Quần Tinh
Không Sơn Tịnh Thuỷ (空山.静水) (CD1)
2011 12 songs
- Đạm Nhược Thần Phong (Dàn Ruò Chén Fēng; 淡若晨风) flac 2011
- Khô Mộc Ngạo Tuyết (Kū Mù Ào Xuě; 枯木傲雪) flac 2011
- Không Hoài Nhược Cốc (Kōng Huái Ruò Gǔ; 空怀若谷) flac 2011
- Không San Cô Hạc (Kōng Shān Gū Hè; 空山孤鹤) flac 2011
- Nhạn Xuyên Bích Hồ (Yàn Chuān Bì Hú; 雁穿碧湖) flac 2011
- Sơn Thuỷ Tri Âm (Shān Shuǐ Zhī Yīn; 山水知音) flac 2011
- Tâm Ấn Tự Nhiên (Xīn Yìn Zì Rán; 心印自然) flac 2011
- Thuỷ Mặc Yên San (Shuǐ Mò Yān Shān; 水墨烟山) flac 2011
- Thuỷ Thanh Kiến Nguyệt (Shuǐ Qīng Jiàn Yuè; 水清见月) ( Quần Tinh (群星) flac 2011
- Tĩnh Quan Sơn Hà (Jìng Guān Shān Hé; 静观山河) flac 2011
- Tùng Đào Thanh Viễn (Sōng Tāo Shēng Yuǎn; 松涛声远) flac 2011
- Vụ Mê Hàn Giang (Wù Mí Hán Jiāng; 雾迷寒江) flac 2011
Không Sơn Tịnh Thuỷ (空山.静水) (CD2)
2011 12 songs
- Dẫn Phong Nhập Lâm (Yǐn Fēng Rù Lín; 引风入林) flac 2011
- Ngạn Chỉ Đinh Lam (Àn Zhǐ Tīng Lán; 岸芷汀蓝) flac 2011
- Nguyệt Hạ Lưu Tuyền (Yuè Xià Liú Quán; 月下流泉) flac 2011
- San Hải Tầm Viễn (Shān Hǎi Xún Yuǎn; 山海寻远) flac 2011
- Sơn Âm Cổ Độ (Shān Yīn Gǔ Dù; 山阴古渡) flac 2011
- Tâm Pháp Thanh Sơn (Xīn Fǎ Qīng Shān; 心法青山) flac 2011
- Tẩy Ánh Lam Thiên (Xǐ Yìng Lán Tiān; 洗映蓝天) flac 2011
- Thiền Thanh Oa Minh (Chán Shēng Wā Míng; 蝉声蛙鸣) flac 2011
- Tịch Liêu Thanh Thu (Jì Liáo Qīng Qiū; 寂寥清秋) flac 2011
- Trúc Lâm Đại Thiên (Zhú Lín Dà Qiān; 竹林大千) flac 2011
- Tứ Quý Phong Cảnh (Sì Jì Fēng Jǐng; 四季风景) flac 2011
- Yên Thanh Bộ Vãn (Yān Qīng Bù Wǎn; 烟青步晚) flac 2011
Trung Quốc Thuần Cổ Tranh (Zhong Guo Chun Guzheng; 中国纯古筝) (CD2)
2002 15 songs
- Bá Công Nha Điếu Tử Kỳ (Bó Gōng Yá Diào Zi Qī; 伯攻牙吊子期) flac 2002
- Bình Hồ Thu Nguyệt (Píng Hú Qiū Yuè; 平湖秋月) flac 2002
- Chiến Đài Phong (Zhàn Tái Fēng; 战台风) flac 2002
- Dương Quan Tam Điệt (Yáng Guān Sān Dié; 阳关三迭) flac 2002
- Hồ Già Thập Bát Phách (Hú Jiā Shí Bā Pāi; 胡笳十八拍) flac 2002
- Liễu Thanh Nương (Liǔ Qīng Niáng; 柳青娘) flac 2002
- Lưu Thuỷ Hành Vân (Liú Shuǐ Xíng Yún; 流水行云) flac 2002
- Tây Giang Nguyệt (Xī Jiāng Yuè; 西江月) flac 2002
- Tiều Thạch Minh Cầm (Jiāo Shí Míng Qín; 礁石鸣琴) flac 2002
- Tịnh Đế Hoa Khai Chi Mộng Huyễn Khúc (Bìng Dì Huā Kāi Zhī Mèng Huàn Qǔ; 并蒂花开之梦幻曲) flac 2002
- Tô Vũ Tư Hương (Sū Wǔ Sī Xiāng; 苏武思乡) flac 2002
- Tú Kim Biển (Xiù Jīn Biǎn; 绣金匾) flac 2002
- Tuyết San Xuân Hiểu (Xuě Shān Chūn Xiǎo; 雪山春晓) flac 2002
- Xuân Giang Hoa Nguyệt Dạ (Chūn Jiāng Huā Yuè Yè; 春江花月夜) flac 2002
- Xuất Thuỷ Liên (Chū Shuǐ Lián; 出水莲) flac 2002
Trung Quốc Thuần Cổ Tranh (Zhong Guo Chun Guzheng; 中国纯古筝) (CD1)
2002 15 songs
- Cao San Lưu Thuỷ (Gāo Shān Liú Shuǐ; 高山流水) flac 2002
- Điệp Luyến Hoa (Dié Liàn Huā; 蝶恋花) flac 2002
- Đỗ Vũ Hồn (Dù Yǔ Hún; 杜宇魂) flac 2002
- Hán Cung Thu Nguyệt (Hàn Gōng Qiū Yuè; 汉宫秋月) flac 2002
- Hàn Nha Hí Thuỷ (Hán Yā Xì Shuǐ; 寒鸦戏水) flac 2002
- Hạnh Phúc Vạn Niên Trưởng (Xìng Fú Wàn Nián Zhǎng; 幸福万年长) flac 2002
- Lâm Trùng Dạ Bôn (Lín Chōng Yè Bēn; 林冲夜奔) flac 2002
- Lương Chúc (Liáng Zhù; 梁祝) flac 2002
- Ngư Chu Xướng Vãn (Yú Zhōu Chàng Wǎn; 渔舟唱晚) flac 2002
- Nguyệt Nhân Cao (Yuè R Gāo; 月儿高) flac 2002
- Phỉ Thuý Đăng Đàm (Fěi Cuì Dēng Tán; 翡翠登潭) flac 2002
- Phượng Tường Ca (Fèng Xiáng Gē; 凤翔歌) flac 2002
- Tiểu Nghê Thường (Xiǎo Ní Shang; 小霓裳) flac 2002
- Tiêu Song Dạ Vũ (Jiāo Chuāng Yè Yǔ; 蕉窗夜雨) flac 2002
- Trần Hạnh Nguyên Hoà Phiên (Chén Xìng Yuán Hé Fān; 陈杏元和番) flac 2002
Recent comments