×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Bak Þitt Er Sem Rennibrau
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
16
Vị Trí Thứ Hai (第二顺位)
flac
Phan Vỹ Bá.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mr. R&Beats (节奏先生).
Những Bông Hoa Ấy (那些花儿) (Live)
flac
Trần Sở Sinh.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bài Hát Khen Ngợi Mùa 2 Tập Bổ Sung (为歌而赞第二季 番外篇).
Những Bông Hoa Kia (那些花儿) (Live)
flac
Vương OK.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Sing! China 2021 Tập 12 (2021中国好声音 第12期).
Nhị Lưỡng Tịch Mịch (二两寂寞)
flac
Hoàng Tĩnh Mỹ.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nhị Lưỡng Tịch Mịch (二两寂寞) (Single).
Vượt Núi Biển Mà Đến (跨山海而来)
flac
Tư Cầm Mia.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Vượt Núi Biển Mà Đến (跨山海而来) (Single).
Không Thủ Nhi Lai (空手而来)
flac
Trương Kính Hiên.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: The Brightest Darkness (EP).
Điệu Waltz Cô Đơn (孤单华尔兹)
flac
Hồ 66.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Điệu Waltz Cô Đơn (孤单华尔兹) (Single).
Ánh Trăng Của Thuở Bé (儿时的月光)
flac
Vương Thất Thất.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Ánh Trăng Của Thuở Bé (儿时的月光) (Single).
Thiên Đường Thứ Hai (第二天堂)
flac
Lâm Tuấn Kiệt.
2004.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thiên Đường Thứ Hai (第二天堂) (EP).
Tiểu Nhị Thượng Tửu (小二上酒)
flac
Lâm Nhị Lãng.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tiểu Nhị Thượng Tửu (小二上酒) (Single).
Kimi wo Nidoto Hanasa nai (君を二度とはなさない)
flac
Toshiki Kadomatsu.
1992.
Japan
Pop - Rock.
Album: Aru ga Mama ni (あるがままに).
Sinh Nhi Vô Úy (生而无畏)
flac
Từ Mộng Viên.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Sinh Nhi Vô Úy (生而无畏) (Single).
Yên Lặng Một Chút (安静一小会儿)
flac
Chu Quan Học.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cam (橙).
Van Tình Yêu (爱的华尔兹)
flac
Từ Lí.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Thiếu Tướng Quân Thú Cưng Của Tôi OST (我的宠物少将军 影视原声碟).
Chiến Đấu Vì Bạn (为你而战)
flac
Trương Kiệt.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Chiến Đấu Vì Bạn (为你而战) (Single).
12 Giờ Sáng (凌晨十二点)
flac
Phác Tự Hữu.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nhật Ký Âm Nhạc Của Phác Tự - 15 (朴序祐的音乐日记-15 凌晨十二点).
Đối Mặt Với Những Khó Khăn (迎难而上)
flac
Vô Hạn Vương Giả Đoàn.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Đối Mặt Với Những Khó Khăn (迎难而上) ("紧急救援"Đội Cứu Hộ Khẩn Cấp OST) (Single).
Vi Nhi Túc Đạo (微而足道)
flac
Vương Tích.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Vi Nhi Túc Đạo (微而足道) ("亲爱的孩子"Đứa Trẻ Thân Yêu OST) (Single).
Dừng Lại Đúng Lúc (适可而止)
flac
Doãn Tích Miên.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Dừng Lại Đúng Lúc (适可而止) (Single).
Vì Anh Mà Đau (为你而痛)
flac
Ngụy Đồng Ngữ (Tiểu Cửu Nhi).
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Vì Anh Mà Đau (为你而痛) (EP).
Tiểu Nhị Thượng Tửu (小二上酒)
flac
Lâm Nhị Lãng.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Tiểu Nhị Thượng Tửu (小二上酒) (Single).
Yêu Nhưng Không Được (爱而不得)
flac
Hi Qua Âm Nhạc.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Tam Sinh Tam Thế Chẩm Thượng Thư (三生三世枕上书 电视剧原声专辑) (OST).
Hiệu Ứng Tyndall (丁达尔效应)
flac
Vân Tịch.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Hiệu Ứng Tyndall (丁达尔效应) (Single).
Bỗng Nhiên Mà Thôi (忽然而已)
flac
Babystop Sơn Trúc.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Bỗng Nhiên Mà Thôi (忽然而已) (Single).
Những Bông Hoa Ấy (那些花儿) (Live)
flac
Trần Sở Sinh.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Bài Hát Khen Ngợi Mùa 2 Tập Bổ Sung (为歌而赞第二季 番外篇).
Ba Mươi Mà Thôi (三十而已)
flac
Ngô Giai Bằng.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ba Mươi Mà Thôi (三十而已) (Single).
37,2 Độ (三十七度二)
flac
Trần Kỳ Phàm.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: 37,2 Độ (三十七度二) (Single).
Thế Giới Hai Người (二人世界)
flac
Chung Gia Hân.
2008.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bữa Tối Một Mình, Thế Giới Hai Người (一人晚餐 二人世界).
Từ Trên Trời Rơi Xuống (从天而降)
flac
Hi Qua Âm Nhạc.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Tam Sinh Tam Thế Chẩm Thượng Thư (三生三世枕上书 电视剧原声专辑) (OST).
Những Bông Hoa Đố (那些花儿)
flac
Lý Mộng Dao.
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Xé Tình (撕爱) (EP).
Tả Hữu Vi Nan (Nhị Hồ) (Zuǒ Yòu Wèi Nán (Èr Hú); 左右为难 (二胡))
flac
Various Artists.
Instrumental
Chinese.
Album: Relax Music - Plum.
Vì Người Mà Đến (为你而来)
flac
Viên Á Duy.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Vì Người Mà Đến (为你而来) ("梦回大清"Mộng Hồi Đại Thanh OST) (Single).
Vì Người Mà Đến (为你而来)
flac
Viên Á Duy.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Vì Người Mà Đến (为你而来) ("梦回大清"Mộng Hồi Đại Thanh OST) (Single).
Thập Nhị Hòa Xuân Lệnh (十二和春令)
flac
Anh Cửu.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Hằng Chiếu.
Album: Thập Nhị Hòa Xuân Lệnh (十二和春令).
Đêm Thứ Mười Hai (第十二夜)
flac
Uông Tô Lang.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Khắc Chế Hung Tàn (克制凶猛).
That Good Good (有點兒意思)
flac
Luhan.
2015.
Chinese
Dance - Remix.
Album: Reloaded 1.
Hoa Bằng Lăng (追风的女儿)
flac
Trác Y Đình.
Chinese
Pop - Rock.
Con Yêu Đi Đâu Thế (宝贝去哪儿)
flac
Kimi.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Trương Hi.
Thổ Nhĩ Kỳ Xanh (蓝色土耳其)
flac
Châu Truyền Hùng.
2007.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thổ Nhĩ Kì Xanh (Turkey In Blue; 蓝色土耳其).
Những Bông Hoa Đó (那些花兒)
flac
Vương Tuấn Khải.
Vietnamese
Pop - Rock.
Kimi no Dai-ni shou (君の第二章)
flac
AKB48.
2015.
Japan
Pop - Rock.
Album: Bokutachi wa Tatakawanai (僕たちは戦わない).
Nam Nhi Đương Tự Cường (男儿当自强)
flac
Various Artists.
2011.
Instrumental
Chinese.
Album: Bí Kíp Âm Nhạc Võ Hiệp Điện Ảnh Trung Hoa: Đối Quyết (对决).
Nam Nhi Vô Lệ (男儿无泪)
flac
Viên Văn Kiệt.
Chinese
Pop - Rock.
Year Three, Class Two (三年二班)
flac
Châu Kiệt Luân.
2003.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ye Hui Mei (葉惠美).
Staple Stable × Futakotome (二言目) -DJ MASAKARI Mushup-
flac
Senjyogahara Hitagi (CV: Saitou Chiwa).
2017.
Japan
Dance - Remix.
Writer: Kousaki Satoru;Lời;meg rock.
Album: monogataRemix (物語〉MIX.
Hai Bên Đồng Ruộng (泽田研二)
flac
Lâm Tử Tường.
1992.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Trịnh Quốc Giang;G. Costa.
Album: Lâm Tử Tường: Lựa Chọn Chân Tình (林子祥:真情精选).
The Love Of The Women (女兒情)
flac
Cung Nguyệt.
2008.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tứ Đại Danh Trứ.
When You Live For Love (为爱而活)
flac
Trương Thiều Hàm.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trương Thiều Hàm.
Bên Hồ Baikal (贝加尔湖畔)
flac
Lý Kiện.
2015.
Instrumental
Chinese.
Album: Pháp Sư Vô Tâm (Original Motion Picture Soundtrack).
My Second Self (第二个自己)
flac
Dương Thừa Lâm.
2007.
Chinese
Pop - Rock.
Album: My Other Self (任意門).
«
6
7
8
9
10
»