×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Bak Þitt Er Sem Rennibrau
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
16
Hatachi no Meguriai (二十歳のめぐり逢い)
flac
Iwasa Misaki.
2015.
Instrumental
Japanese.
Album: Hatsuzake.
Tình Phi Seoul (情非首爾)
flac
Lý Khắc Cần.
2005.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Concert Hall.
Twelve Nights (十二个夜晚)
flac
Tề Dự.
1988.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Any Words Like This (有没有这种说法).
Ni Jigen Dream Fever (二次元ドリームフィーバー)
flac
Hatsune Miku.
2012.
Japan
Pop - Rock.
Writer: PolyphonicBranch.
Album: V♥25 -Brave Heart- (Vocaloid Love Nico -Brave Heart-).
Jeg Er Sa Glad Hver Julekveld
flac
Maria Arredondo.
2005.
Japan
Pop - Rock.
Album: Min Jul.
Cranberry Blossom (红莓花儿开)
flac
Mao Bất Dịch.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cranberry Blossom (红莓花儿开) (Single).
Born To Win (生而为赢)
flac
Hoả Tiễn Thiếu Nữ 101.
2018.
Instrumental
Chinese.
Album: Chạm (撞).
Futari No Sekai (二人の世界)
flac
Hyakkoku Hajime.
2013.
Instrumental
Japanese.
Writer: Hyakkoku Hajime.
Album: K-ON! Music History's Box Disc 10 (K-ON!! Original Soundtracks).
Nam Số Hai (男二号)
flac
Tiết Chi Khiêm.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nam Số Hai (男二号) (Single).
Trăng Lên Cao (月儿高)
flac
Pikachu Đa Đa.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trăng Lên Cao (月儿高) (Single).
Dao Nhi Điều (谣儿调)
flac
Nhất Khoả Tiểu Thông.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Dao Nhi Điều (谣儿调) Single.
Two Of One (一分之二)
flac
Hush.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Khu Vực Ma Ám (出没地带).
Bất Nhị Kinh (不二经)
flac
Lý Phù Lan.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bất Nhị Kinh (不二经) (Single).
Vô Nhị Tâm (无二心)
flac
Bình Sinh Bất Vãn.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Vô Nhị Tâm (无二心) (EP).
Lần Thứ Hai (第二遍)
flac
Âm Dung Tam Hỉ.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lần Thứ Hai (第二遍) (Single).
Y Mạt Nhĩ (伊帕尔)
flac
Châu Tử Chân.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Y Mạt Nhĩ (伊帕尔) (Single).
Stockholm (斯德哥尔摩)
flac
Trịnh Quân.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hai Khẩu Trang (两只口罩) (EP).
Nữ Nhi Hồng (女儿红)
flac
Triệu Kha.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Nữ Nhi Hồng (女儿红) (Single).
Cranberry Blossom (红莓花儿开)
flac
Mao Bất Dịch.
2020.
Instrumental
Vietnamese.
Album: Cranberry Blossom (红莓花儿开) (Single).
Nữ Nhi Tình (女儿情)
flac
Henry Lau (Super Junior-M).
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nữ Nhi Tình (Tây Du Ký: Nữ Nhi Quốc / Movie End Credits Ver.).
Nữ Nhi Tình (女儿情)
flac
Henry.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Dương Khiết;Hứa Kính Thanh.
Album: Nữ Nhi Tình (女儿情).
Nữ Nhi Quốc (女儿国)
flac
Lý Vinh Hạo.
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Dương Khiết;Triệu Anh Tuấn;Hứa Kính Thanh;Thương Ương Gia Thố.
Album: Nữ Nhi Quốc (女儿国).
Girl's Love (女儿情)
flac
Đoàn Ngân Doanh.
2006.
Instrumental
Chinese.
Album: Song By Beauty (琴牵美人吟).
Lướt Qua (擦肩而过)
flac
Trịnh Nguyên.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Comes From Feeling Sound (源自情声) (CD 2).
Người Vui Vẻ (快乐人儿)
flac
Lương Tiểu Băng.
Chinese
Pop - Rock.
Hai Thiếu Một (二缺一)
flac
Hà Nhạn Thi.
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đến Đây Một Chuyến (到此一游).
Not More Drug (不藥而癒)
flac
Quách Tịnh.
2008.
Chinese
Pop - Rock.
Album: The Next Dawn (下一个天亮).
Tầng Mười Hai (十二楼)
flac
Lý Tông Thịnh.
2007.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đêm Nhạc Lý Tính Và Cảm Tính (理性与感性作品音乐会) (Live) - CD2.
Amout Pour Amour (为爱而爱)
flac
Berdien Stenberg.
2001.
Instrumental
French.
Album: Hoàng Tử Piano Và Phù Thuỷ Sáo (丝坦伯格.(钢琴王子与长笛魔女)).
Này Hoa Nhi (那些花儿)
flac
Trương Vĩ Già.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nhớ Nhung Khó Quên(念念勿忘(HQCDⅡ)).
For You (为你而歌)
flac
Kevin Kern.
2011.
Instrumental
Chinese.
Album: Best Background Music CD2.
Ni Jigen Dream Fever (二次元ドリームフィーバー)
flac
Hatsune Miku.
2012.
Japan
Pop - Rock.
Writer: PolyphonicBranch.
Album: Hatsune Miku 5th Anniversary Best ~impacts~ (初音ミク 5thバースデーベスト ~impacts~).
Dareka no Mimi (誰かの耳) / Team KII
flac
SKE48.
2018.
Japan
Pop - Rock.
Album: Ikinari Punch Line (いきなりパンチライン) Type-B.
Hai Lẻ Ba (二零三)
flac
Mao Bất Dịch.
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Mao Bất Dịch.
Album: Cự Tinh Bất Dịch Công Tác Thất No. 1 (巨星不易工作室 No.1).
Jag Er Så Glad Hver Julekveld
flac
Sissel.
1987.
Other country
Pop - Rock.
Album: Stilla Natt (Glade Jul).
Nữ Nhi Tình 《女儿情》
flac
Tiểu Hồn (小魂).
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Dương Khiết;Hứa Kính Thanh.
Album: Nữ Nhi Tình (Tiểu Hồn).
Futari No Natsu (二人の夏)
flac
Kazumasa Oda.
1992.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Kazumasa Oda.
Album: Sometime Somewhere.
Lonely Child (孤独孩儿)
flac
Phương Đại Đồng.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Back to Wonderland.
Vô Cùng Phê (倍儿爽) (Live)
flac
Bạch Đinh.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thanh Xuân Có Bạn 3 Tập 7 (青春有你3 第7期).
Bất Nhị Kinh (不二经)
flac
Lý Phù Lan.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bất Nhị Kinh (不二经) (Single).
Năm Thứ 12 (第十二年)
flac
Hà Đồ.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Năm Thứ 12 (第十二年) (Single).
Nữ Nhi Hồng (女儿红)
flac
Triệu Kha.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nữ Nhi Hồng (女儿红) (Single).
Tiểu Niên Nhi (小年儿)
flac
Tôn Nhất Nhất.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tiểu Niên Nhi (小年儿) (Single).
Hormone Deviation (荷尔蒙偏差)
flac
Cốc Giang Sơn.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Hormone Deviation (荷尔蒙偏差) (Single).
Tửu Quán Nhi (酒馆儿)
flac
Khương Khương.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tửu Quán Nhi (酒馆儿) (Single).
Nữ Nhi Tình (女儿情)
flac
Ngô Tĩnh.
1986.
Chinese
Pop - Rock.
Nữ Nhi Tình (女儿情)
flac
Tong Li.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Monitor King NO1 (Mandarin Version).
Nữ Nhi Tình (女儿情)
flac
Various Artists.
1986.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Journey To The West (Tây Du Ký).
Nữ Nhân Tình (女儿情)
flac
Duan Yin Ying.
2006.
Instrumental
Chinese.
Album: Qin Qian Mei Ren Yin (琴牵美人吟).
Đám Con Gái (女儿圈)
flac
Cao Thắng Mỹ.
2005.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Rượu Ngon Và Cafe (美酒加咖啡).
«
4
5
6
7
8
»