×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Bob Shou Wa
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
70
Cảm Xúc (感受)
flac
Thành Long.
1992.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lần Đầu Tiên (第一次).
Tiếp Nhận (接受)
flac
Lương Tịnh Như.
2004.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Swallowtail Butterfy.
不回首
flac
张信哲 (Trương Tín Thiết).
1995.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: 李學書.
Album: 宽容 (Khoan Dung).
Thủ Tâm (手心)
flac
Trần Thấm Dương.
2018.
Instrumental
Chinese.
Album: Nam Phương Hữu Kiều Mộc (南方有乔木) (Full OST).
Chờ Đợi (守候)
flac
Vương Di.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Thiên Kim Háo Sắc OST (绝世千金 网剧原声带).
Chờ Đợi (守候)
flac
Tiết Chi Khiêm.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Chờ Đợi (守候) (Single).
Đồ Thủ (徒手)
flac
Trương Kiệt.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thập (拾).
Thu Hoạch (收获)
flac
en.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thu Hoạch (收获) (Single).
Shuusoku (収束)
flac
amazarashi.
2016.
Japan
Pop - Rock.
Album: Sekai Shuusoku Ni Ichi Ichi Roku (世界収束二一一六; World Convergence Two One One Six).
Smart Phone (手机)
flac
Hoán Ngữ.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Smart Phone (手机) (Single).
Thợ Săn (猎手)
flac
Duẩn Di.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Thợ Săn (猎手) (Single).
Roman Shou (浪漫ショー)
flac
Wanuka.
2022.
Japan
Pop - Rock.
Album: Aonisai (青二才) (EP).
Thu Hoạch (收获)
flac
en.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Thu Hoạch (收获) (Single).
Thu Liễm (收敛)
flac
Thạch Lựu.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Thu Liễm (收敛) (Single).
Cự Thú (巨兽)
flac
Vương Cự Tinh.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Cự Thú (巨兽) (Single).
Transformation 變獸
flac
Bloody Tyrant.
2020.
English
Pop - Rock.
Album: Myths Of The Islands.
Sưu Tầm (收藏)
flac
yihuik Dĩ Tuệ.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Sưu Tầm (收藏) (Single).
Bạch Thủ (白首)
flac
Lý Ngọc Cương.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Mộ Bạch Thủ OST (暮白首 电视剧原声带) (EP).
Tay Trái (左手)
flac
Phùng Đề Mạc.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Tiểu Phong Phong;Ân Đức Andy.
Album: Tay Trái (左手).
Chia Tay (分手)
flac
Tôn Lộ.
2006.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Người Tình Cô Đơn (寂寞情人).
Hand (匕首)
flac
Lay.
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Sheep.
Nắm Tay (牵手)
flac
Trác Y Đình.
2002.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lưu Luyến Phong Tình (恋恋风情).
Biệt Ly (分手)
flac
Lưu Tử Linh.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Homecoming DSD.
Letter (手紙)
flac
Đặng Lệ Quân.
1978.
Japan
Pop - Rock.
Album: Sing! Teresa Teng (熱唱!テレサ テン).
Tegami (手紙)
flac
Junko Akimoto.
2013.
Japan
Pop - Rock.
Album: Dear Songs.
Đối Thủ (对手)
flac
Nhan Hành Thư.
2005.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Love Miracle.
手中沙
flac
T.R.Y.
2008.
Chinese
Pop - Rock.
Teokure (手遅れ)
flac
Haneoka Kei.
2016.
Instrumental
Japanese.
Writer: Haneoka Kei.
Album: mein schatz & Owarimonogatari Music Collection I.
Chờ Đợi (守候)
flac
Vương Di.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thiên Kim Háo Sắc OST (绝世千金 网剧原声带).
Nou Shou Sakuretsu Girl
flac
Alfakyun..
2014.
Japan
Pop - Rock.
Album: +α/.
Tegami(手紙 Letter)
flac
Kōsaki Satoru (神前 暁).
2014.
Instrumental
Japanese.
Writer: Kōsaki Satoru (MONACA).
Album: 「Kabukimonogatari」Gekiban Ongakushū & Atogatari(「傾物語」劇伴音楽集 & あとがたり 「Kabukimonogatari」Music Collection & Atogatari).
Thất Thủ (失守)
flac
Tiểu Điền Âm Nhạc Xã.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thất Thủ (失守) (Single).
伸出圓手
flac
Joyce Chu (四叶草).
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: 四叶草.
Album: 我來自四叶草.
Khốn Thú (困兽)
flac
Phạm Thừa Thừa.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Phạm Thừa Thừa;David Wilson;Lexxi Saal.
Album: EMERGING.
Tegami (手紙)
flac
Yui Ishikawa.
2020.
Japan
Pop - Rock.
Album: Letters and Doll ~Looking back on the memories of Violet Evergarden~.
Cất Giữ (收藏)
flac
Châu Phẩm.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thánh Ăn Đại Đường (大唐小吃货 微短剧原声大碟) (OST).
Chờ Đợi (守候)
flac
Na Anh.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Chờ Đợi (守候) (Single).
Koikouju (恋紅綬)
flac
Hatsune Miku.
2012.
Japan
Pop - Rock.
Writer: otetsu.
Album: EXIT TUNES PRESENTS THE BEST OF otetsu.
Thu Liễm (收敛)
flac
Thạch Lựu.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thu Liễm (收敛) (Single).
Nắm Tay (执手)
flac
Trương Mộc Khê.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Nắm Tay (执手) ("千金难逃"Thiên Kim Nan Đào OST) (Single).
Chờ Đợi (守候)
flac
Đồng Dịch.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Chờ Đợi · Yêu Em Nhất (守候·最爱的你) (Single).
忘れないで、手紙 (Instrumental)
flac
Hatsune Miku.
2021.
Instrumental
Japanese.
Album: ELATE (P3).
Sưu Tầm (收藏)
flac
yihuik Dĩ Tuệ.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Sưu Tầm (收藏) (Single).
Chờ Đợi (守候)
flac
Lưu Thuỵ Kỳ.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thiên Vũ Kỷ OST (天舞纪 OST).
Đối Thủ (对手)
flac
Lâm Ngạn Tuấn.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Đối Thủ (对手) Single.
Bạch Thủ (白首)
flac
Lý Ngọc Cương.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mộ Bạch Thủ OST (暮白首 电视剧原声带) (EP).
Chờ Đợi (守候)
flac
Mã Tư Thuần.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Cố Lên, Cậu Là Tuyệt Nhất OST (加油, 你是最棒的 电视原声带).
Relax (守望)
flac
Lay.
2016.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lose Control (The 1st Mini Album).
Quay Đầu (回首)
flac
Lý Khắc Cần.
Chinese
Pop - Rock.
Chia Tay (分手)
flac
Ngô Tử Hàm.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tình Cảm Sâu Sắc 1 (情动心弦 1).
«
1
2
3
4
5
»