×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Bei Meiner Seele
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
4
Bắc Kinh Bắc Kinh (北京北京)
flac
Đàm Diễm.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tuyển Tập Những Bài Topten 2014 II (2014十大发烧唱片精选II) (CD1).
Một Ly Rượu Đắng (一杯杯苦酒)
flac
Trương Di Nặc.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Một Ly Rượu Đắng (一杯杯苦酒) (Single).
A Lifetime (一辈子)
flac
Bốc Phàm.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: A Lifetime (一辈子) Single.
Therru no Uta (テルーの唄)
flac
Teshima Aoi.
2015.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Miyazaki.
Album: Studio Ghibli Songs New Edition Dics 2.
傻子才悲伤
flac
Phác Thụ.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Con Đường Bình Dị.
Cực Bắc (北极圈)
flac
F.I.R.
2006.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Flight Tribe (飞行 部落).
Chomoranma no Uta (チョモランマの唄)
flac
SMAP.
2016.
Japan
Pop - Rock.
Album: SMAP 25 YEARS.
Hoshi no Uta (星の唄)
flac
GUMI.
2011.
Japan
Pop - Rock.
Writer: buzzG.
Album: Matsuri Bayashi (祭囃子).
Ai No Uta (愛の唄)
flac
Off Course.
2015.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Off Course.
Album: OFF COURSE BEST "ever".
Onna Hagureuta (おんなはぐれ唄)
flac
Meiko Kaji.
1973.
Japan
Pop - Rock.
Album: 梶 芽衣子のはじき詩集 (Hajiki Uta - Fute Bushi).
Kizudarakenouta (傷だらけの唄) (Acoustic Version)
flac
Lily Sayonara.
2020.
Japan
Pop - Rock.
Album: Sidestory (サイドストーリー).
Bei Mir Bist Du Schön
flac
The Andrew Sisters.
1994.
English
Pop - Rock.
Album: The Best Of The Andrews Sisters (1994).
Haitoku no Agape / 背徳のAgape
flac
senya.
2011.
Japan
Dance - Remix.
Album: 月に叢雲華に風 / Moon in the Gathering Clouds, Flower in the Wind.
Bóng Dáng 60s (背影60s)
flac
Cốc Đức Chiêu.
2000.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Merry Go Round (初戀嗱喳面).
Bleib Heute Nacht Bei Mir
flac
Schnuffel.
2008.
Other country
Pop - Rock.
Album: Schnuffel - Ich Hab Dich Lieb.
Komori Uta (子守唄)
flac
Joji Hirota.
2007.
Japan
Pop - Rock.
Album: Japanese Folk Songs (日本の民謡).
Bắc Kinh, Bắc Kinh (北京北京)
flac
Đặng Tử Kỳ.
2016.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bắc Kinh, Bắc Kinh (北京北京) (EP).
Một Ly Rượu Đắng (一杯杯苦酒)
flac
Trương Di Nặc.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Một Ly Rượu Đắng (一杯杯苦酒) (Single).
Bi Bi Thương Thương (悲悲戚戚)
flac
Various Artists.
1997.
Instrumental
Chinese.
Album: Tân Bến Thượng Hải (新上海滩) (Disc B).
Kaze no Uta (風ノ唄)
flac
Flow.
2016.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Kohshi Asakawa.
Album: Kaze no Uta (Tales of Zestiria the X OP).
Nietzsche Senpai (ニーチェ先輩)
flac
NMB48.
2017.
Japan
Pop - Rock.
Album: Namba Ai ~Ima, Omou Koto~ (難波愛~今、思うこと~) (Theater Edition).
Terū no uta (テルーの唄)
flac
All That Jazz.
2010.
Japan
Pop - Rock.
Album: Ghibli Jazz 2 (ジブリ・ジャズ2).
Waratte Kampai (笑って乾杯)
flac
Đặng Lệ Quân.
1987.
Japan
Pop - Rock.
Album: Wakare No Yokan (別れの予感).
Ikatori no Uta (いかとりの唄)
flac
Sho Asano (浅野祥).
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Daisuke Shiga (志賀大介) & Kanagawa Folk Song (神奈川県民謡).
Chưa Chuẩn Bị (不备)
flac
Trần Thuỵ.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Chưa Chuẩn Bị (不备) (Single).
Bị Lừa (被骗了)
flac
Hoàng Văn Văn.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bị Lừa (被骗了) (Single).
Life Time (一辈子)
flac
Trần Tắc Khôn.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Life Time (一辈子) (Single).
Bị Lừa (被骗了)
flac
Hoàng Văn Văn.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Bị Lừa (被骗了) (Single).
Hanasaka Uta (花咲か唄)
flac
Starlight Kukugumi.
2018.
Japan
Pop - Rock.
Album: Shoujo☆Kageki Revue Starlight Insert Song Album Vol.1: La Revue de Matinée (「少女☆歌劇 レヴュースタァライト」劇中歌アルバム Vol.1「ラ レヴュー ド マチネ」).
Bei Mir Bist Du Schon
flac
The Andrews Sisters.
2002.
Japan
Pop - Rock.
Album: The Golden Age Of The Andrews Sisters - Part 1.
Rời bỏ (Deviation; 背离)
flac
Jalam.
Chinese
Pop - Rock.
Ammer~Hahauta~ (アンマー~母唄~)
flac
RSP.
2010.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Maekawa Shingo (前川真悟).
Album: ii.
Life Time (一辈子)
flac
Trần Tắc Khôn.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Life Time (一辈子) (Single).
Hanasaka Uta (花咲か唄)
flac
Aijo Karen (CV: Koyama Momoyo).
2021.
Japan
Pop - Rock.
Album: Shoujo☆Kageki Revue Starlight Best Album: Starry Session Band Live Draft CD (「少女☆歌劇 レヴュースタァライト」ベストアルバム バンドライブ“Starry Session” ドラフト曲CD収録楽曲).
Cả Đời (一辈子)
flac
Thiên Không Chi Thành Âm Nhạc.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Nếu Không Nhớ Được Thanh Âm Ấy (如果声音不记得 电影原声带) (OST).
Chưa Chuẩn Bị (不备)
flac
Trần Thuỵ.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Chưa Chuẩn Bị (不备) (Single).
Cái Ôm Lưng Tựa Lưng (背对背拥抱)
flac
Lâm Tuấn Kiệt.
Chinese
Pop - Rock.
Bắc Kinh Bắc Kinh (北京北京)
flac
Various Artirts.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Best Hits For 30 Years (好歌30年金曲典藏) (CD1).
A Lifetime (一辈子)
flac
Bốc Phàm.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: A Lifetime (一辈子) Single.
Cạn Ly (干杯) (Live)
flac
TFBoys.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 1826+Bắt Đầu•Tưởng Tượng TFBOYS Kỷ Niệm 5 Năm Thành Lập (1826+开始·想象TFBOYS五周年演唱会).
Bei Mir Bist Du Schon
flac
Bette Midler.
2014.
Other country
Pop - Rock.
Album: It's The Girls!.
Yonaga Uta (夜永唄)
flac
KAMI WA SAIKORO WO FURANAI.
2020.
Japan
Pop - Rock.
Album: Yonaga Uta (夜永唄) (From "The First Take") (Single).
Akatonbo no Uta (赤とんぼの唄)
flac
Anonenone (あのねのね).
2006.
Japan
Pop - Rock.
Album: Folk Utanenkan 1973.
Kimi no uta (君の唄 )
flac
MY FIRST STORY.
2016.
Japan
Pop - Rock.
Album: ANTITHESE.
Bắc Kinh, Bắc Kinh, Tôi Yêu Bắc Kinh (Beijing Beijing, I Love Beijing; 北京北京我爱北京)
flac
Quan Triết.
2008.
Chinese
Pop - Rock.
Album: The Official Album For Beijing 2008 Olympic Games (CD2).
Mười Ly Rượu (十杯酒)
flac
Lý Hóa Vũ.
2019.
Instrumental
Chinese.
Writer: Lý Hóa Vũ.
Album: Vô Cùng Hành (无穷行).
Chú Đại Bi (大悲咒)
flac
Tề Dự.
2004.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tìm Thấy Dũng Khí (发现了勇气).
Cheers My Friend (干杯,朋友)
flac
Điền Chấn.
2004.
Chinese
Pop - Rock.
Tabidachi no Uta (旅立ちの唄)
flac
Ayumikurikamaki.
2016.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Saku(hotarubi).
Album: Tabidachi No Uta.
Thêm Một Ly (再來一杯)
flac
Đặng Lệ Quân.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tạm Biệt! Người Yêu Của Em (再见!我的爱人).
«
2
3
4
5
6
»