×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Ai Qing Gu Shi
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
131
Tình Yêu Ba Mươi Sáu Kế (爱情三十六计)
flac
Nhi Kỷ.
2022.
Chinese
Rap - HipHop.
Album: Yêm Trâm (腌臢) (EP).
Nếu Đây Là Tình Yêu (如果这就是爱情)
flac
Trương Lương Dĩnh.
2006.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Believe In Jane.
Khi Tình Yêu Đi Qua (当爱情经过的时候)
flac
Đồng Lệ.
2008.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Kim Trang Đồng Lệ (金装童丽) (CD1).
Em Không Xứng Với Anh (不是爱人不配情深)
flac
Lưu Phương.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Love Filled The Air (情弥漫).
Ai Thấu Hiểu Lòng Tôi (有谁知我此时情)
flac
Đồng Lệ.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cười Chuyện Nhân Duyên (啼笑姻缘).
Folding Love (Tình Yêu Khúc Khuỷu; 折疊式愛情)
flac
Dương Thừa Lâm.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Whimsical World Collection (異想天開 新歌加精選) CD1.
Mặt Khác Của Thần Tình Yêu (爱情天使的一面)
flac
Trần Tuệ Lâm.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ánh Sáng Nhạt (微光).
Ai Thấu Hiểu Lòng Tôi (有谁知我此时情)
flac
Đồng Lệ.
2006.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Chàng Lại Đến II (君再来II).
36 Love Strategies (36 Kế Tình Yêu; 爱情三十六计)
flac
Shi Ye.
2006.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lover On The Road (车上情人).
過了三十也要努力愛情/演奏版
flac
Various Artists.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 女人30情定水舞間 OST.
Chuyện Xưa (故事里的故事)
flac
Trác Y Đình.
1997.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hoá Điệp 1 (化蝶1).
Somersby (似是故人来)
flac
Đoàn Ngân Doanh.
2011.
Instrumental
Chinese.
Album: Beauty's Song 2 (琴牵美人吟2).
Thề Ái (誓爱)
flac
Tằng Nhất Minh.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nghĩa Kỳ Quân Thân Yêu OST (亲爱的义祁君OST).
Tỏ Tình (示情)
flac
Phạm Văn Phương.
Chinese
Pop - Rock.
悲情城市
flac
S.E.N.S.
2008.
Instrumental
English.
Album: 20 Years Collection: Sound.Earth.Nature.Spirit - Vol Spirit.
Khuynh Thế (倾世)
flac
Nam Phong ZJN.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Khuynh Thế (倾世) (Single).
Thơ Tình (情诗)
flac
Tiểu Lam Bối Tâm.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Thơ Tình (情诗) (Single).
Thơ Tình (情诗)
flac
Tiểu Lam Bối Tâm.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Thơ Tình (情诗) (Single).
Thơ Tình (情诗)
flac
Tiểu Lam Bối Tâm.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thơ Tình (情诗) (Single).
清晨十分
flac
Khải Lạc Nhi.
2006.
Instrumental
Chinese.
Album: Stainless (一尘不染).
Khuynh Thế (倾世)
flac
Nam Phong ZJN.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Khuynh Thế (倾世) (Single).
Sentiment Of Hometown (故鄉情)
flac
Various Artists.
1994.
Instrumental
Chinese.
Album: Hoà Tấu Đàn Tì Bà.
Kodoku na Aozora (孤独な青空)
flac
Nogizaka46.
2017.
Japan
Pop - Rock.
Album: Umaretekara Hajimete Mita Yume (生まれてから初めて見た夢) (Limited Edition).
Kodoku na Aozora (孤独な青空)
flac
Nogizaka46.
2016.
Instrumental
Japanese.
Writer: Akimoto Yasushi.
Album: Sayonara no Imi (サヨナラの意味) [Type A].
Kodoku na Aozora (孤独な青空)
flac
Nogizaka46.
2016.
Instrumental
Japanese.
Writer: Akimoto Yasushi.
Album: Sayonara no Imi (サヨナラの意味) [Type B].
忘情忘愛
flac
张信哲 (Trương Tín Thiết).
1995.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: 厲曼婷.
Album: 宽容 (Khoan Dung).
Tình Yêu (爱情)
flac
Vu Điềm.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tình Yêu (爱情) (Single).
Tình Yêu (爱情)
flac
Lâm Chí Dĩnh.
1992.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Why Do I Always Hurt.
Tình Yêu (爱情)
flac
Vu Điềm.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tình Yêu (爱情) (Single).
Cố Hương Tình (故乡情)
flac
Duan Yin Ying.
2010.
Instrumental
Chinese.
Album: Guo Yue Zui Zheng (国乐醉筝 Quốc Nhạc Tinh Tuý).
Kodoku na Aozora (孤独な青空)
flac
Nogizaka46.
2016.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Akimoto Yasushi.
Album: Sayonara no Imi (サヨナラの意味) [Type B].
Kodoku na Aozora (孤独な青空)
flac
Nogizaka46.
2016.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Akimoto Yasushi.
Album: Sayonara no Imi (サヨナラの意味) [Type D].
Cố Giang Tình (故江情)
flac
Hoàng Mai (Mei).
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hoàng Mai.
Kodoku na Aozora (孤独な青空)
flac
Nogizaka46.
2016.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Akimoto Yasushi.
Album: Sayonara no Imi (サヨナラの意味) [Type A].
Kodoku na Aozora (孤独な青空)
flac
Nogizaka46.
2016.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Akimoto Yasushi.
Album: Sayonara no Imi (サヨナラの意味) [Type C].
Kodoku na Aozora (孤独な青空)
flac
Nogizaka46.
2016.
Instrumental
Japanese.
Writer: Akimoto Yasushi.
Album: Sayonara no Imi (サヨナラの意味) [Regular Edition].
Tình Yêu (爱情)
flac
Mạc Văn Uý.
2003.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mười Năm Hoàng Kim (滚石香港黄金十年).
Ái Mộ (倾倒)
flac
Trần Tuệ Lâm.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ai Muốn Buông Tay Tuyển Chọn 17 Bài (谁愿放手精选17首).
Ái Mộ (倾倒)
flac
Trương Quốc Vinh.
2001.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Passion Tour (張國榮熱情演唱會) (CD1).
Tình Yêu (愛情)
flac
Mạc Văn Uý.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tân Nữ Nhân Đài Loan (新台灣女人).
Tình Quê Hương (故乡情)
flac
Huang Jiang Qin.
2009.
Instrumental
Chinese.
Album: Zhong Guo Xian Dai Erhu - Golden String.
Kodoku na Aozora (孤独な青空)
flac
Nogizaka46.
2016.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Akimoto Yasushi.
Album: Sayonara no Imi (サヨナラの意味) [Regular Edition].
Kodoku na Aozora (孤独な青空)
flac
Nogizaka46.
2016.
Instrumental
Japanese.
Writer: Akimoto Yasushi.
Album: Sayonara no Imi (サヨナラの意味) [Type C].
Kodoku na Aozora (孤独な青空)
flac
Nogizaka46.
2016.
Instrumental
Japanese.
Writer: Akimoto Yasushi.
Album: Sayonara no Imi (サヨナラの意味) [Type D].
Cố Thanh Hoan (故清欢)
flac
Hoa Đồng.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cố Thanh Hoan (故清欢).
Thành Cổ Tình Yêu (古城情)
flac
Hứa Tiêu Nhi.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thành Cổ Tình Yêu (古城情) (Single).
Thanh, Trường An Thanh Cốt (青·长安青骨)
flac
Ngũ Sắc Thạch Nam Diệp.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ngũ Thanh - Thập Sắc.
Tình Yêu Là Những Chuỗi Ngày Dài Vô Tận (爱情本就是来日方长的东西)
flac
Lưu Tăng Đồng.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tình Yêu Là Những Chuỗi Ngày Dài Vô Tận (爱情本就是来日方长的东西).
Tình Yêu Anh Trao Là Tan Nát Cõi Lòng (你给的爱情是心碎)
flac
Triệu Dương.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Tình Yêu Anh Trao Là Tan Nát Cõi Lòng (你给的爱情是心碎) (Single).
Tình Yêu Anh Trao Là Tan Nát Cõi Lòng (你给的爱情是心碎)
flac
Triệu Dương.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tình Yêu Anh Trao Là Tan Nát Cõi Lòng (你给的爱情是心碎) (Single).
«
1
2
3
4
5
»