Search and download songs: Bridal Headdresss (Watabōshi; 綿帽子)
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 18

600 Sec (零时十分) flac
Đồng Lệ. 2013. Chinese Pop - Rock. Album: 600 Sec.
Câu Chuyện Chỉ Là Câu Chuyện (Gù shì jiù shì gù shì - 故事就是故事) - Nhạc Cuối Phim flac
Đới Nhiễu (Dài Ráo - 戴 娆). 1996. Vietnamese Pop - Rock. Album: Tể Tướng Lưu Gù OST (宰相刘罗锅).
Somersby (似是故人来) flac
Đoàn Ngân Doanh. 2011. Instrumental Chinese. Album: Beauty's Song 2 (琴牵美人吟2).
是愛還是陪伴 flac
孙盛希. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: 女人30情定水舞間 OST.
Là Thời Điểm (是时候) flac
Điền Diệc. 2020. Instrumental Chinese. Album: Mối Tình Đầu Đã Nhiều Năm Như Thế (初恋了那么多年 影视原声带) (OST).
600 Sec (零时十分) flac
Đồng Lệ. 2012. Chinese Pop - Rock. Album: Hifi Music No.1.
Thân Thương (似曾相识) flac
Various Artists. 2001. Instrumental Chinese. Album: CD3 - Tuyết (Phong Hoa Tuyết Nguyệt Collection).
Shi no Keiji (死の啓示) flac
Suehiro Kenichirou. 2016. Instrumental Japanese. Writer: Suehiro Kenichirou. Album: Re:Zero kara Hajimeru Isekai Seikatsu Special Soundtrack CD 1.
One-Room Jojishi (ワンルーム叙事詩) flac
amazarashi. 2010. Japan Pop - Rock. Album: One-Room Jojishi (ワンルーム叙事詩; One-Room Epic).
Shi To Shi Death And Poem flac
Yamaguchi Momoe. 2015. Japan Pop - Rock. Album: Golden Idol Yamaguchi Momoe (Disc 4).
Thơ Tự Sự (叙事诗) flac
Trương Tử Ninh. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Thơ Tự Sự (叙事诗) ("妻子的选择"Wife's Choice OST) (Single).
Thơ Tự Sự (叙事诗) flac
Trương Tử Ninh. 2022. Instrumental Chinese. Album: Thơ Tự Sự (叙事诗) ("妻子的选择"Wife's Choice OST) (Single).
Tâm Sự (Xīn Shi; 心事) flac
Various Artists. 1995. Instrumental Chinese. Album: Time And Tide (Thuận Lưu Nghịch Lưu; 顺流逆流).
Time Tells (时间简史) flac
Mèo Của Chủ Nhà. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Đây Là Cuộc Sống Mà Anh Muốn (这是你想要的生活吗).
Notepad (Ji Shi Ben; 记事本) flac
Trần Tuệ Lâm. 1999. Chinese Pop - Rock. Album: Love Kelly.
Vãng Sự (Wǎng Shì; 往事) flac
Various Artists. 1995. Instrumental Chinese. Album: Popular Zheng CD2.
Là Thời Điểm (是时候) flac
Điền Diệc. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Mối Tình Đầu Đã Nhiều Năm Như Thế (初恋了那么多年 影视原声带) (OST).
Thế Giới Thực (真实世界) flac
Twisted Machine. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Twisted Machine V (扭曲机器V《之初》) (EP).
Quái Sư (卦师) flac
Tiểu Khúc Nhi. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Quái Sư (卦师).
Thất Lạc (失落) flac
Lữ Lượng. 2019. Instrumental Chinese. Album: Biết Chăng? Biết Chăng? Là Hồng Phai Xanh Thắm OST (知否知否应是绿肥红瘦 原声大碟).
Mất Ngủ (失眠) flac
Trương Tử Hào. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Mất Ngủ (失眠) (Single).
嘘つきの世界 flac
Kano. 2018. Japan Pop - Rock. Writer: V.A. Album: Two.
Sekainohitoe (世界の人へ) flac
NGT48. 2018. Japan Pop - Rock. Album: Sekainohitoe (世界の人へ) (Special Edition) (EP).
Gió Thề (风誓) flac
Lưu Kha Hĩ. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Vượt Gió (渡风).
Yasashiiuta (優しい詩) flac
RSP. 2013. Japan Pop - Rock. Writer: Matsuo Ai.
Mười Năm (十年) flac
Trần Dịch Tấn. 2014. Chinese Pop - Rock. Writer: Phùng Chính. Album: 10 Chinese Old Song.
Sighing (叹十声) flac
Đồng Lệ. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: Lost In Love.
Phải Không (是否) flac
Tô Nhuế. 2000. Chinese Pop - Rock. Album: Người Phụ Nữ Của Thế Kỷ (Shi Ji Nu Ren; 世纪女人) (CD2).
世界の約束 flac
Various Artists. 2012. Instrumental Korean. Album: Ghibli Piano Collection CD2.
初音ミクの消失 flac
Hatsune Miku. 2016. Japan Dance - Remix. Writer: AlexTrip Sands;Anamanaguchi;BIGHEAD;CircusP;cosMo;Guitar Hero Piano Zero;YZYX;ϕrkesatrate;八王子P. Album: MIKU EXPO 2016 E.P..
Phải Chăng (是否) flac
Trương Tịnh Dĩnh. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Tôi Là Ca Sĩ Season 3 Kỳ 7 Và 8 (我是歌手第三季 第7&8期).
Mei Shi Jian flac
Milk Coffee. Chinese Pop - Rock.
Phải Chăng (是否) flac
Đặng Tử Kỳ. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Bách Biến Thiên Hậu (百变天后) CD3.
Ám Chỉ (暗示) flac
Coco Lee. 2012. Chinese Pop - Rock. Album: Ultimate Coco.
Thời Đại (时代) flac
Diệp Thiên Văn. 1995. Chinese Pop - Rock. Album: Thật Lòng (真心).
Thiên Thực (偏食) flac
Dương Thừa Lâm. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: Whimsical World Collection (異想天開 新歌加精選) CD1.
302 Goushitsu (302号室) flac
Keyakizaka46. 2018. Japan Pop - Rock. Album: Ambivalent (アンビバレント)
Mười Năm (十年) flac
Bạch Vũ Nặc. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: Nobelium Said (锘言).
Hiểu Chuyện (懂事) flac
Tôn Yến Tử. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: My Story, Your Song (CD1).
清晨十分 flac
Khải Lạc Nhi. 2006. Instrumental Chinese. Album: Stainless (一尘不染).
Mất Tích (失踪) flac
Lương Vịnh Kỳ. 2006. Chinese Pop - Rock. Album: Bài Tình Ca Viết Cho Riêng Mình (給自己的情歌).
Mất Trí (失忆) flac
Trịnh Tú Văn. 1995. Chinese Pop - Rock. Album: Đúng Lúc (是时候).
Thiên Sứ (天使) flac
Tạ Đình Phong. 2004. Chinese Pop - Rock. Album: Reborn.
Time (时光) flac
Tề Dự. 1999. Chinese Pop - Rock. Writer: Dee Carstensen;Glen Burtm. Album: C'est La Vie (这就是人生).
Thiên Sứ (天使) flac
Vương Phi. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: Bầu Trời (Sky; 天空) (Limited Edition).
Phòng Băng (冰室) flac
Trần Tuệ Lâm. 2003. Chinese Pop - Rock. Album: Red (New + Best Collection) (CD2).
Thất Sủng (失宠) flac
Lý Nhất Đồng. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: Mị Giả Vô Cương OST CD2 (媚者无疆 电视原声带).
Thiên Sứ (天使) flac
Vương Phi. Chinese Pop - Rock. Album: Bầu Trời (Sky; 天空) (Japanese Edition).
Thiên Sứ (天使) flac
Vương Phi. 1995. Chinese Pop - Rock. Album: Faye Sale Product (菲卖品).