×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Bak Þitt Er Sem Rennibrau
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
16
強風オールバック(津軽三味線二重奏)
flac
Kazuhiko Ayusawa.
Japan.
Cá Nhảy Lên Bờ (鱼跃而上)
flac
Tát Đỉnh Đỉnh.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ngự Giao Ký: Dữ Quân Sơ Tương Thức (与君初相识 电视剧影视原声带) (OST).
Vị Trí Thứ Hai (第二顺位)
flac
Phan Vỹ Bá.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Vị Trí Thứ Hai (第二顺位) (Single).
Mùa Hè Thoáng Qua (忽而今夏)
flac
Uông Tô Lang.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mùa Hè Thoáng Qua (忽而今夏).
Mùa Hè Thoáng Qua (忽而今夏)
flac
Uông Tô Lang.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mùa Hạ Thoáng Qua OST (忽而今夏 电视剧珍爱原声大碟).
Nikagetsu-go no Kimi e (二ヶ月後の君へ)
flac
Linked Horizon.
2017.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Revo (Linked Horizon).
Album: Shingeki no Kiseki (Attack on Titan Theme Songs).
Bên Hồ Baikal (贝加尔湖畔)
flac
Lý Kiện.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Lý Kiện.
Album: Pháp Sư Vô Tâm (Original Motion Picture Soundtrack).
Cúp Thế Giới Hai Người (二人世界杯)
flac
Twins.
2004.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Such A Better Day (CD1).
Young Girl's Affection (Nữ Nhi Tình; 女儿情)
flac
Wu Qian.
2011.
Instrumental
Chinese.
Album: The March Of Floral Spring (烟花三月 Yên Hoa Tam Nguyệt).
Đêm Nay Anh 20 Tuổi (今夜二十岁)
flac
Dương Khôn.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đêm Nay Anh 20 Tuổi (今夜二十岁).
Nhị Tuyền Ánh Nguyệt (二泉映月)
flac
Dàn Nhạc Cổ Truyền Chiết Giang Trung Quốc.
1995.
Instrumental
Chinese.
Album: Best Beloved Chinese Classics CD 3 - Favourite Music.
The Last Waltz (最后华尔兹)
flac
Xiao Ping.
2009.
Instrumental
Chinese.
Album: God of Guitar.
Chết Không Hối Tiếc (死而无憾)
flac
Tôn Lộ.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lonely Whispers (寂寞私语).
Đám Mây Trên Trời (天上的云儿)
flac
Vân Đoá.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Quật Cường (倔强).
Vì Nàng Mà Sống (为她而活)
flac
Mạch Chấn Hồng.
2015.
Instrumental
Chinese.
Album: Hoa Thiên Cốt (The Original Sound Track).
Cầu Vòng Thứ Hai (第二道彩虹)
flac
Trác Y Đình.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đoán Lòng 1 (猜心1).
Hai Nửa Vầng Trăng (二分明月)
flac
Various Artist.
2014.
Instrumental
Chinese.
Album: Album Of The Year: 2014 Top 10 Hifi Compilation (2014 年十大发烧唱片榜).
Agency 24 (甜甜二十四味)
flac
Lô Nghiệp Mị.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tuyển Tập Nhạc Phim Hongkong Kinh Điển (Hongkong Drama Soundtrack Legend).
Không Phải Trò Đùa (不再儿戏)
flac
Vương Phi.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Party Mix (Disc A).
Tháng Hai Đến Rồi (二月里来)
flac
Đồng Lệ.
2005.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Độc Gia Ái Xướng (独家爱唱).
Dainimaku kaien (第二幕 開演) (Interlude)
flac
Kikuohana: YURiCa.
2017.
Instrumental
Japanese.
Writer: Kikuo.
Album: Dai Ni Maku.
Ánh Trăng Như Chị Em (月光像姐儿)
flac
Uông Minh Thuyên.
2002.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Crown Records Classics (娱乐金禧经典) (CD2).
Hai Người Lặng Yên (二人默剧)
flac
Diệp Bội Văn.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Glamorous Fifteen CD2 (Kỷ Niệm 15 Năm EEG; 英皇15周年和華麗有約新曲).
Mất Đi Có Lại (失而复得)
flac
Lâm Chí Huyễn.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ultimate Terry Lin.
Hai Đỡi Quỷ Quái (魔鬼二世)
flac
Quảng Mỹ Vân.
1991.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cảm Giác (感觉).
Cuộc Đời Thứ Hai (第二人生)
flac
Ngũ Nguyệt Thiên.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: A Tín.
3 gatsu 28 nichi (三月二十八日)
flac
Keigo Hoashi.
2016.
Instrumental
Japanese.
Writer: Satoru Kosaki;Ryuichi Takada;Keigo Hoashi;Ken Namba.
Album: Kizumonogatari Music Collection I Tekketsu Hen.
Nữ Tình Nhi (Little Girl's Love; 女儿情)
flac
Various Artists.
Instrumental
Chinese.
Nhị Thập Tứ Kĩ Nhạc (二十四伎乐)
flac
Hoắc Tôn.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Thôi Thứ;Lý Thần Thần;Hy Nặc.
Album: Nhị Thập Tứ Kĩ Nhạc (二十四伎乐) (Single).
Bái Nguyệt Nhi Mộng (拜月而梦)
flac
Aki A Kiệt.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bái Nguyệt Nhi Mộng (拜月而梦).
Futari No Sekai (Movie Mix) (二人の世界)
flac
Hyakkoku Hajime.
2013.
Instrumental
Japanese.
Writer: Hyakkoku Hajime.
Album: K-ON! Music History's Box Disc 11 (K-ON! The Movie Original Soundtracks).
Thái Sắc Cô Nhi (彩色孤儿)
flac
Giản Hoằng Diệc.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thành Nhân Thư (成人书).
Vầng Trăng Cong Cong (月儿弯弯)
flac
Lý Ngọc Cương.
2018.
Instrumental
Chinese.
Album: Vầng Trăng Cong Cong (月儿弯弯).
Biết Người Mà Thôi (知你而已)
flac
Lưu Hồ Dật.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ở Rể (赘婿 影视剧原声带) (OST).
Vì Người Mà Đến (为你而来)
flac
Huyền Thương.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Vì Người Mà Đến (为你而来) (Single).
Nhạc tết 新年歌儿大家唱
flac
HanBaoYi.
Vietnamese
Pop - Rock.
Điệu Waltz Cô Đơn (孤单华尔兹)
flac
Hồ 66.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Điệu Waltz Cô Đơn (孤单华尔兹) (Single).
Vi Nhi Túc Đạo (微而足道)
flac
Vương Tích.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Vi Nhi Túc Đạo (微而足道) ("亲爱的孩子"Đứa Trẻ Thân Yêu OST) (Single).
Đôi Tay Nước Mắt (二手眼泪)
flac
Lý Giai Vi.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: About Jess (相反的是) (Regular).
Toái Ngân Nhị Tam Lưỡng (碎银二三两)
flac
Nhất Khỏa Tiểu Thông Thích Kỳ.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Toái Ngân Nhị Tam Lưỡng (碎银二三两).
Hiệu Ứng Tyndall (丁达尔效应)
flac
Phó Mộng Đồng.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hiệu Ứng Tyndall (丁达尔效应) (Single).
Để Lại Cho Em (离你而去)
flac
Đổng Hựu Lâm.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Để Lại Cho Em (离你而去) (Single).
Thuận Gió Mà Lên (乘风而起)
flac
Thẩm Dĩ Thành.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Thuận Gió Mà Lên (乘风而起) ("风暴舞"Phong Bạo Vũ OST) (Single).
Hiệu Ứng Tyndall (丁达尔效应)
flac
Phó Mộng Đồng.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Hiệu Ứng Tyndall (丁达尔效应) (Single).
Thỉnh Thoảng Cũng Có Gió (偶尔也有风)
flac
Ngô Bỉnh Văn Cookie.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thỉnh Thoảng Cũng Có Gió (偶尔也有风) (Single).
Hiệu Ứng Tyndall (丁达尔效应)
flac
Vân Tịch.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hiệu Ứng Tyndall (丁达尔效应) (Single).
Dừng Lại Đúng Lúc (适可而止)
flac
Doãn Tích Miên.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Dừng Lại Đúng Lúc (适可而止) (Single).
Bài Hát Tuổi Thơ (儿时的歌)
flac
Âm Tần Quái Vật.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Bài Hát Tuổi Thơ (儿时的歌) (Single).
Bỗng Nhiên Mà Thôi (忽然而已)
flac
Babystop Sơn Trúc.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bỗng Nhiên Mà Thôi (忽然而已) (Single).
Mùa Hạ Thoáng Qua (忽而今夏)
flac
Hà Mạn Đình.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Mùa Hạ Thoáng Qua (忽而今夏) (Single).
«
6
7
8
9
10
»