×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Bei Meiner Seele
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
4
Tắc Bắc Giang Nam (塞北江南)
flac
Trương Ca Túng.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tân Dân Nhạc Quốc Phong Dạ (新民乐国风夜) (Nhất / 壹) (EP).
Đừng Khiêm Tốn Như Vậy (别那么卑微)
flac
Viên Tiểu Uy.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Đừng Khiêm Tốn Như Vậy (别那么卑微) (Single).
Ta Đã Chia Lìa (被分开的我)
flac
Tư Duệ.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Ta Đã Chia Lìa (被分开的我) (Single).
Cô Gái Bắc Kinh (北京姑娘)
flac
Trần Thạc Tử.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Cô Gái Bắc Kinh (北京姑娘) (Single).
Một Góc Bắc Kinh (北京一隅)
flac
Thời Bất Ngữ Công Tác Thất.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ảo Tưởng Và Thực Tế Của Thế Giới Này (这个世界的幻与真) (Chân Diện Thiên / 真面篇).
Một Ly Rượu Đắng (一杯苦涩的酒)
flac
Nghê Nhĩ Bình.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Một Ly Rượu Đắng (一杯苦涩的酒) (Single).
Kiếp Sau Nếu Em Vẫn Còn Nhớ Anh (Xia Bei Zi Ru Guo Wo Hai Ji De Ni; 下辈子如果我还记得你)
flac
Đồng Phi.
2005.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tịnh Âm DSD (靓音 DSD).
Cân Vãng Sự Can Bôi (Tiểu Hiệu) (Gen Wǎng Shì Gān Bēi (Xiăo Hào); 跟往事干杯 (小号))
flac
Various Artists.
Instrumental
Chinese.
Album: Relax Music - Plum.
Bắc Hải Đạo Đích Hoa Nhị (Běi Hǎi Dào De Huā Ruǐ; 北海道的花蕊)
flac
You Xue-zhi.
2005.
Instrumental
Chinese.
Cốt Truyện Bi Thương / 悲伤剧情
flac
Tô Tinh Tiệp / 苏星婕.
Chinese.
Vĩ Độ Bắc 23°26’ (北纬23°26’)
flac
en.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Vĩ Độ Bắc 23°26’ (北纬23°26’) (Single).
Thanh Xuân Ngược Lối (违背的青春)
flac
Tiết Chi Khiêm.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Kẻ Lập Dị (怪咖).
Bên Bờ Hồ Baikal (贝加尔湖畔)
flac
Châu Thâm.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Lý Kiện.
Baby And Dear (北鼻与底儿)
flac
Trương Hàm Vận.
Chinese
Pop - Rock.
Một Mình Đơn Côi (孤单背影)
flac
Trần Tuệ Nhàn.
2004.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Best Collections: Golden Time Of PolyGram Vol.3 (CD1).
Bên Bờ Hồ Baikal (贝加尔湖畔)
flac
Lý Kiện.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tôi Là Ca Sĩ: Ca Khúc Tuyển Chọn.
Con Yêu Đi Đâu Thế (宝贝去哪儿)
flac
Kimi.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Trương Hi.
I Was Born In Beijing (我來自北京)
flac
Lê Minh.
1995.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hong Kong Disco 95.
Sora Uta (空唄;天空之歌) (Instrumental)
flac
Alan.
2008.
Instrumental
Other.
Album: Sora Uta (空唄;天空之歌) (Single).
Hẹn Ước Bắc Kinh (相约北京)
flac
Phượng Hoàng Truyền Kỳ.
2007.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Như Ý Cát Tường (吉祥如意).
Mikazuki no Senaka (三日月の背中)
flac
NMB48.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Akimoto Yasushi.
Kizuna No Uta (Song of Bonds; キズナノ唄)
flac
Miyazaki Ui.
2009.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Kousuke Oshima;Tatsuya Hirakawa;Sousuke Watanabe.
Dứt Bỏ Bi Thương (丢掉悲伤)
flac
Ngũ Tư Khải.
1990.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tình Yêu Đặc Biệt Dành Cho Người Như Em (特别的爱给特别的你).
Cân Vãng Sự Can Bôi (跟往事干杯)
flac
La Đại Hựu.
Chinese
Pop - Rock.
Woman In Love (被爱的女人) (String Version)
flac
Coco Lee.
1995.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Woman In Love.
Cô Gái Vỏ Sò (贝壳女孩)
flac
Lay.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Namanana - The 3rd Album (Regular).
Bảo Bối Thân Yêu (亲亲我的宝贝)
flac
Châu Hoa Kiện.
1997.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tháng Năm Tựa Kiện (光阴似健 1987-1997).
Tình Địch Beethoven (情敌贝多芬)
flac
Vương Lực Hoành.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Leehom XX…Best & More CD1.
Hong Khô Bi Thương (Dry Sadness; 曬乾悲傷)
flac
Trương Đông Lương.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Let's Not Fall In Love Again (别再惊动爱情).
漂向北方 Stranger In The North
flac
Leehom Wang.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 亞洲通車.
Ponkotsu Ningyou no Uta (ぽんこつ人形の唄)
flac
Kikuohana: YURiCa.
2017.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Kikuo.
Album: Dai Ni Maku.
送墓唄 (Hakaokuri no Uta) / Grave Sending Song
flac
Kagamine Len.
2013.
Japan
Pop - Rock.
Writer: mayuko.
Album: EXIT TUNES PRESENTS Vocalotwinkle feat. 鏡音リン、鏡音レン (EXIT TUNES PRESENTS Vocalotwinkle feat. Kagamine Rin, Kagamine Len).
Dân Ca Đông Bắc (东北民谣)
flac
Mao Bất Dịch.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tiểu Vương (小王).
Cạn Chén Nói Chuyện Xưa(跟往事干杯)
flac
Khương Dục Hằng.
Chinese
Pop - Rock.
Hạnh Phúc Phía Sau (幸福背後)
flac
Vương Tâm Lăng.
2004.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Áo Cưới Thiên Quốc (天國的嫁衣) Original Soundtrack.
Hoàn Trả Gấp Mười (十倍奉還)
flac
Trịnh Tuấn Hoằng.
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ván Bài Định Mệnh OST (賭城群英會).
Ti Vi Tiểu Điều (卑微小调)
flac
Yếu Bất Yếu Mãi Thái.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ti Vi Tiểu Điều (卑微小调).
Senjōgahara-senpai(戦場ヶ原先輩)
flac
Kōsaki Satoru.
2011.
Instrumental
Japanese.
Writer: Kōsaki Satoru.
Album: Bakemonogatari Complete Music Works Songs&Soundtracks (物語 音楽全集Songs&Soundtracks) - Disc 2.
Ba Chén Rượu Hồng Trần (红尘三杯酒)
flac
Loan Âm Xã.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ba Chén Rượu Hồng Trần (红尘三杯酒).
Bốn Ly Hoa Khê (花溪四杯)
flac
Nam Thê.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bốn Ly Hoa Khê (花溪四杯) (Single).
Có Một Loại Bi Thương (有一種悲傷)
flac
Lưu Dĩ Hào.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: U (EP).
Bóng Dáng Sau Lưng (背后的影子)
flac
A Vân Ca.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Kẻ Phản Nghịch (叛逆者 电视剧影视原声带) (OST).
Hỷ Cùng Bi (囍与悲) (DJ版 Remix)
flac
Châu Lâm Phong.
2021.
Chinese
Dance - Remix.
Album: Hỷ Cùng Bi (囍与悲).
Gió Bắc Không Ngừng (北风不休)
flac
Trần Hiểu Trúc.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Gió Bắc Không Ngừng (北风不休) (Single).
Giấu Ở Trong Chăn (藏在被子里)
flac
Hoàng Thi Phù.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Giấu Ở Trong Chăn (藏在被子里) (Single).
Bắc Yến Nam Thiên (北燕南迁)
flac
1 Quả Bóng.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bắc Yến Nam Thiên (北燕南迁) (EP).
Lời Hứa Khiêm Tốn (卑微的承诺)
flac
Tớ Là Khoai Tây.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lời Hứa Khiêm Tốn (卑微的承诺) (Single).
Ly Rượu Đắng Này (这一杯苦酒)
flac
Trương Di Nặc.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ly Rượu Đắng Này (这一杯苦酒) (Single).
Bắc Địa Lúc Này (北地此时)
flac
An Cửu.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Bắc Địa Lúc Này (北地此时) (Single).
Cô Gái Phương Bắc (北方姑娘)
flac
Vương Sa Sa.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Cô Gái Phương Bắc (北方姑娘) (EP).
«
6
7
8
9
10
»