×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Ammæli
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
57
Love Instantly (愛立刻)
flac
Phương Đại Đồng.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Back to Wonderland.
500 Miles (五百哩)
flac
Various Artists.
1995.
Instrumental
Chinese.
Album: Emotional Hawaii Vol.3 (情牵夏威夷III).
Đêm Hè (夏夜里)
flac
Hoa Chúc.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Quý Ông Hoàn Hảo Và Cô Nàng Khác Biệt (完美先生和差不多小姐 影视剧原声带) (OST).
Lực Hấp Dẫn (引力)
flac
Vương Tử Ngọc.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Lực Hấp Dẫn (引力) (Single).
Hysteria (底里歇斯)
flac
Điền Phức Chân.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Time Will Tell (無人知曉).
Đồng Cảm (同理心)
flac
Tiểu Nhạc Ca (Vương Duy Nhạc).
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đồng Cảm (同理心) (Single).
Lập (立) (B版|Live)
flac
Kha Nhĩ.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thanh Xuân Có Bạn 3 Tập 13 (青春有你3 第13期).
Mưa Paris (雨巴黎)
flac
Quách Tiểu Bình.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mưa Paris (雨巴黎) (Single).
Iris [ίρις] (伊里斯)
flac
Nhu Mễ Nomi.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Iris [ίρις] (伊里斯) (Single).
Trong Lòng (心里头)
flac
Viên Cảnh Tường.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trong Lòng (心里头) (Single).
Mưa Rơi (落雨哩)
flac
A-Touch.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: WE (EP).
Vạn Lí Trường Thành Vĩnh Bất Đảo (Wàn Lǐ Cháng Chéng Yǒng Bù Dào; 万里长城永不倒)
flac
Fu Na (付娜).
2007.
Instrumental
Chinese.
Album: Zheng Xin Qing Ge (筝心情歌) - Tranh Tâm Tình Ca.
Power Of The Weather (天気の力)
flac
RADWIMPS.
2019.
Instrumental
Japanese.
Album: Weathering With You (天気の子).
Lê Hoa Tuyết (梨花雪)
flac
Thố Tử Nha.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Xuân Giang Hoa Nguyệt (春江花月) OST.
Sally Hoa Viên (莎莉花园)
flac
Kim Toa.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Sally Hoa Viên (莎莉花园) (Single).
Ly Nhân Sầu (离人愁)
flac
Kim Nam Linh.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Lý Viên Kiệt;Tiểu Tiểu Vũ Mộc;Lưu Húc Dương.
Album: Ly Nhân Sầu (离人愁) (EP).
跨越光年的距离
flac
Various Artists.
2018.
Instrumental
Chinese.
Album: Khoảng Cách Năm Ánh Sáng Giữa Anh Và Em 2 OST (我与你的光年距离2 电视剧原声音乐).
Thất Lý Hương (七里香)
flac
Châu Kiệt Luân.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Châu Kiệt Luân.
Album: Những Bài Hát Hay Nhất Của Châu Kiệt Luân (旷世杰作 · 精选集).
Lý Hương Lan (李香兰)
flac
Trương Học Hữu.
2000.
Chinese
Pop - Rock.
Album: A Wonderful Music Journey (CD1).
Ly Nhân Kiếp (离人劫)
flac
Hồ Sa Sa.
Chinese
Pop - Rock.
Ca Dao Sông Ly (漓江谣)
flac
Đồng Lệ.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Uổng Ngưng My (枉凝眉).
Shitto no Kenri (嫉妬の権利)
flac
Nogizaka46.
2015.
Japan
Pop - Rock.
Album: Ima, Hanashitai Dareka ga Iru (今、話したい誰かがいる).
Smoke And Mirrors (雾里看花)
flac
Rong Zheng.
2005.
Instrumental
Chinese.
Album: Chinese Bamboo Flute.
Miles Away (千里之外)
flac
Thập Nhất.
2006.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Night Lover.
Lê Hoa Tụng (梨花颂)
flac
Lý Ngọc Cương.
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Album: The Happend To Meet You (刚好遇见你).
Nụ Hôn Li Biệt (吻别)
flac
Sumpa.
2002.
Instrumental
Chinese.
Album: The Best Of Tuấn Ngọc.
Vòng Ngọc Lưu Ly (琉璃锁)
flac
Trịnh Nguyên.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Quá Nhập Vai (入戏太深).
Giữa Đêm Dài (長夜裡)
flac
Quan Chính Kiệt.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 85 Kwan Ching Kit HQCD (85關正傑).
Không Khoảng Cách (零距离)
flac
Trần Tuệ Lâm.
2002.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Shining Colorful CD2.
Ba Mươi Dặm (三十里铺)
flac
Vương Hạo.
2008.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bài Hát Trong Mùa Đó 7 (那个季节里的歌七).
Trong Ngày Xuân (春天里)
flac
Various Artists.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mùa Hoa Mùa Mưa (花季雨季).
Lean On Me (Ah-Li-Ayo)
flac
Red Box.
2008.
English
Pop - Rock.
Album: 100 Hits 80's Pop CD3.
Common Jasmine Orange (七里香)
flac
Wang Zhe.
2006.
Instrumental
Chinese.
I Surrender (没离开过)
flac
Trương Thiều Hàm.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: I Surrender (没离开过).
Pha Ly Bôi (玻璃杯)
flac
Various Artists.
2006.
Instrumental
Chinese.
Album: Melody Of Gourd Pipe.
Shining Energy (阳光动力)
flac
12 Girls.
2005.
Japan
Pop - Rock.
Album: Journey To Silk Road Concert (CD 1).
Trong Hoàng Hôn (黃昏裡)
flac
Vương Phi.
1998.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Party Mix (Disc B).
Mona Lisa (蒙娜麗莎)
flac
Quách Tịnh.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Singing In The Trees (在樹上唱歌).
Quà Tặng Nhỏ (小礼物) (Live)
flac
Vũ Tuyền.
2015.
English
Pop - Rock.
Album: Sing My Song 2015 - Season 2 - Ep 10.
Choco no Dorei (チョコの奴隷)
flac
SKE48.
2017.
Japan
Pop - Rock.
Album: Kakumei no Oka (革命の丘) (Type-C) Disc2.
Bakuchou Orei (爆釣御礼)
flac
Tsuri Bit.
2015.
Japan
Pop - Rock.
Album: Urokokumo to Orionza (ウロコ雲とオリオン座).
Namida No Riyu (涙の理由)
flac
Minami Kuribayashi.
Japan
Pop - Rock.
Shitto no Kenri (嫉妬の権利)
flac
Nogizaka46.
2015.
Instrumental
Japanese.
Album: Ima, Hanashitai Dareka ga Iru (今、話したい誰かがいる).
Trong Hoàng Hôn (黃昏裡)
flac
Vương Phi.
2000.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Techno Faye (Disc B).
Không Khoảng Cách (零距离)
flac
Trần Tuệ Lâm.
2002.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tình Yêu Đã Đến (爱情来了).
Họa Ly Huyền (画离弦)
flac
Hải Luân.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Họa Ly Huyền (画离弦).
Khi Ấy (时间里的)
flac
Mã Địch.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cô đảo.
Lê Hoa Tiếu (梨花笑)
flac
Chiết Âm 4811 (Nhất Cá Đại Kim Ý).
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lê Hoa Tiếu (梨花笑).
Final Victory (最後勝利)
flac
Dung Tổ Nhi.
2004.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nin9 2 5ive.
Ly Nhân Thương (离人殇)
flac
Triệu Phương Tịnh.
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ly Nhân Thương (离人殇).
«
6
7
8
9
10
»