Xuất Thuỷ Liên (Chū Shuǐ Lián; 出水莲)
- Quần Tinh (2002)You are listening to the song Xuất Thuỷ Liên (Chū Shuǐ Lián; 出水莲) by Quần Tinh, in album Trung Quốc Thuần Cổ Tranh (Zhong Guo Chun Guzheng; 中国纯古筝) (CD2). The highest quality of audio that you can download is flac . Also, you can play quality at 32kbps, and watch more videos related to this song.

- Hồ Già Thập Bát Phách (Hú Jiā Shí Bā Pāi; 胡笳十八拍) - Quần Tinh
- Dương Quan Tam Điệt (Yáng Guān Sān Dié; 阳关三迭) - Quần Tinh
- Bình Hồ Thu Nguyệt (Píng Hú Qiū Yuè; 平湖秋月) - Quần Tinh
- Xuân Giang Hoa Nguyệt Dạ (Chūn Jiāng Huā Yuè Yè; 春江花月夜) - Quần Tinh
- Tô Vũ Tư Hương (Sū Wǔ Sī Xiāng; 苏武思乡) - Quần Tinh
- Liễu Thanh Nương (Liǔ Qīng Niáng; 柳青娘) - Quần Tinh
- Tịnh Đế Hoa Khai Chi Mộng Huyễn Khúc (Bìng Dì Huā Kāi Zhī Mèng Huàn Qǔ; 并蒂花开之梦幻曲) - Quần Tinh
- Bá Công Nha Điếu Tử Kỳ (Bó Gōng Yá Diào Zi Qī; 伯攻牙吊子期) - Quần Tinh
- Xuất Thuỷ Liên (Chū Shuǐ Lián; 出水莲) - Quần Tinh
- Lưu Thuỷ Hành Vân (Liú Shuǐ Xíng Yún; 流水行云) - Quần Tinh
- Tuyết San Xuân Hiểu (Xuě Shān Chūn Xiǎo; 雪山春晓) - Quần Tinh
- Tiều Thạch Minh Cầm (Jiāo Shí Míng Qín; 礁石鸣琴) - Quần Tinh
- Chiến Đài Phong (Zhàn Tái Fēng; 战台风) - Quần Tinh
- Tú Kim Biển (Xiù Jīn Biǎn; 绣金匾) - Quần Tinh
- Tây Giang Nguyệt (Xī Jiāng Yuè; 西江月) - Quần Tinh
Lyrics
Oh! We don't have the lyrics to this song yet.
Other songs of Quần Tinh

梦想在歌唱 flac
Quần Tinh. 2020. Instrumental Chinese. Album: Lê Hấp Đường Phèn (冰糖炖雪梨 电视剧原声带) (OST).
Điều Duy Nhất Anh Hối Tiếc, Là Để Em Rời Xa Anh (唯一后悔过的事,是让你离开我身边) flac
Quần Tinh. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Muốn Gặp Anh (想见你 电视原声带) (OST).
梦想在歌唱 flac
Quần Tinh. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Lê Hấp Đường Phèn (冰糖炖雪梨 电视剧原声带) (OST).
不说出口的第三个愿望 flac
Quần Tinh. 2020. Instrumental Chinese. Album: Muốn Gặp Anh (想见你 电视原声带) (OST).
Trong Giấc Mơ Chúng Ta Ở Bên Nhau Thật Lâu Thật Lâu (梦里面的我们在一起很久很久) flac
Quần Tinh. 2020. Instrumental Chinese. Album: Muốn Gặp Anh (想见你 电视原声带) (OST).
Nếu Có Thể Trở Lại Quá Khứ, Em Sẽ Đi Tìm Anh (如果可以回到过去,我会去找你) flac
Quần Tinh. 2020. Instrumental Chinese. Album: Muốn Gặp Anh (想见你 电视原声带) (OST).
Ngôi Sao Mờ Ảm Đạm Trong Vũ Trụ (宇宙中最黯淡的那颗星) flac
Quần Tinh. 2020. Instrumental Chinese. Album: Muốn Gặp Anh (想见你 电视原声带) (OST).
Anh Sẽ Trở Lại Bên Em, Một Ngày Nào Đó (你会回到我身边,总有一天) flac
Quần Tinh. 2020. Instrumental Chinese. Album: Muốn Gặp Anh (想见你 电视原声带) (OST).
醒来的第一个念头,就是我好想好想你 flac
Quần Tinh. 2020. Instrumental Chinese. Album: Muốn Gặp Anh (想见你 电视原声带) (OST).
无声的你,身后无声的我 flac
Quần Tinh. 2020. Instrumental Chinese. Album: Muốn Gặp Anh (想见你 电视原声带) (OST).
背着回忆再遇见 flac
Quần Tinh. 2020. Instrumental Chinese. Album: Muốn Gặp Anh (想见你 电视原声带) (OST).
一直住在我心里的某个人 flac
Quần Tinh. 2020. Instrumental Chinese. Album: Muốn Gặp Anh (想见你 电视原声带) (OST).
如果可以在梦里见到你 flac
Quần Tinh. 2020. Instrumental Chinese. Album: Muốn Gặp Anh (想见你 电视原声带) (OST).
一份白糖粿 flac
Quần Tinh. 2020. Instrumental Chinese. Album: Muốn Gặp Anh (想见你 电视原声带) (OST).
Sơn Thuỷ Tri Âm (Shān Shuǐ Zhī Yīn; 山水知音) flac
Quần Tinh. 2011. Instrumental Chinese. Album: Không Sơn Tịnh Thuỷ (空山.静水) (CD1).
Tứ Quý Phong Cảnh (Sì Jì Fēng Jǐng; 四季风景) flac
Quần Tinh. 2011. Instrumental Chinese. Album: Không Sơn Tịnh Thuỷ (空山.静水) (CD2).
Tâm Ấn Tự Nhiên (Xīn Yìn Zì Rán; 心印自然) flac
Quần Tinh. 2011. Instrumental Chinese. Album: Không Sơn Tịnh Thuỷ (空山.静水) (CD1).
Nguyệt Hạ Lưu Tuyền (Yuè Xià Liú Quán; 月下流泉) flac
Quần Tinh. 2011. Instrumental Chinese. Album: Không Sơn Tịnh Thuỷ (空山.静水) (CD2).
Thuỷ Mặc Yên San (Shuǐ Mò Yān Shān; 水墨烟山) flac
Quần Tinh. 2011. Instrumental Chinese. Album: Không Sơn Tịnh Thuỷ (空山.静水) (CD1).
Tâm Pháp Thanh Sơn (Xīn Fǎ Qīng Shān; 心法青山) flac
Quần Tinh. 2011. Instrumental Chinese. Album: Không Sơn Tịnh Thuỷ (空山.静水) (CD2).Related songs of Xuất Thuỷ Liên (Chū Shuǐ Lián; 出水莲)

Xuất Thuỷ Liên (Chū Shuǐ Lián; 出水莲) flac
Quần Tinh. 2002. Instrumental Chinese. Album: Trung Quốc Thuần Cổ Tranh (Zhong Guo Chun Guzheng; 中国纯古筝) (CD2).
Quả Hương - Xuất Thuỷ Liên (寡香 - 出水莲) flac
Hà Ỷ Văn. 2008. Instrumental Chinese. Album: Tình Tranh - Phiêu Dật (情筝·飘逸).
Sơn Thủy Tương Liên (山水相恋) flac
Chu Nhất Long. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Sơn Thủy Tương Liên (山水相恋).
Thùy Liên Chúng Sinh (谁怜众生) / Vu Tộc Quần Tượng (巫族群像) flac
Tạp Tu Rui. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Thùy Liên Chúng Sinh (谁怜众生).
Tuyết Liên (雪莲) flac
Various Artists. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: Mùa Hoa Mùa Mưa (花季雨季).
Liên Tỏa (连锁) flac
Trần Trác Tuyền. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Xin Chào Tay Súng Thần (你好,神枪手 影视原声专辑) (OST).
Đoạn Liên (断联) flac
Mại Hề. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Đoạn Liên (断联) (EP).
Hữu Liên (有莲) flac
Hoàng Thi Phù. 2017. Chinese Pop - Rock. Album: Câu Vãng Hĩ (俱往矣).
Liên Ngữ (莲语) flac
Daniel Deng. 2012. Instrumental Chinese. Writer: Sila. Album: Âm Hoạ Thiện Địch (音画禅笛).
Liên Tỏa (连锁) flac
Trần Trác Tuyền. 2022. Instrumental Chinese. Album: Xin Chào Tay Súng Thần (你好,神枪手 影视原声专辑) (OST).
Liên Tống (连宋) flac
Nhạc Đoàn Quốc Tế Thủ Tịch Yêu Nhạc. 2017. Instrumental Chinese. Album: Tam Sinh Tam Thế Thập Lý Đào Hoa (Bản Truyền Hình) (OST).
Mộ Liên (慕怜) flac
Hắc Kỳ Tử. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Mộ Liên (慕怜) (Single).
Mộ Liên (慕怜) flac
Hắc Kỳ Tử. 2021. Instrumental Chinese. Album: Mộ Liên (慕怜) (Single).
Hồng Liên (红莲) flac
SING Nữ Đoàn. 2021. Instrumental Chinese. Album: Hồng Liên (红莲) (Single).
Điệp Luyến Hoa · Xuất Tắc (蝶恋花·出塞) flac
Ô Lan Đồ Nhã. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Điệp Luyến Hoa · Xuất Tắc (蝶恋花·出塞) (Single).
Liên Hoa (莲花) flac
Wu Shude. 2013. Instrumental Chinese. Album: Clear Cloud And Fresh Wind.
Hồng Liên (红莲) flac
SING Nữ Đoàn. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Hồng Liên (红莲) (Single).
Thủy Liêm Động (水帘洞) flac
Vụ Đô L4WUDU. 2022. Chinese Rap - HipHop. Album: FREE GOKU (EP).
Liên Hoa (Lián Huā; 莲花) flac
Ngô Đức Thụ. 2013. Instrumental Chinese. Album: Clear Cloud And Fresh Wind (Vân Đạm Phong Thanh; 云淡风清).
Liên Khúc: Ngô Thụy Miên flac
Lam Anh. 2019. Vietnamese Pop - Rock. Album: Trong Giấc Mơ Em.Hot Instrumental Chinese

Ta (吾) flac
Nhậm Gia Luân. 2022. Instrumental Chinese. Album: Ta (吾) (Thỉnh Quân 请君 OST) (Single).
Quyết Yêu (诀爱) (Nhạc Đệm) flac
Chiêm Văn Đình. 2022. Instrumental Chinese. Album: Quyết Yêu (诀爱) (Thương Lan Quyết 苍兰诀 OST) (Single).
Quyết Yêu (诀爱) flac
Chiêm Văn Đình. 2022. Instrumental Chinese. Album: Quyết Yêu (诀爱) (Thương Lan Quyết 苍兰诀 OST) (Single).
Cơn Mưa Trùng Hợp (碰巧的雨) flac
Hạ Uyển An. 2022. Instrumental Chinese. Album: Cơn Mưa Trùng Hợp (碰巧的雨) (Single).
Bỏ Lỡ Lại Bỏ Lỡ (错过就错过) flac
Vương Lý Văn. 2022. Instrumental Chinese. Album: Bỏ Lỡ Lại Bỏ Lỡ (错过就错过) (Single).
Mái Hiên Tâm An (心安的屋檐) flac
Dương Tông Vĩ. 2022. Instrumental Chinese. Album: Thiên Tài Cơ Bản Pháp - The Heart Of Genius (天才基本法 影视原声带) (OST).
Pháo Hoa Ngày Mưa (雨天烟花) flac
Lữ Khẩu Khẩu. 2022. Instrumental Chinese. Album: Pháo Hoa Ngày Mưa (雨天烟花) (Single).
Tảo Ngộ Lan Nhân (早悟兰因) flac
Phù Sinh Mộng. 2022. Instrumental Chinese. Album: Tảo Ngộ Lan Nhân (早悟兰因) (Single).
Là Anh (是你) flac
Mộng Nhiên. 2022. Instrumental Chinese. Album: Là Anh (是你) (Single).
Cơn Gió Không Thể Nắm Bắt (抓不住的风) (DJAh版) flac
DJ Ah. 2022. Instrumental Chinese. Album: Cơn Gió Không Thể Nắm Bắt (抓不住的风) (DJAh版) (Single).
Xin Mang Sự Lãng Mạn Bay Xa (请带着浪漫远航) flac
Châu Thâm. 2022. Instrumental Chinese. Album: Xông Ra Địa Cầu - Rainbow Sea Fly High (冲出地球 电影原声音乐大碟) (OST).
Cựu Nhan (旧颜) flac
Phong Minh Quýnh Khuẩn. 2022. Instrumental Chinese. Album: Cựu Nhan (旧颜) ("虚颜"Hư Nhan - The Evil Face OST) (Single).
Bội Tình Bạc Nghĩa (始乱终弃) flac
Hải Lực (Hayrul). 2022. Instrumental Chinese. Album: Bội Tình Bạc Nghĩa (始乱终弃) (Single).
Độc Thân (独身) flac
Mục Triết Hi. 2022. Instrumental Chinese. Album: Độc Thân (独身) (Single).
Giới Hạn Mùa Hè (夏日限定) flac
HEAT J. 2022. Instrumental Chinese. Album: Giới Hạn Mùa Hè (夏日限定) (Single).
Đến Với Những Đám Mây (抱着流云来) (DJ Tiểu Mạo Bản / DJ小帽版) flac
DJ Tiểu Mạo. 2022. Instrumental Chinese. Album: Đến Với Những Đám Mây (抱着流云来) (EP).
Tốt Hơn Tôi (比我好) flac
Hắc Kỳ Tử. 2022. Instrumental Chinese. Album: Tốt Hơn Tôi (比我好) (Single).
Tái Tửu (载酒) flac
Âm Dung Tam Hỉ. 2022. Instrumental Chinese. Album: Tái Tửu (载酒) (Single).
Nhạn Tự Thư (雁字书) flac
Vân Phi Phi. 2022. Instrumental Chinese. Album: Nhạn Tự Thư (雁字书) (Single).
Recent comments