Search and download songs: Ai de Anata wo Sukuimashou
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 395

Hãy Nói Với Em Người Yêu Ơi (告诉我亲爱的你) flac
Trương Vĩ Già. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: As Time Goes By (Năm Tháng Như Giấc Mộng; 流年如梦 HQCD).
Hãy Để Em Yêu Trọn Vẹn Một Lần (让我一次爱个够) flac
Trương Vĩ Già. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: As Time Goes By (Năm Tháng Như Giấc Mộng; 流年如梦 HQCD).
Tonight I Celebrate My Love (今晚祝愿我的爱情) flac
Huang Jiang Qin. 2005. Instrumental Chinese. Album: Erhu What Favor.
Yêu Anh Theo Cách Riêng Của Em (我用自己的方式爱你) flac
Trần Minh Chân. Chinese Pop - Rock. Album: Yêu Anh Theo Cách Riêng Của Em (我用自己的方式爱你).
Không Ai Hiểu Được Em (无人知晓的我) flac
Hoàng Lệ Linh. 2017. Chinese Pop - Rock. Album: A-Lin (A-Lin 同名专辑).
Vĩnh Biệt Tình Yêu Của Tôi (永别了我的爱) flac
Từ Tiểu Phượng. 1975. Chinese Pop - Rock. Writer: Tưởng Vân;Vương Phúc Linh. Album: Câu Chuyện Trên Biển (海边的故事).
Tình Yêu Của Tôi Bị Tổn Thương (我的爱受了伤) flac
Thạch Đầu. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: Tảng Đá Kiên Cường (坚强的石头).
Hắn Ta Yêu Em Hơn Tôi Sao (他真的比我爱你吗) flac
Trương Nhị Tẩu. 2017. Chinese Pop - Rock. Album: Hắn Ta Yêu Em Hơn Tôi Sao (他真的比我爱你吗).
Loving You Is My Freedom (爱你是我的自由) flac
Coco Lee. 2002. Chinese Pop - Rock. Album: Aegean Sea (爱琴海).
Cho Anh Tình Yêu Của Em (給我你的愛) flac
Tank. 2006. Instrumental Chinese. Album: Fighting (生存之道) CD2.
Yêu Anh Là Quyền Tự Do Của Em (爱你是我的自由) flac
Coco Lee. 1997. Chinese Pop - Rock. Album: Mỗi Lần Nhớ Đến Anh (Each Time I Think Of You; 每一次想你).
Điều Tôi Muốn Chỉ Là Tình Yêu (我要的只是爱) flac
Trần Tuệ Lâm. 2003. Chinese Pop - Rock. Album: Lời Nói Và Trái Tim Không Đồng Nhất (心口不一).
What Love Has Taught Us (愛情教會我們的事) flac
Châu Hưng Triết. 2016. Chinese Pop - Rock. Album: What Love Has Taught Us (爱,教会我们的事).
Chikyuu wa Kyou mo Ai wo Hagukumu (地球は今日も愛を育む) flac
S/Mileage. 2014. Instrumental Japanese. Album: Chikyuu wa Kyou mo Ai wo Hagukumu/Aa Susukino.
Anh Là Cục Cưng Em Yêu Nhất (你是我最爱的宝宝) flac
Lý Khê Nhuế. 2016. Chinese Pop - Rock. Album: Cực Phẩm Gia Đinh (极品家丁).
Hãy Để Anh Yêu Em (就让我爱你) (DJ Bản / DJ版) flac
Dương Thanh. 2021. Chinese Dance - Remix. Album: Hãy Để Anh Yêu Em (就让我爱你) (DJ Bản / DJ版) (Single).
Để Cho Anh Một Lần Có Em (让我一次爱个够) (Live) flac
Dữu Trừng Khánh. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Sing! China 2021 Tập 1 (2021中国好声音 第1期).
Tình Yêu Của Em (我的亲爱) (Phiên Bản Ngọt Ngào / 甜版) flac
RU. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Tình Yêu Của Em (我的亲爱) (Phiên Bản Ngọt Ngào / 甜版) (Single).
Ai Hiểu Nỗi Đau Của Em (谁懂我的苦) (Nữ Bản / 女版) flac
Liêu Vĩ Giám. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Ai Hiểu Nỗi Đau Của Em (谁懂我的苦) (Nữ Bản / 女版) (Single).
Ba Năm Tôi Yêu (我爱过的那三年) flac
Hàn Thanh Thanh. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Ba Năm Tôi Yêu (我爱过的那三年) (Single).
Người Tôi Yêu Đừng Chạm Vào Nó (我爱的人你别碰) flac
Tiểu Mân Tử. 2022. Instrumental Chinese. Album: Người Tôi Yêu Đừng Chạm Vào Nó (我爱的人你别碰) (EP).
Tình Yêu Sau Này Của Chúng Ta (后来我们的爱) (0.8x) flac
Tô Tinh Tiệp. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Tình Yêu Sau Này Của Chúng Ta (后来我们的爱) (Nữ Bản / 女版) [EP].
Ai Hiểu Nỗi Đau Của Em (谁懂我的苦) (Nữ Bản / 女版) flac
Liêu Vĩ Giám. 2022. Instrumental Chinese. Album: Ai Hiểu Nỗi Đau Của Em (谁懂我的苦) (Nữ Bản / 女版) (Single).
Tình Yêu Của Em Dành Cho Anh (我对你的爱) flac
Bành Quân. 2022. Instrumental Chinese. Album: Tình Yêu Của Em Dành Cho Anh (我对你的爱) (Single).
Ba Năm Tôi Yêu (我爱过的那三年) flac
Hàn Thanh Thanh. 2021. Instrumental Chinese. Album: Ba Năm Tôi Yêu (我爱过的那三年) (Single).
Wo Ai Ni flac
Andy Quách. 2011. Vietnamese Dance - Remix. Writer: Andy Quách. Album: Play Me (Dance Remixes).
Wo Ai Ni (Remix) flac
DJ Minh Anh. 2012. Vietnamese Pop - Rock.
Ai wo Utae (アイヲウタエ) flac
Luna Haruna. 2016. Japan Pop - Rock. Writer: Jin. Album: Utamonogatari: Monogatari Series Theme Songs Compilation Album CD 2.
Yêu Anh (爱我) flac
Lâm Chí Huyễn. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Ultimate Terry Lin.
Ai wo Sakebe flac
Arashi. 2016. Japan Pop - Rock. Album: Are You Happy?.
Kono Ai wo Kasanete flac
Morning Musume. 2011. Japan Pop - Rock. Album: 12, Smart (12,スマート).
Ai Wo Oshiete flac
Tatsuro Yamashita. 2012. Japan Pop - Rock. Album: Opus: All Time Best 1975-2012 (CD3).
Ai wo Kudasai flac
Naoko Kawai. 2013. Japan Pop - Rock. Album: GOLDEN☆BEST A-Side Collection (CD1).
Ai Wo Tou (アイヲトウ) flac
miwa. 2022. Japan Pop - Rock. Album: Sparkle.
Departures ~Anata Ni Okuru Ai No Uta~ (Departures ~あなたにおくるアイの歌~) flac
Egoist. 2012. Japan Pop - Rock. Writer: ryo (supercell). Album: Extra Terrestrial Biological Entities.
Còn ai để ý giọt nước mắt em rơi (谁在意我流下的泪) flac
Jiang Xueer (蒋雪儿). 2010. Chinese Pop - Rock.
The Farthest You Are My Recent Love (最远的你是我最近的爱) flac
Kim Nhuận Cát. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: The Farthest You Are My Recent Love (最远的你是我最近的爱) (Single).
Còn Ai Để Ý Nước Mắt Em Rơi (谁在意我流下的泪) (Remix) flac
M - A. 2022. Instrumental Chinese. Album: Em Chỉ Cần (Remix) (EP).
Anh Thật Sự Rất Yêu Em (I Truly Love You; 我是真的真的很爱你) flac
Ngôn Thừa Húc. 2001. Chinese Pop - Rock. Album: Meteor Rain (Mưa Sao Băng; 流星雨).
Thực Ra, Anh Thực Sự, Thực Sự Yêu Em (其实我真的真的爱你) flac
Vương Tiểu Soái. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Thực Ra, Anh Thực Sự, Thực Sự Yêu Em (其实我真的真的爱你) (Single).
Thực Ra, Anh Thực Sự, Thực Sự Yêu Em (其实我真的真的爱你) flac
Vương Tiểu Soái. 2022. Instrumental Chinese. Album: Thực Ra, Anh Thực Sự, Thực Sự Yêu Em (其实我真的真的爱你) (Single).
Anh Yêu Vì Cô Ấy Có Cái Bóng Của Em (我爱的他有你的影子) (Siêu Nhân OST) flac
Trương Vệ Kiện. Chinese Pop - Rock. Album: Ca Khúc Chủ Đề Của Trương Vệ Kiện (张卫健的主题曲).
The Farthest You Are My Recent Love (最远的你是我最近的爱) flac
Bán Đốn Huynh Đệ. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: The Farthest You Are My Recent Love (最远的你是我最近的爱) (EP).
Yêu Cô Ấy Đáng Để Anh Bỏ Em (爱她值得你放弃我) (DJ伟伟版) flac
Quý Ngạn Lâm. 2020. Instrumental Chinese. Album: Yêu Cô Ấy Đáng Để Anh Bỏ Em (爱她值得你放弃我) (EP).
The Farthest You Are My Recent Love (最远的你是我最近的爱) (DJ Mặc Hàm Bản / DJ默涵版) flac
Bán Đốn Huynh Đệ. 2022. Instrumental Chinese. Album: The Farthest You Are My Recent Love (最远的你是我最近的爱) (EP).
Ai Để Ý Dòng Lệ Của Tôi Rơi (谁还在意我流下的泪) flac
Tưởng Tuyết Nhi. 2012. Chinese Pop - Rock. Album: Đôi Cánh Tình Yêu Bị Tổn Thương (爱的翅膀受了伤).
The Farthest You Are My Recent Love (最远的你是我最近的爱) flac
Kim Nhuận Cát. 2022. Instrumental Chinese. Album: The Farthest You Are My Recent Love (最远的你是我最近的爱) (Single).
The Farthest You Are My Recent Love (最远的你是我最近的爱) flac
Bán Đốn Huynh Đệ. 2022. Instrumental Chinese. Album: The Farthest You Are My Recent Love (最远的你是我最近的爱) (EP).
The Farthest You Are My Recent Love (最远的你是我最近的爱) (DJ Mặc Hàm Bản / DJ默涵版) flac
Bán Đốn Huynh Đệ. 2022. Chinese Dance - Remix. Album: The Farthest You Are My Recent Love (最远的你是我最近的爱) (EP).