×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Bleib Heute Nacht Bei Mir
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
5
Phi Tử Bi (妃子悲)
flac
Khương Khương.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Phi Tử Bi (妃子悲).
Spring In Northland (北国之春)
flac
Various Artists.
Instrumental
Chinese.
Album: Emotional Hawaii Vol.2 (情牵夏威夷II).
背着回忆再遇见
flac
Quần Tinh.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Muốn Gặp Anh (想见你 电视原声带) (OST).
Màu Xanh North Carolina (北卡蓝)
flac
Ngô Tuyên Nghi.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: GIFT (EP).
Amagoi Uta (雨乞い唄; Rain Song)
flac
Kagamine Len.
2014.
Japan
Pop - Rock.
Album: Polkadodge.
Tình Yêu Dự Bị (备爱)
flac
Lạc Trần Ưởng.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tình Yêu Dự Bị (备爱) (Single).
Kẻ Phản Bội (背信者)
flac
Đới Bội Ni.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Khán Giả Bị Động (被动的观众) (EP).
Thán Buồn Vui (叹悲欢)
flac
Lai Nhất Oản Lão Vu.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Thán Buồn Vui (叹悲欢) (Single).
Bắc Bán Cầu Cô Đơn (Gu Dan Bei Ban Qiu; 孤单北半球)
flac
Đồng Phi.
2005.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tịnh Âm DSD (靓音 DSD).
Bi Tình Bảo Sai (Bei Qíng Băo Chai; 悲情宝钗)
flac
Miao Xiaozheng.
2006.
Instrumental
Chinese.
Album: 12 Girl of The Red Chamber.
Senaka Kotoba (背中言葉)
flac
AKB48.
2015.
Japan
Pop - Rock.
Album: Kuchibiru ni Be My Baby (唇に Be My Baby).
Vua Phía Bắc (望北方)
flac
Cung Nguyệt.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Oriental Legend II.
Spoon De Kanpai (スプーンで乾杯)
flac
Indigo La End.
2013.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Indigo La End.
Album: Yoru Ni Maho Wo Kakerarete (夜に魔法をかけられて).
Regular People (泛泛之輩)
flac
Ngô Khắc Quần.
2008.
Chinese
Pop - Rock.
Album: MgiK Great Hits CD1 - MusiK.
いろは唄 (Iroha Uta) / Iroha Song
flac
Kagamine Rin.
2012.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Ginsaku.
Album: EXIT TUNES PRESENTS Vocalogemini feat. 鏡音リン・レン (EXIT TUNES PRESENTS Vocalogemini feat. Kagamine Rin, Kagamine Len).
Cuốn Sách Để Quên (被忘录)
flac
Viêm Á Luân.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Hokkyokusei -Polestar- (北極星 ~Polestar~)
flac
May J, SHOW.
2015.
Japan
Pop - Rock.
Album: Sparkle -Kagayaki wo Shinjite- (Sparkle -輝きを信じて-).
Sao Bắc Đẩu (北极星)
flac
Trương Ngữ Tiệp.
2006.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Trần Hâm Nho.
Album: Sao Bắc Đẩu (北极星).
Phận Vô Danh (无名之辈)
flac
Uông Tô Lang.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Phận Vô Danh (无名之辈).
被收藏的时光
flac
Various Artists.
2017.
Instrumental
Chinese.
Album: Gửi Thời Đẹp Đẽ Đơn Thuần Của Chúng Ta OST (致我们单纯的小美好 网络剧声带).
Đảo Ca (島唄; Shima Uta)
flac
Hải Triều.
2006.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Shimabukuro Hiroko.
Album: Diễm Xưa.
Cảm Giác Tự Ti (自卑感)
flac
Uu (Lưu Mộng Dư).
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cảm Giác Tự Ti (自卑感) (Single).
Nam Bắc Khách (南北客)
flac
Trần Hiểu Trúc.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nam Bắc Khách (南北客) (Single).
Bôi Trung Hàn (杯中寒)
flac
Cao Thái Vũ.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thiên Long Bát Bộ (天龙八部 电视剧原声大碟) (OST).
Cảm Giác Tự Ti (自卑感)
flac
Uu (Lưu Mộng Dư).
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Cảm Giác Tự Ti (自卑感) (Single).
Vô Cùng Phê (倍儿爽) (Live)
flac
Bạch Đinh.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thanh Xuân Có Bạn 3 Tập 7 (青春有你3 第7期).
Bán Nỗi Buồn (贩卖悲伤)
flac
Tiểu Thời Cô Nương.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bán Nỗi Buồn (贩卖悲伤) (Single).
Phức Cảm Tự Ti (自卑感)
flac
Đặng Nhạc Chương.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Phức Cảm Tự Ti (自卑感) (EP).
Tiểu Bảo Bối (小宝贝)
flac
Từ Giai Oánh.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cho (给) (EP).
Cả Đời Này (这一辈子)
flac
Long Kỳ.
2022.
Chinese
Rap - HipHop.
Album: Cả Đời Này (这一辈子) (Single).
Em Bé Lớn (大贝比)
flac
Tôn Ngữ Trại.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Em Bé Lớn (大贝比) (Single).
Vô Danh Bi (无名碑)
flac
Winky Thi (Triệu Cảnh Húc).
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Vạn Mộng Tập (万梦集) (EP).
Đi Về Phía Bắc (北上)
flac
Quản Hành Tâm.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bữa Tiệc Tại Nhà Mới (新居派对) (EP).
Bi Thương Bạc Đầu (悲白发)
flac
Ngải Thần.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Bi Thương Bạc Đầu (悲白发) (Single).
Ly Thuỷ Tinh (玻璃杯)
flac
Alan.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Alan (Lan Sắc Ca Cơ;兰色歌姬).
Tabidachi no Uta (旅立ちの唄)
flac
Ayumikurikamaki.
2016.
Instrumental
Japanese.
Writer: Saku(hotarubi).
Album: Tabidachi No Uta.
Bắc Môn Tinh (北門星)
flac
Ôn Lam.
2004.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mỗi Người Một Khúc Thành Danh (一人一首成名曲) CD8.
Kitagawa Kenji (北川謙二)
flac
NMB48.
2012.
Japan
Pop - Rock.
Album: Kitagawa Kenji (北川謙二).
Senaka Kara Dakishimete (背中から抱きしめて)
flac
Furukawa Airi.
2013.
Japan
Pop - Rock.
Album: Team KII 1st Stage: Aitakatta (1st Stage).
Renai Higaitodoke (恋愛被害届け)
flac
NMB48.
2012.
Japan
Pop - Rock.
Album: Kitagawa Kenji (北川謙二).
Tuyết Bắc Cực (北极雪)
flac
Phùng Đức Luân.
1998.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Có Yêu Em Không (爱我不爱).
Ba Lô Nhỏ (小背篓)
flac
Trác Y Đình.
2002.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lưu Luyến Phong Tình (恋恋风情).
Kitagawa Kenji (北川謙二)
flac
NMB48.
2013.
Japan
Pop - Rock.
Album: Teppen Tottande (てっぺんとったんで!).
Battle Preparations (备战前夕)
flac
Various Artists.
2005.
Instrumental
Chinese.
Album: The Myth OST (神话).
Bay Về Phương Bắc (向北飞)
flac
Châu Truyền Hùng.
2007.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thổ Nhĩ Kì Xanh (Turkey In Blue; 蓝色土耳其).
Chấp Tay Sau Lưng (背过手)
flac
Tiết Chi Khiêm.
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Tiết Chi Khiêm.
Album: Độ - The Crossing (渡 - The Crossing).
Onna Kawakiuta (おんな渇き唄)
flac
Meiko Kaji.
1973.
Japan
Pop - Rock.
Album: 梶 芽衣子のはじき詩集 (Hajiki Uta - Fute Bushi).
Bi Phong Thán (悲风叹)
flac
Nhâm Nhã Tịnh.
2018.
Instrumental
Chinese.
Album: Tiệm Đồ Cổ Trung Cục OST (古董局中局 影视剧原声带).
Tình Yêu Dự Bị (备爱)
flac
Châu Tư Hàm.
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tình Yêu Dự Bị (备爱) (Single).
Gửi Chúng Ta (致吾辈)
flac
Trương Kiệt.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Gửi Chúng Ta (致吾辈) (Single).
«
6
7
8
9
10
»