Search and download songs: Bàn Tay Trắng
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 360

Tiễn Bạn Đêm Trăng (Vọng Cổ) flac
Mỹ Châu. Vietnamese Bolero. Album: Tân Cổ: Làm Dâu Xứ Lạ (Pre 75).
Nửa Vầng Trăng (半個月亮) flac
Lương Tịnh Như. 2000. Chinese Pop - Rock. Album: Dũng Khí (勇气).
Trang Điểm Nửa Mặt (半面妆) flac
Lý Duy. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: Ngày Kỷ Niệm (纪念日).
Những Bản Ballad Việt Buồn Tâm Trạng - - flac
Nhiều Ca Sĩ. Vietnamese Pop - Rock.
Bán Ánh Trăng (贩卖月光) flac
Thiện Vũ. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Bán Ánh Trăng (贩卖月光) (Single).
Hồng Trang (红装) (Nữ Bản / 女版) flac
Miêu Điền Vũ. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Hồng Trang (红装) (Nữ Bản / 女版) (Single).
Hồng Trang (红装) (Nữ Bản / 女版) flac
Miêu Điền Vũ. 2022. Instrumental Chinese. Album: Hồng Trang (红装) (Nữ Bản / 女版) (Single).
Bán Tràng Hỉ Kịch (半场喜剧) flac
Tráng Dục Lượng. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Bán Tràng Hỉ Kịch (半场喜剧) (Single).
Bán Tràng Hỉ Kịch (半场喜剧) flac
Tráng Dục Lượng. 2022. Instrumental Chinese. Album: Bán Tràng Hỉ Kịch (半场喜剧) (Single).
Bàn Tay Nhỏ Kéo Bàn Tay Lớn (小手拉大手) flac
Lương Tịnh Như. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: Bây Giờ Bắt Đầu Yêu Anh (現在開始我愛你) (CD2).
Bàn Tay Nhỏ Kéo Bàn Tay Lớn (小手拉大手) flac
Lương Tịnh Như. 2006. Chinese Pop - Rock. Album: Kissing The Future Of Love (亲亲).
Ánh Trăng (Bản Trăng Đầu Tháng) (月光 (上弦月版)) flac
Mai Diễm Phương. 1997. Chinese Pop - Rock. Album: Nữ Nhân Hoa (女人花).
Ra Đi Trắng Tay (赤裸裸的离开) flac
Long Mai Tử. 2012. Chinese Pop - Rock. Album: Ra Đi Trắng Tay (赤裸裸的离开).
Ra Đi Trắng Tay (赤裸裸的离开) flac
Long Mai Tử. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: Kỷ Niệm Bảy Năm (七年之痒) (CD2).
Tay Trái Chỉ Trăng (左手指月) flac
Tổ Á Nạp Tích. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: Tay Trái Chỉ Trăng (左手指月) (Single).
Trong Lòng Bàn Tay (掌心之中) (DJ Mặc Hàm Bản / DJ默涵版) flac
Nguỵ Giai Nghệ. 2022. Chinese Dance - Remix. Album: Trong Lòng Bàn Tay (掌心之中) (EP).
Ánh Trăng (Bản Trăng Cuối Tháng) (月光 (下弦月版)) flac
Mai Diễm Phương. 1997. Chinese Pop - Rock. Writer: Nhạc;Trần Phú Vinh;Lời;Dịch Gia Dương. Album: Nữ Nhân Hoa (女人花).
Tay Trái Chỉ Trăng (左手指月) flac
Tát Đỉnh Đỉnh. 2018. Instrumental Chinese. Writer: Tát Đỉnh Đỉnh;Dụ Giang;Lưu Hồ Dật;Thường Thạch Lỗi. Album: Hương Mật Tựa Khói Sương OST (香蜜沉沉烬如霜 电视原声音乐专辑).
Trăng Tròn Trên Lầu Tây (月满西楼) flac
Đồng Lệ. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: Linh Nhân Ca (水乡·伶人之一) (CD2).
Khăn Tay Màu Trắng (白色手帕) flac
Trần Phi Bình. 2006. Chinese Pop - Rock. Album: Thiên Sứ Múa Cùng (天使舞伴).
Trong Lòng Bàn Tay (掌心之中) (DJ Thẩm Niệm Bản / DJ沈念版) flac
Nguỵ Giai Nghệ. 2022. Instrumental Chinese. Album: Trong Lòng Bàn Tay (掌心之中) (DJ Thẩm Niệm Bản / DJ沈念版) (Single).
Tay Trái Chỉ Trăng (左手指月) (Remix) flac
Tát Đỉnh Đỉnh. 2018. Chinese Dance - Remix.
Tay Trái Chỉ Trăng (左手指月) flac
Tát Đỉnh Đỉnh. 2018. Chinese Pop - Rock. Writer: Tát Đỉnh Đỉnh;Dụ Giang;Lưu Hồ Dật;Thường Thạch Lỗi. Album: Hương Mật Tựa Khói Sương OST (香蜜沉沉烬如霜 电视原声音乐专辑).
Trắng Tay Mới Nên Người (Chợ Đời 2 OST) flac
TQE. 2021. Vietnamese Pop - Rock. Album: Trắng Tay Mới Nên Người (Chợ Đời 2 OST) (Single).
Trong Lòng Bàn Tay (掌心之中) (DJ Thẩm Niệm Bản / DJ沈念版) flac
Nguỵ Giai Nghệ. 2022. Chinese Dance - Remix. Album: Trong Lòng Bàn Tay (掌心之中) (DJ Thẩm Niệm Bản / DJ沈念版) (Single).
Trong Lòng Bàn Tay (掌心之中) (DJ Mặc Hàm Bản / DJ默涵版) flac
Nguỵ Giai Nghệ. 2022. Instrumental Chinese. Album: Trong Lòng Bàn Tay (掌心之中) (EP).
Tâm Sự Kẻ Trắng Tay (Chế Đắp Mộ Cuộc Tình) flac
Zen Vũ Hoàng. Vietnamese Pop - Rock.
Trăng Tròn Ở Tây Lầu (月满西楼) flac
Tôn Lộ. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: Goodbye Lover (情人再见).
Nguyệt Mãn Tây Lâu (Trăng Tròn Lầu Tây; 月满西楼) flac
Cung Nguyệt. 2015. Chinese Pop - Rock. Writer: Lý Thanh Chiếu. Album: Cơn Gió Thoáng Qua (微风拂面HQCDⅡ).
Nguyệt Mãn Tây Lâu (Trăng Tròn Lầu Tây; 月满西楼) flac
Đồng Lệ. 2015. Chinese Pop - Rock. Writer: Lý Thanh Chiếu. Album: Thi Từ Ca (诗词歌).
Lệ Rơi Trong Bàn Tay (流泪手心) flac
Vương Lực Hoành. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Leehom XX…Best & More CD1.
Trong Lòng Bàn Tay (掌心之中) flac
Nguỵ Giai Nghệ. 2022. Instrumental Chinese. Album: Trong Lòng Bàn Tay (掌心之中) (EP).
Tuyết Trong Lòng Bàn Tay (掌心的雪) flac
Thiết Não Đại Mp3. 2022. Instrumental Chinese. Album: Tuyết Trong Lòng Bàn Tay (掌心的雪) (Single).
Trắng Tay Mới Nên Người (Chợ Đời 2 OST) Remix - DJ Trang Chubby flac
TQE. 2021. Vietnamese Dance - Remix.
Chia Tay Bạn Bè (别了朋友) flac
Vương Phi. 2004. Chinese Pop - Rock. Album: Bộ Sưu Tập Của Vương Phi (Faye Wong Collection; 王菲珍藏集).
Bàn Tay Dịu Dàng (温柔的手) flac
Vương Phi. 1992. Chinese Pop - Rock. Album: More Shirley.
Tuyết Trong Lòng Bàn Tay (掌心的雪) flac
Thiết Não Đại Mp3. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Tuyết Trong Lòng Bàn Tay (掌心的雪) (Single).
Bàn Tay Trái Ấm Áp (左手的温暖) flac
Hồ Dịch Thần. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Trạm Kế Tiếp Là Hạnh Phúc OST (下一站是幸福 影视原声带) (EP).
Nắm Đôi Bàn Tay (牵一双手) flac
Hy Lâm Na Y Cao. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Nắm Đôi Bàn Tay (牵一双手) ("关于我妈的一切"All About My Mother OST) (Single).
Mất Đi Bàn Tay Em (失去你的手) flac
Lý Nhã Vy. 2008. Chinese Pop - Rock. Album: Kỷ Niệm Của Đôi Ta (我们的纪念).
Đôi Bàn Tay Tốt Bẩm Sinh (天生好手) flac
Trương Vệ Kiện. Chinese Pop - Rock.
Mời Bạn Đòi Chia Tay (Dân Ca Mông Cổ) flac
Lê Cát Trọng Lý. 2020. Vietnamese Pop - Rock. Album: Dreamers Concert World Tour 'Hai Người Chẳng Thấy Nhau'.
Trong Lòng Bàn Tay (掌心之中) flac
Nguỵ Giai Nghệ. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Trong Lòng Bàn Tay (掌心之中) (EP).
Tây Sương Tìm Chàng (西厢寻他) (DJ A Viễn Bản / DJ阿远版) flac
Bá Tước Johnny. 2022. Chinese Dance - Remix. Album: Tây Sương Tìm Chàng (西厢寻他) (Single).
Tôi Sau Này (后来我) (DJ Tây Dữu Bản / DJ西柚版) flac
Gia Phi. 2022. Chinese Dance - Remix. Album: Tôi Sau Này (后来我) (Single).
Nguyệt Mãn Tây Lâu (月满西楼) (DJ Đức Bằng Bản / DJ德朋版) flac
DJ Đức Bằng. 2022. Chinese Dance - Remix. Album: Nguyệt Mãn Tây Lâu (月满西楼) (Single).
Hồng Trần Họa Quyển (红尘画卷) (DJ Tây Dữu Bản / DJ西柚版) flac
Lạc Tiên Sinh. 2022. Instrumental Chinese. Album: Hồng Trần Họa Quyển (红尘画卷) (EP).
Nguyệt Mãn Tây Lâu (月满西楼) (DJ Đức Bằng Bản / DJ德朋版) flac
DJ Đức Bằng. 2022. Instrumental Chinese. Album: Nguyệt Mãn Tây Lâu (月满西楼) (Single).
Bài Hát Đêm Trăng Khuyết (月半小夜曲) flac
Lý Khắc Cần. 1997. Chinese Pop - Rock. Writer: Lý Khắc Cần. Album: Nhạc Vàng Kinh Điển 1 (宝丽金88极品音色系列1).