×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Ai Qing Gu Shi
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
131
就是爱你
flac
陶喆.
Chinese
Pop - Rock.
Yêu Là (爱是)
flac
Bành Nhã Kỳ.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Nửa Là Đường Mật Nửa Là Đau Thương (半是蜜糖半是伤 影视原声带) (OST).
Yêu Là... (爱是…)
flac
Lương Tịnh Như.
2003.
Chinese
Pop - Rock.
Album: The Power Of Love Songs (恋爱的力量) - CD1.
Là Ai (是谁)
flac
Nhan Nhân Trung.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Là Ai (是谁) (Single).
Là Ai (是谁)
flac
Úc Khả Duy.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ngang Qua Nhân Gian (路过人间).
Cứ Ngỡ Người Xưa Đến (似是故人来)
flac
Mai Diễm Phương.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Những Bài Hát Được Yêu Thích Nhất Của Các Nữ Ngôi Sao (宝丽金最受欢迎女巨星金曲精选).
Ngỡ Người Xưa Đến (似是故人来)
flac
Hiểu Huy.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ageless Love Songs V (不老情歌 V).
Tựa Như Là Cố Nhân (似是故人)
flac
Diệp Huyền Thanh.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trường Tương Thủ OST (长相守OST).
Ngỡ Người Xưa Đến (似是故人来)
flac
Đồng Lệ.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thập Đại Kim Khúc (粤语十大金曲 HQCDⅡ).
Like An Old Friend Arrives (似是故人来)
flac
Various Artists.
1993.
Instrumental
Chinese.
Album: The Popular Chinese Music Played On Guzheng (古筝演奏经典).
Yêu Cô Quai (爱姑乖)
flac
Nhuyễn Ngạnh Thiên Sư.
1990.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Kỷ Niệm 5 Năm Thành Lập Cinepoly.
Love Is There (爱情)
flac
Various Artists.
2013.
Instrumental
Chinese.
Album: So Young OST.
Renaikanjo (憐哀感情)
flac
MARiA.
2021.
Japan
Pop - Rock.
Album: Utamonogatari (うたものがたり).
愛情導演 / Ai Qing Dao Yan
flac
Eric Chou.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: My Way To Love.
Tâm Sự (诉哀情)
flac
Đồng Lệ.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Chỉ Yêu Ca Hát 7 (独家爱唱7).
Romantic Aijou (ろまんてぃっく愛情)
flac
Touyama Nao.
2013.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Kawasaki Satomi;Lời;zopp.
Album: Colors (Nakagawa Kanon 2nd Album).
#イルマティック恋愛感情
flac
萌萌熊猫.
2020.
Japan
Pop - Rock.
Album: SLOWDOWN.
Cô Nương Xin Dừng Bước (姑娘请留步)
flac
Phong Minh Quýnh Khuẩn.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Cô Nương Xin Dừng Bước (姑娘请留步) (Single).
Kodoku na Aozora (孤独な青空) / Senbatsu
flac
Nogizaka46.
2016.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Akimoto Yasushi.
Album: Sayonara no Imi (サヨナラの意味) -Special Edition-.
Hoạ Cốt Duyên Tình (画情透骨)
flac
Đổng Trinh.
Chinese
Pop - Rock.
Tình Ca Quê Hương (故乡情歌)
flac
Vân Phi.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tình Ca Quê Hương (故乡情歌) (Single).
Valley Stream (Thâm Cốc Thanh Khê; 深谷清溪)
flac
Vu Na.
2011.
Instrumental
Chinese.
Writer: Vu Na.
Album: Hollow Valley In Autumn Forest (Không Cốc Thu Lâm; 空谷秋林).
Khuynh Thành Cốc Vũ Lai (倾城谷雨来)
flac
Tiểu A Thất.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Khuynh Thế Cẩm Lân Cốc Vũ Lai OST (倾世锦鳞谷雨来 网剧原声带).
Cô Nương Xin Dừng Bước (姑娘请留步)
flac
Phong Minh Quýnh Khuẩn.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cô Nương Xin Dừng Bước (姑娘请留步) (Single).
Gunjou no Tani (群青の谷;群青的山谷)
flac
Alan.
2009.
Japan
Pop - Rock.
Album: Gunjou no Tani (群青の谷;群青的山谷) (Single).
Gunjou no Tani (群青の谷;群青的山谷) (Acoustic Version)
flac
Alan.
2009.
Japan
Pop - Rock.
Album: Gunjou no Tani (群青の谷;群青的山谷) (Single).
Kodoku Na Aozora (孤独な青空) (Radio Short Version)
flac
Nogizaka46.
2016.
Japan
Pop - Rock.
Khuynh Thành Cốc Vũ Lai (倾城谷雨来)
flac
Hà Hoa.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Khuynh Thế Cẩm Lân Cốc Vũ Lai OST (倾世锦鳞谷雨来 网剧原声带).
Chữ Tình Khắc Cốt (情字入骨)
flac
en.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Chữ Tình Khắc Cốt (情字入骨) (Single).
是愛還是陪伴
flac
孙盛希.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 女人30情定水舞間 OST.
Tình Nhân Đích Nhãn Lệ (Cổ Tranh) (Qíng Rén De Yăn Lèi (Gŭ Zheng); 情人的眼泪 (古筝))
flac
Various Artists.
Instrumental
Chinese.
Album: Relax Music - Orchid.
Gunjou no Tani (群青の谷;群青的山谷)
flac
Alan.
2009.
Instrumental
Japanese.
Album: Gunjou no Tani (群青の谷;群青的山谷) (Single).
Gunjou no Tani (群青の谷;群青的山谷) (Acoustic Version)
flac
Alan.
2009.
Instrumental
Japanese.
Album: Gunjou no Tani (群青の谷;群青的山谷) (Single).
Thập Phân Ái (十分爱)
flac
Đặng Lệ Hân.
2016.
Chinese
Pop - Rock.
Toàn Thị Ái (全是爱)
flac
Phượng Hoàng Truyền Kỳ.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tôi Từ Thảo Nguyên Đến (我从草原来).
Tình Đã Phai (情已逝)
flac
Trương Học Hữu.
1985.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Smile.
Complex no Jijou (Complexの事情)
flac
halca.
2019.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Junko Miyajima;Tomoya Kawazaki.
Album: After school liberty (放課後のリバテ).
Seishun Jidai (青春時代)
flac
Alice (アリス).
2006.
Japan
Pop - Rock.
Album: Folk Utanenkan 1973.
Who (Là Ai; 是誰)
flac
Tank.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Ai Vậy (这是谁)
flac
Trần Tuệ Lâm.
1997.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mơ Thấy Chân Tình (星梦情真).
Ai no Uta (愛の詩)
flac
Hatsune Miku.
2016.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Lamaze-P.
Album: Hatsune Miku -Project DIVA-X Complete Collection (Regular Edition) (初音ミク -Project DIVA-X Complete Collection (通常盤)) - DISC 1.
Seishun Dokei (青春時計) / Senbatsu
flac
NGT48.
2017.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Ogawara Noboru.
Album: Seishun Dokei (青春時計) (Special Edition) - EP.
Tình Đã Dứt (情已逝)
flac
Trương Học Hữu.
2004.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Best Collections: Golden Time Of PolyGram Vol.1 (CD2).
Seishun Dokei (青春時計)
flac
NGT48.
2017.
Instrumental
Japanese.
Album: Seishun Dokei (青春時計).
Seishun Dokei (青春時計) / Senbatsu
flac
NGT48.
2017.
Japan
Pop - Rock.
Album: Seishun Dokei (青春時計) (Type C).
Tình Đã Dứt (情已逝)
flac
Trương Học Hữu.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Platinum Collection (CD 1).
Xing Fu Bu Shi Qing Ge
flac
Lưu Nhược Anh.
Chinese
Pop - Rock.
Seishun Dokei (青春時計)
flac
NGT48.
2017.
Instrumental
Japanese.
Album: Seishun Dokei (青春時計) (Type C).
Seishun Dokei (青春時計)
flac
NGT48.
2017.
Instrumental
Japanese.
Album: Seishun Dokei (青春時計) (Type B).
Mostly Sunny (多數是晴天)
flac
Lương Tịnh Như.
2000.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Dũng Khí (勇气).
«
3
4
5
6
7
»