.
Instrumental
Chinese.
Album: Trung Quốc Thuần Cổ Tranh (Zhong Guo Chun Guzheng; 中国纯古筝) (CD1).
Xuân Giang Hoa Nguyệt Dạ (Chūn Jiāng Huā Yuè Yè; 春江花月夜)
flac
Quần Tinh.
2002.
Instrumental
Chinese.
Album: Trung Quốc Thuần Cổ Tranh (Zhong Guo Chun Guzheng; 中国纯古筝) (CD2).
Liễu Thanh Nương (Liǔ Qīng Niáng; 柳青娘)
flac
Quần Tinh.
2002.
Instrumental
Chinese.
Album: Trung Quốc Thuần Cổ Tranh (Zhong Guo Chun Guzheng; 中国纯古筝) (CD2).
Lâm Trùng Dạ Bôn (Lín Chōng Yè Bēn; 林冲夜奔)
flac
Quần Tinh.
2002.
Instrumental
Chinese.
Album: Trung Quốc Thuần Cổ Tranh (Zhong Guo Chun Guzheng; 中国纯古筝) (CD1).
«
1
2
»
Recent comments