Search and download songs: Bei Pan (背叛)
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 18

Nam Bắc Khách (南北客) flac
Trần Hiểu Trúc. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Nam Bắc Khách (南北客) (Single).
Bôi Trung Hàn (杯中寒) flac
Cao Thái Vũ. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Thiên Long Bát Bộ (天龙八部 电视剧原声大碟) (OST).
Cảm Giác Tự Ti (自卑感) flac
Uu (Lưu Mộng Dư). 2019. Instrumental Chinese. Album: Cảm Giác Tự Ti (自卑感) (Single).
Vô Cùng Phê (倍儿爽) (Live) flac
Bạch Đinh. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Thanh Xuân Có Bạn 3 Tập 7 (青春有你3 第7期).
Bán Nỗi Buồn (贩卖悲伤) flac
Tiểu Thời Cô Nương. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Bán Nỗi Buồn (贩卖悲伤) (Single).
Phức Cảm Tự Ti (自卑感) flac
Đặng Nhạc Chương. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Phức Cảm Tự Ti (自卑感) (EP).
Haben Sie Wien Schon Bei Nacht Gesehn flac
Dragony. 2021. English Pop - Rock. Album: Viribus Unitis.
Tiểu Bảo Bối (小宝贝) flac
Từ Giai Oánh. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Cho (给) (EP).
Cả Đời Này (这一辈子) flac
Long Kỳ. 2022. Chinese Rap - HipHop. Album: Cả Đời Này (这一辈子) (Single).
Em Bé Lớn (大贝比) flac
Tôn Ngữ Trại. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Em Bé Lớn (大贝比) (Single).
Vô Danh Bi (无名碑) flac
Winky Thi (Triệu Cảnh Húc). 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Vạn Mộng Tập (万梦集) (EP).
Đi Về Phía Bắc (北上) flac
Quản Hành Tâm. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Bữa Tiệc Tại Nhà Mới (新居派对) (EP).
Bi Thương Bạc Đầu (悲白发) flac
Ngải Thần. 2021. Instrumental Chinese. Album: Bi Thương Bạc Đầu (悲白发) (Single).
Ly Thuỷ Tinh (玻璃杯) flac
Alan. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: Alan (Lan Sắc Ca Cơ;兰色歌姬).
Tabidachi no Uta (旅立ちの唄) flac
Ayumikurikamaki. 2016. Instrumental Japanese. Writer: Saku(hotarubi). Album: Tabidachi No Uta.
Bắc Môn Tinh (北門星) flac
Ôn Lam. 2004. Chinese Pop - Rock. Album: Mỗi Người Một Khúc Thành Danh (一人一首成名曲) CD8.
Kitagawa Kenji (北川謙二) flac
NMB48. 2012. Japan Pop - Rock. Album: Kitagawa Kenji (北川謙二).
Senaka Kara Dakishimete (背中から抱きしめて) flac
Furukawa Airi. 2013. Japan Pop - Rock. Album: Team KII 1st Stage: Aitakatta (1st Stage).
Renai Higaitodoke (恋愛被害届け) flac
NMB48. 2012. Japan Pop - Rock. Album: Kitagawa Kenji (北川謙二).
Tuyết Bắc Cực (北极雪) flac
Phùng Đức Luân. 1998. Chinese Pop - Rock. Album: Có Yêu Em Không (爱我不爱).
Ba Lô Nhỏ (小背篓) flac
Trác Y Đình. 2002. Chinese Pop - Rock. Album: Lưu Luyến Phong Tình (恋恋风情).
Könntest Du Doch Wieder Bei Mir Sein flac
Jana Werner. 2005. Other country Pop - Rock. Writer: Andrew Lloyd Webber;Michael Kunze. Album: Das Phantom Der Oper: Die Original Deutsche Filmmusik (The Phantom Of The Opera: Original German Soundtrack).
Kitagawa Kenji (北川謙二) flac
NMB48. 2013. Japan Pop - Rock. Album: Teppen Tottande (てっぺんとったんで!).
Battle Preparations (备战前夕) flac
Various Artists. 2005. Instrumental Chinese. Album: The Myth OST (神话).
Bay Về Phương Bắc (向北飞) flac
Châu Truyền Hùng. 2007. Chinese Pop - Rock. Album: Thổ Nhĩ Kì Xanh (Turkey In Blue; 蓝色土耳其).
Chấp Tay Sau Lưng (背过手) flac
Tiết Chi Khiêm. 2017. Chinese Pop - Rock. Writer: Tiết Chi Khiêm. Album: Độ - The Crossing (渡 - The Crossing).
Onna Kawakiuta (おんな渇き唄) flac
Meiko Kaji. 1973. Japan Pop - Rock. Album: 梶 芽衣子のはじき詩集 (Hajiki Uta - Fute Bushi).
Bi Phong Thán (悲风叹) flac
Nhâm Nhã Tịnh. 2018. Instrumental Chinese. Album: Tiệm Đồ Cổ Trung Cục OST (古董局中局 影视剧原声带).
Tình Yêu Dự Bị (备爱) flac
Châu Tư Hàm. 2017. Chinese Pop - Rock. Album: Tình Yêu Dự Bị (备爱) (Single).
Gửi Chúng Ta (致吾辈) flac
Trương Kiệt. 2022. Instrumental Chinese. Album: Gửi Chúng Ta (致吾辈) (Single).
Bán Nỗi Buồn (贩卖悲伤) flac
Tiểu Thời Cô Nương. 2022. Instrumental Chinese. Album: Bán Nỗi Buồn (贩卖悲伤) (Single).
Sao Bắc Đẩu (北极星) (Live) flac
Yến Mậu Lâm. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Sing China 2020 EP5 (2020中国好声音 第5期).
My Baby (我的宝贝) flac
Ái Đoá Nữ Hài. 2022. Instrumental Chinese. Album: My Baby (我的宝贝) (Single).
Bắc Quy Hồng (北归鸿) flac
Y Cách Tái Thính. 2022. Instrumental Chinese. Album: Bắc Quy Hồng (北归鸿) (Single).
Bị Bỏ Qua (被省略) flac
A Việt. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Bị Bỏ Qua (被省略) (Single).
Mười Ly Rượu (十杯酒) flac
Lý Hóa Vũ. 2019. Instrumental Chinese. Writer: Lý Hóa Vũ. Album: Vô Cùng Hành (无穷行).
Chú Đại Bi (大悲咒) flac
Tề Dự. 2004. Chinese Pop - Rock. Album: Tìm Thấy Dũng Khí (发现了勇气).
Cheers My Friend (干杯,朋友) flac
Điền Chấn. 2004. Chinese Pop - Rock.
Tabidachi no Uta (旅立ちの唄) flac
Ayumikurikamaki. 2016. Japan Pop - Rock. Writer: Saku(hotarubi). Album: Tabidachi No Uta.
Thêm Một Ly (再來一杯) flac
Đặng Lệ Quân. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: Tạm Biệt! Người Yêu Của Em (再见!我的爱人).
Trái Tim Mùa Thu (心悲秋) flac
Lý Khắc Cần. 1997. Chinese Pop - Rock. Album: Nhạc Vàng Kinh Điển 2 (宝丽金88极品音色系列2).
Back To Back (Senakaawase; 背中合わせ) flac
Yuuko Suzuhana. Japan Pop - Rock.
Koukai no Uta (航海の唄) flac
Sayuri. 2019. Japan Pop - Rock. Writer: Sayuri. Album: Koukai no Uta (航海の唄).
Kureha Itoshiuta (紅葉愛唄) flac
GARNiDELiA. 2018. Japan Pop - Rock. Album: G.R.N.D..
Ly Thuỷ Tinh (玻璃杯) flac
Alan. 2005. Chinese Pop - Rock. Album: Thanh Thanh Tuý Như Lan (声声醉如兰).
Người Tình Dự Bị (备胎) flac
Hoan Tử. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Người Tình Dự Bị (备胎) (Single).
Toki wo kizamu uta (時を刻む唄) flac
Lia. Japan Pop - Rock.
Hồ Điệp Bôi (蝴蝶杯) flac
HITA. Chinese Pop - Rock.
Arctic Flight (Hokkyoku Bin; 北極便) flac
Đặng Lệ Quân. 1981. Japan Pop - Rock. Album: Gelsomina No Aruita Michi (ジェルソミーナの歩いた道).