×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Bế Nguyệt (闭月)
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
179
Tĩnh Nguyệt Quang (静月光)
flac
Thượng Sĩ Đạt.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tiểu Nương Tử Nhà Tướng Quân (将军家的小娘子 影视原声带) (OST).
Giang Tâm Nguyệt (江心月)
flac
Tư Hạ.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Giang Tâm Nguyệt (江心月).
Phong Nguyệt Vẫn (风月吻)
flac
Tây Qua JUN.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Tây Qua JUN.
Album: Phong Nguyệt Vẫn (风月吻).
Nguyệt Bán Loan (月半弯)
flac
Tằng Lê.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nguyệt Bán Loan (月半弯) (Single).
Phong Nguyệt Dẫn (风月引)
flac
Lorien.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Phong Nguyệt Dẫn (风月引).
Phong Nguyệt Nhàn (风月闲)
flac
Cao Tam Tam.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Dự Án Âm Nhạc Lộc Thục Huawei Music (华为音乐鹿蜀计划).
Phong Nguyệt Ngộ (风月误)
flac
Uông Thần Nhuỵ.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Phong Nguyệt Ngộ (风月误) (Single).
Nguyệt Lượng Kiến (月亮见)
flac
Sầm Ninh Nhi.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nothing is Under Control.
Thất Nguyệt Quang (失月光)
flac
A Nhiêu.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thất Nguyệt Quang (失月光) (EP).
Thiên Giang Nguyệt (千江月)
flac
Triệu Bách Xuyên.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thiên Giang Nguyệt (千江月) (Single).
Trường Đình Nguyệt (长亭月)
flac
Hắc Ni.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trường Đình Nguyệt (长亭月) (Single).
Sơn Nguyệt Lục (山月录)
flac
Cáp Hữu Thiên Thu.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Sơn Nguyệt Lục (山月录) (Single).
Minh Nguyệt Chức (明月织)
flac
Hoàn Tử U.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Minh Nguyệt Chức (明月织) (Single).
Nguyệt Vô Miên (月无眠)
flac
Tửu Hòa.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Nguyệt Vô Miên (月无眠) (Single).
Chiếu Nguyệt Dao (照月谣)
flac
Vô Vấn.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Chiếu Nguyệt Dao (照月谣) (Single).
Giang Thủy Nguyệt (江水月)
flac
Hàm Đại Tiên Nhi.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Giang Thủy Nguyệt (江水月) (EP).
Chưởng Tâm Nguyệt (掌心月)
flac
Hoa Đồng.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Chưởng Tâm Nguyệt (掌心月) (Single).
Trảm Phong Nguyệt (斩风月)
flac
Lị Lị Khắc Ty Leleex.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trảm Phong Nguyệt (斩风月).
Tĩnh Nguyệt Tư (靜月思)
flac
Diệp Huyền Thanh.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Tĩnh Nguyệt Tư (靜月思) ('明月照我心'Trăng Sáng Chiếu Lòng Ta OST) (Single).
Ký Minh Nguyệt (寄明月)
flac
SING Nữ Đoàn.
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Lý Mậu Dương;Kỷ Tuý Hi.
Album: Ký Minh Nguyệt (寄明月).
Nguyệt Nhân Cao (月儿高)
flac
Dàn Nhạc Giao Hưởng Trung Quốc.
1995.
Instrumental
Chinese.
Album: Best Beloved Chinese Classics CD 1 -The Butterfly Lovers - Pipa Concerto.
Nguyệt Mãn Huyền (月满弦)
flac
Lưu Kha Hĩ.
2016.
Instrumental
Chinese.
Album: Lưu Kha Hĩ Thiền Ý Chuyên Tập
(刘珂矣 禅意中国风音乐专辑《半壶纱》).
Nguyệt Lượng Thuyền (月亮船)
flac
Various Artists.
2009.
Instrumental
Chinese.
Album: The Romantic Guzheng (浪漫古筝) CD1.
Hoa Thuỷ Nguyệt (花水月)
flac
Vanros Kloud.
2011.
Instrumental
Chinese.
Album: Love Infinity.
Quang Sơn Nguyệt (关山月)
flac
Tắc Mễ Thất.
Chinese
Dance - Remix.
Album: Quang Sơn Nguyệt (关山月).
Nguyệt Nha Loan (月牙湾) (Live)
flac
Viên Ái Duy.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ca Sĩ · Đương Đả Chi Niên Vol. 6 (歌手·当打之年 第6期).
Nguyệt Vi Tiên (月为笺)
flac
Bình Sinh Bất Vãn.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nguyệt Vi Tiên (月为笺) (Single).
Nhật Nguyệt Quang (日月光)
flac
NL Bất Phân.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nhật Nguyệt Quang (日月光) ("江南百景图"Giang Nam Bách Cảnh Đồ) (Single).
Túy Nguyệt Tiền (醉月前)
flac
Hoán Ngữ.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Túy Nguyệt Tiền (醉月前).
Hoa Nguyệt Liễu (花月了)
flac
Triệu Phương Tịnh.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hoa Nguyệt Liễu (花月了) (Single).
Biệt Thu Nguyệt (别秋月)
flac
Doãn Tích Miên.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Biệt Thu Nguyệt (别秋月) (Single).
Tầm Nguyệt Ca (寻月歌)
flac
Thiên Nhai Vị Vãn.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tầm Nguyệt Ca (寻月歌) (Single).
Cựu Nguyệt Quang (旧月光)
flac
Tưởng Tuyết Nhi.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cựu Nguyệt Quang (旧月光) (Single).
Tán Hoa Lưu Nguyệt (候鸟)
flac
Lạc Thiên Y.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Tán Hoa Lưu Nguyệt (候鸟) (Single).
Đạp Nguyệt Hành (踏月行)
flac
Quốc Phong Tập.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đạp Nguyệt Hành (踏月行) (Single).
Nguyệt Vô Miên (月无眠)
flac
Tửu Hòa.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nguyệt Vô Miên (月无眠) (Single).
Phong Nguyệt Biệt (风月别)
flac
Hà Đồ.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Kiếm Hiệp Tình Duyên 2: Kiếm Ca Hành OST (剑侠情缘2:剑歌行 手游音乐专辑) (EP).
Bạch Nguyệt Quang (白月光)
flac
Vương Nghệ Cẩn.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Bạch Nguyệt Quang (白月光) (Single).
Tầm Nguyệt Ca (寻月歌)
flac
Thiên Nhai Vị Vãn.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Tầm Nguyệt Ca (寻月歌) (Single).
Thủy Trung Nguyệt (水中月)
flac
Vk.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Thủy Trung Nguyệt (水中月) (Single).
Sơn Nguyệt Lục (山月录)
flac
Cáp Hữu Thiên Thu.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Sơn Nguyệt Lục (山月录) (Single).
Minh Nguyệt Chiếu (明月照)
flac
Hàn Tiêu.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Minh Nguyệt Chiếu (明月照).
Giang Nguyệt Dạ (江月夜)
flac
CRITTY.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Giang Nguyệt Dạ (江月夜).
Ký Minh Nguyệt (寄明月)
flac
SING Nữ Đoàn.
2017.
Instrumental
Chinese.
Writer: Lý Mậu Dương;Kỷ Tuý Hi.
Album: Ký Minh Nguyệt (寄明月).
Tô Ánh Nguyệt (Trích Đoạn 1)
flac
Lệ Thuỷ.
2014.
Vietnamese
Bolero.
Album: Những Trích Đoạn Đặc Sắc.
Độc Tấu Đàn Nguyệt: Dọc Cờn Xá
flac
Various Artists.
2007.
Instrumental
Vietnamese.
Album: Nhạc Khí Dân Tộc Việt (Vietnamese Traditional Musical Instruments).
Vọng Nguyệt (Wishing Upon The Moon)
flac
Various Artists.
2004.
Vietnamese
Bolero.
Writer: Quốc Trung.
Album: Đường Xa Vạn Dặm (The Road To Infinity).
Bán Nguyệt Cầm (半月琴)
flac
Đổng Trinh.
2012.
Instrumental
Chinese.
Album: Shire Music Greatest Hits Vol.3 - Tích Hương Vũ.
Vọng Cổ: Nguyệt (Moon Lute Tenor)
flac
Kim Sinh.
2003.
Instrumental
Vietnamese.
Writer: Traditional Cải Lương.
Album: Music From Vietnam, Vol 4: The Artistry Of Kim Sinh.
Vấn Nguyệt (Hỏi Trăng; 問月)
flac
Vũ Nghệ.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hoàng Đồ Đằng (凰图腾).
«
4
5
6
7
8
»