Search and download songs: Bei Meiner Seele
Search songs, artists or lyrics

Bối Rối Rời Khỏi (狼狈退出) flac
Hàm Đại Tiên Nhi. 2021. Instrumental Chinese. Album: Bối Rối Rời Khỏi (狼狈退出) (Single).
Tắc Bắc Giang Nam (塞北江南) flac
Trương Ca Túng. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Tân Dân Nhạc Quốc Phong Dạ (新民乐国风夜) (Nhất / 壹) (EP).
Đừng Khiêm Tốn Như Vậy (别那么卑微) flac
Viên Tiểu Uy. 2021. Instrumental Chinese. Album: Đừng Khiêm Tốn Như Vậy (别那么卑微) (Single).
Ta Đã Chia Lìa (被分开的我) flac
Tư Duệ. 2022. Instrumental Chinese. Album: Ta Đã Chia Lìa (被分开的我) (Single).
Cô Gái Bắc Kinh (北京姑娘) flac
Trần Thạc Tử. 2022. Instrumental Chinese. Album: Cô Gái Bắc Kinh (北京姑娘) (Single).
Một Góc Bắc Kinh (北京一隅) flac
Thời Bất Ngữ Công Tác Thất. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Ảo Tưởng Và Thực Tế Của Thế Giới Này (这个世界的幻与真) (Chân Diện Thiên / 真面篇).
Một Ly Rượu Đắng (一杯苦涩的酒) flac
Nghê Nhĩ Bình. 2022. Instrumental Chinese. Album: Một Ly Rượu Đắng (一杯苦涩的酒) (Single).
Kiếp Sau Nếu Em Vẫn Còn Nhớ Anh (Xia Bei Zi Ru Guo Wo Hai Ji De Ni; 下辈子如果我还记得你) flac
Đồng Phi. 2005. Chinese Pop - Rock. Album: Tịnh Âm DSD (靓音 DSD).
Cân Vãng Sự Can Bôi (Tiểu Hiệu) (Gen Wǎng Shì Gān Bēi (Xiăo Hào); 跟往事干杯 (小号)) flac
Various Artists. Instrumental Chinese. Album: Relax Music - Plum.
Bắc Hải Đạo Đích Hoa Nhị (Běi Hǎi Dào De Huā Ruǐ; 北海道的花蕊) flac
You Xue-zhi. 2005. Instrumental Chinese.
テルーの唄(『ゲド戦記』より) (Piano Ver.) flac
Piano Echoes. Instrumental.
Hana No Uta (花の唄) (End Of Spring Version) flac
Aimer. 2020. Japan Pop - Rock. Album: Haruhayuku / Marie (春はゆく 春逝) (EP).
Tầng Bốn Khu Bắc (北区楼四) flac
Lưu Hạo Lâm. 2017. Chinese Pop - Rock. Album: Tầng Bốn Khu Bắc (北区楼四).
Therru's Song (Terū No Uta; テルーの唄) flac
Aoi Teshima. 2008. Japan Pop - Rock. Album: Studio Ghibli Songs (Japan Version).
Con Yêu Đi Đâu Thế (宝贝去哪儿) flac
Kimi. 2014. Chinese Pop - Rock. Writer: Trương Hi.
Baby Của Anh (哦了我的宝贝) flac
Various Artist. 2015. Chinese Dance - Remix. Album: Hôm Nay Có Rượu Hôm Nay Say DJ (今夜醉摇头酒吧中文 DJ).
Xin Lỗi Bảo Bối (宝贝对不起) flac
Thảo Mãnh. 2004. Chinese Pop - Rock. Album: Best Collections: Golden Time Of PolyGram Vol.2 (CD2).
Bóng Hình Cô Đơn (孤单背影) flac
Trần Tuệ Nhàn. 1992. Chinese Pop - Rock. Album: Quay Lại Thôi (归来吧).
Tôi Đến Từ Bắc Kinh (我来自北京) flac
Lê Minh. 2004. Chinese Pop - Rock. Album: Best Collections: Golden Time Of PolyGram Vol.1 (CD2).
Ly Rượu Đau Lòng (伤心酒杯) flac
Châu Truyền Hùng. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: Love Genesis (恋人创世纪).
Dịu Dàng Hiền Hậu (温柔的慈悲) flac
Tôn Lộ. 2006. Chinese Pop - Rock. Album: Người Tình Cô Đơn (寂寞情人).
Hình Bóng Của Em (她的背影) flac
Vương Kiệt. Chinese Pop - Rock.
Spring Comes To The North (北国の春) flac
Đặng Lệ Quân. 1985. Japan Pop - Rock. Album: Đêm Hội Biểu Diễn NHK Gồm 2CD (NHK演唱会全记录2CD) (CD1).
Đằng Sau Áo Cưới (婚纱背后) flac
Hiểu Huy. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: Ageless Love Songs V (不老情歌 V).
Sora Uta (空唄;天空之歌) flac
Alan. 2008. Japan Pop - Rock. Album: Sora Uta (空唄;天空之歌) (Single).
Bảo Bối Yêu Dấu (心肝宝贝) flac
Lưu Đức Hoa. 2012. Chinese Pop - Rock. Album: Lưu Đức Hoa Của Chúng Ta (Tiếng Phổ Thông) (CD1).
Bên Hồ Baikal (贝加尔湖畔) flac
Lý Kiện. 2015. Instrumental Chinese. Album: Pháp Sư Vô Tâm (Original Motion Picture Soundtrack).
Tâm Can Bảo Bối (心肝宝贝) flac
Thang Tử Tinh. 2013. Chinese Pop - Rock. Album: Sing You Love Song (星醉情歌).
Cuồng Bi Cuồng Hỷ (狂悲狂喜) flac
Tôn Lộ. 2012. Chinese Pop - Rock. Album: Lonely Feeling Thinking (寂寞思情).
Romantic Junbichuu (ロマンティック準備中) / Team A flac
AKB48. 2018. Japan Pop - Rock. Album: Teacher Teacher Type-A.
Chú Đại Bi; Great Compassion Mantra (大悲咒) flac
Ani Choying Drolma. 2006. Other country Pop - Rock.
Sabaku no komori uta (砂漠の子守唄) flac
Wagakki Band. 2018. Japan Pop - Rock. Writer: Machiya;Wagakki Band. Album: Otonoe [オトノエ].
Betrayal Of The Soul (背叛靈魂) flac
Hàn Canh. 2012. Chinese Pop - Rock. Album: Hope In The Darkness.
Bắc Bán Cầu Cô Đơn (孤單北半球) flac
Lương Tịnh Như. 2004. Chinese Pop - Rock. Album: Jasmine Leong Love Parade Live... (愛的大遊行 Live全記錄) - CD2.
Theo Tôi Hai Đời (跟我两辈子) flac
Lưu Đức Hoa. 1999. Chinese Pop - Rock. Album: Love In The World (人间爱).
Scandinavia Mythology (Thần Thoại Bắc Âu; 北欧神话) flac
S.H.E. 2003. Chinese Pop - Rock. Album: Super Star.
Woman In Love (被爱的女人) flac
Coco Lee. 2012. Chinese Pop - Rock. Album: Ultimate Coco.
Bắc Kinh Tình Yêu (北京爱情) flac
Tôn Lộ. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: Love Lonely (爱的寂寞DSD).
Forgotten Times (被遗忘的时光) flac
Vương Nhược Lâm. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: Midnight Cinema.
杯美酒 A Glass of Mellow Wine flac
Various Artists. 2004. Instrumental Chinese. Album: Rhythmize Heartstrings (鼓动心弦).
Bảo Bối Đối Bất Khởi (宝贝对不起) flac
Leisure Music. 2009. Instrumental Chinese. Album: Relax Music: Thu - Chrysanthemum.
Spring Comes To The North (北国の春) flac
Đặng Lệ Quân. 1986. Japan Pop - Rock. Album: Sayonara Concert Live.
Tình Yêu Dành Trước (备份的爱) flac
Trần Tùng Linh. 2003. Chinese Pop - Rock. Album: Cô Gái Cùng Tuổi (同齡女子).
Undoukai No Junbi (運動会の準備) flac
Various Artists. 1991. Japan Pop - Rock. Album: Chibi Maruko-chan Original Movie '90-'91 Soundtrack.
Bắc Kinh Tiểu Nữu (北京小妞) flac
Hoắc Giai Thần. 2016. Chinese Pop - Rock. Album: 1,3 Tỷ Decibel Giai Đoạn Mười Bốn (十三亿分贝 第十四期).
Chuông Gió Vỏ Sò (貝殼風鈴) flac
Phương Nhung. 2014. Chinese Pop - Rock.
Pearl And Shell (珍珠与贝壳) flac
Bandari. 2005. Instrumental Chinese. Album: Original Nature Pure Tour - CD1 Rhythm Of Sea.
Bắc Kinh Chiều Nay (北京这一晚) flac
Nam Mô. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Xuân Lai Liễu (春来了).
Gió Đông Nam Tây Bắc (东西南北风) flac
Lưu Phương. 2008. Chinese Pop - Rock.