Search and download songs: Bàn Tay Xíu Xíu
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 140

Bàn Tay Xíu Xíu flac
Various Artists. Instrumental Vietnamese. Writer: Nghiêm Bá Hồng;Trần Duy Hưng.
Stormed (Vung Tay Áo; 拂袖) flac
Tôn Lộ. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: Goodbye Lover (情人再见).
Tay Áo Màu Xanh (绿袖子) flac
Đồng Lệ. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: Tong Li - Favorite Songs.
Vẫy Tay Áo (一挥衣袖) flac
Đặng Lệ Quân. 1989. Chinese Pop - Rock. Album: Không Đội Trời Chung (势不两立).
Tay Áo Màu Xanh (绿袖子) flac
Đồng Lệ. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: Thưởng Thức Những Bài Hát Được Yêu Thích Nhất Của Đồng Lệ (品味LP最爱精选).
Stormed (Vung Tay Áo; 拂袖) flac
Tôn Lộ. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: The Beautiful Tears (落紅淚).
Tu (修) flac
Nguỵ Giai Nghệ. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Tu (修) (Single).
Tu (修) flac
Nguỵ Giai Nghệ. 2021. Instrumental Chinese. Album: Tu (修) (Single).
Bạc Xỉu flac
Violet. 2022. Instrumental Vietnamese. Album: Bạc Xỉu (Single).
Gui Xiu flac
Kary Ng. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: Wo Ben Ren.
Tu (修) (DJ Mặc Hàm Bản / DJ默涵版) flac
Nguỵ Giai Nghệ. 2022. Chinese Dance - Remix. Album: Tu (修) (DJ Mặc Hàm Bản / DJ默涵版) (Single).
Tu (修) (DJ Mặc Hàm Bản / DJ默涵版) flac
Nguỵ Giai Nghệ. 2022. Instrumental Chinese. Album: Tu (修) (DJ Mặc Hàm Bản / DJ默涵版) (Single).
Bạc Xỉu flac
Violet. 2022. Vietnamese Pop - Rock. Album: Bạc Xỉu (Single).
Khoanh Tay Đứng Nhìn (袖手旁观) flac
Trương Vũ. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: Tôi Là Ca Sĩ Season 2 (Part 3).
Khoanh Tay Đứng Nhìn (袖手旁观) flac
Lý Kiện. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Tôi Là Ca Sĩ Lần 3 Kỳ 6 (我是歌手第三季 第6期).
Sichuan Embroidery (Shu Xiu; 蜀绣) flac
Đổng Trinh. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: Trinh Giang Hồ (贞江湖).
休戦協定 flac
NMB48. 2017. Japan Pop - Rock. Album: 難波愛 ~今、思うこと~ [Type-N].
Shūgendō (修験道) flac
Kōsaki Satoru. 2010. Instrumental Japanese. Writer: Kōsaki Satoru. Album: 「sugar sweet nightmare」&「Bakemonogatari」Music Collection Ⅰ.
修羅道 flac
Naoki Sato. 2014. Instrumental Japanese. Writer: Naoki Sato. Album: Rurouni Kenshin: Kyoto Inferno Original Soundtrack.
Rỉ Sét (铁锈) flac
Bất Tài. 2021. Instrumental Chinese. Album: Rỉ Sét (铁锈) (Single).
Tu La (修罗) flac
Tằng Nhất Minh. 2022. Instrumental Chinese. Album: Tu La (修罗) (Single).
Tú Nguyệt / 绣月 flac
Nhất Chỉ Bạch Dương / 一只白羊. Chinese.
Tu Hành (修行) flac
Nhạc Đoàn Quốc Tế Thủ Tịch Yêu Nhạc. 2017. Instrumental Chinese. Album: Tam Sinh Tam Thế Thập Lý Đào Hoa (Bản Truyền Hình) (OST).
Thục Tú (蜀绣) flac
Lý Vũ Xuân. Chinese Pop - Rock.
Bất Hủ (不朽) flac
Chấp Tố Hề. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Nữ Chính Của Tôi Đừng Quá Đáng Yêu (我的女主别太萌 影视原声带) (OST).
Tu Hoa (羞花) flac
Vương Tử Ngọc. 2021. Instrumental Chinese. Album: Tu Hoa (羞花) (Single).
猛独が襲う (Cover) flac
MyGO!!!!!. Japan.
Kyūjitsu (休日) flac
Shishamo. 2013. Japan Pop - Rock. Writer: Shishamo. Album: 1st Album Shishamo (デビューアルバム Shishamo).
Bất Hủ (不朽) flac
Vương Nhất Phàm. 2020. Chinese Pop - Rock. Writer: Đông Lập Nhân. Album: Bất Hủ (不朽).
Rỉ Sét (锈) flac
h3R3. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Cố Sự Thương Phố · Thượng (故事商铺·上) (EP).
休息の宿 flac
Ayana Hira. 2020. Japan Pop - Rock. Writer: Atsushi Kitajoh, Gota Masuoka, Ayana Hira, Hiromu Akaba, MASA. Album: PERSONA 5 SCRAMBLE The Phantom Strikers Original Soundtrack.
Tu La (修罗) flac
Tằng Nhất Minh. 2022. Instrumental Chinese. Album: Tu La (修罗) (Single).
Tu La (修罗) flac
Tằng Nhất Minh. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Tu La (修罗) (Single).
A Tú (阿秀) flac
Thượng Tiêu Cúc. 2022. Instrumental Chinese. Album: A Tú (阿秀) (Single).
Thẹn Thùng (害羞) flac
Mạch Tiểu Đâu. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: Thẹn Thùng (害羞).
Shura (修羅) flac
Michio Mamiya. 1998. Japan Pop - Rock. Writer: Michio Mamiya. Album: Hotaru no Haka Saundotorakku Shuu (火垂るの墓 サウンドトラック集).
Tu Hoa (羞花) flac
Vương Tử Ngọc. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Tu Hoa (羞花) (Single).
Shūgendō (修験道) flac
Kōsaki Satoru. 2011. Instrumental Japanese. Writer: Kōsaki Satoru. Album: Bakemonogatari Complete Music Works Songs&Soundtracks (物語 音楽全集Songs&Soundtracks) - Disc 1.
Tú Nha (秀芽) flac
Diệp Lạc Lạc. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Tú Nha (秀芽) (Single).
Tú Nha (秀芽) flac
Diệp Lạc Lạc. 2022. Instrumental Chinese. Album: Tú Nha (秀芽) (Single).
Thủy Tụ Vũ (水袖舞) (DJ Đức Bằng Bản / DJ德朋版) flac
Văn Nhân Thính Thư. 2022. Instrumental Chinese. Album: Thủy Tụ Vũ (水袖舞) (EP).
Hoa Chiêu Tụ (花招袖) (DJ Dã Hoa Bản / DJ野花版) flac
DJ Dã Hoa. 2022. Chinese Dance - Remix. Album: Hoa Chiêu Tụ (花招袖) (EP).
Khi Nào Dừng Lại (何时休) (DJ Bành Duệ Bản / DJ彭锐版) flac
DJ Bành Duệ. 2022. Instrumental Chinese. Album: Khi Nào Dừng Lại (何时休) (EP).
Thẹn Thùng (害羞) flac
Mạch Tiểu Đâu. 2018. Instrumental Chinese. Album: Thẹn Thùng (害羞).
Ưu Tú (優秀) flac
Dung Tổ Nhi. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: Tìm Kiếm Cho Câu Trả Lời (答案之書).
Bất Hủ (不朽) flac
Hoa Thần Vũ. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: Món Quà Của Quasimodo (卡西莫多的礼物).
Xiu Huo Fu Yun flac
Chen Yue. 2005. Instrumental Chinese. Album: Xiao & Piano DSD.
袖手旁观 flac
Johnny. 2016. Vietnamese Pop - Rock.
Linh Tú (灵秀) flac
Song Sênh. Chinese Pop - Rock. Writer: Tá Mộ.