Search and download songs: Cô Gánh Gạo
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 88

Cải Lương: Gánh Cải Trạng Nguyên (Phần 2) flac
Bạch Long. 2002. Vietnamese Bolero. Writer: Soạn Giả;Huỳnh Thu Trung;Đoàn Việt Anh. Album: Cải Lương: Gánh Cải Trạng Nguyên.
Gánh Vác Tình Yêu (肯去承担爱) flac
Đồng Lệ. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: Ấn Tượng (印象).
Circus Clown (Chú Hề Gánh Xiếc; 馬戲小丑) flac
Tiết Chi Khiêm. 2009. Chinese Pop - Rock.
Gánh Nặng Của Tình Yêu (爱的负担) flac
Dương Đại Lục. 2020. Instrumental Chinese. Album: Gánh Nặng Của Tình Yêu (爱的负担) (Single).
Thiên Cao Vân Đạm (Tian Gao Yún Dàn; 天高云淡) flac
Zhao Cong. 2010. Instrumental Chinese. Album: New Talks Of Pipa.
Cao San Lưu Thuỷ (Gāo Shān Liú Shuǐ; 高山流水) flac
Quần Tinh. 2002. Instrumental Chinese. Album: Trung Quốc Thuần Cổ Tranh (Zhong Guo Chun Guzheng; 中国纯古筝) (CD1).
Nói Cho Anh Nói Cho Em (告诉你告诉我) flac
Đặng Lệ Quân. 1980. Chinese Pop - Rock. Album: Ở Bên Dòng Nước (在水一方).
Nói Cho Anh Nói Cho Em (告诉你告诉我) flac
Đặng Lệ Quân. 2013. Chinese Pop - Rock. Album: Thousands Of Words (CD19).
Đến Ôm Nhấc Nhẹ Lên Cao (要抱抱举高高) flac
Hà Mạn Đình. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Thanh Lạc OST (清落 影视原声带).
Chan Mah Peua Lop Keun Wun Gao Gao (ฉันมาเพื่อลบคืนวันเก่าๆ) flac
Ae Jirakorn. 2020. Other country Pop - Rock. Album: Chan Mah Peua Lop Keun Wun Gao Gao (ฉันมาเพื่อลบคืนวันเก่าๆ) (Single).
THE GAME –烏野高校vs音駒高校 練習試合– flac
Wada Syunsuke. 2017. English Pop - Rock. Album: Hyper Projection Engeki Haikyuu!! - Karasuno Revival (Original Soundtrack).
THE GAME –烏野高校vs常波高校 インターハイ宮城県予選– flac
Wada Syunsuke. 2017. English Pop - Rock. Album: Hyper Projection Engeki Haikyuu!! - Karasuno Revival (Original Soundtrack).
Có flac
Quang Hà. 2012. Vietnamese Pop - Rock. Album: Nhiều Lúc.
Cỏ flac
Nguyễn Trần Trung Quân. 2014. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Huyền Sambi. Album: Khởi Hành.
Có flac
Quỳnh Lan. Vietnamese Pop - Rock.
Có flac
Hùng Cường. 1964. Vietnamese Pop - Rock. Album: Hai Trái Tim Vàng (Thu âm trước 1975).
Cô flac
Cryc. 2015. Vietnamese Rap - HipHop. Writer: Hieuz;Cryc.
Đừng Nói Chia Tay; Chia Tay (不要告别; 告别) flac
Tề Dự. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Ca Sĩ 2019 - Tề Dự.
Lời Chia Tay Thầm Lặng (无声告别) flac
L (Đào Tử). 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Lời Chia Tay Thầm Lặng (无声告别) (Single).
Lời Dài Từ Biệt (漫长的告别) flac
Vương Tích. 2020. Instrumental Chinese. Album: Lời Dài Từ Biệt (漫长的告别) (Single).
Intro Thông Báo (Intro 诅咒告白) flac
Dương Uyển Thiến. 2019. Instrumental Chinese. Album: Người Bạn Gái Tôi Không Thể Yêu OST (我不能恋爱的女朋友 影视原声带).
Lần Đầu Tiên Tỏ Tình (第一次告白) flac
TFBOYS. 2019. Chinese Pop - Rock. Writer: Urban Cla6ix. Album: Lần Đầu Tiên Tỏ Tình (第一次告白) Single.
Chuột Yêu Gạo (老鼠爱大米) flac
Dương Thần Cương. Chinese Pop - Rock.
Cao Sơn Lưu Thuỷ (高山流水) flac
Hà Oánh. 2007. Instrumental Chinese. Album: Trung Quốc Tranh Vương - Tình (中国筝王.情).
Giày Cao Gót Màu Đỏ (红色高跟鞋) flac
Produce 101 China. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: Produce 101 China - Tập 3 (Live Album).
Cao Chạy Xa Bay (远走高飞) flac
Trương Kiệt. 2008. Chinese Pop - Rock. Album: Ngày Mai Qua Đi (明天过后).
Cao Nguyên Thanh Tạng (青藏高原) flac
Various Artists. 1999. Instrumental Chinese. Album: Light Music Piano - Jasmine Flower.
Hay Là Chia Tay Đi (還是告別吧) flac
Trần Tuệ Nhàn. 1995. Chinese Pop - Rock.
Lời Thú Nhận Cuối Cùng (最后的告白) flac
Vương Phi. 2004. Chinese Pop - Rock. Album: Bộ Sưu Tập Của Vương Phi (Faye Wong Collection; 王菲珍藏集).
Yokoku Ongaku Collection (予告編音楽コレクション) flac
Various Artists. 1996. Instrumental Japanese. Album: Chibi Maruko-chan Music Collection.
Tundra Plateau (Tōdo Kōgen; 凍土高原) flac
Shinji Orito. 2002. Instrumental Japanese. Album: Kanon Original Soundtrack.
Futsū Saikō (Normalcy Is The Best; 普通最高) flac
Kōsaki Satoru. 2011. Instrumental Japanese. Writer: Kōsaki Satoru. Album: Bakemonogatari Complete Music Works Songs&Soundtracks (物語 音楽全集Songs&Soundtracks) - Disc 2.
Không Một Lời Từ Biệt (无声的告别) flac
Beyond. 1995. Chinese Pop - Rock. Writer: Huỳnh Gia Câu. Album: Wong Ka Kui Collection (黄家驹原作精选集).
Bong Bóng Tỏ Tình (告白气球) (Live) flac
Châu Kiệt Luân. 2019. Chinese Pop - Rock. Writer: Phương Văn Sơn;Châu Kiệt Luân. Album: Jay Chou The Invincible Concert Tour (周杰伦地表最强世界巡回演唱会).
Ai Cao Quý Hơn Ai (谁比谁高贵) flac
Hồ 66. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Một Mặt Khác Của Tôi (另一个我).
Tình Yêu Vội Vàng (恋爱告急) flac
Cúc Tịnh Y. 2019. Instrumental Chinese. Album: Tình Yêu Vội Vàng (恋爱告急) (Single).
Giày Cao Gót Màu Đỏ (红色高跟鞋) flac
Đỗ Hàng. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: Giày Cao Gót Màu Đỏ (红色高跟鞋) (Single).
Hướng Dẫn Tỏ Tình (告白指南) flac
Tô Tinh Tiệp. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Hướng Dẫn Tỏ Tình (告白指南) (Single).
A Noble Sacrifice 高贵的诀别 flac
HOYO-MiX. 2021. Other country Pop - Rock. Album: Genshin Impact - The Shimmering Voyage - Disc 4: A Stranger's Sojourn.
Anh Muốn Nói Với Em (我想告诉你) flac
Lý Trị Đình. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Anh Muốn Nói Với Em (我想告诉你) ("合法伴侣"Special Couple OST) (Single).
Thông Báo Tình Yêu (爱的告白) flac
Lạc Thiên Y. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Thông Báo Tình Yêu (爱的告白) (Single).
Không Kịp Tỏ Tình (来不及的告白) flac
Bách Lâm PoLin. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Không Kịp Tỏ Tình (来不及的告白) ("额外旅程"Hành Trình Bổ Sung OST) (Single).
Địa Vị Tối Cao (最高地位) flac
Ngải Thần. 2019. Instrumental Chinese. Album: Địa Vị Tối Cao (最高地位) (Single).
Đừng Nói Với Anh (别告诉我) flac
Vương Bác Văn. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Chapter 2 Qualifying Session (资格赛) (Single).
Tình Yêu Vội Vàng (恋爱告急) flac
Vượng Tử Tiểu Kiều. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Tình Yêu Vội Vàng (恋爱告急) (Single).
Năm Ngọn Núi Cao Nhất (五峰最高) flac
Tôn Nam. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Năm Ngọn Núi Cao Nhất (五峰最高) (Single).
Đi Đến Hồi Kết (告一段落) flac
Trần Tử Tình. 2022. Instrumental Chinese. Album: Đi Đến Hồi Kết (告一段落) (Single).
Thông Báo Động Lòng (心动通告) flac
Trạch Điển. 2022. Instrumental Chinese. Album: Thông Báo Động Lòng (心动通告) (EP).
Động Vật Cấp Cao (高级动物) flac
Hổ Khiếu Xuân. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Rolling Stones 40 - 40 Group Fight Classic (滚石40 滚石撞乐队 40团拼经典).