Search and download songs: Bei Meiner Seele
Search songs, artists or lyrics

Trái Tim Mùa Thu (心悲秋) flac
Lý Khắc Cần. 1997. Chinese Pop - Rock. Album: Nhạc Vàng Kinh Điển 2 (宝丽金88极品音色系列2).
Back To Back (Senakaawase; 背中合わせ) flac
Yuuko Suzuhana. Japan Pop - Rock.
Koukai no Uta (航海の唄) flac
Sayuri. 2019. Japan Pop - Rock. Writer: Sayuri. Album: Koukai no Uta (航海の唄).
Kureha Itoshiuta (紅葉愛唄) flac
GARNiDELiA. 2018. Japan Pop - Rock. Album: G.R.N.D..
Ly Thuỷ Tinh (玻璃杯) flac
Alan. 2005. Chinese Pop - Rock. Album: Thanh Thanh Tuý Như Lan (声声醉如兰).
Người Tình Dự Bị (备胎) flac
Hoan Tử. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Người Tình Dự Bị (备胎) (Single).
Toki wo kizamu uta (時を刻む唄) flac
Lia. Japan Pop - Rock.
Hồ Điệp Bôi (蝴蝶杯) flac
HITA. Chinese Pop - Rock.
Arctic Flight (Hokkyoku Bin; 北極便) flac
Đặng Lệ Quân. 1981. Japan Pop - Rock. Album: Gelsomina No Aruita Michi (ジェルソミーナの歩いた道).
Takeuchi Senpai (竹内先輩) flac
AKB48. 2013. Japan Pop - Rock. Album: Himawarigumi 1st Stage "Boku no Taiyou" (僕の太陽) - Studio Recordings Collection.
Ich Bin So Gern Bei Dir flac
Heinz Schachtner. 1969. Instrumental Other. Album: Trompete In Gold 3.
Kujirano Uta (鯨の唄) (Remastered 2020) flac
Mrs. Green Apple. 2020. Japan Pop - Rock. Album: 5.
Kaiju No Hanauta (怪獣の花唄) flac
Vaundy. 2020. Japan Pop - Rock. Album: Strobo.
Phi Tử Bi (妃子悲) flac
Khương Khương. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Phi Tử Bi (妃子悲).
Spring In Northland (北国之春) flac
Various Artists. Instrumental Chinese. Album: Emotional Hawaii Vol.2 (情牵夏威夷II).
背着回忆再遇见 flac
Quần Tinh. 2020. Instrumental Chinese. Album: Muốn Gặp Anh (想见你 电视原声带) (OST).
Màu Xanh North Carolina (北卡蓝) flac
Ngô Tuyên Nghi. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: GIFT (EP).
Amagoi Uta (雨乞い唄; Rain Song) flac
Kagamine Len. 2014. Japan Pop - Rock. Album: Polkadodge.
Tình Yêu Dự Bị (备爱) flac
Lạc Trần Ưởng. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Tình Yêu Dự Bị (备爱) (Single).
Kẻ Phản Bội (背信者) flac
Đới Bội Ni. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Khán Giả Bị Động (被动的观众) (EP).
Thán Buồn Vui (叹悲欢) flac
Lai Nhất Oản Lão Vu. 2022. Instrumental Chinese. Album: Thán Buồn Vui (叹悲欢) (Single).
舉杯忘掉憂愁 flac
CHIWAWAA. English.
Vĩ Tuyến 37° Phía Bắc (北纬37°) flac
LBI Lợi Bỉ. 2022. Instrumental Chinese. Album: Vĩ Tuyến 37° Phía Bắc (北纬37°) (Single).
Shakespeare (被藏起的一页) flac
Bốc Phàm. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Vũ Hội (舞会).
Bia Vô Danh (无字碑) flac
Trương Tịnh Dĩnh. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: Võ Mị Nương Truyền Kỳ (武媚娘传奇) OST.
Cõng Tân Nương (背新娘) flac
Đồng Lệ. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: Uổng Ngưng My (枉凝眉).
Kitagawa Kenji (北川謙二) flac
NMB48. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Akimoto Yasushi.
Brave Good (被自己绑架) flac
Dương Thừa Lâm. 2013. Chinese Pop - Rock. Album: Angel Wings.
Doraemon Komoriuta (ドラえもん子守唄) flac
Kumiko Osugi. 2013. Japan Pop - Rock. Writer: Shunsuke Kikuchi;Fujiko Fujio. Album: Fujiko F Fujio Seitan 80Shunen Kinen Doraemon No Uta No Dai Zenshu 1979-2013 (CD5).
Pha Ly Bôi (玻璃杯) flac
Various Artists. 2006. Instrumental Chinese. Album: Melody Of Gourd Pipe.
Vĩ Tuyến 66 Độ Bắc (北纬66度) flac
Hứa Như Vân. 2007. Chinese Pop - Rock. Album: Vĩ Tuyến 66 Độ Bắc (北纬66度).
北京有个金太阳 flac
Huang Jiang Qin. 2002. Instrumental Chinese. Album: Surinamese Minor.
Bi Thương Bạc Đầu (悲白发) flac
Ngải Thần. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Bi Thương Bạc Đầu (悲白发) (Single).
Seibutsu Junbishitsu (生物準備室) flac
Various Artists. 2017. Instrumental Japanese. Writer: Yokoyama Masaru. Album: Demi chan wa Kataritai Character Song & Original Soundtrack Vol.1.
Không Xác Định (不被定义) flac
Lâm Tử Hoành. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Không Xác Định (不被定义) (Single).
Du Lịch Bụi (背包客) flac
Phạm Nha Nha. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Du Lịch Bụi (背包客) (Single).
Bôi Trung Hàn (杯中寒) flac
Cao Thái Vũ. 2021. Instrumental Chinese. Album: Thiên Long Bát Bộ (天龙八部 电视剧原声大碟) (OST).
My Baby (我的宝贝) flac
Ái Đoá Nữ Hài. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: My Baby (我的宝贝) (Single).
Nam Bắc Khách (南北客) flac
Trần Hiểu Trúc. 2022. Instrumental Chinese. Album: Nam Bắc Khách (南北客) (Single).
Sao Bắc Đẩu (北极星) flac
Trần Mộc Dịch. 2022. Instrumental Chinese. Album: Hóa Ra Là Thầy Giáo! (原来是老师啊!电视剧原声带) (OST).
Thán Buồn Vui (叹悲欢) flac
Lai Nhất Oản Lão Vu. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Thán Buồn Vui (叹悲欢) (Single).
Vô Danh Bi (无名碑) flac
Winky Thi (Triệu Cảnh Húc). 2021. Instrumental Chinese. Album: Vạn Mộng Tập (万梦集) (EP).
Bị Bỏ Qua (被省略) flac
A Việt. 2022. Instrumental Chinese. Album: Bị Bỏ Qua (被省略) (Single).
Bi Thương Bạc Đầu (悲白发) flac
Ngải Thần. 2021. Instrumental Chinese. Album: Bi Thương Bạc Đầu (悲白发) (Single).
Ly Thuỷ Tinh (玻璃杯) flac
Alan. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: Alan (Lan Sắc Ca Cơ;兰色歌姬).
Tabidachi no Uta (旅立ちの唄) flac
Ayumikurikamaki. 2016. Instrumental Japanese. Writer: Saku(hotarubi). Album: Tabidachi No Uta.
Bắc Môn Tinh (北門星) flac
Ôn Lam. 2004. Chinese Pop - Rock. Album: Mỗi Người Một Khúc Thành Danh (一人一首成名曲) CD8.
Kitagawa Kenji (北川謙二) flac
NMB48. 2012. Japan Pop - Rock. Album: Kitagawa Kenji (北川謙二).
Senaka Kara Dakishimete (背中から抱きしめて) flac
Furukawa Airi. 2013. Japan Pop - Rock. Album: Team KII 1st Stage: Aitakatta (1st Stage).