Search and download songs: Attic (Ge Lou; 阁楼)
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 36

Tây Lâu Biệt Tự (西楼别序) (Remix) flac
Doãn Tích Miên. 2022. Chinese Dance - Remix. Album: Ngục Tù Tình Yêu (以爱为囚) (Remix) (EP).
Đăng Quán Tước Lâu (登鹳雀楼) flac
Chương Lỗi. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Đăng Quán Tước Lâu (登鹳雀楼) (Single).
Khô Lâu Huyễn Hí Đồ (骷髅幻戏图) flac
Trần Nhất Thiên. 2020. Instrumental Chinese. Album: Khô Lâu Huyễn Hí Đồ (骷髅幻戏图) (Single).
世界上最丑陋的男人 (Live) flac
Chu Hồng Nguyên. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Sing China 2020 EP5 (2020中国好声音 第5期).
Thạch Ngộ Hồng Lâu Tình (石遇红楼情) flac
An Nhi Trần. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Thạch Ngộ Hồng Lâu Tình (石遇红楼情) (Single).
Hoa Lạc Mãn Lâu (花落满楼) flac
Hà Húc Huy. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Hoa Lạc Mãn Lâu (花落满楼) (Single).
Anh Trai Ngốc Nghếch (傻哥哥) flac
Lý Thù. 2007. Chinese Pop - Rock. Album: Lòng Cảm Động (感动的心).
Không Hoà Hợp (格格不入) flac
Tô Bội Khanh. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: Sing My Song Episode 7 (中国好歌曲 第7期).
Nhất Cách Cách (一格格) flac
Ngạo Thất Gia. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Nhất Cách Cách (一格格).
Sở Ca (Chŭ Ge; 楚歌) flac
Fu Na. 2007. Instrumental Chinese. Album: Zheng Xin Qing Ge (筝心情歌) - Tranh Tâm Tình Ca.
Xiao Zhu Ge (小猪歌) flac
SNH48. 2016. Chinese Pop - Rock. Writer: 董冬冬. Album: Xiao Zhu Ge (小猪歌).
Fan Ren Ge (烦人歌) flac
813. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Điên Đảo Thế Giới (顛倒世界).
Tiểu Ca Ca (小哥哥) flac
Quản Nhạc. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Center.
Tiểu Ca Ca (小哥哥) flac
Hồ Ngải Đồng. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: Tiểu Ca Ca (小哥哥).
姐姐哥哥 (&Kin Law) flac
Cally Kwong. 2002. Chinese Pop - Rock. Album: Universal DSD.
Một, Hai (一个,两个) flac
Châu Hoa Kiện. 1995. Chinese Pop - Rock. Album: Châu Hoa Kiện Thực Sự: Huyền Huyền Toàn Toàn (真的周華健: 弦弦全全).
Một (一个) flac
Trần Nhất Thiên. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Nhị Thập Xuất Đầu (二十出头 ) (EP).
Đương Ca (当歌) flac
Diệp Huyền Thanh. 2018. Instrumental Chinese. Album: Đương Ca (当歌).
アメフラシの歌 (Beautiful Rain) flac
前田玲奈. 2014. Japan Pop - Rock. Writer: 渡辺なつみ ;坂本裕介. Album: TVアニメ「それでも世界は美しい」オリジナルサウンドトラック.
Fly Away (新歌) flac
Lương Tịnh Như. 2003. Chinese Pop - Rock. Album: The Power Of Love Songs (恋爱的力量) - CD1.
Musouka (夢想歌) flac
Suara. 2004. Instrumental Other. Album: Musouka (夢想歌).
Anh Cả (大哥) flac
Vệ Lan. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: Wish (CD2).
Funauta (舟歌) flac
Aki Yashiro. 2008. Japan Pop - Rock. Album: Golden Best.
Cantice (短歌) flac
Various Artists. 2003. Instrumental Chinese. Album: Thiên Hạ Đệ Nhất Ocarina (天下第一陶笛) (CD2).
Ge Mig Liv flac
Myrah. 2015. English Pop - Rock. Album: Until The End Of Time.
Ge Mig Liv flac
Myrah. 2014. English Pop - Rock. Album: Ge Mig Liv (EP).
Tụng Ca (颂歌) flac
Zhang Yi. 2004. Instrumental English. Album: Sentimental String (CD2).
Cao Yuan Mu Ge flac
Song Of Chu. 2016. Chinese Pop - Rock. Album: Yan Huang.
Mắc Cạn (搁浅) flac
Trương Kiệt. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Thập (拾).
Huyền Ca (弦歌) flac
A Vân Ca. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Huyền Ca (弦歌) ("星汉灿烂"Tinh Hán Xán Lạn - Love Like The Galaxy OST) (Single).
Tình Ca (情歌) flac
Vương Lịch Hâm. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Tình Ca (情歌) (Single).
Đương Ca (当歌) flac
Diệp Huyền Thanh. 2019. Instrumental Chinese. Album: Biết Chăng? Biết Chăng? Là Hồng Phai Xanh Thắm OST (知否知否应是绿肥红瘦 原声大碟).
Ly Ca (离歌) flac
Enigma. Chinese Pop - Rock. Writer: Lâm Chí Huyền.
Đường ca (唐歌) flac
Hà Thịnh Minh (何晟銘). 2010. Chinese Pop - Rock.
Utakata-Uta (うたかた歌) flac
Radwimps. 2021. Japan Pop - Rock. Album: FOREVER DAZE (10th Album).
Thiết Ca (切歌) flac
A Bạo. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Cho (给) (EP).
Upgrade (升格) flac
Phó Mộng Đồng. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Upgrade (升格) (Single).
Ji Ge Zi flac
Kary Ng. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: Wo Ben Ren.
Tửu Ca (饮歌) flac
Heineken Producer, MCX. 2021. Vietnamese Pop - Rock.
Cách Ngạn (隔岸) flac
Diêu Lục Nhất. 2020. Chinese Pop - Rock. Writer: Diêu Lục Nhất. Album: Cách Ngạn (隔岸) (EP).
Vĩnh Cách (永隔) flac
Dương Kỳ Dục. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Trần Tình Lệnh OST (陈情令 国风音乐专辑).
Ge Sou Ya flac
Hatsune Miku. 2019. Japan Pop - Rock. Writer: Clean Tears. Album: Kaede - ver.2.0.
Luyến Ca (恋歌) flac
Hương Hương. 2016. Chinese Pop - Rock. Album: Demon Girl (半妖倾城) OST.
Tình Ca (情歌) flac
Lương Tịnh Như. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: Bây Giờ Bắt Đầu Yêu Anh (現在開始我愛你) (CD1).
Pestle Song (杵歌) flac
Cao Thắng Mỹ. 1992. Chinese Pop - Rock. Album: Để Lại Mười Năm (流金十载).
Warabe Uta (童歌) flac
Sakaguchi Riko. 2015. Japan Pop - Rock. Writer: Takahata Isao;Sakaguchi Riko. Album: Studio Ghibli Songs New Edition Dics 2.
Tango (探戈) flac
Daveed. 2002. Instrumental English. Album: Don't Be Sad.
Ca Sĩ (歌者) flac
Thái Chánh Tiêu. 2013. Chinese Pop - Rock. Album: Ngược Gió Để Hát (逆风行歌).
Gensouka (幻奏歌) flac
GUMI. 2012. Japan Pop - Rock. Album: EXIT TUNES PRESENTS GUMing from Megpoid.