Search and download songs: Bleib Heute Nacht Bei Mir
Search songs, artists or lyrics

Kaiju No Hanauta (怪獣の花唄) flac
Vaundy. 2020. Japan Pop - Rock. Album: Strobo.
Phi Tử Bi (妃子悲) flac
Khương Khương. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Phi Tử Bi (妃子悲).
Spring In Northland (北国之春) flac
Various Artists. Instrumental Chinese. Album: Emotional Hawaii Vol.2 (情牵夏威夷II).
背着回忆再遇见 flac
Quần Tinh. 2020. Instrumental Chinese. Album: Muốn Gặp Anh (想见你 电视原声带) (OST).
Màu Xanh North Carolina (北卡蓝) flac
Ngô Tuyên Nghi. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: GIFT (EP).
Amagoi Uta (雨乞い唄; Rain Song) flac
Kagamine Len. 2014. Japan Pop - Rock. Album: Polkadodge.
Tình Yêu Dự Bị (备爱) flac
Lạc Trần Ưởng. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Tình Yêu Dự Bị (备爱) (Single).
Kẻ Phản Bội (背信者) flac
Đới Bội Ni. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Khán Giả Bị Động (被动的观众) (EP).
Thán Buồn Vui (叹悲欢) flac
Lai Nhất Oản Lão Vu. 2022. Instrumental Chinese. Album: Thán Buồn Vui (叹悲欢) (Single).
Bắc Bán Cầu Cô Đơn (Gu Dan Bei Ban Qiu; 孤单北半球) flac
Đồng Phi. 2005. Chinese Pop - Rock. Album: Tịnh Âm DSD (靓音 DSD).
Bi Tình Bảo Sai (Bei Qíng Băo Chai; 悲情宝钗) flac
Miao Xiaozheng. 2006. Instrumental Chinese. Album: 12 Girl of The Red Chamber.
Bi Thương Bạc Đầu (悲白发) flac
Ngải Thần. 2021. Instrumental Chinese. Album: Bi Thương Bạc Đầu (悲白发) (Single).
Ly Thuỷ Tinh (玻璃杯) flac
Alan. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: Alan (Lan Sắc Ca Cơ;兰色歌姬).
Tabidachi no Uta (旅立ちの唄) flac
Ayumikurikamaki. 2016. Instrumental Japanese. Writer: Saku(hotarubi). Album: Tabidachi No Uta.
Bắc Môn Tinh (北門星) flac
Ôn Lam. 2004. Chinese Pop - Rock. Album: Mỗi Người Một Khúc Thành Danh (一人一首成名曲) CD8.
Kitagawa Kenji (北川謙二) flac
NMB48. 2012. Japan Pop - Rock. Album: Kitagawa Kenji (北川謙二).
Senaka Kara Dakishimete (背中から抱きしめて) flac
Furukawa Airi. 2013. Japan Pop - Rock. Album: Team KII 1st Stage: Aitakatta (1st Stage).
Renai Higaitodoke (恋愛被害届け) flac
NMB48. 2012. Japan Pop - Rock. Album: Kitagawa Kenji (北川謙二).
Tuyết Bắc Cực (北极雪) flac
Phùng Đức Luân. 1998. Chinese Pop - Rock. Album: Có Yêu Em Không (爱我不爱).
Ba Lô Nhỏ (小背篓) flac
Trác Y Đình. 2002. Chinese Pop - Rock. Album: Lưu Luyến Phong Tình (恋恋风情).
Kitagawa Kenji (北川謙二) flac
NMB48. 2013. Japan Pop - Rock. Album: Teppen Tottande (てっぺんとったんで!).
Battle Preparations (备战前夕) flac
Various Artists. 2005. Instrumental Chinese. Album: The Myth OST (神话).
Bay Về Phương Bắc (向北飞) flac
Châu Truyền Hùng. 2007. Chinese Pop - Rock. Album: Thổ Nhĩ Kì Xanh (Turkey In Blue; 蓝色土耳其).
Chấp Tay Sau Lưng (背过手) flac
Tiết Chi Khiêm. 2017. Chinese Pop - Rock. Writer: Tiết Chi Khiêm. Album: Độ - The Crossing (渡 - The Crossing).
Onna Kawakiuta (おんな渇き唄) flac
Meiko Kaji. 1973. Japan Pop - Rock. Album: 梶 芽衣子のはじき詩集 (Hajiki Uta - Fute Bushi).
Bi Phong Thán (悲风叹) flac
Nhâm Nhã Tịnh. 2018. Instrumental Chinese. Album: Tiệm Đồ Cổ Trung Cục OST (古董局中局 影视剧原声带).
Tình Yêu Dự Bị (备爱) flac
Châu Tư Hàm. 2017. Chinese Pop - Rock. Album: Tình Yêu Dự Bị (备爱) (Single).
Gửi Chúng Ta (致吾辈) flac
Trương Kiệt. 2022. Instrumental Chinese. Album: Gửi Chúng Ta (致吾辈) (Single).
Bán Nỗi Buồn (贩卖悲伤) flac
Tiểu Thời Cô Nương. 2022. Instrumental Chinese. Album: Bán Nỗi Buồn (贩卖悲伤) (Single).
Sao Bắc Đẩu (北极星) (Live) flac
Yến Mậu Lâm. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Sing China 2020 EP5 (2020中国好声音 第5期).
My Baby (我的宝贝) flac
Ái Đoá Nữ Hài. 2022. Instrumental Chinese. Album: My Baby (我的宝贝) (Single).
Bắc Quy Hồng (北归鸿) flac
Y Cách Tái Thính. 2022. Instrumental Chinese. Album: Bắc Quy Hồng (北归鸿) (Single).
Bị Bỏ Qua (被省略) flac
A Việt. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Bị Bỏ Qua (被省略) (Single).
Senaka Kotoba (背中言葉) flac
AKB48. 2015. Japan Pop - Rock. Album: Kuchibiru ni Be My Baby (唇に Be My Baby).
Vua Phía Bắc (望北方) flac
Cung Nguyệt. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: Oriental Legend II.
Spoon De Kanpai (スプーンで乾杯) flac
Indigo La End. 2013. Japan Pop - Rock. Writer: Indigo La End. Album: Yoru Ni Maho Wo Kakerarete (夜に魔法をかけられて).
Regular People (泛泛之輩) flac
Ngô Khắc Quần. 2008. Chinese Pop - Rock. Album: MgiK Great Hits CD1 - MusiK.
いろは唄 (Iroha Uta) / Iroha Song flac
Kagamine Rin. 2012. Japan Pop - Rock. Writer: Ginsaku. Album: EXIT TUNES PRESENTS Vocalogemini feat. 鏡音リン・レン (EXIT TUNES PRESENTS Vocalogemini feat. Kagamine Rin, Kagamine Len).
Cuốn Sách Để Quên (被忘录) flac
Viêm Á Luân. 2013. Chinese Pop - Rock.
Hokkyokusei -Polestar- (北極星 ~Polestar~) flac
May J, SHOW. 2015. Japan Pop - Rock. Album: Sparkle -Kagayaki wo Shinjite- (Sparkle -輝きを信じて-).
Sao Bắc Đẩu (北极星) flac
Trương Ngữ Tiệp. 2006. Chinese Pop - Rock. Writer: Trần Hâm Nho. Album: Sao Bắc Đẩu (北极星).
Phận Vô Danh (无名之辈) flac
Uông Tô Lang. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: Phận Vô Danh (无名之辈).
被收藏的时光 flac
Various Artists. 2017. Instrumental Chinese. Album: Gửi Thời Đẹp Đẽ Đơn Thuần Của Chúng Ta OST (致我们单纯的小美好 网络剧声带).
Đảo Ca (島唄; Shima Uta) flac
Hải Triều. 2006. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Shimabukuro Hiroko. Album: Diễm Xưa.
Cảm Giác Tự Ti (自卑感) flac
Uu (Lưu Mộng Dư). 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Cảm Giác Tự Ti (自卑感) (Single).
Nam Bắc Khách (南北客) flac
Trần Hiểu Trúc. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Nam Bắc Khách (南北客) (Single).
Bôi Trung Hàn (杯中寒) flac
Cao Thái Vũ. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Thiên Long Bát Bộ (天龙八部 电视剧原声大碟) (OST).
Cảm Giác Tự Ti (自卑感) flac
Uu (Lưu Mộng Dư). 2019. Instrumental Chinese. Album: Cảm Giác Tự Ti (自卑感) (Single).
Vô Cùng Phê (倍儿爽) (Live) flac
Bạch Đinh. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Thanh Xuân Có Bạn 3 Tập 7 (青春有你3 第7期).