Search and download songs: Tú Nguyệt / 绣月
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 500

Tú Nguyệt / 绣月 flac
Nhất Chỉ Bạch Dương / 一只白羊. Chinese.
Tĩnh Nguyệt Tư (靜月思) flac
Diệp Huyền Thanh. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Tĩnh Nguyệt Tư (靜月思) ('明月照我心'Trăng Sáng Chiếu Lòng Ta OST) (Single).
Tĩnh Nguyệt Tư (靜月思) flac
Diệp Huyền Thanh. 2019. Instrumental Chinese. Album: Tĩnh Nguyệt Tư (靜月思) ('明月照我心'Trăng Sáng Chiếu Lòng Ta OST) (Single).
Phong Nguyệt Lê Hoa Từ (风月梨花辞) flac
Phượng Cửu. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Phong Nguyệt Lê Hoa Từ (风月梨花辞) (Single).
Nguyệt Vũ Vân Tụ (月舞云袖) flac
Mặc Minh Kỳ Diệu. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: Tuyển Chọn Kỷ Niệm 3, 4 Năm - CD3 (三、四周年纪念合辑 - 棋).
Tứ Phương Minh Nguyệt (四方明月) flac
Lý Ngọc Cương. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Tứ Phương Minh Nguyệt (四方明月) (Single).
Phong Nguyệt Lê Hoa Từ (风月梨花辞) flac
Phượng Cửu. 2022. Instrumental Chinese. Album: Phong Nguyệt Lê Hoa Từ (风月梨花辞) (Single).
Nguyệt Ký Tương Tư (月寄相思) flac
Danh Quyết. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Nguyệt Ký Tương Tư (月寄相思) (EP).
Tứ Phương Minh Nguyệt (四方明月) flac
Lý Ngọc Cương. 2022. Instrumental Chinese. Album: Tứ Phương Minh Nguyệt (四方明月) (Single).
Minh Nguyệt Tứ Phương (四方明月) flac
Lý Ngọc Cương. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Minh Nguyệt Tứ Phương (四方明月) (Single).
Tô Tử Thưởng Nguyệt (苏子赏月) flac
Lưu Mang Khuẩn. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Tô Tử Thưởng Nguyệt (苏子赏月).
Nguyệt Sắc Tứ Hợp (月色四合) flac
Tiểu Điền Âm Nhạc Xã. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Nguyệt Sắc Tứ Hợp (月色四合).
Tĩnh Nguyệt Y Tư (静月依思) flac
Lý Mộng Dao. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: Tĩnh Nguyệt Y Tư (静月依思) (Single).
Tĩnh Nguyệt Y Tư (静月依思) flac
Lý Mộng Dao. 2018. Instrumental Chinese. Album: Tĩnh Nguyệt Y Tư (静月依思) (Single).
Vọng Cổ: Xàng Xê (Improvisation On Tai Tu Music) (Đàn Tứ - Vietnamese Guitar, Nguyệt - Moon Lute) flac
Kim Sinh. 2003. Instrumental Vietnamese. Writer: Traditional Cải Lương. Album: Music From Vietnam, Vol 4: The Artistry Of Kim Sinh.
Đinh Lan - Tấn Phong (2 Contrasting Pieces Combined) (Tử - Lute, Nguyệt - Moon Lute) flac
Kim Sinh. 2003. Instrumental Vietnamese. Writer: Traditional Cải Lương. Album: Music From Vietnam, Vol 4: The Artistry Of Kim Sinh.
Đoạn: Minh Nguyệt Thiên Lý Kí Tương Tư (断:明月千里寄相思) flac
Ngũ Quốc Trung. 2008. Instrumental Chinese. Album: Long Đồ Đằng Tuý Địch - Du Dương (龙图腾 醉笛·悠扬).
Overlooking Mingling Waves In The Moonlight (Dạ Nguyệt Khán Triều Đồ; 夜月看潮圖) flac
Ouyang Qian. 2006. Instrumental Chinese. Writer: Yang Xiulan;Ouyang Qian. Album: Music Gallery: Riverside Towns, Misty Rain (Tiêu Tương Yên Vũ; 瀟湘煙雨).
Tứ Nguyệt Lạc Bút Thời · Thiên Tầm (四月落笔时·千寻) flac
Quốc Phong Tập. 2022. Instrumental Chinese. Album: Cuộc Đời Cô Ấy (她的一生) (EP).
Moon Falling To West Lake (Nguyệt Lạc Tây Tử Hồ; 月落西子湖) flac
Zhang Wei-Liang. 2001. Instrumental Chinese. Writer: Zhang Wei-Liang. Album: Tea Music: Tea Drops (茶雨; Trà Vũ).
Minh Nguyệt Thiên Lý Kí Tương Tư (明月千里寄相思) flac
Lý Gia. 2008. Instrumental Chinese. Album: White Piano (Bạch Dương Cầm Khuynh Tình Nhất Sanh).
Tứ Nguyệt Lạc Bút Thời · Thiên Tầm (四月落笔时·千寻) flac
Quốc Phong Tập. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Cuộc Đời Cô Ấy (她的一生) (EP).
Minh Nguyệt Ngàn Dương Chiếu Nửa Đường (鸣月千阳照半途) flac
Quốc Phong Đường. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Minh Nguyệt Ngàn Dương Chiếu Nửa Đường (鸣月千阳照半途) (Single).
Phong Nguyệt Nhập Ngã Tương Tư Cục (风月入我相思局) flac
Bình Sinh Bất Vãn. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Phong Nguyệt Nhập Ngã Tương Tư Cục (风月入我相思局) (Single).
Tiểu Hằng Nga Cùng Tiểu Nguyệt Thỏ (小嫦娥和小月兔) flac
Hanser. 2021. Instrumental Chinese. Album: Tiểu Hằng Nga Cùng Tiểu Nguyệt Thỏ (小嫦娥和小月兔) (Single).
Tứ Nguyệt Lạc Bút Thời · Thiên Tầm (四月落笔时·千寻) flac
Quốc Phong Tập. 2022. Instrumental Chinese. Album: Cuộc Đời Cô Ấy (她的一生) (EP).
Phong Nguyệt Nhập Ngã Tương Tư Cục (风月入我相思局) flac
Bình Sinh Bất Vãn. 2022. Instrumental Chinese. Album: Phong Nguyệt Nhập Ngã Tương Tư Cục (风月入我相思局) (Single).
Tiểu Hằng Nga Cùng Tiểu Nguyệt Thỏ (小嫦娥和小月兔) flac
Hanser. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Tiểu Hằng Nga Cùng Tiểu Nguyệt Thỏ (小嫦娥和小月兔) (Single).
Nguyệt Ký Tương Tư (月寄相思) (DJ Đức Bằng Bản / DJ德朋版) flac
Danh Quyết. 2022. Chinese Dance - Remix. Album: Nguyệt Ký Tương Tư (月寄相思) (EP).
Minh Nguyệt Ngàn Dương Chiếu Nửa Đường (鸣月千阳照半途) flac
Quốc Phong Đường. 2021. Instrumental Chinese. Album: Minh Nguyệt Ngàn Dương Chiếu Nửa Đường (鸣月千阳照半途) (Single).
Autumn Moon At The Dong-ting Lake (Động Đình Thu Nguyệt Đồ; 洞庭秋月圖) flac
Ouyang Qian. 2006. Instrumental Chinese. Writer: 楊秀蘭 (Yang Xiulan)、歐陽謙 (Ouyang Qian). Album: Music Gallery: Riverside Towns, Misty Rain (Tiêu Tương Yên Vũ; 瀟湘煙雨).
Lý Con Trăng, Lý Tứ Đại (Mekong Folk Melody - Vọng Cổ) (Nguyệt - Moon Lute, Clapper - Phách, Hạ Uy Cầm - Hawaiian Guitar) flac
Kim Sinh. 2003. Instrumental Vietnamese. Writer: Traditional Cải Lương. Album: Music From Vietnam, Vol 4: The Artistry Of Kim Sinh.
Lưu Thuỷ Trường (6 Pieces On Bắc Air) (Vocal, Alto Violin, Tử - Lute, Nguyệt - Moon Lute - Tenor; Bass; Long-Necked) flac
Kim Sinh. 2003. Vietnamese Bolero. Writer: Traditional Cải Lương. Album: Music From Vietnam, Vol 4: The Artistry Of Kim Sinh.
Nam Xuân - Nam Ai - Nam Đào (Improvisation On 3 Scales) (Nguyệt - Moon Lute, Đàn Tứ - Vietnamese Guitar) flac
Kim Sinh. 2003. Instrumental Vietnamese. Writer: Traditional Cải Lương. Album: Music From Vietnam, Vol 4: The Artistry Of Kim Sinh.
Nguyệt Lượng Đại Biểu Ngã Đích Tâm (Tát Khắc Tư) (Yuè Liàng Dài Biăo Wǒ De Xin (Sà Kè Si); 月亮代表我的心(萨克斯)) flac
Various Artists. Instrumental Chinese. Album: Relax Music - Chrysanthemum.
Thu Sơn Dữ Nguyệt (秋山与月) (Hiệp Tự Thập Giải · Tam Giải / 侠字十解·叁解) flac
HITA. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Thu Sơn Dữ Nguyệt (秋山与月) (Hiệp Tự Thập Giải · Tam Giải / 侠字十解·叁解) (Single).
Thu Sơn Dữ Nguyệt (秋山与月) (Hiệp Tự Thập Giải · Tam Giải / 侠字十解·叁解) flac
HITA. 2022. Instrumental Chinese. Album: Thu Sơn Dữ Nguyệt (秋山与月) (Hiệp Tự Thập Giải · Tam Giải / 侠字十解·叁解) (Single).
Kẹt Nguyệt flac
Đông Nhi. 2018. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Lục Huy. Album: Ten On Ten.
Nguyệt Ca flac
Vô Thường. Instrumental Vietnamese. Writer: Trịnh Công Sơn. Album: Guitar Vô Thường – Tình Khúc Trịnh Công Sơn – Một Cõi Đi Về.
Nguyệt Ca flac
Gia Huy. 1997. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Trịnh Công Sơn. Album: Anh Vẫn Biết.
Phong Nguyệt flac
Nữ Thần. 2016. Chinese Pop - Rock. Writer: Nhạc;YANG Lời;Văn Nhã. Album: Phong Nguyệt.
Nguyệt Ca flac
Thái Hiền. 1993. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Trịnh Công Sơn. Album: Saigon, Paris, Hollywood.
Nguyệt Ca flac
Huy Tâm. 1990. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Trịnh Công Sơn. Album: 10 Tình Khúc Trịnh Công Sơn - Huy Tâm 4.
Nguyệt Ghẹo flac
Hạnh Nguyên. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Phạm Anh Dũng;Thơ;Sóng Việt Đàm Giang. Album: Khúc Tình Ca Của Biển.
Nguyệt Ca flac
Ý Lan. 1993. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Trịnh Công Sơn. Album: Vẫn Có Anh Bên Đời.
Nguyệt Ca flac
Trịnh Vĩnh Trinh. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Trịnh Công Sơn. Album: Tình Yêu Tìm Thấy.
Nguyệt Ca flac
Trần Thu Hà. 1998. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Trịnh Công Sơn. Album: Nỗi Đau Ngọt Ngào.
Nguyệt Quang flac
Đổng Trinh. Chinese Pop - Rock.
Nguyệt Cầm flac
Lệ Thu. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Cung Tiến. Album: Hát Trên Đường Từ Sinh (Tape).