×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Tú Nguyệt / 绣月
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
500
Tú Nguyệt / 绣月
flac
Nhất Chỉ Bạch Dương / 一只白羊.
Chinese.
Tĩnh Nguyệt Tư (靜月思)
flac
Diệp Huyền Thanh.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tĩnh Nguyệt Tư (靜月思) ('明月照我心'Trăng Sáng Chiếu Lòng Ta OST) (Single).
Tĩnh Nguyệt Tư (靜月思)
flac
Diệp Huyền Thanh.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Tĩnh Nguyệt Tư (靜月思) ('明月照我心'Trăng Sáng Chiếu Lòng Ta OST) (Single).
Nguyệt Vũ Vân Tụ (月舞云袖)
flac
Mặc Minh Kỳ Diệu.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tuyển Chọn Kỷ Niệm 3, 4 Năm - CD3 (三、四周年纪念合辑 - 棋).
Tô Tử Thưởng Nguyệt (苏子赏月)
flac
Lưu Mang Khuẩn.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tô Tử Thưởng Nguyệt (苏子赏月).
Nguyệt Sắc Tứ Hợp (月色四合)
flac
Tiểu Điền Âm Nhạc Xã.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nguyệt Sắc Tứ Hợp (月色四合).
Tứ Phương Minh Nguyệt (四方明月)
flac
Lý Ngọc Cương.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tứ Phương Minh Nguyệt (四方明月) (Single).
Phong Nguyệt Lê Hoa Từ (风月梨花辞)
flac
Phượng Cửu.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Phong Nguyệt Lê Hoa Từ (风月梨花辞) (Single).
Tứ Phương Minh Nguyệt (四方明月)
flac
Lý Ngọc Cương.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Tứ Phương Minh Nguyệt (四方明月) (Single).
Nguyệt Ký Tương Tư (月寄相思)
flac
Danh Quyết.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nguyệt Ký Tương Tư (月寄相思) (EP).
Minh Nguyệt Tứ Phương (四方明月)
flac
Lý Ngọc Cương.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Minh Nguyệt Tứ Phương (四方明月) (Single).
Phong Nguyệt Lê Hoa Từ (风月梨花辞)
flac
Phượng Cửu.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Phong Nguyệt Lê Hoa Từ (风月梨花辞) (Single).
Tĩnh Nguyệt Y Tư (静月依思)
flac
Lý Mộng Dao.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tĩnh Nguyệt Y Tư (静月依思) (Single).
Tĩnh Nguyệt Y Tư (静月依思)
flac
Lý Mộng Dao.
2018.
Instrumental
Chinese.
Album: Tĩnh Nguyệt Y Tư (静月依思) (Single).
Vọng Cổ: Xàng Xê (Improvisation On Tai Tu Music) (Đàn Tứ - Vietnamese Guitar, Nguyệt - Moon Lute)
flac
Kim Sinh.
2003.
Instrumental
Vietnamese.
Writer: Traditional Cải Lương.
Album: Music From Vietnam, Vol 4: The Artistry Of Kim Sinh.
Đinh Lan - Tấn Phong (2 Contrasting Pieces Combined) (Tử - Lute, Nguyệt - Moon Lute)
flac
Kim Sinh.
2003.
Instrumental
Vietnamese.
Writer: Traditional Cải Lương.
Album: Music From Vietnam, Vol 4: The Artistry Of Kim Sinh.
Đoạn: Minh Nguyệt Thiên Lý Kí Tương Tư (断:明月千里寄相思)
flac
Ngũ Quốc Trung.
2008.
Instrumental
Chinese.
Album: Long Đồ Đằng Tuý Địch - Du Dương (龙图腾 醉笛·悠扬).
Moon Falling To West Lake (Nguyệt Lạc Tây Tử Hồ; 月落西子湖)
flac
Zhang Wei-Liang.
2001.
Instrumental
Chinese.
Writer: Zhang Wei-Liang.
Album: Tea Music: Tea Drops (茶雨; Trà Vũ).
Minh Nguyệt Thiên Lý Kí Tương Tư (明月千里寄相思)
flac
Lý Gia.
2008.
Instrumental
Chinese.
Album: White Piano (Bạch Dương Cầm Khuynh Tình Nhất Sanh).
Overlooking Mingling Waves In The Moonlight (Dạ Nguyệt Khán Triều Đồ; 夜月看潮圖)
flac
Ouyang Qian.
2006.
Instrumental
Chinese.
Writer: Yang Xiulan;Ouyang Qian.
Album: Music Gallery: Riverside Towns, Misty Rain (Tiêu Tương Yên Vũ; 瀟湘煙雨).
Tiểu Hằng Nga Cùng Tiểu Nguyệt Thỏ (小嫦娥和小月兔)
flac
Hanser.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tiểu Hằng Nga Cùng Tiểu Nguyệt Thỏ (小嫦娥和小月兔) (Single).
Minh Nguyệt Ngàn Dương Chiếu Nửa Đường (鸣月千阳照半途)
flac
Quốc Phong Đường.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Minh Nguyệt Ngàn Dương Chiếu Nửa Đường (鸣月千阳照半途) (Single).
Nguyệt Ký Tương Tư (月寄相思) (DJ Đức Bằng Bản / DJ德朋版)
flac
Danh Quyết.
2022.
Chinese
Dance - Remix.
Album: Nguyệt Ký Tương Tư (月寄相思) (EP).
Phong Nguyệt Nhập Ngã Tương Tư Cục (风月入我相思局)
flac
Bình Sinh Bất Vãn.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Phong Nguyệt Nhập Ngã Tương Tư Cục (风月入我相思局) (Single).
Tiểu Hằng Nga Cùng Tiểu Nguyệt Thỏ (小嫦娥和小月兔)
flac
Hanser.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Tiểu Hằng Nga Cùng Tiểu Nguyệt Thỏ (小嫦娥和小月兔) (Single).
Tứ Nguyệt Lạc Bút Thời · Thiên Tầm (四月落笔时·千寻)
flac
Quốc Phong Tập.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cuộc Đời Cô Ấy (她的一生) (EP).
Minh Nguyệt Ngàn Dương Chiếu Nửa Đường (鸣月千阳照半途)
flac
Quốc Phong Đường.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Minh Nguyệt Ngàn Dương Chiếu Nửa Đường (鸣月千阳照半途) (Single).
Tứ Nguyệt Lạc Bút Thời · Thiên Tầm (四月落笔时·千寻)
flac
Quốc Phong Tập.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Cuộc Đời Cô Ấy (她的一生) (EP).
Tứ Nguyệt Lạc Bút Thời · Thiên Tầm (四月落笔时·千寻)
flac
Quốc Phong Tập.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Cuộc Đời Cô Ấy (她的一生) (EP).
Phong Nguyệt Nhập Ngã Tương Tư Cục (风月入我相思局)
flac
Bình Sinh Bất Vãn.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Phong Nguyệt Nhập Ngã Tương Tư Cục (风月入我相思局) (Single).
Nam Xuân - Nam Ai - Nam Đào (Improvisation On 3 Scales) (Nguyệt - Moon Lute, Đàn Tứ - Vietnamese Guitar)
flac
Kim Sinh.
2003.
Instrumental
Vietnamese.
Writer: Traditional Cải Lương.
Album: Music From Vietnam, Vol 4: The Artistry Of Kim Sinh.
Lý Con Trăng, Lý Tứ Đại (Mekong Folk Melody - Vọng Cổ) (Nguyệt - Moon Lute, Clapper - Phách, Hạ Uy Cầm - Hawaiian Guitar)
flac
Kim Sinh.
2003.
Instrumental
Vietnamese.
Writer: Traditional Cải Lương.
Album: Music From Vietnam, Vol 4: The Artistry Of Kim Sinh.
Nguyệt Lượng Đại Biểu Ngã Đích Tâm (Tát Khắc Tư) (Yuè Liàng Dài Biăo Wǒ De Xin (Sà Kè Si); 月亮代表我的心(萨克斯))
flac
Various Artists.
Instrumental
Chinese.
Album: Relax Music - Chrysanthemum.
Lưu Thuỷ Trường (6 Pieces On Bắc Air) (Vocal, Alto Violin, Tử - Lute, Nguyệt - Moon Lute - Tenor; Bass; Long-Necked)
flac
Kim Sinh.
2003.
Vietnamese
Bolero.
Writer: Traditional Cải Lương.
Album: Music From Vietnam, Vol 4: The Artistry Of Kim Sinh.
Autumn Moon At The Dong-ting Lake (Động Đình Thu Nguyệt Đồ; 洞庭秋月圖)
flac
Ouyang Qian.
2006.
Instrumental
Chinese.
Writer: 楊秀蘭 (Yang Xiulan)、歐陽謙 (Ouyang Qian).
Album: Music Gallery: Riverside Towns, Misty Rain (Tiêu Tương Yên Vũ; 瀟湘煙雨).
Thu Sơn Dữ Nguyệt (秋山与月) (Hiệp Tự Thập Giải · Tam Giải / 侠字十解·叁解)
flac
HITA.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thu Sơn Dữ Nguyệt (秋山与月) (Hiệp Tự Thập Giải · Tam Giải / 侠字十解·叁解) (Single).
Thu Sơn Dữ Nguyệt (秋山与月) (Hiệp Tự Thập Giải · Tam Giải / 侠字十解·叁解)
flac
HITA.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Thu Sơn Dữ Nguyệt (秋山与月) (Hiệp Tự Thập Giải · Tam Giải / 侠字十解·叁解) (Single).
Nguyệt Lạnh
flac
G5R Squad.
2019.
Vietnamese
Rap - HipHop.
Writer: G5R Squad.
Album: Nguyệt Lạnh (Single).
Kẹt Nguyệt
flac
Đông Nhi.
2018.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Lục Huy.
Album: Ten On Ten.
Nguyệt Ca
flac
Khánh Ly.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Trịnh Công Sơn.
Album: Tình Khúc Trịnh Công Sơn - Nguyệt Ca.
Nguyệt Ca
flac
Vũ Khanh.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Trịnh Công Sơn.
Album: Tình Khúc Trịnh Công Sơn Vol.8.
Nguyệt Ca
flac
Vô Thường.
Instrumental
Vietnamese.
Writer: Trịnh Công Sơn.
Album: Guitar Vô Thường – Tình Khúc Trịnh Công Sơn – Một Cõi Đi Về.
Nguyệt Ca
flac
Hoàng Lê Vi.
2011.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Trịnh Công Sơn.
Album: Chuyện Đoá Quỳnh.
Nguyệt Cầm
flac
Khánh Ly.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Cung Tiến.
Album: Tiếng Hát Và Kỷ Niệm Đặc Biệt - Khánh Ly (CD2).
Nguyệt Ca
flac
Khánh Ly.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Trịnh Công Sơn.
Album: Hát Cho Quê Hương Việt Nam 4 (CD1).
Nguyệt Cấm
flac
Khánh Hà.
2001.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Cung Tiến.
Album: Chiều Thu Ấy.
Nguyệt Ca
flac
Ý Lan.
1993.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Trịnh Công Sơn.
Album: Vẫn Có Anh Bên Đời.
Nguyệt Ca
flac
Trịnh Vĩnh Trinh.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Trịnh Công Sơn.
Album: Tình Yêu Tìm Thấy.
Nguyệt Ca
flac
Trần Thu Hà.
1998.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Trịnh Công Sơn.
Album: Nỗi Đau Ngọt Ngào.
Nguyệt Ca
flac
Gia Huy.
1997.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Trịnh Công Sơn.
Album: Anh Vẫn Biết.
«
1
2
3
4
5
»