×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Bridal Headdresss (Watabōshi; 綿帽子)
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
18
世界の約束
flac
Various Artists.
2012.
Instrumental
Korean.
Album: Ghibli Piano Collection CD2.
初音ミクの消失
flac
Hatsune Miku.
2016.
Japan
Dance - Remix.
Writer: AlexTrip Sands;Anamanaguchi;BIGHEAD;CircusP;cosMo;Guitar Hero Piano Zero;YZYX;ϕrkesatrate;八王子P.
Album: MIKU EXPO 2016 E.P..
Phải Chăng (是否)
flac
Trương Tịnh Dĩnh.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tôi Là Ca Sĩ Season 3 Kỳ 7 Và 8 (我是歌手第三季 第7&8期).
Mười Năm (十年)
flac
Vương Tiếu Khôn.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: My Best Ex-Boyfriend OST (Bạn Trai Cũ Tốt Nhất Của Tôi).
遠き時代を求めて
flac
Various Artists.
2012.
Instrumental
Korean.
Album: Ghibli Piano Collection CD2.
Vì Vậy (于是)
flac
Đặng Tử Kỳ.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nhịp Đập Mới (新的心跳).
Mất Ngủ (失眠)
flac
Phan Vỹ Bá.
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Phan Vỹ Bá;Phòng Chấn Cương Jhen.
Album: illi Dị Loại (异类).
Thời Gian (时间)
flac
Châu Huệ Mẫn.
1996.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thời Gian (时间).
Phải Không (是否)
flac
Đặng Lệ Quân.
1977.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mưa Rơi Lất Phất (丝丝小雨).
Mất Ngủ (失眠)
flac
Kim Sa.
2006.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Không Thể Suy Tư (不可思议).
Phải Anh Không Phải Anh Không (是不是你是不是你)
flac
Trần Tuệ Lâm.
1996.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Em Không Nghĩ Vậy (我不以为).
Kiếp Trước (前世)
flac
Trần Tuệ Lâm.
2004.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Grace And Charm (CD1).
Kỳ Thực (其实)
flac
Tiết Chi Khiêm.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ngoài Ý Muốn (意外).
世界中であなただけ
flac
Yuri Chika.
2002.
Japan
Pop - Rock.
Album: Oceans Of Love.
Mười Năm (十年)
flac
Various Artists.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Best Hits For 30 Years (好歌30年金曲典藏) (CD2).
Mười Năm (十年)
flac
Alan.
2005.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thanh Thanh Tuý Như Lan (声声醉如兰).
Mei Shi Jian
flac
Milk Coffee.
Chinese
Pop - Rock.
Phải Chăng (是否)
flac
Đặng Tử Kỳ.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bách Biến Thiên Hậu (百变天后) CD3.
Love Is ... (愛是...)
flac
Fish Leong.
2003.
Chinese
Pop - Rock.
Album: The Power Of Love Songs CD1.
Hajimari (太始)
flac
Kitaro.
1990.
Instrumental
Other.
Writer: Kitaro.
Album: Kojiki (古事记).
Clockwise (順時針)
flac
Lương Vịnh Kỳ.
2005.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Clockwise CD1.
Ám Chỉ (暗示)
flac
Coco Lee.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ultimate Coco.
Phòng Băng (冰室)
flac
Trần Tuệ Lâm.
2002.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Vũ Hội Phi Thiên (飞天舞会).
Hiến Thế (献世)
flac
Trần Tiểu Xuân.
2003.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Heartless You (算你狠).
Bắt Đầu (开始)
flac
Hoắc Kiến Hoa.
2004.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bắt Đầu (开始).
Là Em (是我)
flac
Trương Lương Dĩnh.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trương Lương Dĩnh@Âm Nhạc (Jane@Music; 张靓颖@音乐).
Thời Đại (时代)
flac
Diệp Thiên Văn.
1995.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thật Lòng (真心).
Thiên Thực (偏食)
flac
Dương Thừa Lâm.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Whimsical World Collection (異想天開 新歌加精選) CD1.
302 Goushitsu (302号室)
flac
Keyakizaka46.
2018.
Japan
Pop - Rock.
Album: Ambivalent (アンビバレント)
.
Mười Năm (十年)
flac
Lưu Đức Hoa.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Phùng Chính.
Album: We And Andy Lau Greatest Mandarin Hits (CD2).
Không Sao (没事)
flac
Ôn Lam.
2015.
Chinese
Dance - Remix.
Album: Yêu Thương Chính Mình (爱上自己).
Chân Thật (真实)
flac
Trác Y Đình.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đoán Lòng 2 (猜心2).
Mười Năm (十年)
flac
Bạch Vũ Nặc.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nobelium Said (锘言).
Sometimes (有時候)
flac
Lương Vịnh Kỳ.
2005.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Clockwise CD2.
Phải Không (是否)
flac
Đồng Lệ.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Diva Tune.
Ý Thơ (诗意)
flac
Đặng Lệ Quân.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Câu Chuyện Ở Thành Phố Nhỏ (小城故事).
Ám Chỉ (暗示)
flac
Coco Lee.
1998.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Di Da Di.
Bird Poem (鳥の詩)
flac
TAM.
2009.
Instrumental
Japanese.
Album: Air Violin.
Bắt Đầu (开始)
flac
Trần Tuệ Lâm.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ai Muốn Buông Tay Tuyển Chọn 17 Bài (谁愿放手精选17首).
Hiểu Chuyện (懂事)
flac
Tôn Yến Tử.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: My Story, Your Song (CD1).
清晨十分
flac
Khải Lạc Nhi.
2006.
Instrumental
Chinese.
Album: Stainless (一尘不染).
Phải Không (是否)
flac
Đồng Lệ.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Quốc Sắc Danh Linh (国色名伶).
Mất Tích (失踪)
flac
Lương Vịnh Kỳ.
2006.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bài Tình Ca Viết Cho Riêng Mình (給自己的情歌).
Đường Đá (石径)
flac
Mạch Gia Du.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: No. Eleven.
Sai Lệch (失真)
flac
Đặng Tử Kỳ.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Xposed.
Onmyouji (陰陽師)
flac
Kousaki Satoru.
2012.
Instrumental
Japanese.
Writer: Kousaki Satoru.
Album: Platinum Disco & Nisemonogatari Gekiban Ongakushuu Sono San.
Tỏ Tình (示情)
flac
Phạm Văn Phương.
Chinese
Pop - Rock.
Ý Thơ (诗意)
flac
Đặng Lệ Quân.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thousands Of Words.
青の世界
flac
Eir Aoi.
2015.
Japan
Pop - Rock.
Album: D'Azur.
Amara (阿诗玛)
flac
Various Artists.
2003.
Instrumental
Chinese.
Album: Thiên Hạ Đệ Nhất Ocarina (天下第一陶笛) (CD1).
«
2
3
4
5
6
»