Search and download songs: Bàn Tay Xíu Xíu
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 140

HaNaZaKaRi (修正) flac
Eir Aoi. 2015. Japan Pop - Rock. Album: Shoegazer (シューゲイザー).
Tú Nha (秀芽) flac
Ngải Thần. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Tú Nha (秀芽).
Kyuujitsu (休日) flac
SHISHAMO. 2013. Japan Pop - Rock. Writer: Asako Miyazaki. Album: SHISHAMO.
Rỉ Sét (铁锈) flac
Bất Tài. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Rỉ Sét (铁锈) (Single).
Bất Diệt (不朽) flac
Trương Nam. Chinese Pop - Rock.
Tu La (修罗) flac
La Chí Tường. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Tu La (修罗) (Single).
A Tú (阿秀) flac
Thượng Tiêu Cúc. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: A Tú (阿秀) (Single).
Khi Nào Dừng Lại (何时休) (DJ Bành Duệ Bản / DJ彭锐版) flac
DJ Bành Duệ. 2022. Chinese Dance - Remix. Album: Khi Nào Dừng Lại (何时休) (EP).
Tú Hồng Trang (绣红妆) / DJ Danh Long Bản (DJ名龙版) flac
Tiểu Thiến. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Tú Hồng Trang (绣红妆).
Tụ Thủ Sơn Hà (袖手山河) / Thẩm Niệm Bản (沈念版) flac
Lộ Gia. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Tụ Thủ Sơn Hà (袖手山河).
Uyên Ương Tú (鸳鸯绣) (DJ A Trác Bản / DJ阿卓版) flac
DJ A Trác. 2022. Chinese Dance - Remix. Album: Uyên Ương Tú (鸳鸯绣) (EP).
Thủy Tụ Vũ (水袖舞) (DJ Đức Bằng Bản / DJ德朋版) flac
Văn Nhân Thính Thư. 2022. Chinese Dance - Remix. Album: Thủy Tụ Vũ (水袖舞) (EP).
Muốn Nói Lại Thôi (欲说还休) (Nữ Thanh Bản / 女声版) flac
Tôn Như Tuyết. 2022. Instrumental Chinese. Album: Muốn Nói Lại Thôi (欲说还休) (Single).
Thủy Tụ Vũ (水袖舞) (DJ A Trác Bản / DJ阿卓版) flac
Văn Nhân Thính Thư. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Thủy Tụ Vũ (水袖舞) (EP).
Uyên Ương Tú (鸳鸯绣) (DJ A Trác Bản / DJ阿卓版) flac
DJ A Trác. 2022. Instrumental Chinese. Album: Uyên Ương Tú (鸳鸯绣) (EP).
Thủy Tụ Vũ (水袖舞) (DJ A Trác Bản / DJ阿卓版) flac
Văn Nhân Thính Thư. 2022. Instrumental Chinese. Album: Thủy Tụ Vũ (水袖舞) (EP).
Hoa Chiêu Tụ (花招袖) (DJ Dã Hoa Bản / DJ野花版) flac
DJ Dã Hoa. 2022. Instrumental Chinese. Album: Hoa Chiêu Tụ (花招袖) (EP).
Ashura Chan (阿修羅ちゃん) flac
Ado. 2022. Japan Pop - Rock. Album: Kyougen (狂言).
Vô Địch Tu Tu Quyền (无敌羞羞拳) flac
Y Tiếu. 2022. Instrumental Chinese. Album: Vô Địch Tu Tu Quyền (无敌羞羞拳) (Single).
Tú Kim Biển (Xiù Jīn Biǎn; 绣金匾) flac
Quần Tinh. 2002. Instrumental Chinese. Album: Trung Quốc Thuần Cổ Tranh (Zhong Guo Chun Guzheng; 中国纯古筝) (CD2).
Tình Yêu Mình Chút Xíu flac
Mina. 2014. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Phạm Hồng Phước.
Splendid Dream (锦绣梦) flac
F.I.R.. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Diamond Heart (钻石之心).
Vô Địch Tu Tu Quyền (无敌羞羞拳) flac
Y Tiếu. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Vô Địch Tu Tu Quyền (无敌羞羞拳) (Single).
LOVE Shugyou (LOVE修行) flac
AKB48. 2014. Japan Pop - Rock. Album: Tsugi no Ashiato (次の足跡).
Green Sleeves (绿袖子) flac
Đồng Lệ. 2008. Chinese Pop - Rock. Album: Where's My Love.
Dấu Lặng (休止符) flac
Lý Nhã Vy. 2008. Chinese Pop - Rock. Album: Kỷ Niệm Của Đôi Ta (我们的纪念).
Ashura Chan (阿修羅ちゃん) flac
Ado. 2021. Japan Pop - Rock. Album: Ashura Chan (阿修羅ちゃん) (Single).
Tuyền Thủy Bất Đoạn Ca Bất Hưu (泉水不断歌不休) (Dance Ver / 舞曲版) flac
Hàn Băng. 2022. Chinese Dance - Remix. Album: Tuyền Thủy Bất Đoạn Ca Bất Hưu (泉水不断歌不休) (Dance Ver / 舞曲版) (Single).
Tuyền Thủy Bất Đoạn Ca Bất Hưu (泉水不断歌不休) (Dance Ver / 舞曲版) flac
Hàn Băng. 2022. Instrumental Chinese. Album: Tuyền Thủy Bất Đoạn Ca Bất Hưu (泉水不断歌不休) (Dance Ver / 舞曲版) (Single).
Tuyền Thủy Bất Đoạn Ca Bất Hưu (泉水不断歌不休) (Nguyên Sinh Thái Bản / 原生态版) flac
Hàn Băng. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Tuyền Thủy Bất Đoạn Ca Bất Hưu (泉水不断歌不休) (EP).
Cẩm Tú Lệnh (锦绣令) flac
Hồ Hạ. 2019. Instrumental Chinese. Album: Cẩm Tú Lệnh (锦绣令) (Single).
Practice Love (修炼爱情) flac
Lâm Tuấn Kiệt. 2013. Chinese Pop - Rock. Album: Stories Untold.
Nhất Tụ Vân (一袖云) flac
Lưu Kha Hĩ. 2016. Instrumental Chinese. Album: Lưu Kha Hĩ Thiền Ý Chuyên Tập (刘珂矣 禅意中国风音乐专辑《半壶纱》).
Kyusen Kyotei (休戦協定) / TeamN flac
NMB48. 2017. Japan Pop - Rock. Album: Namba Ai ~Ima, Omou Koto~ (難波愛~今、思うこと~) (Type N).
Cẩm Tú Lệnh (锦绣令) flac
Hồ Hạ. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Cẩm Tú Lệnh (锦绣令) (Single).
Uyên Ương Tú (鸳鸯绣) flac
Hải Luân. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Uyên Ương Tú (鸳鸯绣) (EP).
Không Sửa Chữa (不修) (Live) flac
Phan Điền Lập. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Sing China 2020 EP4 (2020中国好声音 第4期).
Thêu Túi Thơm (绣香囊) flac
Trí Tuệ Baby. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Thêu Túi Thơm (绣香囊) (Single).
Trân Tu Ký (珍馐记) flac
Lục Hổ. 2022. Instrumental Chinese. Album: Trân Tu Ký - Delicacies Destiny (珍馐记 网剧原声带) (OST).
Khóa Học Bắt Buộc (必修课) flac
Bất Nhàn. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Khóa Học Bắt Buộc (必修课) (Single).
Cẩm Tú Tư (锦绣思) flac
Tất Hiểu Hâm. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Cẩm Tú Tư (锦绣思) (Single).
Hoa Chiêu Tụ (花招袖) flac
Y Tiếu. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Hoa Chiêu Tụ (花招袖) (EP).
Nhất Tụ Vân (一袖云) flac
Lưu Kha Hĩ. 2016. Chinese Pop - Rock. Album: Lưu Kha Hĩ Thiền Ý Chuyên Tập (刘珂矣 禅意中国风音乐专辑《半壶纱》).
Shuradō (修羅道 Ashura Path) flac
Takanashi Yasuharu. 2016. Instrumental Japanese. Writer: Takanashi Yasuharu;yaiba (Fujisawa Kenji);Musashi Project (Kobari Katsunosuke). Album: -NARUTO- Shippūden Original Soundtrack Ⅲ.
Cẩm Tú Lệnh (锦绣令) flac
Hồ Hạ. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Tiểu Nữ Trèo Nhà Lật Ngói OST (小女上房揭瓦OST).
Ném Tú Cầu (抛绣球) flac
Luân Tang. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Ném Tú Cầu (抛绣球) (Single).
Toan Tú Tài (酸秀才) flac
Thiện Nhạc Phủ. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Toan Tú Tài (酸秀才).
Dawn To Dusk (不眠不休) flac
24kGoldn. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Dawn To Dusk (Single).
Hưu Học Gia (休学家) flac
Jumbo Giang Bách Hàn. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Hưu Học Gia (休学家) (Single).