LOADING ...
03:43

You are listening to the song Tú Nguyệt / 绣月 by Nhất Chỉ Bạch Dương / 一只白羊, . The highest quality of audio that you can download is flac . Also, you can play quality at 32kbps, and watch more videos related to this song.

Download
No points will be deducted if you re-download previously purchased files in 24 hours. So if you have problems downloading, please try download again.
You need points to download songs.
You need to login first to get free points daily or buy points.

Related songs of Tú Nguyệt / 绣月

Nhất Chỉ Bạch Dương / 一只白羊

Tú Nguyệt / 绣月 flac

Nhất Chỉ Bạch Dương / 一只白羊. Chinese.
Diệp Huyền Thanh

Tĩnh Nguyệt Tư (靜月思) flac

Diệp Huyền Thanh. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Tĩnh Nguyệt Tư (靜月思) ('明月照我心'Trăng Sáng Chiếu Lòng Ta OST) (Single).
Diệp Huyền Thanh

Tĩnh Nguyệt Tư (靜月思) flac

Diệp Huyền Thanh. 2019. Instrumental Chinese. Album: Tĩnh Nguyệt Tư (靜月思) ('明月照我心'Trăng Sáng Chiếu Lòng Ta OST) (Single).
Mặc Minh Kỳ Diệu

Nguyệt Vũ Vân Tụ (月舞云袖) flac

Mặc Minh Kỳ Diệu. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: Tuyển Chọn Kỷ Niệm 3, 4 Năm - CD3 (三、四周年纪念合辑 - 棋).
Lưu Mang Khuẩn

Tô Tử Thưởng Nguyệt (苏子赏月) flac

Lưu Mang Khuẩn. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Tô Tử Thưởng Nguyệt (苏子赏月).
Tiểu Điền Âm Nhạc Xã

Nguyệt Sắc Tứ Hợp (月色四合) flac

Tiểu Điền Âm Nhạc Xã. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Nguyệt Sắc Tứ Hợp (月色四合).
Lý Ngọc Cương

Tứ Phương Minh Nguyệt (四方明月) flac

Lý Ngọc Cương. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Tứ Phương Minh Nguyệt (四方明月) (Single).
Phượng Cửu

Phong Nguyệt Lê Hoa Từ (风月梨花辞) flac

Phượng Cửu. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Phong Nguyệt Lê Hoa Từ (风月梨花辞) (Single).
Lý Ngọc Cương

Tứ Phương Minh Nguyệt (四方明月) flac

Lý Ngọc Cương. 2022. Instrumental Chinese. Album: Tứ Phương Minh Nguyệt (四方明月) (Single).
Danh Quyết

Nguyệt Ký Tương Tư (月寄相思) flac

Danh Quyết. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Nguyệt Ký Tương Tư (月寄相思) (EP).
Lý Ngọc Cương

Minh Nguyệt Tứ Phương (四方明月) flac

Lý Ngọc Cương. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Minh Nguyệt Tứ Phương (四方明月) (Single).
Phượng Cửu

Phong Nguyệt Lê Hoa Từ (风月梨花辞) flac

Phượng Cửu. 2022. Instrumental Chinese. Album: Phong Nguyệt Lê Hoa Từ (风月梨花辞) (Single).
Lý Mộng Dao

Tĩnh Nguyệt Y Tư (静月依思) flac

Lý Mộng Dao. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: Tĩnh Nguyệt Y Tư (静月依思) (Single).
Lý Mộng Dao

Tĩnh Nguyệt Y Tư (静月依思) flac

Lý Mộng Dao. 2018. Instrumental Chinese. Album: Tĩnh Nguyệt Y Tư (静月依思) (Single).
Kim Sinh

Vọng Cổ: Xàng Xê (Improvisation On Tai Tu Music) (Đàn Tứ - Vietnamese Guitar, Nguyệt - Moon Lute) flac

Kim Sinh. 2003. Instrumental Vietnamese. Writer: Traditional Cải Lương. Album: Music From Vietnam, Vol 4: The Artistry Of Kim Sinh.
Kim Sinh

Đinh Lan - Tấn Phong (2 Contrasting Pieces Combined) (Tử - Lute, Nguyệt - Moon Lute) flac

Kim Sinh. 2003. Instrumental Vietnamese. Writer: Traditional Cải Lương. Album: Music From Vietnam, Vol 4: The Artistry Of Kim Sinh.
Ngũ Quốc Trung

Đoạn: Minh Nguyệt Thiên Lý Kí Tương Tư (断:明月千里寄相思) flac

Ngũ Quốc Trung. 2008. Instrumental Chinese. Album: Long Đồ Đằng Tuý Địch - Du Dương (龙图腾 醉笛·悠扬).
Zhang Wei-Liang

Moon Falling To West Lake (Nguyệt Lạc Tây Tử Hồ; 月落西子湖) flac

Zhang Wei-Liang. 2001. Instrumental Chinese. Writer: Zhang Wei-Liang. Album: Tea Music: Tea Drops (茶雨; Trà Vũ).
Lý Gia

Minh Nguyệt Thiên Lý Kí Tương Tư (明月千里寄相思) flac

Lý Gia. 2008. Instrumental Chinese. Album: White Piano (Bạch Dương Cầm Khuynh Tình Nhất Sanh).
Ouyang Qian

Overlooking Mingling Waves In The Moonlight (Dạ Nguyệt Khán Triều Đồ; 夜月看潮圖) flac

Ouyang Qian. 2006. Instrumental Chinese. Writer: Yang Xiulan;Ouyang Qian. Album: Music Gallery: Riverside Towns, Misty Rain (Tiêu Tương Yên Vũ; 瀟湘煙雨).

Hot Chinese

Ngôn Cẩn Vũ / 言瑾羽

Chưa Chắc (J02 Remix) flac

Ngôn Cẩn Vũ / 言瑾羽. Chinese.
Đặng Tử Kỳ (G.E.M)

Đào Hoa Nặc (Thượng Cổ Tình Ca OST) / 桃花諾 (電視劇《上古情歌》片尾曲) flac

Đặng Tử Kỳ (G.E.M). Chinese.
Ngôn Cẩn Vũ / 言瑾羽

Chưa Chắc / 未必 flac

Ngôn Cẩn Vũ / 言瑾羽. Chinese.
Ngôn Cẩn Vũ / 言瑾羽

Chưa Chắc (Remix) / 未必(DJ铁柱版) flac

Ngôn Cẩn Vũ / 言瑾羽. Chinese.
Mao Bất Dịch / 毛不易

Hắc Nguyệt Quang (Trường Nguyệt Tẫn Minh OST) /黑月光 flac

Mao Bất Dịch / 毛不易. Chinese.
耳朵便利店

Quạ Kể Chuyện Tình Yêu Cây Tô Thiết Nở Hoa / 乌鸦说情话铁树开了花 flac

耳朵便利店. Chinese.
Từ Tĩnh Văn / 徐靖雯

Tuyết Đang Rơi Trong Lòng Em / 我的心下起了雪 flac

Từ Tĩnh Văn / 徐靖雯. Chinese.
Lil Yo

Vai Trái / 左肩 flac

Lil Yo. Chinese.
Đại Trương Vỹ / 大张伟

Những Bông Hoa Chỉ Nở Cho Riêng Mình / 只为自己开的花 flac

Đại Trương Vỹ / 大张伟. Chinese.
向思思

Sẽ Luôn Có Người / 总会有人 flac

向思思. Chinese.
李紫婷

Vô Ngu (Châu Sinh Như Cố OST) / 无虞 (《周生如故》影视剧概念曲) flac

李紫婷. Chinese.
张远

Màu Trắng / 白 flac

张远. Chinese.
黄霄云

Hay Là Chúng Ta Cứ Như Vậy Suốt Vạn Năm Trường (Nguyệt Tẫn Minh OST) / 要不然我们就这样一万年 flac

黄霄云. Chinese.
闻人听書_

Nhất Tiếu Giang Hồ (Remix) / 一笑江湖 (DJ版) flac

闻人听書_. Chinese.
Lý Phát Phát / 李发发

Kiếp Này Nợ Bản Thân Quá Nhiều / 这辈子欠自己太多 flac

Lý Phát Phát / 李发发. Chinese.
Chỉ Tiêm Tiếu / 指尖笑

Không Bằng Nàng / 不敌她 flac

Chỉ Tiêm Tiếu / 指尖笑. Chinese.
A Mao / 吖毛

Thứ Không Thể Quay Về Đâu Chỉ Có Thời Gian / 回不去的何止时间 flac

A Mao / 吖毛. Chinese.
就是南方凯

Hoa Nở Sau Chia Ly (Remix) / 离别开出花 (DJ弹唱版) flac

就是南方凯. Chinese.
Dương Hữu Hữu / 杨友友

Hoa Dại Mơ Mộng Làm Hoa Hồng / 野花做了场玫瑰花的梦 flac

Dương Hữu Hữu / 杨友友. Chinese.
Hải Lai A Mộc / 海来阿木

Chi Bằng Hãy Gặp Nhau Một Lần / 不如见一面 flac

Hải Lai A Mộc / 海来阿木. Chinese.