×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Ao Jiao (傲娇)
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
16
Ao (蒼)
flac
adieu.
2019.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Junji Ishiwatari;adieu;Wataru Sawabe.
Album: adieu 1.
Áo Hoa
flac
Quang Phục.
2016.
Vietnamese
Bolero.
Writer: Trần Quang Lộc.
Trăng Ảo
flac
Tâm Thư.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Đặng Hiền.
Áo Hoa
flac
Ngọc Thắng.
2017.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Trần Quang Lộc.
Ảo Giác
flac
Lynk Lee.
2009.
Vietnamese
Rap - HipHop.
Ảo Ảnh
flac
Lê Tuấn.
1993.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Y Vân.
Album: Thuở Yêu Xưa (Tape).
Áo Hoa
flac
Như Quỳnh.
2015.
Vietnamese
Pop - Rock.
Album: Khúc Tình Ca Xứ Huế: Ai Ra Xứ Huế.
Tiền Ảo
flac
Kyo.
2008.
Vietnamese
Rap - HipHop.
Album: Tiền Ảo (Singer).
Itai Ao
flac
Plastic Tree.
1997.
Japan
Pop - Rock.
Album: Hide and Seek.
Ảo Giác
flac
Văn Anh.
Vietnamese
Pop - Rock.
Thiết Tam Giác (铁三角)
flac
Chu Nhất Long.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trùng Khởi Chi Cực Hải Thính Lôi OST (重启之极海听雷OST).
Up From Here (浪漫发酵)
flac
WayV.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Awaken The World - The 1st Album.
Học Mèo Kêu (学猫叫)
flac
Tiểu Phan Phan.
2018.
Instrumental
Chinese.
Writer: Tiểu Phan Phan.
Album: Học Mèo Kêu (学猫叫) (Single).
Học Mèo Kêu (學貓叫)
flac
Đàm Duy Duy.
2018.
Instrumental
Chinese.
Album: Sound Of My Dream China Mùa 3 Tập 3 (梦想的声音第三季第3期).
Low-frequencies (蕉窗夜雨)
flac
Various Artists.
2008.
Instrumental
Chinese.
Album: Vận Âm Tranh Kinh (Modern Impressionist Guzheng).
One Man Show (独角戏)
flac
Trần Duyệt.
1999.
Instrumental
Chinese.
Album: Touching Dizi (情竹).
Blue Cape (Hải Giác; 海角)
flac
Hou Mu-ren.
2000.
Instrumental
Chinese.
Writer: Pin Yuan;Hou Mu-ren.
Album: Tea Music: Drunk In Tea (Trà Tuý; 茶醉).
Yoru no Kyoukasho (夜の教科書)
flac
SKE48.
2015.
Instrumental
Japanese.
Album: Coquettish Juutai Chuu (コケティッシュ渋滞中).
Mori no Kyoukai (森の教会)
flac
Yorushika.
2019.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Yorushika.
Album: Elma (エルマ).
Caramel Life ( 焦糖人生)
flac
Vương Bác Văn.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Caramel Life ( 焦糖人生) (Single).
Lanterns & Moonlight (灯月交辉 )
flac
Wu Mengmeng.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: The Art Of The Chinese Guzheng (中国古筝艺术).
Độc Giác Hí (独角戏)
flac
Tuấn Tiên Nhi.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Độc Giác Hí (独角戏) (Single).
Nhập Vai (角色扮演)
flac
Lại Tương Văn.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Nhập Vai (角色扮演) (Single).
Trao Cho Anh (焦给我)
flac
Yếu Bất Yếu Mãi Thái.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Yếu Bất Yếu Mãi Thái.
Album: Trao Cho Anh (焦给我).
Unicorn (独角兽的飞翔)
flac
Kitaro.
2001.
Instrumental
Other.
Writer: Kitaro.
Album: Ancient (远古).
Wrongly Given Love (交错的爱)
flac
Jong Hyun.
2008.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Jo Yong Hoon;Qi Cheng.
Album: I Will.
Vở Kịch Độc Diễn (独角戏)
flac
Lâm Tuấn Kiệt.
2018.
Instrumental
Chinese.
Album: Sound Of My Dream China Mùa 3 Tập 3 (梦想的声音第三季第3期).
We The Hostages (人質交換)
flac
DECO*27.
2019.
Japan
Pop - Rock.
Writer: DECO*27;Rockwell.
Album: Android Girl (Limited Edition).
Thiên Chi Kiều (天之娇)
flac
Mộ Dung Hiểu Hiểu.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Thiên Chi Kiều (天之娇) (Single).
Nhập Vai (角色扮演)
flac
Lại Tương Văn.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nhập Vai (角色扮演) (Single).
Bàn Giao Xong (交还完毕)
flac
Lộ Phi Văn.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Bàn Giao Xong (交还完毕) (Single).
Caramel Life ( 焦糖人生)
flac
Vương Bác Văn.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Caramel Life ( 焦糖人生) (Single).
Bàn Giao Xong (交还完毕)
flac
Lộ Phi Văn.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Bàn Giao Xong (交还完毕) (Single).
Phượng Ngâm Kiều (凤吟娇)
flac
Hồ Tạp Tạp.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Phượng Ngâm Kiều (凤吟娇) (EP).
Parallel Crossed (平行又交替)
flac
A-Lin.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Parallel Crossed (平行又交替) (Single).
Mori no Kyoukai (森の教会)
flac
Yorushika.
2019.
Japan
Pop - Rock.
Writer: n-buna.
Album: Elma (エルマ).
Đây Gọi Là Yêu (这叫爱)
flac
By2.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đã Lớn Rồi (Grown Up; 成人礼).
Eternal intersection (永遠の交差)
flac
Arata-naru Sekai.
2012.
Instrumental
Japanese.
Album: World's/ Start/ Load/ End - Future - Original Soundtrack.
Nháy Mắt Kiều Diễm (霎眼娇)
flac
Vệ Lan.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Wish (CD1).
Ai Gọi Tôi (谁叫我)
flac
Châu Hoa Kiện.
1995.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Châu Hoa Kiện Thực Sự: Huyền Huyền Toàn Toàn (真的周華健: 弦弦全全).
Beside Hidden Reef (暗礁旁)
flac
Bandari.
2005.
Instrumental
Chinese.
Album: Original Nature Pure Tour - CD1 Rhythm Of Sea.
Dung Ngã Sa Kiều (容我Sa娇)
flac
Chung Hân Đồng.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bởi Vì Chúng Ta Là Bạn Bè (因为是朋友呀 原声数字专辑) (OST).
Phượng Ngâm Kiều (凤吟娇)
flac
Hồ Tạp Tạp.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Phượng Ngâm Kiều (凤吟娇) (EP).
Parallel Crossed (平行又交替)
flac
A-Lin.
2020.
Instrumental
Korean.
Album: Parallel Crossed (平行又交替) (Single).
Độc Giác Hí (独角戏)
flac
Tuấn Tiên Nhi.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Độc Giác Hí (独角戏) (Single).
Độc Giác Hí (独角戏)
flac
Đại Tử.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: SML4 (EP).
Kiki to Shousou (危機と焦燥)
flac
Elements Garden.
2021.
Japan
Pop - Rock.
Album: BanG Dream! Episode of Roselia 1: Yakusoku Original Soundtrack.
Học Mèo Kêu (學貓叫)
flac
Đàm Duy Duy.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Sound Of My Dream China Mùa 3 Tập 3 (梦想的声音第三季第3期).
Học Mèo Kêu 《学猫叫》
flac
Mr. Sầm.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Tiểu Phong Phong;Lữ Hồng Bân;Tắc Mễ Thất.
Album: Học Mèo Kêu (Mr. Sầm).
Học Mèo Kêu (学猫叫)
flac
Phùng Đề Mạc.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Tiểu Phan Phan.
«
5
6
7
8
9
»