×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Ammæli
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
57
Leave (Ra Đi; 離開)
flac
Quách Tịnh.
2007.
Chinese
Pop - Rock.
Album: I Don't Want To Forget You (我不想忘記你).
Fragile Feeling (玻璃心)
flac
Lâm Anh Bình.
2005.
Instrumental
Chinese.
Album: Art Of Guzheng: See The Winter Rain In Taipei (Vol.1).
Rời bỏ (Deviation; 背离)
flac
Jalam.
Chinese
Pop - Rock.
Alibaba (阿李爸爸)
flac
Lý Khắc Cần.
2005.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Concert Hall.
Li'l Red Riding Hood
flac
Bowling For Soup.
2005.
English
Pop - Rock.
Album: Bowling For Soup Goes To The Movies.
散步在巴黎
flac
Various Artists.
2018.
Instrumental
Chinese.
Album: Nụ Hôn Không Sét Đánh OST (一吻不定情 网剧原声带).
Vinovata Li Ya (Traditional Russian)
flac
Ladushka.
2015.
Other country
Pop - Rock.
Album: Solntsekaraul.
Hi Zenryoku (非全力)
flac
STU48.
2018.
Instrumental
Japanese.
Album: Kurayami (暗闇) (Type-B).
Molly Cat (莫利猫)
flac
Neon Vệ Bách.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Molly Cat (莫利猫) (Single).
Đối Diện (对立面)
flac
Trương Tử Ninh.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Linh Lung (玲珑 电视原声带) (OST).
Lý Do (理由) (Live)
flac
Triệu Tử Hoa.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Sing China 2020 EP4 (2020中国好声音 第4期).
Trong Sương Mù (雾里)
flac
Diêu Lục Nhất.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Trong Sương Mù (雾里) (Single).
Sáng Sớm (黎明) (Live)
flac
Y Hách.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lắng Nghe Âm Nhạc Của Tôi Không Tập 1 (我的音乐你听吗 第1期).
化风行万里
flac
Đại Hoan / 大欢.
Chinese.
Vì Em Là Lí Do
flac
Ali Hoàng Dương.
2019.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Bùi Công Nam.
Album: Vì Em Là Lí Do (Single).
离别的车站
flac
赵薇.
2001.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 情深深雨濛濛音乐全记录 - Romance In The Rain OST CD1.
Hoa Nhài (茉莉花)
flac
Đồng Lệ.
2006.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Yêu Nhất (最爱).
自从离别后
flac
赵薇.
2001.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 情深深雨濛濛音乐全记录 - Romance In The Rain OST CD1.
LK Lí Dĩa Bánh Bò
flac
Nhã Thy.
2015.
Vietnamese
Bolero.
Album: GHVN - Nhã Thy.
Hoa Lài (小茉莉)
flac
Dương Thừa Lâm.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Whimsical World Collection (異想天開 新歌加精選) CD1.
Hoa Lài (茉莉花)
flac
Lương Tịnh Như.
2004.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Jasmine Leong Love Parade Live... (愛的大遊行 Live全記錄) - CD1.
Xian Gei Ai Li Si
flac
Richard Clayderman.
2014.
Instrumental
Chinese.
Album: Tuyển Tập Khúc Dương Cầm (钢琴曲珍藏版).
Ken No Chikara (剣の力)
flac
Various Artists.
2010.
Instrumental
Japanese.
Album: Doraemon Sound Track History 2.
Kudaranai Riyuu (下らない理由)
flac
Various Artists.
2017.
Instrumental
Japanese.
Writer: Kousaki Satoru.
Album: Kizumonogatari Music Collection III Reiketsu Hen.
Hi Zenryoku (非全力)
flac
STU48.
2018.
Japan
Pop - Rock.
Album: Kurayami (暗闇) (Type-B).
Fukakoryoku (不可幸力)
flac
Vaundy.
2020.
Japan
Pop - Rock.
Album: Strobo.
Hyōri (Two Sides; 表裏)
flac
Kōsaki Satoru.
2010.
Instrumental
Japanese.
Writer: Kōsaki Satoru.
Album: 「Bakemonogatari」Music Collection Ⅱ.
Iris [ίρις] (伊里斯)
flac
Nhu Mễ Nomi.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Iris [ίρις] (伊里斯) (Single).
Trong Lòng (心里面)
flac
Lý Vinh Hạo.
2016.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Có Lý Tưởng (有理想).
Chia Tay (暂别离)
flac
Mộng Hàm.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Chia Tay (暂别离) (Single).
全力全開! ゼンカイジャー
flac
つるの剛士.
2021.
Japan
Pop - Rock.
Album: 機界戦隊ゼンカイジャー ミニアルバム1.
Trong Sương Mù (雾里)
flac
Diêu Lục Nhất.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Trong Sương Mù (雾里) (Single).
Lý Do (理由) (Live)
flac
Dương Diệu Dương.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Sing! China 2021 Tập 5 (2021中国好声音 第5期).
Sơn Lí Hồng (Cây Hồng Núi; 山里红)
flac
Kì Long.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hát Tình Ca Mà Rơi Lệ (唱着情歌流着泪).
Women Jasmine (Nữ Nhân Mạt Lị; 女人茉莉)
flac
Heying.
2008.
Instrumental
Chinese.
Album: Ying Ying's Language Of Flowers.
Thiên Lí Cộng Thiền Quyên (千里共婵娟)
flac
Trình Hưởng.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tam Sinh Duyên (三生缘) (Tân Bản/新版) [Single].
Er Yue Li Lai (二月里來)
flac
Nu Zi Zu He.
2004.
Instrumental
Chinese.
Album: Absolutely Develop A Fever 1 (绝对发烧 1).
Vạn Lí Vô Nhất (万里无一)
flac
Độc Dược.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Vạn Lí Vô Nhất (万里无一) (Single).
Thành Lí Đích Nguyệt Quang (Chéng Lǐ De Yuè Guāng; 城里的月光)
flac
Various Artists.
1995.
Instrumental
Chinese.
Album: Popular Zheng CD2.
Trầm Hương Mê Li (Chen Xiang Mi Li; 沉香迷离)
flac
Dụ Hiểu Khánh.
2017.
Instrumental
Chinese.
Album: Trà Giới IV (茶界).
Thành Lí Đích Nguyệt Quang (Chéng Lǐ De Yuè Guāng; 城里的月光)
flac
Funa.
2013.
Instrumental
Chinese.
Album: Tái Kiến Dương Liễu (Zai Jian Yang Liu; 再见杨柳).
Regular (理所当然)
flac
WayV.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: The Vision – The 1st Digital (EP).
Hi Zenryoku (非全力)
flac
STU48.
2018.
Japan
Pop - Rock.
Album: Kurayami (暗闇) (Type-A).
Đào Hến (挖蛤蜊)
flac
Sa Châu.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Sing My Song Episode 4 (中国好歌曲 第4期).
Hoa Nhài (茉莉花)
flac
Đồng Lệ.
2008.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Kim Trang Đồng Lệ (金装童丽) (CD2).
Ngày Lập Thu (立秋)
flac
Chu Tử Diễm.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đi Qua Tuổi Thanh Xuân (路过青春).
Ura-Omote Lovers (裏表ラバーズ)
flac
Hatsune Miku.
2011.
Japan
Pop - Rock.
Writer: wowaka.
Album: Unhappy Refrain (アンハッピーリフレイン) DISC 1.
Hi Zenryoku (非全力)
flac
STU48.
2018.
Japan
Pop - Rock.
Album: Kurayami (暗闇) - EP.
Hi Zenryoku (非全力)
flac
STU48.
2018.
Instrumental
Japanese.
Album: Kurayami (暗闇) (Type-A).
Hoa Nhài (茉莉花)
flac
Lạc Thiên Y.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hoa Nhài (茉莉花) (Single).
«
6
7
8
9
10
»